STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
5498 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái học, P1, TPVL |
200,000 |
5499 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5500 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
5501 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
5502 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
5503 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
5504 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
5505 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
5506 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
5507 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
5508 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
5509 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
5510 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
5511 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5512 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
5513 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
5514 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
5515 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
5516 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
5517 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
5518 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
5519 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
5520 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
5521 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5522 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
5523 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
5524 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
5525 |
Ông Phan Tử Công |
Nhà số 3, Đường Cao Bá Quát, TP Nha Trang |
2,000,000 |
5526 |
Cô Ánh |
P8, TPVL |
300,000 |
5527 |
Phaạm Minh Kha |
Taân Lộc, Tam Bình |
13,000 |
5528 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
5529 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
5530 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
50,000 |
5531 |
Hồ Thanh Quan |
Bình Phước |
50,000 |
5532 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
5533 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
5534 |
Lâm Thanh Giang |
Calli |
500,000 |
5535 |
Minh Thư, Ngọc Phúc |
P2, TPVL |
400,000 |
5536 |
Ngô Hồng Lạc |
P3, TPVL |
100,000 |
5537 |
Nguyễn Lê Kỳ Duyên, Hoàn Quyên |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
5538 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
K4, P2, TPVL |
200,000 |
5539 |
Nguyễn Lê Hoàng |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
5540 |
Cô Vân |
Tân Lươc, Bình Tân |
50,000 |
5541 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
5542 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
5543 |
Chị Tư |
K2, P3, TPVL |
200,000 |
5544 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
5545 |
Bs Quang Tuyền |
P4, TPVL |
400,000 |
5546 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
5547 |
Cửa hàng máy tính Quốc Huy |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
5548 |
Nguyễn Thị Bảy |
Phước Yên A, Phú Quới, Long Hồ |
500,000 |
5549 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
5550 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
5551 |
Dương Văn Năng |
Tân Long Hội |
50,000 |
5552 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
5553 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
5554 |
Sang, Trang, Nhật Anh |
|
50,000 |
5555 |
Trung Hiếu, Trang Anh, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
5556 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
5557 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
5558 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5559 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5560 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5561 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5562 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5563 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5564 |
Ông Sáu Sĩ |
Ấp 5, Hòa Thạnh |
50,000 |
5565 |
Của hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
5566 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
5567 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
5568 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
5569 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5570 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
5571 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5572 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5573 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
5574 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5575 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5576 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5577 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
5578 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
5579 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5580 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5581 |
Hai Hoàng |
Quan Phú |
50,000 |
5582 |
Em Trang |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5583 |
Ông Điều Nhung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5584 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5585 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5586 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5587 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5588 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5589 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5590 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5591 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5592 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5593 |
Đặng Văn Kê |
Trung TRị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5594 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5595 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5596 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5597 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
5598 |
DNTN Tiệm vàng Quý Phượng |
Chợ Xuân Hiệp |
100,000 |
5599 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
5600 |
Bánh kem Thảo An |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5601 |
Văn Vĩnh Phúc |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5602 |
ĐTDĐ Minh Hiếu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
5603 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
5604 |
Quán cà phê Bảy Tỉ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5605 |
Quán bún bò huế Mỹ Mỹ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5606 |
Cô Năm Mến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5607 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
5608 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
5609 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5610 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5611 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
5612 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
5613 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5614 |
Trần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
5615 |
Lê Thành Nghiêm |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
5616 |
Nguyễn Thị Út |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
5617 |
Tiệm hột Giang Ký (Mười Tua) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
5618 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
5619 |
Hảo ( phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
5620 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
5621 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
5622 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
5623 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
5624 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
5625 |
Nhà Khách Tấn Duy |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
5626 |
ĐTDĐ Vũ |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
5627 |
Nguyễn Việt Quân |
học sinh TT Cái Nhum |
50,000 |
5628 |
Nguyễn Hữu Tân |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
5629 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
5630 |
Cô Thủy |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
5631 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5632 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5633 |
Thươợng tọa Thích Phước Hạnh |
Chùa Phật NGọc Xá Lợi |
100,000 |
5634 |
Thươợng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
5635 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5636 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
5637 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5638 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
5639 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5640 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5641 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5642 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
|
50,000 |
5643 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5644 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5645 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5646 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
5647 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5648 |
Bà Trần Thị Đầy |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5649 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5650 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5651 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5652 |
Đổ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5653 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5654 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
5655 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5656 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5657 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5658 |
bà Nguyễn Thị Tuyết |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5659 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5660 |
Em Cường Thịnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5661 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5662 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5663 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
5664 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành |
50,000 |
5665 |
Giáo Khanh ( Gò Ân) |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5666 |
Lê Thị Sáu |
P4, TPVL |
100,000 |
5667 |
Pt Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5668 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bỏa Nguyên |
100,000 |
5669 |
Pt Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5670 |
Nguyễn Văn Tiến |
TPVL |
50,000 |
5671 |
Pt Khánh Huỳnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5672 |
Huỳnh Minh Tuấn |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5673 |
Lớp Hai Bốn |
Trường Đặng Văn Hạnh |
100,000 |
5674 |
Lớp Ba Một |
Trường Đặng Văn Hạnh |
50,000 |
5675 |
Lớp Bốn Môt |
Trường Đặng Văn Hạnh |
100,000 |
5676 |
Lớp Năm bốn |
Trường Đặng Văn Hạnh |
100,000 |
5677 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
5678 |
Nguyễn Thị Sáng |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
5679 |
Võ Thị Chiến |
An Hiệp, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
5680 |
Lê Thị Kim Liên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
5681 |
Lý Vĩnh Thành |
P4, TPVL |
100,000 |
5682 |
Pt Diệu Minh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5683 |
Cô Ánh, Thầy Thông |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5684 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
5685 |
Huỳnh Thị Bé |
Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
5686 |
Trương Thị Tuyết Cầm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
5687 |
Nguyễn Thị Bạch Phượng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
5688 |
Nguyễn Thị Mai Phượng |
|
50,000 |
5689 |
Lâm Thị Hồng |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5690 |
Huỳnh Ngọc Triều |
|
50,000 |
5691 |
Pt Phước Thịnh |
|
20,000 |
5692 |
Tấn Thành ( Lò rèn) |
Long An |
50,000 |
5693 |
Phòng thuốc nam Ba Quốc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
5694 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
5695 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
5696 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5697 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
5698 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
5699 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5700 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5701 |
Mỹ phẩm Hằng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5702 |
Quyên, Mai, Duyên, Cúc, Vân Anh |
TPVL |
130,000 |
5703 |
Trường Thảo |
Trung Thành |
50,000 |
5704 |
Pho to Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5705 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5706 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5707 |
Bé Bi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
5708 |
Đăng Khoa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
5709 |
Bé Đình Quân, Gia Hân |
TPHCM |
100,000 |
5710 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây |
50,000 |
5711 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5712 |
Đoàn Vũ Lâm |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5713 |
Bé Khắc Long |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
5714 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
5715 |
Đoàn Thúy Thảo |
Ấp I, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5716 |
Huỳnh Anh Thư, Nguyễn Anh Duy |
Tiệm thuốc tây Bảy Do, TT Vũng Liêm |
100,000 |
5717 |
Phật tử chùa Hội An |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5718 |
Pt Chùa Phước Thọ |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
5719 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
5720 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5721 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5722 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5723 |
Bé Huệ Quyên, Vũ Nguyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5724 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
5725 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
5726 |
Trần Hoàng Em |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
5727 |
Trần Hoàng Tuấn |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
5728 |
Trần Duy Khánh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
5729 |
Trần Thị Mỹ Vy |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
5730 |
Trần Văn Viên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
5731 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
5732 |
Nguyễn Văn Tem |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
5733 |
Cô Út Duyên |
Bán xoài Quới Hiệp |
100,000 |
5734 |
Trương Thị Rĩ |
Tân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
5735 |
Bé Phương Linh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5736 |
Nguyễn Phúc Đến |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
5737 |
Trần Thu Trang |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
5738 |
Võ Thị Nhã Trúc |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
5739 |
Huỳnh Thị Xuân |
Hậu Giang |
30,000 |
5740 |
Trần Minh Phượng |
Quan Thạnh |
10,000 |
5741 |
Trương Ngọc Thành |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
5742 |
Lê Thị Tuyền |
Gv Hiếu Nhơn |
50,000 |
5743 |
Hợp tác Xã Vinh Phát |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
5744 |
Quang Minh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5745 |
Nhà trọ Hồng Gấm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5746 |
Quán chay Hiếu Phụng |
Vĩnh Long |
100,000 |
5747 |
Đinh Thúy Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5748 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
HS Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50,000 |
5749 |
Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa |
P8, TPVL |
500,000 |
5750 |
Hai Xuân |
Long An |
200,000 |
5751 |
Tuấn, Phượng & các con |
K5, TT Long Hồ |
200,000 |
5752 |
Ông Trung Y |
|
200,000 |
5753 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
5754 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
5755 |
Phan Châu Viên |
Long An |
600,000 |
5756 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
5757 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam BÌnh |
150,000 |
5758 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5759 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
5760 |
Một Giáo Viên |
Trường tiểu học Nguyễn Du |
100,000 |
5761 |
Một Giáo Viên |
Trường tiểu học Nguyễn Du |
100,000 |
5762 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
5763 |
Vũ Phong |
TT Tam Bình |
100,000 |
5764 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
5765 |
Huỳnh Liên |
TT Tam Bình |
100,000 |
5766 |
Vựa cam Khánh Nhân |
TT Tam Bình |
100,000 |
5767 |
Tiệm kiếng Bảy Chiến |
|
100,000 |
5768 |
Cô Bé Tám |
TT Tam Bình |
200,000 |
5769 |
Chú Mến ( tài xế xe Tam Bình) |
TT Tam Bình |
100,000 |
5770 |
Cô Thảo |
Trà Ôn |
50,000 |
5771 |
Chú Tâm |
Khóm 3, TT Tam Bình |
200,000 |
5772 |
Hồ Minh Thái |
Trà Ôn |
50,000 |
5773 |
Nhung, Điệp |
Trà Ôn |
80,000 |
5774 |
Tiệm sắt Việt Hùng |
Tam Bình |
100,000 |
5775 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Tam Bình |
50,000 |
5776 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Tam Bình |
50,000 |
5777 |
Nguyeễn Duy Khánh |
|
50,000 |
5778 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
|
200,000 |
5779 |
Dì Hai Thành |
|
100,000 |
5780 |
Võ Thị Tạo |
|
200,000 |
5781 |
Phạm Thị Hồng Dung |
Tam Bình |
100,000 |
5782 |
Nguyễn Thiị Thu Sương |
Tam Bình |
100,000 |
5783 |
Nguyễn Thị Chính |
|
100,000 |
5784 |
Tôn Thị Phấn |
Tam Bình |
20,000 |
5785 |
Nguyễn Trí Thuyện |
|
20,000 |
5786 |
Nguyễn DĐăng Doanh |
|
20,000 |
5787 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
5788 |
Nguyễn Văn Đâu |
|
50,000 |
5789 |
Lý Thị Dứng |
|
100,000 |
5790 |
Dũng Uyên |
Bình Tân |
100,000 |
5791 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
5792 |
Huỳnh Quốc Nam |
|
100,000 |
5793 |
Nguyễn Thị Xê |
Đồng Tháp |
100,000 |
5794 |
Nguyễn Văn Điện |
|
400,000 |
5795 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
5796 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
5797 |
Le Thi Hoang Yen |
|
500,000 |
5798 |
Nguyen Pham Hong Thuy |
|
100,000 |
5799 |
Huynh Cong Dinh |
|
100,000 |
5800 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
5801 |
Do Bach Truc |
|
1,000,000 |
5802 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
5803 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
5804 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
5805 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
5806 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
5807 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
5808 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
5809 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5810 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
5811 |
Nga Bùi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
5812 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
5813 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
5814 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
5815 |
cô Nam |
|
100,000 |
5816 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
2,000,000 |
5817 |
Thùy Trang |
Bình Dương |
250,000 |
5818 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
5819 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
5820 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
5821 |
Tiệm hột Tín Phát |
Mang Thít |
100,000 |
5822 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
5823 |
Nguyễn Mai Thảo |
Lớp 8/3 Lê Quí Đôn |
250,000 |
5824 |
Tám Huệ |
P5, TPVL |
50,000 |
5825 |
Bảy Thình |
Vĩnh Bình |
500,000 |
5826 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
P2, TPVL |
50,000 |
5827 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
5828 |
Anh Kiệt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
5829 |
Minh Nhựt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
5830 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
5831 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
5832 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
5833 |
Chị Ngân |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
5834 |
Công ty TNHH Vinh Hưng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
5835 |
Lê Thanh Tùng |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
5836 |
An Cát |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
5837 |
Năng Độ |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
5838 |
An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
5839 |
Nguyễn Thị Năm |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
5840 |
Trần Văn An |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
5841 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương, Cái Bè |
50,000 |
5842 |
Cô Thúy Nga |
Chợ Cổ Cò |
30,000 |
5843 |
Lê Ngọc Hoa |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
5844 |
Phòng tiêu thụ Thị Trường |
Cty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
5845 |
Bạn xem đài |
Cty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
5846 |
Diễm Phương |
Vũng Liêm |
100,000 |
5847 |
Bạn xem đài |
Mỹ Phước |
300,000 |
5848 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
5849 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
5850 |
Chị Huyền ( Con bà Chín Trầu) |
P4, TPVL |
200,000 |
5851 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
5852 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
5853 |
Chị Minh Thư |
Đài Pt – THVL |
100,000 |
5854 |
Nhóm dưỡng sinh Trường An |
|
350,000 |
5855 |
Đại lý thuốc Xuân Mai |
Lộc Hòa |
200,000 |
5856 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
5857 |
Bà Nguyễn Thị Sáu |
Tân Nhơn, Tân Hạnh |
400,000 |
5858 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
5859 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
5860 |
Chị Thủy |
Pt Chùa Tây TRước |
50,000 |
5861 |
Nhóm từ Thiện Cô Lan |
|
400,000 |
5862 |
36 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
560,000 |
5863 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
5864 |
Bà Trần Thị Sên |
|
50,000 |
5865 |
Chị Diệu Hiền |
P8, TPVL |
50,000 |
5866 |
Anh Phạm Tuấn Kiệt |
P9, TPVL |
50,000 |
5867 |
Nguyen Van Quan |
|
50,000 |
5868 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
5869 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
5870 |
Vo Nhut Trang |
Cần Thơ |
100,000 |
5871 |
Nguyen Thi Thanh Huong |
Đồng Tháp |
200,000 |
5872 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
5873 |
Anh Châu |
Cape Vina Bình Thanh |
1,000,000 |
5874 |
Nguyen Van Khoe |
|
1,000,000 |
5875 |
Card – Huy – Howard |
Ngoại Kiều |
1,000,000 |
5876 |
Chị Số 39 |
Chợ Vĩnh Long |
500,000 |
5877 |
Tiệm Bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
5878 |
Cô Vân |
Taân Lược, Bình Tân |
50,000 |
5879 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
5880 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
5881 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
5882 |
Lương Thị Nga |
P1, TPVL |
500,000 |