STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
6904 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
400,000 |
6905 |
Quán nhậu Phát Lộc |
P5, TPVL |
200,000 |
6906 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
250,000 |
6907 |
Tập thể CB-CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
6908 |
Phạm Thanh Hùng |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
200,000 |
6909 |
Nguyễn Hùng Khang |
Bến Tre |
1,000,000 |
6910 |
Công ty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
6911 |
Bạn xem đài |
Mỹ Phước, Mang Thít |
300,000 |
6912 |
Gia đình bà Nguyễn Thị Tư |
K1, P3, TPVL |
50,000 |
6913 |
Huỳnh Thị Nuôi |
K1, P3, TPVL |
50,000 |
6914 |
28 Nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
530,000 |
6915 |
Võ Thị Mỹ Linh |
Công ty Pepsico chi nhánh Cần Thơ |
100,000 |
6916 |
Thạch Quế |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
6917 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
6918 |
Tiếng, Vân |
P1, TPVL |
100,000 |
6919 |
Cô Ánh Hồng |
P4, TPVL |
100,000 |
6920 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
6921 |
Bà Trần Thị Lệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
6922 |
Bé Bảo Ngọc |
Rạch Trúc, Vũng Liêm |
200,000 |
6923 |
Ngọc Phúc, Ngọc Tưởng |
P2, TPVL |
1,000,000 |
6924 |
Kim Ngọc |
P8, TPVL |
50,000 |
6925 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
6926 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
6927 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
6928 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, ĐồngTháp |
50,000 |
6929 |
Lò cốm Cửu Long |
Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
6930 |
Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát |
K4, P5, TPVL |
400,000 |
6931 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
200,000 |
6932 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
200,000 |
6933 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
6934 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
6935 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
6936 |
Lâm Gia Hân |
Lớp 5/3 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
6937 |
Cô Ánh |
P8, TPVL |
200,000 |
6938 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
6939 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
6940 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
6941 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
6942 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
6943 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
6944 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6945 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
6946 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
6947 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
6948 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
100,000 |
6949 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
6950 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6951 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6952 |
Lâm Văn Phi |
Côn Đảo |
50,000 |
6953 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
6954 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6955 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6956 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
6957 |
Bà Hoàng Thị Minh |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
200,000 |
6958 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6959 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6960 |
Nguyễn Văn Tiến |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
6961 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6962 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6963 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6964 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6965 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6966 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6967 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6968 |
Huệ Ngân (thợ may) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6969 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6970 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6971 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6972 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6973 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6974 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6975 |
Lâm Gia Huy |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6976 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6977 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6978 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6979 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6980 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6981 |
Lê Văn Việt ( Hiệp Trường) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6982 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6983 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6984 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6985 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6986 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6987 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Tường, Quới An |
30,000 |
6988 |
Trần Văn Chịa ( Phước Trường) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6989 |
Nguyễn Thị Phượng ( Cà Phê) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6990 |
Phật tử Diệu Thông |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6991 |
Nguyễn Thịnh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6992 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6993 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường Quới An |
30,000 |
6994 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
6995 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6996 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6997 |
Diễm Mi. Diễm Hương |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6998 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6999 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
7000 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7001 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7002 |
Chị Hà ( bán vé số) |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7003 |
Chị Thu |
|
50,000 |
7004 |
Cao Nhật Huy |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
7005 |
Lê Trí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7006 |
Lê Thị Mỹ Linh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7007 |
Bé Đạt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7008 |
Bé Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7009 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
7010 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7011 |
Nguyễn Hữu Thành |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7012 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
7013 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
7014 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
7015 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
7016 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
7017 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
7018 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
7019 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
7020 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
7021 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phượng |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
7022 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
7023 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
7024 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
7025 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
7026 |
Ông Lê Hữu Điền |
Chủ tịch Hội khuyến học Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7027 |
Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7028 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
7029 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
7030 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
7031 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
7032 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
7033 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
7034 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7035 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7036 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7037 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7038 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7039 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7040 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7041 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
7042 |
Thái Tuấn Khanh |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7043 |
Bé Phạm Đăng Khoa |
Ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7044 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
7045 |
Lê Thị Yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7046 |
Cô Võ Thị Mật |
Giáo viên hưu Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
7047 |
Cô Võ Thị Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7048 |
Cô Nguyễn Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7049 |
Cửa hàng xe honda Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
7050 |
Cô Lẫm |
Cái Ngang, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7051 |
Cô Vân |
TPVL |
50,000 |
7052 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7053 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7054 |
Phạm Minh Tơ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7055 |
Phạm Thanh Xuân |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7056 |
Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7057 |
Cô Nguyễn Thị Thảo |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7058 |
Cô Dương Thị Phụng |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7059 |
Cô Phạm Thị Kim Xuyến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7060 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7061 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
