STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1385 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TP VL |
200,000 |
1386 |
Duy |
Sa Đéc |
250,000 |
1387 |
Minh Hưng |
|
100,000 |
1388 |
Anh Khiêm |
P2, TP VL |
50,000 |
1389 |
Anh Hùng |
P1, TP VL |
50,000 |
1390 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1391 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1392 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1393 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1394 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1395 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1396 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1397 |
Hà Châu |
Công ty rau quả xuất khẩu TPHCM |
2,000,000 |
1398 |
Hà Ánh Tuyết |
Canada |
2,000,000 |
1399 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1400 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
1401 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1402 |
Trương Hữu Trí |
119A, Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1403 |
Huệ Liên + Nguyên |
P1, TP VL |
50,000 |
1404 |
Trần Nam Anh |
P1, TP VL |
50,000 |
1405 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1406 |
Chị Nhanh (tàu hủ|) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1407 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1408 |
Điện ô tô Phong |
P9 |
50,000 |
1409 |
Thanh Nhàn |
P1, TP VL |
50,000 |
1410 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1411 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
1412 |
Khả Vy |
P1, TP VL |
50,000 |
1413 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1414 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
1415 |
Tập thể CB CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
1416 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1417 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1418 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1419 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TP VL |
200,000 |
1420 |
Đỗ Tôn Thùy Ngân |
P4, TPVL |
50,000 |
1421 |
Thái Cẩm Cúc |
Tân An Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
70,000 |
1422 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1423 |
Sáu Mau |
K4, TT Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp |
150,000 |
1424 |
Kim Sa |
Phú Long, Châu Thành, Đồng Tháp |
500,000 |
1425 |
Nguyễn Hùng Khang |
Thanh Tịnh, Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre |
1,000,000 |
1426 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TP HCM |
100,000 |
1427 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1428 |
Diệu Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1429 |
Du lịch Phước Hạnh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |