STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
642 |
Chú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
643 |
Nhóm bạn xem đài |
P5, TPVL |
500,000 |
644 |
Nguyễn Văn Lộc |
Phú Qưới, Long Hồ |
50,000 |
645 |
Bé Anh Thư |
4A, đường 30/4, P1, TPVL |
50,000 |
646 |
Trang phục bầu Chị & Em |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
647 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
648 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, BM |
100,000 |
649 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
Chợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
100,000 |
650 |
Haải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
651 |
Cường Tùng |
Tạp hóa Mỹ Hòa, LX, AG |
50,000 |
652 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
Sa Đéc, ĐT |
100,000 |
653 |
Lý Thị Bông |
Tân Qưới, Bình Tân |
200,000 |
654 |
Bé Nguyễn Vivian |
292, đường 30/4, TPCT |
100,000 |
655 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá, Lịch Hội THượng , ST |
400,000 |
656 |
Hồ Hoàng Cúc |
Thôn 1, Đồng Lạc, Đinh Lạc, Di Linh, Lâm ĐỒng |
150,000 |
657 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
658 |
HS lớp 11 |
Nguyễn Thiị Minh Khai, Sóc Trăng |
160,000 |
659 |
Lý Hồng Tài |
Q NK, TPCT |
50,000 |
660 |
Vp phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
661 |
Trần Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
662 |
Lý Hồng Quang |
74/28, đường 30/4, TPCT |
100,000 |
663 |
Cty TNHH MTV Oanh Cường |
Trần Hưng Đạo, Bình Khánh, LX, AG |
200,000 |
664 |
Sư cô Trung Nguyện + phật tử Diệu Hạnh + Thiện Ngọc + Diệu Tiếu |
Tân Ngãi, TPVL |
270,000 |
665 |
Huệ Liên |
P1, TPVL |
50,000 |
666 |
Tiệm vàng Vĩnh Hiệp |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, ST |
100,000 |
667 |
Huỳnh Diệp Tấn Tài + Dương Thị Xuân Mai |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, ST |
100,000 |
668 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
669 |
Ô Nguyễn Thành Hổ |
Tân AN Luông |
50,000 |
670 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
671 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
672 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
673 |
Anh Trương Hữu trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
674 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
675 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
676 |
Ô Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
677 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
678 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
679 |
VPC |
P5, TPVL |
330,000 |
680 |
Chú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
681 |
Anh Tâm |
K2, P4, TPVL |
100,000 |
682 |
Ô B Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
683 |
Phòng kinh doanh |
CTY Cp hóa dầu MeKong |
200,000 |
684 |
Lê Quang Minh |
P8, TPVL |
50,000 |
685 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
100,000 |
686 |
Phan Thị Hai |
Nguyễn Thị Minh Khai, TPVL |
50,000 |
687 |
Hà Thị THắm |
99/4, Nguyễn Thị Minh Khai, TPVL |
50,000 |
688 |
DNTN An Toàn |
52, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
150,000 |
689 |
Xưởng tôn Thái Hà (Sáu Kế) |
232, tổ 7, An Thạnh Đông, Hòa Hiệp, CB, TG |
200,000 |
690 |
Ngọc Ngôn |
Khu 2, Cái Bè, TG |
50,000 |
691 |
Vỹ Danh |
Inox Hòa Phượng, TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
692 |
Nguyễn Tấn Dũng |
Long Hưng 1, Long Hậu, Lai Vung, Đt |
100,000 |
693 |
Trần Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
694 |
Lý Hồng Tài |
Q NK, TPCT |
50,000 |
695 |
Lý Huỳnh Quang |
Q NK, TPCT |
100,000 |
696 |
Vp phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
697 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
698 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, BM |
100,000 |
699 |
Cty TNHH Oanh Cường |
Trần Hưng Đạo, Bình Khánh, LX, AG |
200,000 |
700 |
Tường Khuê |
P5, TRà Vinh |
200,000 |
701 |
TRương Thị Mỹ Linh |
Quang Diệu, Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
701 |
Nguyễn Thị Kim Dễ |
Bưu điện vắn hóa xã Thanh Mỹ, Tân Phước, TG |
50,000 |
702 |
Bé Nguyễn Vivian |
292, đường 30/4, TPCT |
100,000 |
703 |
Tạp hóa Thu Trang |
Bến phà Chánh An, MT |
100,000 |
704 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
705 |
Bà Sáu |
Trường An, TPVL |
100,000 |
706 |
Kim Sơn |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
706 |
Năm Hà |
PHước Hanh A, Phước Hậu, LH |
100,000 |
707 |
Bà Ba |
PHước Hanh A, Phước Hậu, LH |
100,000 |