STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1797 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
50.000 |
1798 |
Ông Nguyễn Phước Hiền |
trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500.000 |
1799 |
Trần Sơn Khoa |
Q Ninh Kiều, TPCT |
100.000 |
1800 |
Gạo Tấn Phước |
chợ Cái Khế, TPCT |
200.000 |
1801 |
Lý Hưng |
chợ Cái Khế, TPCT |
200.000 |
1802 |
Dũng Nga |
chợ Cái Khế, TPCT |
200.000 |
1803 |
Minh Châu + Minh Thùy + Minh Phát |
Trần Phú, P4, TPCT |
200.000 |
1804 |
Kim Chung |
chợ Cái Khế, TPCT |
100.000 |
1805 |
Dì Mai |
TTTM Cái Khế, TPCT |
100.000 |
1806 |
Đặng Thị Ánh Tuyết |
|
1.000.000 |
1807 |
Phạm Xuân Vương |
52/30, Nguyễn Huệ, P2 |
100.000 |
1808 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
chợ Vĩnh Long |
100.000 |
1809 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50.000 |
1810 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50.000 |
1811 |
Chú Hai (dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50.000 |
1812 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50.000 |
1813 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20.000 |
1814 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200.000 |
1815 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200.000 |
1816 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1.000.000 |
1817 |
Bạn xem đài |
|
100.000 |
1818 |
Trần Hữu A |
TT Ngã Sáu, Châu Thành, Hậu Giang |
100.000 |
1819 |
Nguyễn Phi Hùng |
P6, Q8, TPHCM |
500.000 |
1820 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100.000 |
1821 |
Liêm |
P2, TPVL |
50.000 |
1822 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100.000 |
1823 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50.000 |
1824 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
200.000 |
1825 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50.000 |
1826 |
Trần Ngọc Phương |
Vĩnh Thạnh, Vĩnh Trinh, TPCT |
150.000 |
1827 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
34/2, Công Chúa Ngọc Hân, P13, Q11, TPHCM |
400.000 |
1828 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
200.000 |
1829 |
Bùi Thị Tuyết |
Hậu Giang 2, Tân Hòa, Phú Tân, An Giang |
2.000.000 |
1830 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29, Phạm Ngũ Lão, Q Ninh Kiều, TPCT |
2.000.000 |
1831 |
Giảng Ngọc Phú |
8, Trần Phú, P6, Trà Vinh |
100.000 |
1832 |
Thành + Hạnh |
Vĩnh Thới, Lai Vung, Đồng Tháp |
100.000 |
1833 |
Lý Tâm |
P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
100.000 |
1834 |
Phổ Bi |
Phong Thạnh Đông A, Giá rai, Bạc Liêu |
150.000 |
1835 |
Lê Thị Kim Duyên |
645/41, Trần Xuân Soạn, P Tân Hưng, Q7, TPHCM |
300.000 |
1836 |
Tịnh xá Ngọc Hòa |
Định Yên, Lấp Vò, Đồng Tháp |
100.000 |
1837 |
Huỳnh Thị Nài |
Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
500.000 |