STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2313 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2314 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
2315 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, Lơp 5/3 |
50,000 |
2316 |
Trinh Thị Mươi |
Gđ Tâm Châu |
1,000,000 |
2317 |
Tiệm tạp hóa Bé Ba Thiện |
Bình Minh |
5,200,000 |
2318 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2319 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trấn Phú, P4, TPVL |
200,000 |
2320 |
Việt Khoa, Minh Châu |
Châu Thành, Trà Vinh |
300,000 |
2321 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2322 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2323 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2324 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2325 |
Trại Cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2326 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2327 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2328 |
ĐTDĐ Hoàng Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2329 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2330 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
2331 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2332 |
Lê Long Toàn, Lê Yến Ngọc |
|
50,000 |
2333 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
2334 |
Nguyễn Văn Xuân |
|
1,000,000 |
2335 |
Dặng Thanh Vũ |
TPHCM |
300,000 |
2336 |
Mai Hữu Quí |
TPHCM |
200,000 |
2337 |
Trinh Liên Viet |
|
2,270,000 |
2338 |
Cao Tiểu Liên |
|
200,000 |
2339 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
2340 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
25,000 |
2341 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
2342 |
Chị Út |
Trà Vinh |
600,000 |
2343 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2344 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
2345 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
2346 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
2347 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
2348 |
Ông ba Minh |
Tân Quới , Tân Hòa |
50,000 |
2349 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
2350 |
Cô Oanh |
Tân Quới , Tân Hòa |
50,000 |
2351 |
Cô Nguyên |
Tân Quới , Tân Hòa |
50,000 |
2352 |
Cô Diệu Hòa |
|
50,000 |
2353 |
Nguyễn Thiện Tú |
|
100,000 |
2354 |
Tập thể nhân viên máy tính Huỳnh |
45 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
2355 |
Trương Thị Ngọc hoa |
GV Trường THCS Trưng Nhứt |
200,000 |
2356 |
Lê Sport |
P9, TPVL |
100,000 |
2357 |
Gđ Lý Kim Thuận |
Bình Dương |
1,000,000 |
2358 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
127/8G Mậu Thân, Cần Thơ |
200,000 |
2359 |
Nguyễn Thị Hoa |
Gia Lai |
200,000 |
2360 |
Châu Đức lệ |
Q7, TPHCM |
150,000 |
2361 |
Lê Thị Ngọc Ẩn |
TPHCM |
1,000,000 |
2362 |
Nguyễn Minh Tâm |
Đồng Tháp |
100,000 |
2363 |
Huỳnh Ngọc Sang |
|
400,000 |
2364 |
Lê Thị Dần |
Củ Chi TPHCM |
200,000 |
2365 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
100,000 |
2366 |
Lê Thị Thu |
Bình Phước |
500,000 |
2367 |
Bà Trần Thị Chính |
Lưu Văn Liệt, P1, TPVL |
100,000 |
2368 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
200,000 |
2369 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
200,000 |
2370 |
Eric- Eden |
Texas |
200,000 |
2371 |
Phúc, Loan, Kim, Đức, Thiện |
Úc |
1,000,000 |
2372 |
Lâm Huỳnh Phúc, Phan Thi Kim Loan |
Úc |
1,000,000 |
2373 |
Lưu Phước Lâm, Lưu Minh Lâm |
P4, TPVL |
100,000 |
2374 |
Lưu hoàng, Lưu Hoàng Bảo Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
2375 |
Lê Thị Hưng |
Thiện Hộ, Đồng Tháp |
100,000 |
2376 |
Lê Thị Kiều |
Bình Chánh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
2377 |
Bùi Thị Thúy |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
2378 |
Nguyễn Thị Đào |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
2379 |
Chị Nhung |
An Bình |
100,000 |
2380 |
Tăng Kim Huê |
P2, TPVL |
500,000 |
2381 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
2382 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân hòa |
50,000 |
2383 |
Anh Hào |
44 Lê văn Tám, p1, TPVL |
50,000 |
2384 |
Ông Lê Văn Tổng |
Cty TNHH Vạn Thành Phát |
1,000,000 |
2385 |
Tập thể công nhân nhà máy ViKimCo |
P5, TPVL |
560,000 |
2386 |
Bạn xem đài |
45A Đường Nguyễn Văn Lâu, K1, P8, TPVL |
100,000 |
2387 |
Thành Tâm |
55A Nguyễn Du |
100,000 |
2388 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
2389 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
2390 |
Cô Bích Vân |
Đài PT – THVL |
200,000 |
2391 |
Chị Huệ |
Bán sửa đậu nành Phà An Bình |
50,000 |
2392 |
Tập thể CB- CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
2393 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
2394 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2395 |
Lê Thị Xuân Mai |
K2, P5, TPVL |
100,000 |
2396 |
Luu Thai Dang Khoa |
|
200,000 |
2397 |
Bui Thi Thuy Hang |
|
600,000 |
2398 |
Cao Thi Ngoc Phuong |
|
2,000,000 |
2399 |
Tran Ngoc Thanh |
|
400,000 |
2400 |
Vo Ngoc Hap |
|
5,000,000 |
2401 |
Le Ngo My Ngan |
|
400,000 |
2402 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
300,000 |
2403 |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
Hòa Ninh, Long Hồ |
100,000 |