STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1820 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1821 |
Ngọc Ngôn |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1822 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1823 |
Nguyyễn Diệp Hùng |
P1, TPVL |
100,000 |
1824 |
Quán cơm Giàu |
27D, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
1825 |
Anh Trương Hữu trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1826 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1827 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1828 |
Chú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1829 |
Điện ô tô Phong |
2/14, Phạm Hùng, P9, TPVL |
100,000 |
1830 |
Bà Tân Ngọc Nương (tiệm vàng Nại) |
lộ 20, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
400,000 |
1831 |
Em Lâm Chí Hào |
lớp 9, trường Phan Văn Ba, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1832 |
Em Lâm Chí Hào |
lớp 9, trường Phan Văn Ba, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |