STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
5883 |
Trần Đình Cao |
|
50,000 |
5884 |
Cụ Bà Nguyễn Thị Đồng |
|
300,000 |
5885 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
250,000 |
5886 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
5887 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
5888 |
Dương Văn Năng |
Tân Long Hội |
50,000 |
5889 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
5890 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
5891 |
Sang, Trang, Nhật Anh |
|
50,000 |
5892 |
Trung Hiếu, Trang Anh, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
5893 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
5894 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
5895 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
5896 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5897 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5898 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5899 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5900 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5901 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5902 |
Ông Sáu Sĩ |
Ấp 5, Hòa Thạnh |
50,000 |
5903 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
5904 |
Thái Tuấn Khanh |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5905 |
Bé Phạm Đăng Khoa |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
5906 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
5907 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
5908 |
Võ Thị Mật |
Gv Hưu trí |
100,000 |
5909 |
Cô Võ Thị Phượng |
|
50,000 |
5910 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
5911 |
Cửa hàng Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
5912 |
Cô Lãm |
Cái Ngang, Mỹ Lộc |
50,000 |
5913 |
Cô Vân |
Rạch Trúc, TPVL |
50,000 |
5914 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
5915 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
5916 |
Phạm Minh Tơ |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
5917 |
Phạm Thanh Xuân |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
5918 |
Nguyễn Thị Thúy Uyển |
Gv tiểu học Long An A |
100,000 |
5919 |
Cô Nguyễn Thị Thảo |
Gv tiểu học Long An A |
100,000 |
5920 |
Cô Dương Thị Phụng |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
5921 |
Cô Phạm Thị Kim Xuyến |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
5922 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
5923 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Gv Trường tiểu học Long An A |
100,000 |
5924 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Gv Trường tiểu học Phước Hậu |
50,000 |
5925 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
Long An |
200,000 |
5926 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An |
100,000 |
5927 |
Cô Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
GV PTTH Phạm Hùng |
100,000 |
5928 |
Bé Thái Vinh, Thiện Nhân |
Cty Long Vinh |
50,000 |
5929 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hậu Thành, Long An |
50,000 |
5930 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
5931 |
Nguyễn Thị Cẩm Bình |
Gv Tiểu học Long Hồ |
100,000 |
5932 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Gv THCS Long An |
200,000 |
5933 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
5934 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5935 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5936 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
5937 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5938 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5939 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5940 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
5941 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
5942 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5943 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5944 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5945 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5946 |
Phật tử Huệ Hoa |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
5947 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5948 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5949 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5950 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5951 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5952 |
Ông Đặng Văn Kê |
Trung Trị, Trung Hiệp |
50,000 |
5953 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5954 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5955 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5956 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
5957 |
Bà Nguyễn Thị Chiểu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5958 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5959 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5960 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
5961 |
Hai cháu Hữu Tài, Thanh Xuân |
Bến Phà Chánh An |
50,000 |
5962 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Bến Phà Chánh An |
50,000 |
5963 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
5964 |
Cô Út Nhỏ |
Xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
5965 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
5966 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
5967 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5968 |
Cô Nguyễn Thị Trương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5969 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
Tt Long Hồ |
50,000 |
5970 |
DNTN Hồng Điệp |
Tt Long Hồ |
50,000 |
5971 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5972 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5973 |
Nguyễn Thị Lan |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5974 |
Cô Út ( Mua dừa) |
Mỹ Thạnh Trung |
50,000 |
5975 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5976 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
5977 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
5978 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5979 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thạnh |
50,000 |
5980 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
5981 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5982 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
5983 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5984 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5985 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5986 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5987 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5988 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5989 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5990 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5991 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5992 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5993 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5994 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5995 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5996 |
Uyên Thi ( tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5997 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5998 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
5999 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6000 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6001 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6002 |
Bạn xem đài Ấp 8 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6003 |
Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6004 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
6005 |
Cô Thu Lan |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
6006 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6007 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6008 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6009 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6010 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6011 |
Bà Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6012 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
6013 |
Ngọc Hân, Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6014 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6015 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6016 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6017 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
6018 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6019 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6020 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6021 |
Pt Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6022 |
Sơn, Thủy ( Dày dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6023 |
Pt Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6024 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6025 |
Trần Huỳnh Trang |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6026 |
Huỳnh Thị Chuyên |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6027 |
Trần Diễm Hương |
Phà tân Quới Trung |
50,000 |
6028 |
Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6029 |
Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6030 |
Bà Lê Thị Kim Liên |
Hồi Trinh, Xuân Hiệp |
50,000 |
6031 |
Gđ Bé Chính, Bạch Phượng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
6032 |
Lý Vĩnh Thành |
P4, TPVL |
100,000 |
6033 |
Cô Ánh, Thầy Thông |
|
100,000 |
6034 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
6035 |
Huỳnh Thị Bé |
P3, TPVL |
100,000 |
6036 |
Chú Út ( Hai Nhàn) |
|
100,000 |
6037 |
Cô Phượng |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6038 |
Giáo Khanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6039 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6040 |
Lâm Thị Hồng |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6041 |
Phật tử Khánh Huỳnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6042 |
Võ Thị Chiến |
Châu Thành |
100,000 |
6043 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên |
100,000 |
6044 |
Phật Tử Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6045 |
Tấn Thành ( Lò rèn) |
Long An |
50,000 |
6046 |
Nguyễn Thị Sáng |
Phú Điền, Hiếu Thuận |
50,000 |
6047 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long |
50,000 |
6048 |
Gia đình ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
200,000 |
6049 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P2, TPVL |
200,000 |
6050 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
6051 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa |
50,000 |
6052 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
Tam Bình |
200,000 |
6053 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Tân Long Hội |
200,000 |
6054 |
Tô Thị Tuyết Hương |
Long Hồ |
100,000 |
6055 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú, Ba Càng |
50,000 |
6056 |
Hoàng Văn Vui |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
6057 |
Gia đình Phương Mai |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
6058 |
Thái Ánh Thủy |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
6059 |
Nguyễn Thị Kim Hòa |
Bình Minh |
100,000 |
6060 |
Hoàng Kim Thủy |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
6061 |
Nguyễn Thị Tám |
Long Hồ |
50,000 |
6062 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Long Hồ |
100,000 |
6063 |
Ông Hai Phố |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
6064 |
Hồ Thị Ngọc Diệp |
P4, TPVL |
200,000 |
6065 |
Nguyễn Thị Đỡ |
Bình Tân |
100,000 |
6066 |
Nguyễn Thị Thúy |
Long Hồ |
200,000 |
6067 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Thuận An |
50,000 |
6068 |
Nguyễn Thị Thê |
P8, TPVL |
50,000 |
6069 |
Trần Thị Tố Nga |
Tân Thuận An |
100,000 |
6070 |
Lý Liên |
Tân Thuận An |
50,000 |
6071 |
Lê Thanh Quang |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
6072 |
Bạn Nghe Đài |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
300,000 |
6073 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
6074 |
Nguyễn Ngọc |
Trường An |
20,000 |
6075 |
Trần Thị Thúy Anh |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
6076 |
Trần Mỹ Hưng |
Trường An |
50,000 |
6077 |
Bé Năm ( Út Hở) |
Trường An |
50,000 |
6078 |
Cô Loan |
Vĩnh Hòa |
50,000 |
6079 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Vĩnh Hòa |
20,000 |
6080 |
Chị Cân |
Vĩnh Hòa |
100,000 |
6081 |
Lê Thị Tú |
Tân Ngãi |
200,000 |
6082 |
Nước đá Vân Anh |
Tân Ngãi, TP Vĩnh Long |
50,000 |
6083 |
Võ Văn Mỹ |
Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
6084 |
Ba Bế |
Vĩnh Bình |
50,000 |
6085 |
Bánh mì Hằng |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
20,000 |
6086 |
Bạn nghe đài |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
6087 |
Cô Chính café |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
6088 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
100,000 |
6089 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
50,000 |
6090 |
Trịnh Hoàng Nhân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
6091 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
6092 |
Phan Thanh Trí |
Sở NN&PTNT Vĩnh Long |
50,000 |
6093 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
6094 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
6095 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6096 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
6097 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
6098 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
6099 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
6100 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6101 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6102 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
6103 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6104 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6105 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
6106 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
6107 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
6108 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
6109 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
6110 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
6111 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
6112 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
6113 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
6114 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6115 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
6116 |
Cô Nga Bùi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
6117 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
6118 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
6119 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
6120 |
Cô Nam |
|
100,000 |
6121 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
6122 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
6123 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
6124 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P1, TPVL |
50,000 |
6125 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
6126 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
6127 |
Vũ Thị Minh Trang |
Soở NN-PTNT |
50,000 |
6128 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
6129 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
6130 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
6131 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6132 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
6133 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành |
50,000 |
6134 |
Chị Thủy |
Phật tử Tây Trước |
50,000 |
6135 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
200,000 |
6136 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6137 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6138 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6139 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6140 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
6141 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
6142 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
6143 |
Nguyễn Mai Thảo |
Lớp 8/3 Trường Lê Quí Đôn |
250,000 |
6144 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
6145 |
Võ Thị Thúy Vân |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6146 |
Võ Thị Thùy Linh |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6147 |
Bùi Thị Tám |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
6148 |
Nguyễn Minh Đăng |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6149 |
Nguyễn Văn Nhường |
Tân Lược, Bình Tân |
50,000 |
6150 |
Võ Thị Đời |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6151 |
Lê Thị Hiệp |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
6152 |
Lê Thị Hòa |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
6153 |
Trần Thị Bé |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
6154 |
Nguyễn Thị Bảy |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
6155 |
Võ Thị Bửu |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
6156 |
Nguyễn Văn Ẩn |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6157 |
Ngô Văn Mừng |
Tân Lược, Bình Tân |
50,000 |
6158 |
Út Khương |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6159 |
Võ Thị Lê Thi |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
6160 |
Nguyễn Thị Mười |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
6161 |
Nguyễn Thị Sáu |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6162 |
Nguyễn Thị Lê |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6163 |
Châu Phước Duy |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6164 |
Ngyễn Thị Tư Cúc |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
6165 |
Ngô Ngọc Điệp |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6166 |
Nguyễn Thành Nhu |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
6167 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lê Quí Đôn, Lớp 6/12 |
50,000 |
6168 |
Ban xem đài |
P5, TPVL |
50,000 |
6169 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
6170 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
6171 |
Phật tử Chùa Phước sơn |
Tường Lộc |
200,000 |
6172 |
Gđ Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
150,000 |
6173 |
Ông Bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
6174 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
6175 |
Tiệm sắt Kim Quang |
TT Tam Bình |
100,000 |
6176 |
Sạp quần áo Cô Hai |
TT Tam Bình |
100,000 |
6177 |
Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết |
TT Tam Bình |
50,000 |
6178 |
Cửa hàng bách hóa Cô Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
6179 |
Thức ăn gia súc Minh Tuyền |
TT Tam Bình |
100,000 |
6180 |
Chú Thu ( Bến đò lò vôi) |
TT Tam Bình |
100,000 |
6181 |
Quảng cáo Như Ý |
TT Tam Bình |
100,000 |
6182 |
Phong, Trinh |
TT Tam Bình |
100,000 |
6183 |
Nguyễn văn Bôn |
Trà Ôn |
200,000 |
6184 |
Nguyễn Văn Thành |
TT Tam Bình |
200,000 |
6185 |
Hạnh Huệ |
TP Cần Thơ |
50,000 |
6186 |
Chị Sáu |
Trà Ôn |
50,000 |
6187 |
Cây xăng Bé bảy |
|
50,000 |
6188 |
Lưu Thị Hồng Thúy |
Tân Mỹ |
50,000 |
6189 |
Trần Thị Gái |
Phú Thịnh |
100,000 |
6190 |
Dì Hai Thành |
Long Phú |
100,000 |
6191 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
6192 |
Ngyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
6193 |
Võ Thị Tạo |
|
100,000 |
