STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1958 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
1959 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1960 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1961 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1962 |
Phan Ngọc Trí |
P3, TPVL |
50,000 |
1963 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1964 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1965 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1966 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú,, P4, TPVL |
100,000 |
1967 |
Hải Yến + Đình Khang |
P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
500,000 |
1968 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Mang Thít, Vĩnh Long |
500,000 |
1969 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1970 |
Bạn xem đài |
Khóm 4, P5, TPVL |
100,000 |
1971 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
200,000 |
1972 |
Trần Ngọc Bích |
P8, TPVL |
300,000 |
1973 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1974 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1975 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1976 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1977 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1978 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1979 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1980 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
400,000 |
1981 |
Diệp Kim Phụng |
11A Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
100,000 |
1982 |
Nguyễn Diệp Hùng |
11A Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
100,000 |
1983 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1984 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1985 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
1986 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1987 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1988 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1989 |
Nguyễn Kim Nhàn |
Đa Cầu Thuận, Châu Thành, Trà Vinh |
200,000 |
1990 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1991 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
1992 |
Ngô Kim Nhàn |
141 Lý Thường Kiệt, P3, Trà Vinh |
200,000 |
1993 |
Nguyễn Thị Mười |
Tân Quới, Bình Tân |
200,000 |
1994 |
Trần Võ Thái Nhân |
Nguyễn Thị Minh Khai, P7, Trà Vinh |
200,000 |
1995 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
100,000 |
1996 |
Võ Kim Cương |
Đại Tâm, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
800,000 |
1997 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1998 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1999 |
Xuân Vương + Xuân Trung |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
2000 |
Huỳnh Thị Thanh Diệu |
|
500,000 |
2001 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
800,000 |