STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
943 |
Phan Ngọc Trí |
P3, TPVL |
50,000 |
944 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
945 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
946 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
947 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
948 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
949 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
950 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
951 |
Bé Trương Gia Linh + Trương Phi Hùng + Trương Phi Dũng |
P1, TPVL |
100,000 |
952 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
953 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
954 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Long Mỹ, Mang Thit |
500,000 |
955 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
956 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
957 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
958 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
959 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
960 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
961 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
962 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
963 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
964 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
965 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
966 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
967 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
968 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
969 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
970 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
971 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
972 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
973 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
974 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
100,000 |
975 |
Bé Tiến Dũng |
Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
976 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
200,000 |
977 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
978 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |