STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1560 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1561 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, BM |
200,000 |
1562 |
Tiệm vàng Vĩnh Hiệp |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, ST |
100,000 |
1563 |
Nguyễn Văn Tre |
Mỹ Định, Nhị Mỹ, Cai Lậy, TG |
100,000 |
1564 |
Nguyễn Văn Độ |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, HCM |
50,000 |
1565 |
Nguyễn Văn Độ |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, HCM |
50,000 |
1566 |
ANITA Trinh |
Norway |
100,000 |
1567 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
1568 |
VLXD Sáu Nhanh |
Trung Kiên, Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
1569 |
Huỳnh Huệ Tâm |
207, đường 5 Bình Trị Đông B, Bình Tân, HCM |
1,000,000 |
1570 |
Dì Lầy (chù Tiều) |
182/3A, K1, P2, Sa Đéc, ĐT |
50,000 |
1571 |
Bé Đẹt |
182/3A, K1, P2, Sa Đéc, ĐT |
50,000 |
1572 |
Bé San San |
182/3A, K1, P2, Sa Đéc, ĐT |
150,000 |
1573 |
Nguyễn Ngọc Minh Anh |
703/24, Lạc Long Quân, P10, tân Bình, TPHCM |
250,000 |
1574 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1575 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1576 |
Chuú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1577 |
Bà Phan Thị Hai |
P1, TPVL |
50,000 |
1578 |
Bạn xem đài |
50,000 |
|
1579 |
Bé Anh Thư |
4A, đường 30/4, P1, TPVL |
50,000 |
1580 |
Bé Trung Hào |
Đường Lò Rèn, P4, TPVL |
50,000 |
1581 |
Anh Trương Hữu trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1582 |
Ông Quan Ngọc Trung |
P1, TPVL |
100,000 |
1582 |
Thầy giáo Nguyễn Phước Hiền |
Hiệu trưởng trường THCS Hòa Hưng, CB, TG |
800,000 |
1583 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |