STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1302 |
Chú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1303 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1304 |
Hùng – Luyến |
P3, TPVL |
50,000 |
1305 |
Cô Nhiên |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1306 |
Lê Thị Vân Trang + Cù Trung Tín |
P2, TPVL |
500,000 |
1307 |
Lâm Chí Hào |
Lớp 8, Trường Phan Văn Ba, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1308 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1309 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1310 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
100,000 |
1311 |
Điện ô tô Phong |
2/14 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
1312 |
Huỳnh Huệ Tâm |
207 đường 5 Bình Trị Đông B, Bình Tân, HCM |
500,000 |
1313 |
Ngọc Ngôn |
Khu 2, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1314 |
Nguyễn Văn Độ |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, HCM |
50,000 |
1315 |
Yến Nhi |
Chợ Đất Sét, Đồng Tháp |
100,000 |
1316 |
Trịnh Thị Hon |
P An Khánh, Q NK, TPCT |
100,000 |
1317 |
Bạn xem đài |
Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
100,000 |
1318 |
Phan Thị Nhàn |
Tân Hiệp, Tân Bình, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
1319 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên |
Q NK, TPCT |
100,000 |
1320 |
Lý Huỳnh Quang |
TTTM Cái Khế, TPCT |
10,000 |
1321 |
Vỹ Danh |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
1322 |
Trần Sơn Khoa |
TTTM Cái Khế, TPCT |
30,000 |
1323 |
Lý Hưng |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
1324 |
Thanh Tâm |
TTTM Cái Khế, TPCT |
20,000 |
1325 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
Phú An, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
150,000 |
1326 |
Lý Kiến Đạt |
Trần Văn Khéo, Q NK, TPCT |
100,000 |
1327 |
Vp phẩm Thanh Đạt |
Trần Văn Khéo, Q NK, TPCT |
100,000 |
1328 |
Lê Văn Nhu |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1329 |
Áo cưới Anh Đào |
Chợ số 2, Mang Thít |
200,000 |
1330 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1331 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1332 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1333 |
Tiệm vàng Vĩnh Hiệp |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
100,000 |
1334 |
Huỳnh Diệp Tấn Tài + Dương Thị Xuân Mai |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
100,000 |
1335 |
Nguyễn Diệp Hùng |
P1, TPVL |
100,000 |