STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1183 |
Phan Ngọc Trí |
P3, TPVL |
50,000 |
1184 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
1185 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1186 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1187 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1188 |
Lê Minh Quân |
60B Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
1189 |
Chị Giàu |
Chung Cư P9, TPVL |
20,000 |
1190 |
Chị Tư |
Khóm 1, P3, TPVL |
100,000 |
1191 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
100,000 |
1192 |
Cô Dương |
giáo viên Trường Trần Phú |
50,000 |
1193 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1194 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1195 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1196 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1197 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1198 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1199 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1200 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
1201 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1202 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1203 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1204 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1205 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
1206 |
Bùi Anh Thư |
Phạm Phú Thứ, P11, Q Tân Bình, TP HCM |
2,000,000 |
1207 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
300,000 |
1208 |
Lương Kim Hồng |
|
500,000 |
1209 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
|
500,000 |
1210 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
400,000 |
1211 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1212 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1213 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1214 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1215 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1216 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
1217 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
|
500,000 |
1218 |
Tiệm ô tô |
P9, TPVL |
50,000 |
1219 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1220 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1221 |
Cô Dung (Bán nem) |
P3, TPVL |
50,000 |