STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
18846 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
18847 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18848 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Trường Lê Quí Đôn |
50,000 |
18849 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
18850 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
18851 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
18852 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18853 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
18854 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
18855 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18856 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
18857 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
18858 |
Ông Bà Giáo Tạ |
TT tam Bình |
1,000,000 |
18859 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
18860 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
18861 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
18862 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18863 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18864 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
18865 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18866 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18867 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
18868 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
18869 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
18870 |
Gđ Ông Sáu Em |
P2, TPVL |
200,000 |
18871 |
Trọng Tín |
P4, TPVL |
200,000 |
18872 |
Nguyễn Kim Danh |
P8, TPVL |
100,000 |
18873 |
Cô Hạnh |
P8, TPVL |
50,000 |
18874 |
Cô Ngân |
P8, TPVL |
50,000 |
18875 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, TPVL |
200,000 |
18876 |
Baạn xem đài |
Cty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
18877 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
Cty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
18878 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
18879 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
18880 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
18881 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
Trà Ôn |
400,000 |
18882 |
Co Dang Thi Tam |
|
100,000 |
18883 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18884 |
Pham Nguyen Hoang Son |
|
50,000 |
18885 |
Hồ Bảo Ngân, Bảo Nghi |
P1, TPVL |
1,000,000 |
18886 |
Một Bạn xem đài |
TPHCM |
250,000 |
18887 |
Bạn xem đài |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
18888 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
18889 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
18890 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
18891 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
18892 |
Ông Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18893 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
18894 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
18895 |
Sang, Trang, Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
18896 |
Trung Hiếu, Trang Anh, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
18897 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
18898 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
18899 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribanks Vĩnh Long |
100,000 |
18900 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18901 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18902 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18903 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18904 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18905 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18906 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18907 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18908 |
Thái Tuấn Khanh |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18909 |
Bé Phạm Đăng Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18910 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
18911 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18912 |
Cô Võ Thị Mật |
GV Huu Trí, Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
18913 |
Cô Võ Thị Phương |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18914 |
Cô Nguyễn Thành Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18915 |
Cửa hàng Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
18916 |
Cô Lẫm ( Cái Ngang) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18917 |
Cô Vân |
TPVL |
50,000 |
18918 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18919 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18920 |
Phạm Minh Tơ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18921 |
Phạm Thanh Xuân |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18922 |
Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
18923 |
Cô Nguyễn Thị Thảo |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
18924 |
Cô Dương Thị Phụng |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18925 |
Cô Phạm Thị Kim Xuyến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18926 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18927 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
18928 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18929 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
Long An, Long Hồ |
200,000 |
18930 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An |
100,000 |
18931 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ |
100,000 |
18932 |
Bé Thái Vinh, Thiên Nhân |
Cty Long Vinh, TPVL |
50,000 |
18933 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hậu Thành, Long An |
50,000 |
18934 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
18935 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
THCS Long An,Long Hồ |
200,000 |
18936 |
Nguyễn Thị Cẩm Bình |
Gv Tiểu học Loang An, Long Hồ |
100,000 |
18937 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
18938 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18939 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18940 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
18941 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18942 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18943 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18944 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
18945 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
18946 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18947 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18948 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18949 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18950 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18951 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18952 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18953 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
18954 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18955 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18956 |
Lê Thị Huế |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18957 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18958 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
18959 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18960 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18961 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
TT Cái Nhum |
50,000 |
18962 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18963 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
18964 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18965 |
Cô Út Nhỏ |
Cây Xăng Thuận Phát, Mang Thít |
50,000 |
18966 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18967 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
18968 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18969 |
Cô Nguyễn Thị Trương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18970 |
Ngô Văn Út |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18971 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
50,000 |
18972 |
DNTN Hồng Điệp ( Hiền) |
TT Long Hồ |
50,000 |
18973 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18974 |
Nguyễn Thị Lan |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
18975 |
Cô Út ( mua dừa) |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