6194 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ |
250,000 |
6195 |
6 Vinh, 7 Tỷ |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
6196 |
Bé Hoài Nguyên |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
6197 |
Trường, Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
6198 |
Trần Minh Vũ |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
6199 |
Trần Minh Trí |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
6200 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
|
50,000 |
6201 |
Ban trị sự PGHH Tân Quới |
Bình Tân |
700,000 |
6202 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
6203 |
Nguyễn Thị Ngân |
TT Tam Bình |
100,000 |
6204 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
400,000 |
6205 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
2,000,000 |
6206 |
Cha Hoai, Con Kim Ngọc |
Nhà Bè, TPHCM |
200,000 |
6207 |
Bà Kim Ngân |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
6208 |
BGH Trường mần non Tư Thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
400,000 |
6209 |
Hai bé Bảo Hân, Khả Hân |
K1, TT Long Hồ |
400,000 |
6210 |
Lương Minh Tâm |
P5, TPVL |
200,000 |
6211 |
Nguyễn Anh Đào |
K1, TT Long Hồ |
200,000 |
6212 |
Trương Thị Kiều Thanh |
K1, TT Long Hồ |
200,000 |
6213 |
Bà Dương Thị Minh Hường |
Cái tàu Hạ, Đồng Tháp |
400,000 |
6214 |
Bà Trần Kim Đồng |
Vĩnh Long |
200,000 |
6215 |
Thầy Minh Hạnh |
P5, TPVL |
400,000 |
6216 |
Lê Thị Huỳnh Mai |
P3, TPVL |
400,000 |
6217 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, p1, TPVL |
50,000 |
6218 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
6219 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6220 |
Lò nem sáu xệ con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
6221 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
6222 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
|
400,000 |
6223 |
Huỳnh Thị Nài |
TPHCM |
900,000 |
6224 |
Huỳnh Thị Cẩm Linh |
|
400,000 |
6225 |
Đại đức thích Đức Bảo |
|
500,000 |
6226 |
Huỳnh Trung Nam |
|
100,000 |
6227 |
Phan Tố Quyên |
Sóc Trăng |
1,000,000 |
6228 |
Cửa hàng nội thất xem hoa |
|
50,000 |
6229 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
6230 |
DNTN Khánh Phong |
Phạm Hùng, P2, TPVL |
300,000 |
6231 |
Phật tử Huệ Hồng ( Chùa Giác Thiên) |
P1, TPVL |
100,000 |
6232 |
Chị Dung |
Tiệm tạp hóa Tứ Cường, P9, TPVL |
50,000 |
6233 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6234 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6235 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6236 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6237 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6238 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6239 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6240 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6241 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6242 |
Huỳnh Hoàng Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6243 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6244 |
Cô Tuyền (bán quần áo may sẵn) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6245 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6246 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6247 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6248 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6249 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6250 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6251 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6252 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6253 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6254 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6255 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6256 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6257 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6258 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6259 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6260 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Trường, Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6261 |
Hồ Thị Ba |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6262 |
Nguyễn Thị Phượng |
Cà Phê, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6263 |
Phật tử Diệu Thông |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6264 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6265 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường Quới An |
30,000 |
6266 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
6267 |
Áo Cưới Phúc lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6268 |
Cô Hía |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6269 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6270 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6271 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6272 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
6273 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6274 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6275 |
Bé Đạt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6276 |
Bé Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6277 |
Cao Nhật Huy |
ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
6278 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
6279 |
Cao Thái Bình |
|
100,000 |
6280 |
Nguyễn Thị Xê |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6281 |
Lâm Gia Huy Trường |
Tiểu học TT Vũng Liêm |
50,000 |
6282 |
Ngô Thị Trứ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6283 |
Cô Hương |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6284 |
Cô Loan (bán dép) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6285 |
Cô Hai Ngọt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6286 |
Pt Thế Minh |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
6287 |
Gđ Bà Nguyễn Thị Tư |
P3, TPVL |
50,000 |
6288 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
500,000 |
6289 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
400,000 |
6290 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
6291 |
Cô Vân |
|
50,000 |
6292 |
Ông Trương Văn Tonal |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
300,000 |
6293 |
Cô Bích vân |
Đài PT – THVL |
200,000 |
6294 |
Đại An, Bảo Nghi |
P1, TPVL |
100,000 |
6295 |
Nhóm thể dục sông tiền |
TPVL |
80,000 |
6296 |
Nhóm thể dục sông tiền |
TPVL |
80,000 |
6297 |
Nhóm thể dục sông tiền |
TPVL |
80,000 |