STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
3936 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
3937 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
3938 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3939 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
3940 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVl |
200,000 |
3941 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
3942 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
3943 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
3944 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
3945 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
3946 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
3947 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
3948 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3949 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
3950 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
3951 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
3952 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
3953 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
3954 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
3955 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
3956 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
3957 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
3958 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3959 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
3960 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
3961 |
Ông Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
3962 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
3963 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
3964 |
Sang, Trang, Nhật Anh |
|
50,000 |
3965 |
Trung Hiếu, Trang Anh, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
3966 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
3967 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
3968 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3969 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3970 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3971 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3972 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3973 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3974 |
Ông Sáu Sĩ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3975 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
3976 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
3977 |
Phân bón Ba Bê |
|
500,000 |
3978 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
3979 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
3980 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
3981 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3982 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3983 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
3984 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3985 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3986 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3987 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
3988 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
3989 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3990 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3991 |
Hai Hoàng ( Quan Phú) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3992 |
Em Trang ( Quan Phú) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3993 |
Ông Điều Nhung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3994 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3995 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3996 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3997 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
3998 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3999 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4000 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4001 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4002 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4003 |
Đặng Văn Kê |
Trung TRị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4004 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4005 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4006 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4007 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
4008 |
DNTN Tiệm vàng Quý Phượng |
Chợ Xuân Hiệp |
100,000 |
4009 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
4010 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
4011 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4012 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
4013 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
4014 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4015 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4016 |
Mỹ phẩm Hằng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4017 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
4018 |
Pho to Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4019 |
Yến Ngọc |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4020 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4021 |
Bé Bi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
4022 |
Đăng Khoa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
40,000 |
4023 |
Phật tử chùa Hội An |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4024 |
Phật tử chùa Phước Thọ |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
4025 |
Bé Đình Quân, Gia Hân |
TPHCM |
100,000 |
4026 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4027 |
Tạ Thi Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
4028 |
Đoàn Vũ Lâm |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4029 |
Bé Khắc Long |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
4030 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
4031 |
Đoàn Thúy Thảo |
Ấp I, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4032 |
Huỳnh Anh Thư, Nguyễn Anh Duy |
Tiệm thuốc tây Bảy Do, TT Vũng Liêm |
100,000 |
4033 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
4034 |
Bánh kem Thảo An |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4035 |
Văn Vĩnh Phúc |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4036 |
ĐTDĐ Minh Hiếu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
4037 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
4038 |
Quán cà phê Bảy Tỉ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4039 |
Quán bún bò huế Mỹ Mỹ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4040 |
Cô Năm Mến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4041 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4042 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4043 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
4044 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
4045 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
4046 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
4047 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4048 |
Trần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
4049 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
4050 |
Lê Thành Nghiêm |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
4051 |
Nguyễn Thị Út |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
4052 |
Tiệm hột Giang Ký (Mười Tua) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
4053 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
4054 |
Hảo ( phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4055 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4056 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4057 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4058 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
4059 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4060 |
Nhà Khách Tấn Duy |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
4061 |
ĐTDĐ Vũ |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
4062 |
Nguyễn Việt Quân |
học sinh TT Cái Nhum |
50,000 |
4063 |
Nguyễn Hữu Tân |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
4064 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
4065 |
Cô Thủy |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
4066 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4067 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4068 |
Thươợng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
4069 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4070 |
Thươợng tọa Thích Phước Hạnh |
Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
4071 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
4072 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4073 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
4074 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4075 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4076 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4077 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
|
50,000 |
4078 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4079 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4080 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4081 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
4082 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4083 |
Bà Trần Thị Đầy |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4084 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4085 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4086 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4087 |
Đổ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4088 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4089 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
4090 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4091 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4092 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4093 |
bà Nguyễn Thị Tuyết |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4094 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4095 |
Em Cường Thịnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4096 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4097 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4098 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
4099 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành |
50,000 |
4100 |
Em Tấn Đạt |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
4101 |
Giáo Khanh ( Gò Ân) |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4102 |
Lê Thị Sáu |
P4, TPVL |
100,000 |
4103 |
Pt Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4104 |
Pt Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4105 |
Cơ sở gạch vĩa hè Tân Lập Thành |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4106 |
Pt Khánh Huỳnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4107 |
Huỳnh Minh Tuấn |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4108 |
Võ Thị Chiến |
An Hiệp, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
4109 |
Lớp 4/1 |
Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
100,000 |
4110 |
Lớp 5/4 |
Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
50,000 |
4111 |
Cây xăng Văn Lầu |
|
50,000 |
4112 |
Pt Diệu Bảy |
|
50,000 |
4113 |
Nguyễn Thị Năm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4114 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
4115 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4116 |
Lê Thị Kim Liên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
4117 |
Lý Vĩnh Thành |
P4, TPVL |
100,000 |
4118 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
4119 |
Huỳnh Thị Bé |
Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
4120 |
Trương Thị Tuyết Cầm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
4121 |
Nguyễn Thị Bạch Phượng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
4122 |
Lê Thị Phương Oanh |
P4, TPVL |
50,000 |
4123 |
Nguyễn Thị Sáng |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
4124 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
4125 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
4126 |
Gđ Ông Bà Sáu Em |
P2, TPVL |
200,000 |
4127 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ |
50,000 |
4128 |
Chị Kim Mão |
P9, TPVL |
50,000 |
4129 |
Chị Diệu Hiền |
P8, TPVL |
50,000 |
4130 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
4131 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
4132 |
Bạn xem đài |
Long Mỹ, Mang Thít |
200,000 |
4133 |
Đinh Thị Lan Phương |
P3, TPVL |
800,000 |
4134 |
Cô Út Anh |
Đội dưỡng sinh Trường An |
250,000 |
4135 |
Cô Tư Hòa |
Tân Ngãi |
50,000 |
4136 |
Chị Ngọc |
Chợ Trường An |
50,000 |
4137 |
Lê Thị Thu Quang |
Hòa Ninh |
100,000 |
4138 |
Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa |
P8, TPVL |
500,000 |
4139 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
4140 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
4141 |
Xuân Mai |
Đại lý thuốc tây Lộc Hòa |
200,000 |
4142 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
4143 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
4144 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
4145 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
4146 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
4147 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
4148 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
4149 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
4150 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
4151 |
Bà Tư |
Pt Chùa Kỳ Viên |
40,000 |
4152 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
4153 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
4154 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
4155 |
Cô Nam |
|
100,000 |
4156 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
Cty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
4157 |
Bạn xem đài |
Cty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
4158 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
4159 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
4160 |
Trọng Tín |
P4, TPVL |
200,000 |
4161 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
HS Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50,000 |
4162 |
Anh Trung |
44 Lê văn Tám, p1, TPVL |
50,000 |
4163 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
4164 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
4165 |
Lò Bánh Mì Tuấn Minh |
Mang Thít, Vĩnh Long |
100,000 |
4166 |
Ban trị sự Thành Đông |
Bình Tân |
100,000 |
4167 |
Gđ Ông Sáu Ký |
Bình Dương |
1,000,000 |
4168 |
Lý Thị Dứng |
K9, Trà Ôn |
100,000 |
4169 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
4170 |
Duy Thiện |
|
200,000 |
4171 |
Chú Năm Tèo |
Kế sách |
200,000 |
4172 |
Nguyễn Trí Thuyên |
Tam Bình |
20,000 |
4173 |
Tôn Thị Phấn |
Mang Thít, Vĩnh Long |
20,000 |
4174 |
Nguyễn Đăng Doanh |
Mang Thít, Vĩnh Long |
20,000 |
4175 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Tam Bình |
100,000 |
4176 |
Nguyễn Thị Chính |
Tam Bình |
100,000 |
4177 |
Phạm Thị Hồng Dung |
Mang Thít, Vĩnh Long |
100,000 |
4178 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
4179 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam BÌnh |
150,000 |
4180 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
4181 |
Trinh, Kim, Thuấn |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
4182 |
Vũ Phong |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
4183 |
Phương Anh |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
4184 |
Huỳnh Liên |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
