STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1517 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1518 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1519 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1520 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1521 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1522 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1523 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
1524 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1525 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1526 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1527 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1528 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1529 |
Phan Ngọc Trí |
P3, TPVL |
50,000 |
1530 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1531 |
Mỹ phẩm Thanh Trâm |
Trần Phú, P4, TPVL |
800,000 |
1532 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1933 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
1934 |
Bà Nguyễn Thị Thâu |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
1935 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1936 |
Em Cường |
P4, TPVL |
200,000 |
1937 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1938 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1939 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
1940 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1941 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1942 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1943 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1944 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
1945 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1946 |
Ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1947 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1948 |
Trần Thị Bảo Hương |
Phú Đức, Châu Thành, Bến Tre |
200,000 |
1949 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
200,000 |
1950 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng |
100,000 |
1951 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1952 |
Anh Thư + Anh Kha |
Phạm Phú Thứ, P11, Q Tân Bình, TP HCM |
2,000,000 |
1953 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
200,000 |
1954 |
Cô Thư Trang Huỳnh Văn Sâm và Bạn |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
1955 |
Ngọc Viên |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
1956 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
500,000 |
1957 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
200,000 |