STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1216 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1217 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1218 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1219 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1220 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
1221 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
1222 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1223 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1224 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1225 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1226 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1227 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1228 |
Chú Danh |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
1229 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1230 |
Chị Nhanh (tàu hủ) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1231 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
1232 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1233 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
100,000 |
1234 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
50,000 |
1235 |
Phan Thị Chính + Sương + Thúy An |
Khu Phố, Hựu Thành, Trà Ôn |
1,000,000 |
1236 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
1237 |
Diệp Kim Phụng |
11A, Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
100,000 |
1238 |
Nguyễn Diệp Hùng |
P1, TPVL |
100,000 |
1239 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1240 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
1241 |
Nguyễn Văn Điền |
P4, TPVL |
200,000 |
1242 |
Minh Hưng |
|
100,000 |
1243 |
Hải Yến + Đình Khang |
P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
700,000 |
1244 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1245 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1246 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1247 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1248 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1249 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1250 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1251 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1252 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1253 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1254 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1255 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1256 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1257 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1258 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1259 |
Bảo Nghi + Bảo Long |
22/12, Hoàng Thái Hiếu, P1, TPVL |
300,000 |
1260 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1261 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1262 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
1263 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1264 |
Chú Danh |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
1265 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1266a |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1266b |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1267 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1268 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1269 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
1270 |
Huệ Liên + Nguyên |
P1, TPVL |
50,000 |
1271 |
Quán cà phê Việt Anh |
Bình Minh |
800,000 |
1272 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1273 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1274 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1275 |
Trương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
100,000 |
1276 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
1277 |
Vựa gạo Ánh Thu |
Trà Ôn |
100,000 |
1278 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
1279 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
1280 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29, Phạm Ngũ Lão, Q Ninh Kiều, TPCT |
2,000,000 |
1281 |
Quỹ heo đất |
Đập Đá, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
1282 |
Ngô Thị Dung |
175, Lạc Long Quân, P3, Q11, TPHCM |
400,000 |
1283 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1284 |
Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1285 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47, Bà Hom, P13, Q6, TPHCM |
400,000 |
1286 |
Phạm Xuân Vương |
|
100,000 |
1287 |
Tô Tuấn Anh |
179, đường số 17, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
500,000 |
1288 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
1289 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1290 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |