STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2002 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
2003 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2004 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2005 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2006 |
Phan Ngọc Trí |
P3, TPVL |
50,000 |
2007 |
Chị Nhung |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
2008 |
Ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2009 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2010 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
2011 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2012 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
2013 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Tân Phú, Tân Hòa, Vĩnh Long |
200,000 |
2014 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2015 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2016 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2017 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2018 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2019 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2020 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
2021 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú,, P4, TPVL |
100,000 |
2022 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
2023 |
Chị Tuyết |
P1, TPVL |
500,000 |
2024 |
Nguyễn Minh Tựa |
An Cư, Cái Bè |
50,000 |
2025 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2026 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2027 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
2028 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
2029 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
2030 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
2031 |
Ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2032 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2033 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
2034 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29 Phạm Ngũ Lão, Thới Bình, Ninh Kiều, TPCT |
2,000,000 |
2035 |
VLXD TTNT Minh Phát |
Tân Lý Tây, Châu Thành, Tiền Giang |
1,200,000 |
2036 |
Trường Vi |
Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng |
100,000 |
2037 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
2038 |
Xe Phước Hạnh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |