STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
18426 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
18427 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18428 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Trường Lê Quí Đôn |
50,000 |
18429 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
18430 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
18431 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
18432 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
18433 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18434 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
18435 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
18436 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18437 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
18438 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
18439 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
18440 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
18441 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
18442 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18443 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18444 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
18445 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18446 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18447 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
18448 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
18449 |
Cô Ánh |
P8, TPVL |
200,000 |
18450 |
Hai anh em Công Minh, Tấn Phát |
Cầu Sập Lộ 16, Vĩnh Long |
500,000 |
18451 |
Một nhân viên |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
18452 |
Bạn xem đài |
TPHCM |
250,000 |
18453 |
Bạn xem đài |
TPHCM |
250,000 |
18454 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
18454a |
Cửa hàng nội thất Thùy Trang |
P9, TPVL |
12,000,000 |
18455 |
Cô Oanh |
P1, TPVL |
500,000 |
18455a |
BS Quang Tuyền |
P4, TPVL |
400,000 |
18456 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
18457 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
18458 |
Bạn xem đài |
TPVL |
300,000 |
18459 |
Bạn xem đài |
TPVL |
250,000 |
18460 |
Đội dưỡng sinh Trường An |
|
220,000 |
18461 |
Thiệu Thiện Nhân |
P3, TPVL |
100,000 |
18462 |
Anh Huyến |
Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
18463 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
18464 |
Dung Hà ( USA) |
Đại lý thức ăn gia súc Thanh Lưu Trường An |
1,000,000 |
18465 |
Anh chị Mỹ và các con Tuấn, Hạnh, Cảnh, Huệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
2,000,000 |
18466 |
Nguyễn Ngọc Như Ý, Châu Kim Huyền |
Cháu anh chị Mỹ |
100,000 |
18467 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
18468 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
18469 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
18470 |
Ông Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18471 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
18472 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
18473 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
18474 |
Trung Hiếu, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
18475 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
18476 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribanks Vĩnh Long |
100,000 |
18477 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18478 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18479 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18480 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18481 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18482 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18483 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18484 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ, |
100,000 |
18485 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18486 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
18487 |
Lê Thị Yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18488 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
18489 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
18490 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18491 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18492 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
18493 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18494 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18495 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18496 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
18497 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
18498 |
Điểm bán Thịt Bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18499 |
Điểm bán Thịt Bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18500 |
Hai Hoàng |
Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18501 |
Em Trang |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18502 |
Ông Điều Nhung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18503 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18504 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18505 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18506 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18507 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18508 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18509 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18510 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18511 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
18512 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18513 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18514 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18515 |
Đồng Thị Thơ |
Quới An, VŨng Liêm |
50,000 |
18516 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
18517 |
Nguyễn Kim Phượng |
xã Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
18518 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
18519 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
18520 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18521 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
18522 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
18523 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18524 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18525 |
Mỹ Phẩm Hằng |
TPVL |
50,000 |
18526 |
Bé Sáu |
TPVL |
20,000 |
18527 |
Pho to Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18528 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18529 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18530 |
Bé Bi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
18530a |
Pt Chùa Hội An |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18531 |
Đăng Khoa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
40,000 |
18532 |
Bé Đình Quân, Gia Hân |
TPHCM |
100,000 |
18533 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18534 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
18535 |
Đoàn Vũ Lâm |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18536 |
Bé Khắc Long |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
18537 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
18538 |
Đoàn Thúy Thảo |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18539 |
Huyỳnh Anh Thư, Huỳnh Nguyễn Anh Duy |
Thuốc Tây Bảy Do |
100,000 |
18540 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
18541 |
Bánh kem Thảo An |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18542 |
Văn Vĩnh Phúc |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18543 |
ĐTDĐ Minh Hiếu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
18544 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
18545 |
Quán cà phê Bảy Tỉ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18546 |
Quán bún bò huế Mỹ Mỹ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18547 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18548 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18549 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
18550 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18551 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18552 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
18553 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18554 |
Trần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
18555 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
18556 |
Lê Thành Nghiệm |
Bình Hòa |
50,000 |
18557 |
Nguyễn Thị Út |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
18558 |
Tiệm buôn Giang Ký ( Mười Tua) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
18559 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
18560 |
Hảo ( phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
18561 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
18562 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
18563 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18564 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
18565 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18566 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18567 |
Nhá Khách tấn Duy |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18568 |
ĐTDĐ Vũ |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18569 |
Nguyễn Việt Quân |
học sinh TT Cái Nhum |
50,000 |
18570 |
Cô Thủy ( bán thịt heo) |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18571 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18572 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18573 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
18574 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18575 |
Thượng tọa Hạnh |
TRụ trì chùa Phật Ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
18576 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
18576a |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18577 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
18578 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18579 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18580 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18581 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18582 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18583 |
VLXD Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
50,000 |
18584 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18585 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18586 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
18587 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18588 |
Bà Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18589 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18590 |
Cô Hà (bán gạo) |
Bán Bánh Tân An Luông, Vĩnh Long |
50,000 |
18591 |
Cô Hà |
Bán Bánh Tân An Luông, Vĩnh Long |
50,000 |
18592 |
Đỗ Ý Ly |
Bán Bánh Tân An Luông, Vĩnh Long |
100,000 |
18593 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18594 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
18595 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18596 |
Cô Diễm Hoàng |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18597 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18598 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18599 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18600 |
Phật tử Phúc Thịnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18601 |
Câu Lạc Bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18602 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18603 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
18604 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
18605 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18606 |
Trần Thị Mỹ Hường |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18607 |
Ông Phú Vinh |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
18608 |
Ngô Hồng Ngọc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18609 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18610 |
Nguyễn Thị Sáng |
Phú Điền, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
18611 |
Pt Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18612 |
PT Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18613 |
PT Phước Thịnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18614 |
Sư cô Như Hòa Chùa Bảo Nguyên |
|
100,000 |
18615 |
Bà Hai Gạo |
Tân An Hội, Mang Thít |
20,000 |
18616 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
18617 |
Huỳnh THị Bé Đường |
Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
18618 |
Huỳnh Thị Diệu |
Ấp 2, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18619 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Mang Thít |
500,000 |
18620 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
18621 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
100,000 |
18622 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
18623 |
Cha Hoai, Con Kim Ngọc |
Nhà Bè |
200,000 |
18624 |
Bà Kim Ngân |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
18625 |
Lò Cớm Cửu Long |
Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
18626 |
Tấn Phát, Tấn Đạt |
P5, TPVL |
250,000 |
18627 |
Phan Ngọc Diễm Thúy |
P4, TPVL |
200,000 |
18628 |
Lương Chánh Huy, Lữ Lý Ly |
P4, TPVL |
200,000 |
18629 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, TPVL |
100,000 |
18630 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
18631 |
Anh Kiệt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
18632 |
Minh Nhật |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
18633 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
18634 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
18635 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
18636 |
Chị Ngân |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
18637 |
Công ty TNHH Vĩnh Hưng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
18638 |
Lê Thanh Tùng |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
18639 |
An Cát |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
18640 |
Năng Độ |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
18641 |
An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
18642 |
Nguyễn Thị Năm |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
18643 |
Trần Văn An |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
18644 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương, Cái Bè |
50,000 |
18645 |
Cô Thúy Nga |
Chợ Cổ Cò |
30,000 |
18646 |
Lê Ngọc Hoa |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
18647 |
Nguyen Thi Truc Linh |
|
1,000,000 |
18648 |
Huynh Kim Thuy |
|
300,000 |
18649 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18650 |
Trần Thị Như |
Tân Quới Tây, TRường An |
50,000 |
18651 |
Đỗ Thị Sót |
Vihx Hòa |
50,000 |
18652 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
18653 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Tân Hội, TPVL |
200,000 |
18654 |
Tuyết Hương |
Long Hồ |
100,000 |
18655 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
18656 |
Hoàng Văn Vui |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
18657 |
Gđ Phương Mai |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
18658 |
Thái Ánh Thủy |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
18659 |
Nguyễn Thị Kim Hòa |
Bình Minh |
100,000 |
18660 |
Hoàng Kim Thủy |
Tân Ngãi |
50,000 |
18661 |
Nguyễn Thị Tám |
Long Hồ |
50,000 |
18662 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Long Hồ |
100,000 |
18663 |
Ông Hai Phố |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
18664 |
Hồ Thị Ngọc Điệp |
P4, TPVL |
200,000 |
18665 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Bình Minh |
100,000 |
18666 |
Nguyễn Thị Đô |
Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
18667 |
Lê Thanh Quang |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18668 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
300,000 |
18669 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18670 |
Nguyễn Ngọc |
Tân Quới Tây, TRường An |
20,000 |
18671 |
Trần Thị Thuy Anh |
Tân Ngãi |
50,000 |
18672 |
Traần Mỹ Hưng |
Tân Quới Tây, TRường An |
50,000 |
18673 |
Bé Năm ( Út Hổ) |
Tân Quới Tây, TRường An |
50,000 |
18674 |
Cô Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18675 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
20,000 |
18676 |
Chị Cân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18677 |
Lê Thị Tư |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
200,000 |
18678 |
Trần Thị Tố Nga |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
100,000 |
18679 |
Lý Liên |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
50,000 |
18680 |
Nước đá vân Anh |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
18681 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
18682 |
Võ Văn Mỹ |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
18683 |
Ba Bế |
Vĩnh Bình, Tân Ngãi |
50,000 |
18684 |
Bánh mì Hằng |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
20,000 |
18685 |
Baà Hoàng Thị Minh |
K2, P3, TPVL |
200,000 |
18686 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
18687 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18688 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18689 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18690 |
Bé Huệ Quyên, Vũ Nguyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18691 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
18692 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
18693 |
Trần Hoàng Em |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
18694 |
Trần Hoàng Tuấn |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
18695 |
Trần Duy Khánh |
Quang Thạnh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
18696 |
Trần Thị Mỹ Vy |
Quang Thạnh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
18697 |
Trần Văn Viên |
Quang Thạnh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
18698 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
18699 |
Nguyễn Văn Tem |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
18700 |
Cô Út Duyên |
Bán xoài Quới Hiệp |
100,000 |
18701 |
Trương Thị Ri |
Tân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
18702 |
Bé Phương Linh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18703 |
Nguyễn Phúc Đến |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
18704 |
Trần Thu Trang |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
18705 |
Nguyễn Công Hiếu |
Kiên Giang |
200,000 |
18706 |
Võ Huỳnh Nhã Trúc |
Đồng Tháp |
100,000 |
18707 |
Huỳnh Thị Xuân |
Hậu Giang |
30,000 |
18708 |
Trần Minh Phương |
Quan Thạnh |
10,000 |
18709 |
Trương Ngọc Thành |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
18710 |
Lê Thị Tuyền |
GV Hiếu Nhơn |
50,000 |
18711 |
Hop tác xã Vinh Phát |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
18712 |
Quang Minh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18713 |
Nhà trọ Hồng Gấm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18714 |
Mai Văn Hùng |
Tân Hưng, Tân Hòa |
150,000 |
18715 |
Vợ chồng anh Nga |
TPHCM |
100,000 |
18716 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt sĩ Mang Thít |
50,000 |
18717 |
Lê Thị Nga, Mai Tương Tranh, Trừ Thị Lùng, Trần Nam Bình, Trần Mai Bảo Nghi, Trần Mai Lập Vĩ, Trần Hữu Hạnh, Huỳnh Thị Thanh Hương |
Long Xuyên, An Giang |
700,000 |
18718 |
Võ Kim Chi |
|
50,000 |
18719 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thì Đào |
|
100,000 |
18720 |
Ban trị sự Thành Đông |
Thành Đông, Bình Tân |
100,000 |
18721 |
Lò Bánh mì Tuấn Minh |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
18722 |
Gđ Lý Kim Thuận |
Bình Dương |
1,000,000 |
18723 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
18724 |
Nguyễn Ngọc Hà |
Vĩnh Long |
200,000 |
18725 |
Phan Châu Viên |
Long An |
600,000 |
18726 |
Cty Nam Bình |
An Giang |
700,000 |
18727 |
Chaâu Ánh Nguyệt |
Cần Thơ |
200,000 |
18728 |
Lê Kim Oanh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
18729 |
Lê Hoàng Cảnh |
CCB Hòa Bình |
100,000 |
18730 |
Lê Thị Hồng Thu |
Làm Ruộng ấp Hòa Bình |
100,000 |
18731 |
Lại Văn Tám |
Chi Hội HNCT Mỹ Hòa |
100,000 |
18732 |
Lại Thị Út |
Giáo viên Hưu, Mỹ Hòa |
50,000 |
18733 |
Nguyễn Văn Rơi |
Cao tuổi Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
18734 |
Lê Văn Ngợi |
Chủ tịch Hội NCT Xã Nguyễn Văn Thãnh |
100,000 |
18735 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
18736 |
Nguyễn Thị Bé Ba |
Thành Trung |
100,000 |
18737 |
Cháu Nguyễn Thanh Húy |
Thành Trung |
100,000 |
18738 |
Nguyễn Thanh Huy |
Thành TRung |
100,000 |
18739 |
Lê Thị Hoa |
Cao Đài Ấp Hòa An |
100,000 |
18740 |
Phạm Kim Huyền |
Công Nhân Ấp Hòa An |
100,000 |
18741 |
Nguyeễn Thị Ngọc Thanh |
Hòa Bình |
100,000 |
18742 |
Nguyễn Văn Khanh |
Cơ sở máy buốc Hòa Thới |
100,000 |
18743 |
Đoàn Thị Em |
Ấp Hòa Bình |
100,000 |
18744 |
Lê Hà Bắc |
ấp Thuận An |
100,000 |
18745 |
Quaán cà phê Như Ý |
Tx Bình Minh |
100,000 |
18746 |
Lê Thị Những |
Mua bán Xã Mỹ Hòa |
100,000 |
18747 |
Nguyễn Văn Thổ Anh |
Hòa Bình |
50,000 |
18748 |
Pham Quốc Thái |
Hòa An |
50,000 |
18749 |
Lê Thị Vấn |
Hội NTTKC Hòa Bình |
100,000 |
18750 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
Làm Ruộng ấp Hòa Bình |
50,000 |
18751 |
PT Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
18752 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
150,000 |
18753 |
Ông Bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
18754 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
18755 |
Huyỳnh Liên |
TT Tam Bình |
100,000 |
18756 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
18757 |
Vũ Phong |
TT Tam Bình |
100,000 |
18758 |
Cô Bé Tám |
TT Tam Bình |
200,000 |
18759 |
Chú Mến ( tài xế) |
TT Tam Bình |
100,000 |
18760 |
Cô Giáo Thảo |
|
50,000 |
18761 |
Tiệm sắt Việt Hùng |
TT Tam Bình |
50,000 |
18762 |
Tiệm kiến Bảy Chiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
18763 |
Vựa cam Khánh Nhân |
Tam Bình |
100,000 |
18764 |
Chú Tâm |
K3, TT Tam Bình |
200,000 |
18765 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Tam Bình |
50,000 |
18766 |
Nguyễn Xuân Vũ |
TT tam Bình |
50,000 |
18767 |
Ngô Thị Tuyết |
Bán các- TT Tam Bình |
50,000 |
18768 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
18769 |
Nguyễn Duy Khánh |
Mang Thít |
50,000 |
18770 |
Võ Thị Tạo |
Tam Bình |
100,000 |
18771 |
6 Vinh, 7 Tý |
Trà Ôn |
50,000 |
18772 |
Nguyễn Trí Nguyên |
Tam Bình |
20,000 |
18773 |
Nguyễn Đăng Doanh |
Tam Bình |
20,000 |
18774 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Tam Bình |
100,000 |
18775 |
Nguyễn Thị Chính |
Tam Bình |
100,000 |
18776 |
Pham Thị Hồng Dung |
Tam Bình |
100,000 |
18777 |
Tôn Thị Phấn |
Tam Bình |
20,000 |
18778 |
Dì Hai Thành |
Tam Bình |
100,000 |
18779 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
18780 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
18781 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
18782 |
Pháp Tâm, Hoa Minh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
18783 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
18784 |
Cô Nga |
CLB Yoga, P1, TPVL |
50,000 |
18785 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
18786 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
18787 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18788 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
18789 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
18790 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
18791 |
Tập thể Calli |
VLXD Thanh Tâm, P1, TPVL |
100,000 |
18792 |
Cô Loan |
Dáng Xinh |
50,000 |
18793 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
18794 |
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên |
P9, TPVL |
50,000 |
18795 |
Tiệm tập hóa Hiếu Dung |
Taân Hòa, TPVL |
600,000 |
18796 |
Ông Lê văn Giác |
Trà Ôn |
500,000 |
18797 |
Con cháu dâu rể ông bà Tám Tích |
Vĩnh Long |
500,000 |
18798 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh |
100,000 |
18799 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
18800 |
Chị Huyền |
Con bà Chín Trầu – P4, TPVL |
250,000 |
18801 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
18802 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
18803 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
18804 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
18805 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18806 |
Người Vĩnh Long |
|
2,600,000 |
18807 |
Út Tùng |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18808 |
Sáu Ánh |
P8, TPVL |
50,000 |
18809 |
Đô La |
P2, TPVL |
300,000 |
18810 |
Bạn nghe đài |
T Quới Đông, Trường An |
50,000 |
18811 |
Cô 9 Cà Phê |
T Quới Đông, Trường An |
50,000 |
18812 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
100,000 |
18813 |
Nguyễn Thiị Hoa |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
50,000 |
18814 |
Trịnh Hoàng Nhân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18815 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18816 |
Trần Đình Cao |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
18817 |
Phan Thanh Trí |
Sở NN PTNT Vĩnh Long |
50,000 |
18818 |
Vũ Thị Minh Trang |
Sở NN PTNT Vĩnh Long |
50,000 |
18819 |
Chú Trong |
P3, TPVL |
100,000 |
18820 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
18821 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
18822 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
18823 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
18824 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
18825 |
Lê Thị Nga, Mai Tương Tranh |
|
600,000 |
18826 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
18827 |
Gđ Ông Sáu LKý |
P8, TPVL |
200,000 |
18828 |
Lò nem Sáu Xệ con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
18829 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
18830 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
18831 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18832 |
Nguyen Van Quan |
|
50,000 |
18833 |
Ông Bà Ba Đức |
|
500,000 |
18834 |
PT Năng Hiếu |
Long Phước, Long Hồ |
1,000,000 |
18835 |
PT Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
1,000,000 |
18836 |
38 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
660,000 |
18837 |
Chú Ba Vinh |
Bình Phước, Mang Thít |
200,000 |
18838 |
Thiên Triều |
Nguyễn TRường Tộ |
100,000 |
18839 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
200,000 |
18840 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
2,000,000 |
18841 |
Đại lý gas Phi Ni |
Cầu Đôi |
400,000 |
18842 |
Anh Duy, Khoa |
Lớp 4, Trường Nguyễn Du |
100,000 |
18843 |
Tran Minh Luan |
|
400,000 |
18844 |
Huynh Ngoc An |
|
300,000 |
18845 |
Võ Thị Thúy Trang |
Cty Truyền hình Phương Nam |
200,000 |