STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1833 |
Bà Huỳnh Thị Tám |
Tân Hưng, Tân Hạnh, Long Hồ |
100,000 |
1834 |
Đại lý vé số Trương Thành Trung |
TRà Vinh |
500,000 |
1835 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1836 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, BM |
200,000 |
1837 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1838 |
Tiệm vàng Hoàn Mỹ |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
200,000 |
1839 |
Phương Nam |
P3, TPVL |
100,000 |
1840 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
Cái Tàu Hạ, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
1841 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1842 |
ANITA Trinh |
Cần Thơ |
100,000 |
1843 |
Yến |
|
100,000 |
1844 |
Huỳnh Huệ Tâm |
207, đường 5, Bình Trị Đông, Bình Tân, TPHCM |
1,500,000 |
1845 |
Lý Hồng Tài |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
1846 |
Vỹ Danh |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
1847 |
Trần Sơn Khoa |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
120,000 |
1848 |
Văn phòng phẩm Thanh Đạt |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
400,000 |
1849 |
Lý Kiến Đạt + Lý Kiến Thành |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
400,000 |
1850 |
Lý Bửu Xương |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
1851 |
Lý Huỳnh Quang |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
40,000 |
1852 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
1853 |
Ngọc – An (Tiệm vàng Mỹ Tín) |
Nội ô TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, St |
400,000 |