18976 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18977 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18978 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
18979 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
18980 |
Thượng tọa Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Vũng Liêm |
100,000 |
18981 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
18982 |
Hội từ thiện |
ấp Hiếu Kính, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
18983 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18984 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
18985 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18986 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18987 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18988 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18989 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18990 |
Huyỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18991 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18992 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18993 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18994 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18995 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18996 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18997 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18998 |
Uyên Thi (tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18999 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19000 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
19001 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19002 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19003 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19004 |
Bạn xem đài |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19005 |
Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19006 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
19007 |
Cô Thu Lan |
ấp 8,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19008 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19009 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19010 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19011 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19012 |
Bà Trần Thị Âu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
19013 |
Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19014 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
19015 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19016 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19017 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19018 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19019 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
19020 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
19021 |
Cửa hàng thú y Mạch Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19022 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường, Quới An |
30,000 |
19023 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
19024 |
Áo Cưới Phúc lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19025 |
Cô Hía |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19026 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
19027 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
19028 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
19029 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
19030 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19031 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19032 |
Bé Đạt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19033 |
Bé Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19033a |
bạn xem đài |
|
50,000 |
19034 |
Cao Nhật Huy |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
19035 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
19036 |
Lâm Gia Huy |
Tiểu học TT Vũng Liêm |
50,000 |
19037 |
Nguyễn Thị Xê |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
19038 |
Ngô Thị Trừ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19039 |
Cô Loan ( Bán Dép) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19040 |
Cô Nghi ( bán quần áo may sẳn) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19041 |
Cô Hương ( Bán tạp hóa) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19042 |
Cô Hai Ngọt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19043 |
Câu lạc Bộ Hưu Trí |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
120,000 |
19044 |
Phạt Tử Diệu Hương |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19045 |
Pt Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
19046 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
19047 |
Sơn, Thủy ( bán giày dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
19048 |
Trần Huỳnh Trang |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19049 |
Huyỳnh Thị Chuyên |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19050 |
Trần Diễm Hương |
Bến phà Tân Quới Trung |
50,000 |
19051 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
19052 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
19053 |
Nguyễn Anh Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
19054 |
Haà Thị Phương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
19055 |
Lê Văn Thành |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19056 |
Lê Thị Mến |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19057 |
Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
19058 |
Trang, Hoàng |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
19059 |
Trương Văn Bé Chương |
Rạch Gốc, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
19060 |
Nguyễn Anh Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
19061 |
Nguyễn Thị Sáng |
Phú Điền, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
19062 |
Pt Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
19063 |
Sư cô Như Hòa Chùa Bảo Nguyên |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
19064 |
Huyỳnh Thị Diệu |
Ấp 2, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
19065 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19066 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19067 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19068 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19069 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19070 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19071 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19072 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19073 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19074 |
Huỳnh Hoàng Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19075 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19076 |
Cô Tuyền ( Bán quần áo) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19077 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
19078 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19079 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19080 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
19081 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
19082 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
19083 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19084 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19085 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19086 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19087 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
19088 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19089 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19090 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19091 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19092 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Trường, Quới An |
30,000 |
19093 |
Trần Văn Chịa |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19094 |
Nguyễn Thị Phượng cà phê |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19095 |
Pt Diệu Thông |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19096 |
Nguyễn Bạch Thư |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
19097 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
19098 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
19099 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
19100 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
19101 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
19102 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
19103 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
19104 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phượng |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
19105 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
19106 |
Lương Thị Nga |
P1, TPVL |
500,000 |
19107 |
Gđ Cô Hai Mãnh |
Chợ Vĩnh Long |
600,000 |
19108 |
Lê Thị Thu Quang |
Lộc Ninh |
100,000 |
19109 |
Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa |
P8, TPVL |
100,000 |
19110 |
Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa |
P8, TPVL |
400,000 |
19111 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
P5, TPVL |
200,000 |
19112 |
Trần Thị Yến Nhi |
P1, TPVL |
200,000 |
19113 |
Cô Đỗ Thị Rớt |
Cựu GV Trường Nguyễn Đình Chiễu |
400,000 |
19114 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
400,000 |
19115 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
19116 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
150,000 |
19117 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
19118 |
Trịnh,Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
19119 |
Võ Thị Bé Tư |
TT Tam Bình |
100,000 |
19120 |
Tiệm sắt Kim Quang |
TT Tam Bình |
100,000 |
19121 |
Sạp quần aó Cô Hai |
TT Tam Bình |
100,000 |
19122 |
Ch Bách Hóa Cô Tuyết |
TT Tam Bình |
50,000 |
19123 |
Ch Bách Hóa Cô Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
19124 |
Thức ăn Gia súc Minh Tuyền |
TT Tam Bình |
100,000 |
19125 |
Chú Thu |
TT Tam Bình |
100,000 |
19126 |
Quãng Cáo Như Ý |
TT Tam Bình |
100,000 |
19127 |
Trần Thị Gái |
TT Tam Bình |
100,000 |
19128 |
Phong, Trinh |
Tam Bình |
100,000 |
19129 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Tam Bình |
50,000 |
19130 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Tam Bình |
50,000 |
19131 |
Võ Thị Tạo |
Tam Bình |
100,000 |
19132 |
Nguyễn Văn Bôn |
Trà Ôn |
200,000 |
19133 |
Nguyễn Văn Thành |
Tam Bình |
200,000 |
19134 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
19135 |
Nguyễn Duy Khánh |
Mang Thít |
50,000 |
19136 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
19137 |
Trần Minh Vũ |
Trà Ôn |
100,000 |
19138 |
Hạnh Huệ |
Tp Cần Thơ |
50,000 |
19139 |
Hồ Minh Thái |
Trà Ôn |
50,000 |
19140 |
Dì Hai Thành |
Tam Bình |
100,000 |
19141 |
Bạn trị sự Phật Giáo Hoàn Hảo |
Tân Quới |
500,000 |
19142 |
Huỳnh Anh Thư, Huỳnh Gia Thuận |
|
50,000 |
19143 |
Traần Minh Trí |
Trà Côn, Trà Ôn |
50,000 |
19144 |
Trần Minh Thuận |
Trà Côn, Trà Ôn |
50,000 |
19145 |
Trung tâm điện máy Quốc Huy |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
19146 |
Bùi Văn Chính |
Cần Thơ |
31,000 |
19147 |
Lâm Thị Thu Thảo |
Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
19148 |
Gia đình Lý Kim Thuận |
Bình Dương |
1,000,000 |
19149 |
Ban trị sự Xã Thành Đông |
|
100,000 |
19150 |
Thái Thành Đô |
Bình Minh |
100,000 |
19151 |
Lục Mỹ Liên |
Tiền Giang |
500,000 |
19152 |
Phạm Thị Ngọc Châu |
|
500,000 |
19153 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
1 |
Thúy Kiều |
4/2 Tân Nhơn, Tân Hạnh, Long Hồ |
500,000 |
2 |
Gia đình Bà Nguyễn Thị Minh |
66/12 Nguyễn Chí Thanh, k1, P5 |
5,200,000 |
3 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
4 |
DNTN Khánh Phong |
Phạm Hùng, P2, TPVL |
300,000 |
5 |
Cô Phượng |
P3, TPVL |
200,000 |
6 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
7 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
8 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
9 |
Pháp Tâm, Hoa Minh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
10 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
11 |
Cô Nga |
CLB Yoga, P1, TPVL |
50,000 |
12 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
13 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
14 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
15 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
16 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
17 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
18 |
Tập thể Calli |
VLXD Thanh Tâm, P1, TPVL |
100,000 |
19 |
Cô Loan |
Dáng Xinh |
50,000 |
20 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
21 |
Tiệm bánh hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
22 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
23 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
24 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, p4, TPVL |
100,000 |
25 |
Chị Nữ |
Trần Phú, p4, TPVL |
100,000 |
26 |
Tiệm hột Tín Phát |
Mang Thít |
100,000 |
27 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
28 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
29 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
30 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
31 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
32 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
33 |
PT Tây Trước |
Trường An |
50,000 |
34 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
35 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
400,000 |
36 |
Bà Trần Kim Đồng |
Vĩnh Long |
200,000 |
37 |
2 Bé Bảo Hân Khả Hân |
K1, TT Long Hồ |
400,000 |
38 |
Lương Minh Tâm |
P5, TPVL |
200,000 |
39 |
Nguyễn Anh Đào |
K1, TT Long Hồ |
200,000 |
40 |
Trương Thị Kiều Thanh |
K1, TT Long Hồ |
200,000 |
41 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
100,000 |
42 |
Thầy Minh Hạnh |
P5, TPVL |
400,000 |
43 |
Bé Cát Anh |
P9, TPVL |
100,000 |
44 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
45 |
Ông Lê Văn Tổng |
Cty TNHH Vạn Thành Phát |
1,000,000 |
46 |
Trần Thanh Bình |
Trung Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
47 |
Phan Nguyen Ngoc Anh |
|
2,000,000 |
48 |
Minh Sang |
Trung tâm dịch vụ Trường An |
100,000 |
49 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
50 |
Hội đông y |
P1, TPVL |
100,000 |
51 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
52 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
53 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
54 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
55 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
56 |
Huỳnh Thị Bé |
Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
57 |
Nguyễn Văn Bé, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
58 |
Pt Phước Thịnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
59 |
Ông Trương Văn Út, Bà Trương Thị Nương |
Tam Bình |
200,000 |
60 |
39 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
650,000 |
61 |
Gđ Bà Nguyễn Thị Tư |
K1, P3, TPVL |
50,000 |
62 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
P4, TPVL |
1,000,000 |
63 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
64 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
65 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
66 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
67 |
Thú Y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
68 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
69 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
70 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
71 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
72 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
73 |
Mỹ Phẩm Hằng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
74 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
75 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
76 |
Yến Ngọc |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
77 |
Nhà thuốc Bắc vạn sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
78 |
Bé Bi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
79 |
Đặng Khoa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
40,000 |
80 |
Bé Đình Quân, Gia Hân |
TPHCM |
100,000 |
81 |
Tạ Thị Diep |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
82 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
83 |
Đoàn Vũ Lâm |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
84 |
Bé Khác Long |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
85 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
86 |
Đoàn Thúy Thảo |
|
50,000 |
87 |
Huỳnh Anh Thư, Huỳnh Nguyễn Anh Duy |
|
100,000 |
88 |
Pt Chùa Hội An |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
89 |
Phú Quí, Vĩnh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Anh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
90 |
Ngô Văn Tiếp |
Vĩnh Long |
200,000 |
91 |
Lê Đinh Gia Phát |
P1, TPVL |
200,000 |
92 |
Bạn xem đài |
|
400,000 |
93 |
Pham Cong Trang |
TPHCM |
2,000,000 |
94 |
Trinh Thi Tuyet Anh |
TPHCM |
500,000 |
95 |
Nguyen Van Quan |
|
50,000 |