4185 |
Vựa cam Khánh Nhân |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
4186 |
Tiệm kiếng bảy Chiến |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
4187 |
Cô Bé Tám |
Tt Tam BÌnh |
200,000 |
4188 |
Chú Mến tài xế xe Tam Bình |
|
100,000 |
4189 |
Cô Thảo |
Trà Côn |
50,000 |
4190 |
Tiệm sắt Việt Hùng |
Tam Bình |
50,000 |
4191 |
Chú Tâm |
K3, TT Tam Bình |
200,000 |
4192 |
Võ Thị Tạo |
Tam Bình |
100,000 |
4193 |
Cô Kiều |
Tam Bình |
100,000 |
4194 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú |
200,000 |
4195 |
Nguyễn Duy Khánh |
Mang Thít, Vĩnh Long |
50,000 |
4196 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
4197 |
Sáu Vinh, Bảy Tý |
Trà Côn |
50,000 |
4198 |
Bé Nguyên |
Bán thịt bò Hựu Thành |
50,000 |
4199 |
Hồ Minh Thái |
Tân Mỹ |
50,000 |
4200 |
Dì Hai Thành |
Tam Bình |
200,000 |
4201 |
Trường Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
4202 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
4203 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
4204 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
4205 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
4206 |
Nguyen Minh Tri |
|
100,000 |
4207 |
Cửa hàng máy tính Quốc Huy |
|
100,000 |
4208 |
Lê Thị Tước |
TT Long Hồ |
200,000 |
4209 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
4210 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
4211 |
Chị Huyền ( con bà Chín Trầu) |
P4, TPVL |
250,000 |
4212 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
2,500,000 |
4213 |
Anh Phúc |
P5, TPVL |
100,000 |
4214 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4215 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4216 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, TPVL |
200,000 |
4217 |
Cát Tường |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
4218 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
4219 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
4220 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
4221 |
Nguyễn Thị Kim Hiếu |
Long Phước, Long Hồ |
1,000,000 |
4222 |
Tập Thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
4223 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
4224 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
4225 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
4226 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
4227 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
4228 |
Pt Huệ Hồng |
P1, TPVL |
100,000 |
4229 |
Tiệm sắt Việt Hùng |
Tam Bình |
50,000 |
4230 |
Chị Dung |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
4231 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
4232 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
4233 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Tân Long Hội, Mang Thít |
200,000 |
4234 |
Tô Thị Tuyết Hương |
Long Hồ |
100,000 |
4235 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
4236 |
Hoàng Văn Vui |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
4237 |
Gia đình Phương Mai |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
4238 |
Thái Ánh Thủy |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
4239 |
Nguyễn Thị Kim Hòa |
Bình Minh |
100,000 |
4240 |
Hoàng Kim Thủy |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
4241 |
Nguyễn Thị Tám |
Long Hồ |
50,000 |
4242 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Long Hồ |
100,000 |
4243 |
Ông Hai Phố |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
4244 |
Hồ Thi Ngọc Ngọc Điệp |
|
200,000 |
4245 |
Nguyễn Thị Đỡ |
Bình Tân |
50,000 |
4246 |
Nguyễn Thị Thúy |
Long Hồ |
200,000 |
4247 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
4248 |
Nguyễn Thị Lan |
Trà Ôn |
100,000 |
4249 |
Hồ Thị Trúc Ly |
P8, TPVL |
50,000 |
4250 |
Nguyễn Thị Thê |
P8, TPVL |
50,000 |
4251 |
lê Thanh Quang |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
4252 |
Bạn nghe đài |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
300,000 |
4253 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
4254 |
Nguyễn Ngọc |
Taân Quới tây, Trường An |
20,000 |
4255 |
Trần Thị Thuy Anh |
Tân Ngãi |
50,000 |
4256 |
35 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
680,000 |
4257 |
Bà Nguyễn Thị Sáu |
4/2 Tân Quới, Tân Hạnh, Long Hồ |
400,000 |
4258 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
4259 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
4260 |
Trần Mỹ Hưng |
Tân Quới Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
4261 |
Bé Năm (Út Hở) |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
4262 |
Cô Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
4263 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
20,000 |
4264 |
Chị Cân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
4265 |
Lê Thị Tước |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
200,000 |
4266 |
Trần Thị Tố Nga |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
100,000 |
4267 |
Lý Liên |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
50,000 |
4268 |
Nước đá Vân Anh |
Tân Ngãi, TP Vĩnh Long |
50,000 |
4269 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
4270 |
Võ Văn Mỹ |
Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
4271 |
Ba Bế |
Vĩnh Bình |
50,000 |
4272 |
Bánh mì Hằng |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
20,000 |
4273 |
Bạn nghe đài |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
4274 |
Cô Chính café |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
4275 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
100,000 |
4276 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
50,000 |
4277 |
Trịnh Hoàng Nhân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
4278 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
4279 |
Phan Thanh Trí |
Sở NN&PTNT Vĩnh Long |
50,000 |
4280 |
Vũ Thị Minh Trang |
Sở NN&PTNT Vĩnh Long |
50,000 |
4281 |
Trần ĐÌnh Cao |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
4282 |
Chị Thủy |
Pt Chùa Tây Trước |
50,000 |
4283 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
4284 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
4285 |
Kim Ngọc |
P8, TPVL |
50,000 |
4286 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
4287 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
4288 |
Nguyen Van Khoe |
|
1,000,000 |
4289 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
4290 |
Huynh Cong Dinh |
|
100,000 |
4291 |
Điện cơ điện công nghiệp Quang Khoi |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
250,000 |
4292 |
Truong Quoc Dung |
|
200,000 |
4293 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4294 |
Anh Kiệt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4295 |
Minh Nhựt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4296 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4297 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4298 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4299 |
Chị Ngân |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4300 |
Công ty TNHH Vinh Hưng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
4301 |
Lê Thanh Tùng |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4302 |
An Cát |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4303 |
Năng Độ |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4304 |
Nguyễn Thị Năm |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4305 |
An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4306 |
Trần Văn An |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4307 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương, Cái Bè |
50,000 |
4308 |
Cô Thúy Nga |
Chợ Cổ Cò |
30,000 |
4309 |
Lê Ngọc Hoa |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4310 |
Tiếng Dân |
Bán tạp hóa Cầu Công Si |
100,000 |
4311 |
Võ Thị Thùy Trang |
Cty Truyền Hình Phương Nam |
200,000 |