STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2101 |
Thanh Nhịnh |
Giảng viên ĐH TDTT TPHCM |
200,000 |
2102 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
2103 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2104 |
Dì Cúc |
Việt kiều Mỹ, P5, TPVL |
1,000,000 |
2105 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2106 |
Phương Tâm |
USA |
100,000 |
2107 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
2108 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2109 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2110 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2111 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2112 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2113 |
Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2114 |
Nguyễn Thị Trinh |
P5, TPVL |
100,000 |
2115 |
Dư Thị Bảy |
P9, TPVL |
100,000 |
2116 |
Trương Văn Rảnh |
Khóm 2, P4, TPVL |
300,000 |
2117 |
Thời Đại số |
|
100,000 |
2118 |
Võ Thị Út |
An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
2119 |
Phạm Minh Thư + Phạm Minh Kha |
Trường tiểu học An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
2120 |
Tâm Thanh |
P9, TPVL |
200,000 |
2121 |
Bà Phạm Thị Chẩn |
Trường An, TPVL |
200,000 |
2122 |
Hà Thị Kiều Nga |
Đại học Cửu Long |
200,000 |
2123 |
Em Cường |
P4, TPVL |
200,000 |
2124 |
Thanh Nhịnh |
Giảng viên ĐH TDTT TPHCM |
200,000 |
2125 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
2126 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2127 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2128 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
2129 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
2130 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2131 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
2132 |
Lê Kim Loan |
P5, TPVL |
50,000 |
2133 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
2134 |
Hoàng Thị Hoa |
29/5 Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
100,000 |
2135 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2136 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2137 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
2138 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
2139 |
Ngọc Ngôn |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2140 |
Phục Ngọc |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2141 |
Quang Ngọc |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2142 |
Ngọc Lễ |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2143 |
Ngọc Dung |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2144 |
Ngọc Viên |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2145 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
2146 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
2147 |
Trịnh Thị Hon |
P An Khánh, Q Ninh Kiều |
100,000 |
2148 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
200,000 |
2149 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
2150 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
Chợ Bến Tranh, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
200,000 |
2151 |
Nguyễn Bảo Long |
92 Nguyễn Văn Lạc, P19, Bình Thạnh |
100,000 |
2152 |
Nguyễn Bảo Long |
92 Nguyễn Văn Lạc, P19, Bình Thạnh |
100,000 |
2153 |
Bảo Long + Bảo Nghi |
P1, TPVL |
200,000 |
2154 |
Tăng Thanh + Nhật Thanh |
P4, TPVL |
100,000 |
2155 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
200,000 |
2156 |
Tô Văn Hớn |
831 Khóm 3, P7, Trà Vinh |
200,000 |
2157 |
Phan Phi Yến |
|
200,000 |
2158 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
2159 |
Đoàn Thị Vui |
ấp 2, TT Long Phú, Sóc Trăng |
600,000 |
2160 |
Lâm Hiếu Nghĩa |
69A Phó Đức Chính, P1, Bình Thạnh, HCM |
1,000,000 |
2161 |
Nguyễn Văn Bé Năm |
cầu số 2, An Thới Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2162 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2163 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2164 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2165 |
Bạn xem đài |
Long Mỹ, Mang Thít |
100,000 |
2166 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
2167 |
Đặng Thanh Vũ |
|
200,000 |
2168 |
Trần Thị Thanh Vân |
|
200,000 |
2169 |
Nguyễn Lê Anh Duy |
|
200,000 |
2170 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
2171 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |