STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1937 |
Trương Hữu Nghi |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
1938 |
Cô Hiền |
Đài PTTH Vĩnh Long |
200,000 |
1939 |
Phượng Anh |
18, Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
300,000 |
1940 |
Trần Minh Thành |
Nguyễn Du, P1, TPVL |
50,000 |
1941 |
Chú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1942 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1943 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1944 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
1945 |
Vựa than số 1 |
mé sông chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1946 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
250,000 |
1947 |
Tập thể văn phòng chi nhánh Cửu Long 1 |
Công ty CP dược phẩm Imexpharm |
1,000,000 |
1948 |
Bạn xem đài |
40/11/27, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1948 |
EM Lâm Chí Hào |
học sinh lớp 9 trường Phan Văn Ba, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1949 |
Lý Thiện Phúc |
lớp 6/1, trường THCS Tân An Luông |
100,000 |
1950 |
Nguyễn Văn Cường |
Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
50,000 |
1951 |
Bạn xem đài |
Công ty CP tư vấn xây dựng Vĩnh Long |
200,000 |
1952 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
50,000 |
1953 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
1954 |
Dì Sáu |
Trường An, TPVL |
50,000 |
1955 |
Huệ cà phê |
chợ Trường An, TPVL |
50,000 |
1956 |
Chị Oanh |
chợ Trường An, TPVL |
20,000 |
1957 |
Hồng Trụ |
|
50,000 |
1958 |
Chị Phượng |
chợ Trường An, TPVL |
20,000 |
1959 |
Kim Em |
chợ Trường An, TPVL |
20,000 |
1960 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1961 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1962 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
1963 |
Bạn xem đài |
TT Cái Tàu Hạ, Châu Thành, ĐT |
50,000 |
1964 |
Võ Thị Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
50,000 |
1965 |
Trần Văn Hóa |
Sóc Trăng |
200,000 |
1966 |
Bạn xem đài |
khóm 2, TT Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
1967 |
Nguyễn Văn Độ |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, HCM |
50,000 |
1968 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
325A, Phú An, Tân Phú Đông, Sa Đéc, ĐT |
100,000 |
1969 |
Nguyễn Thị Tuyết Duyên |
Xẻo Rô, Hưng Yên, An Biên, Kiên Giang |
100,000 |
1970 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
1971 |
Dì Kiều |
Nha Mân, Đồng Tháp |
50,000 |
1972 |
Dì Lầy |
Chùa Tiều, Đồng Tháp |
100,000 |
1973 |
Bé San San |
P2, Sa Đéc, ĐT |
150,000 |
1974 |
Trương Thành Hữu |
Đại lý vỏ lải KGC composite, ấp 4, Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp |
1,000,000 |
1975 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1976 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
Chợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
100,000 |
1977 |
Ngọc Ngôn |
TT Cái Tàu Hạ, Châu Thành, ĐT |
50,000 |
1978 |
Thái Thị Nhung + Mai Thị Thu Nga |
120/1, đường 14/9, P5, TPVL |
1,500,000 |
1979 |
Bạn xem đài |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
1980 |
Nguyễn Thành Huấn |
Mỹ An Hưng B, Lấp Vò, Đồng Tháp |
50,000 |
1981 |
Cô Tư |
bảo mẫu trường Trần Quốc Tuấn, TPVL |
200,000 |
1982 |
Cô Liên |
trường Trần Quốc Tuấn, TPVL |
100,000 |
1983 |
Anh Trương Hữu trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1984 |
Lê Phước Á + Nguyễn Thị Đam |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1985 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1986 |
Nguyên (bán khô) |
Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
50,000 |
1987 |
Nhóm bán khô |
|
30,000 |