STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1194 |
Bà Nguyễn Thị Chính |
Lưu Văn Liệt |
100,000 |
1195 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
1196 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1197 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1198 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lê Quí Đôn |
50,000 |
1199 |
Diệp Kim Phụng |
Cty TNHH Tân Vạn Lợi, Long Hồ |
1,000,000 |
1200 |
Nguyễn Diệp Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
1201 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
1202 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, p1, TPVL |
50,000 |
1203 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, p1, TPVL |
50,000 |
1204 |
Sư cô cùng phật tử Tịnh Xá Ngọc An |
|
750,000 |
1205 |
Lê Minh Hoàng |
159/42/5 Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
50,000 |
1206 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
1207 |
Gia đình Bạn xem đài |
|
200,000 |
1208 |
Luong Tien Loi |
|
400,000 |
1209 |
Dang Hong Phuc |
|
500,000 |
1210 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
1211 |
Ly The Van |
|
250,000 |
1212 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
100,000 |
1213 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
100,000 |
1214 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
100,000 |
1215 |
Trinh Thị Tuyết Anh |
TPHCM |
500,000 |
1216 |
Nguyen Huu Phu |
Khánh Hòa |
200,000 |
1217 |
Đien cong nghiep Quang Khoi |
TP Sa Đéc |
200,000 |
1218 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
50,000 |
1219 |
Phạm Sơn Hải |
57/20 Đường 30/4, P1, TPVL |
500,000 |
1220 |
Lê Thị Thu |
Lộc Ninh, Bình Phước |
500,000 |
1221 |
Châu Đức Lệ |
TPHCM |
200,000 |
1222 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
1223 |
Bà Dương Thị Minh Hường |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
400,000 |
1224 |
Cô Bích Vân |
Đài PT – THVL |
200,000 |
1225 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Hs Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
1226 |
Ngụy Khả Doanh |
P4, TPVL |
500,000 |
1227 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1228 |
Long, Giang |
P8, TPVL |
50,000 |
1229 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
500,000 |
1230 |
Việt Khoa, Minh Châu |
Châu Thành |
300,000 |
1231 |
Chị Vân |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
1232 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1233 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
1234 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1235 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1236 |
Mười Tuấn |
P9, TPVL |
150,000 |
1237 |
Cô Sáu Tiếp |
45A Nguyễn văn Lâu, P8, TPVL |
200,000 |
1238 |
Lê Long Toaàn |
Caầu Ông Me |
50,000 |
1239 |
Thầy Giáo Tâm |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1240 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
250,000 |