STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2058 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2059 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Trường Lê Quí Đôn |
50,000 |
2060 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
2061 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
2062 |
Lò nem sáu Xệ con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
2063 |
Phạm Thị Sậu |
Ngả Cái, Ngãi Tứ, Tam Bình |
3,000,000 |
2064 |
Tiệm đòng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
2065 |
Ông Võ Văn My |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2066 |
Dang Thanh Vu |
TPHCM |
300,000 |
2067 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2068 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2069 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2070 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2071 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2072 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2073 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2074 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
2075 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2076 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2077 |
Phạm Huỳnh Anh Thư |
Lớp Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
50,000 |
2078 |
Anh Hai |
P3, TPVL |
300,000 |
2079 |
Xuân Mai |
P5, TPVL |
50,000 |
2080 |
Trần Nam Bình |
|
700,000 |
2081 |
Ông Nguyễn Văn Vui |
Mỹ Phước, Mang Thít |
1,000,000 |
2082 |
Chị Huệ |
bán sữa đậu nành phà An Bình |
50,000 |
2083 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
2084 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
2,500,000 |
2085 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
2086 |
Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa |
P8, TPVL |
100,000 |
2087 |
Tập thể CB- CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
2088 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13 D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
2089 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2090 |
bạn xem đài |
|
400,000 |
2091 |
bạn xem đài |
|
700,000 |
2092 |
Nguyen Thi Minh Xuan |
|
200,000 |
2093 |
Thùy Trang |
|
100,000 |
2094 |
Cao Thi Ngoc Phuong |
|
2,500,000 |
2095 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
2096 |
Dương Ngoc Chương, Cô Phạm Thị Man |
|
2,000,000 |
2097 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2098 |
Tập thể công nhân viên máy tính Huỳnh |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |