STT |
Tên nhân vật |
Tổng số (USD) |
Thành tiền (VNĐ) |
* |
Kiều bào ủng hộ cho nhân vật |
75,482 |
1,595,366,000 |
1 |
Cao Thanh Việt |
1,290 |
27,206,200 |
2 |
Đỗ Văn Hoàng |
575 |
12,128,500 |
3 |
Giảng Văn Phải |
1,250 |
26,359,600 |
4 |
Lâm Văn Hùng |
50 |
1,054,000 |
5 |
Lê Văn Lâm |
3,385 |
71,405,400 |
6 |
Nguyễn Chí Bảo |
440 |
9,275,200 |
7 |
Đoàn Kim Tiếng |
2,750 |
58,019,200 |
8 |
Võ Thị Đào |
1,820 |
38,390,000 |
9 |
Võ Thị Tím |
2,760 |
58,183,400 |
10 |
Nguyễn Thanh Hải |
3,245 |
68,453,600 |
11 |
Trần Thanh Đạt |
1,805 |
38,074,700 |
12 |
Võ Thị Yến Nhi |
350 |
7,378,000 |
13 |
Tạ Văn Bé |
150 |
3,165,000 |
14 |
Thạch Khun |
5,200 |
109,720,000 |
15 |
Huỳnh Thị Diệu |
2,322 |
48,994,200 |
16 |
Dương Hoàng Đô |
1,300 |
27,430,000 |
17 |
Phan Thi Út Một |
5,150 |
108,665,000 |
18 |
Nguyễn Văn Chiến |
600 |
12,660,000 |
19 |
Võ Huỳnh Thị Hoa |
540 |
11,394,000 |
20 |
Trần Duy Lan |
500 |
10,550,000 |
21 |
Phạm Văn Thu |
1,000 |
21,100,000 |
22 |
Nguyễn Thị Bé |
3,000 |
63,300,000 |
23 |
Nguyễn Thị Diệu |
4,000 |
84,400,000 |
24 |
Trần Thị Đùm |
3,000 |
63,300,000 |
25 |
Lê Hùng Cường |
1,000 |
21,100,000 |
26 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
4,000 |
84,700,000 |
27 |
Trần Thị Diễm My |
4,000 |
84,820,000 |
28 |
Lê Hùng Cường |
1,000 |
21,200,000 |
29 |
Trương Thị Kim Chi |
5,000 |
106,030,000 |
30 |
Trần Hữu Hạnh |
3,000 |
63,610,000 |
31 |
Đặng Hoàng Tuấn |
1,000 |
21,200,000 |
32 |
Phạm Thị Kim Oanh |
4,000 |
84,840,000 |
33 |
Trần Thị My |
2,000 |
42,420,000 |
34 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
3,000 |
63,630,000 |
35 |
Nguyễn Thị Phượng |
1,000 |
21,210,000 |
* |
Kiều bào ủng hộ cho những mảnh đời |
100,364 |
2,122,113,700 |
|
TỔNG CỘNG: |
175,846 |
3,717,479,700 |