STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
979 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
980 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
981 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
982 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
983 |
Phan Ngọc Trí |
P3, TPVL |
50,000 |
984 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
985 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
986 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
987 |
Bé Trương Gia Linh + Trương Phi Hùng + Trương Phi Dũng |
P1, TPVL |
100,000 |
988 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
989 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
990 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
991 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
992 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
993 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
994 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
995 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
900,000 |
996 |
Cô Sáu |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
997 |
Lê Minh Quân |
60B Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
998 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
999 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1000 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1001 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1002 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1003 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1004 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
1005 |
Tiệm vàng Hồng Hoa |
100 Trần Hưng Đạo,Sa Đéc, Đồng Tháp |
2,000,000 |
1006 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1007 |
Nguyễn Kim Nhàn |
Lý Thường Kiệt, P3, Trà Vinh |
250,000 |
1008 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1009 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1010 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1011 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1012 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1013 |
Trần Anh Hùng |
48/97 Hàn Tử, P1, Q5, TPHCM |
3,000,000 |