STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2104 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
2105 |
Quán Hải Âu |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2106 |
Nguyễn Văn Độ |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, HCM |
50,000 |
2107 |
Yến |
Đất Sét, Lấp Vò, Đồng Tháp |
100,000 |
2108 |
Nguyễn Văn Độ |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, HCM |
50,000 |
2109 |
Phạm Thị Thùy Dương |
Tấn Lợi, Tân Mỹ, Chợ Mới, An Giang |
100,000 |
2110 |
Lê Văn Quang |
Phòng GD&ĐT Long Phú, Sóc Trăng |
200,000 |
2111 |
Huỳnh Thị Dung |
H23, Lê Thánh Tôn, P Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
200,000 |
2112 |
DNTN An Toàn |
52, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
150,000 |
2113 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
2114 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
2115 |
Nguyyễn Diệp Hùng |
P1, TPVL |
100,000 |
2116 |
Nhóm bán khô |
|
40,000 |
2117 |
Nguyên (bán khô) |
P3, TPVL |
50,000 |
2118 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2119 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2120 |
Trần Thị Lập |
P4, TPVL |
100,000 |
2121 |
Ngọc Ngôn |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2122 |
Cúc (Ngọc Hoa) |
Long Bình, Long Mỹ |
50,000 |
2123 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2124 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
200,000 |
2125 |
Anh Trương Hữu trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2126 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
2127 |
Quán Hải Âu |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2128 |
Tiệm vàng Vĩnh Hiệp |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, ST |
1,200,000 |