STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
366 |
Nguyễn Hùng Khang |
Bến Tre |
1,000,000 |
367 |
Ngọc Phúc, Ngọc Tưởng |
P2, TPVL |
1,000,000 |
368 |
Bé Trường, Quỳnh |
P4, TPVL |
200,000 |
369 |
Chị Liên |
P4, TPVL |
200,000 |
370 |
Yến Trâm |
Trường An |
50,000 |
371 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
372 |
Trung tâm phục hồi da Lan Quyên |
P1, TPVL |
500,000 |
373 |
Minh Văn |
Lớp 11/4 Trường Lưu Văn Liệt |
50,000 |
374 |
Minh Huy |
Lớp 6/5 Trường Lê Quí Đôn |
50,000 |
375 |
Bảo Vinh |
Bình Chánh, TPHCM |
50,000 |
376 |
Tuyết Nhung |
Điện lực Bình Phú, TPHCM |
100,000 |
377 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
378 |
Bé Nhựt Minh, Ngân Nguyên, Minh Khuê, Minh Quân |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
379 |
Nguyễn Hùng Phong |
Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
380 |
Thính giả cầu đôi |
TPVL |
500,000 |
381 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
382 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
383 |
Tuyết Nhung |
Điện lực Bình Phú, TPHCM |
100,000 |
384 |
Yến Trâm |
Trường An |
50,000 |
385 |
Trung tâm phục hồi da Lan Quyên |
P1, TPVL |
500,000 |
386 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
387 |
Minh Văn |
Lớp 11/4 Trường Lưu Văn Liệt |
50,000 |
388 |
Minh Huy |
Lớp 6/5 Trường Lê Quí Đôn |
50,000 |
389 |
Bảo Vinh |
Bình Chánh, TPHCM |
50,000 |