7062 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7063 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
Long An, Long Hồ |
100,000 |
7064 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An |
100,000 |
7065 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ |
100,000 |
7066 |
Bé Thái Vinh, Thiện Nhân |
Công ty Long Vinh, P3, TPVL |
50,000 |
7067 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
7068 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
7069 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
7070 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7071 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7072 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
7073 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7074 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7075 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7076 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
7077 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
7078 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7079 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7080 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7081 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7082 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7083 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7084 |
Áo Cưới Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7085 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7086 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7087 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7088 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
7089 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7090 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7091 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7092 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
7093 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7094 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7095 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7096 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7097 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
7098 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7099 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7100 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7101 |
Đại lý thuốc tây Hải |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7102 |
Thủy, Đừng |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7103 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
7104 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
7105 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
7106 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7107 |
Cô Nguyễn Thị Trương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7108 |
Ngô Văn Út |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
7109 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
7110 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
7111 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7112 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7113 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7114 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7115 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
7116 |
Thượng tọa Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Vũng Liêm |
100,000 |
7117 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7118 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
7119 |
Hội từ thiện |
ấp Hiếu Kính, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
7120 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7121 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7122 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
7123 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7124 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7125 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7126 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7127 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7128 |
Huyỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7129 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7130 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7131 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7132 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7133 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7134 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7135 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7136 |
Uyên Thi (tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7137 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
7138 |
Bạn xem đài |
ấp 8,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7139 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7140 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7141 |
Bạn xem đài |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7142 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
7143 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7144 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7145 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7146 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7147 |
Bà Trần Thị Âu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7148 |
Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7149 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
7150 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7151 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7152 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7153 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7154 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
7154a |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7155 |
Cô Thu Lan |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7156 |
Cửa hàng Thú Y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7157 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7158 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7159 |
Bà Cao Thị Danh |
ấp 6, Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
7160 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7161 |
Lê Văn Mười Một |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7162 |
Lớp Bốn 1 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
7163 |
Bà Nguyễn Kim Duyên |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
7164 |
Hải Yến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7165 |
Nguyễn Thị Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
7166 |
Phật tử Bảo Ngọc (chùa Bảo Nguyên) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7167 |
Nguyễn Thanh Hằng |
P4, TPVL |
100,000 |
7168 |
Chị Út Khiêm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7169 |
Cô Yến (bán khô) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7170 |
Bà Phan Thị Út |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7171 |
Nguyễn Tấn Nghiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7172 |
Lâm Hán Phong |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7173 |
Cô Nhạn (bán dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7174 |
Trương Văn Bình |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7175 |
Trương Bảo Đức |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7176 |
Phạm Văn Ly |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7177 |
Trần Kim Ngân |
Rạch Đôi, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7178 |
Lê Thu Sương |
Rạch Đôi, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7179 |
Phạm Minh Triều |
Rạch Đôi, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7180 |
Nguyễn Văn Gương |
ấp Nhứt, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7181 |
Nguyễn Thị Kiều |
ấp Nhứt, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7182 |
Nguyễn Thị Hồng Lệ |
ấp Nhứt, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7183 |
Đặng Thúy Loan |
Quang Diệu, Tân Quới Trung |
50,000 |
7184 |
Đặng Văn Hồng |
Quang Diệu, Tân Quới Trung |
50,000 |
7185 |
Cô Đỗ Thi Rớt |
Cựu GV Trường Nguyễn Đình Chiểu |
300,000 |
7186 |
Bác sĩ Quang Tuyền |
P4, TPVL |
400,000 |
7187 |
Nhà phân phối Thiện Nghĩa |
Vĩnh Long |
100,000 |
7188 |
Khán giả xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
700,000 |
7189 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
7190 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7191 |
Trương Thị Hữu Tâm |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7192 |
Dolla |
P2, TPVL |
300,000 |
7193 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
7194 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
7195 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
7196 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
7197 |
Trần Hoàng Huy |
TT Tam Bình |
100,000 |
7198 |
Bùi Thành Nam |
Trà Ôn |
200,000 |
7199 |
Bà Chín Be |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
7200 |
Cơ sở in Lê Phi |
TT Tam Bình |
100,000 |
7201 |
Nguyễn Thái Ngọc Muội |
TT Tam Bình |
100,000 |
7202 |
Nguyễn Võ Minh Tiến |
TT Tam Bình |
50,000 |
7203 |
Sạp quần áo Bà Ba Thành |
TT Tam Bình |
50,000 |
7204 |
Dì Hai Thành |
TT Tam Bình |
200,000 |
7205 |
Nguyễn Văn Võ |
TT Tam Bình |
200,000 |
7206 |
Nguyễn Huỳnh An |
TT Tam Bình |
100,000 |
7207 |
Võ Thị Tạo |
TT Tam Bình |
100,000 |
7208 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
200,000 |
7209 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
7210 |
Trần Chí Hùng |
TT Tam Bình |
250,000 |
7211 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
TT Tam Bình |
100,000 |
7212 |
Căn tin bệnh viện Tam Bình |
|
50,000 |
7213 |
Phan Thị Kim Hồng |
bán vé số TT Tam Bình |
100,000 |
7214 |
Út Ngọng |
bán vé số TT Tam Bình |
100,000 |
7215 |
ĐTDĐ Thanh Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
7216 |
Ngô Thị Tuyết |
bán cá TT Tam Bình |
50,000 |
7217 |
Chú Chín Chơn |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
7218 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
7219 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
7220 |
Nguyễn Ngọc Dung |
TT Tam Bình |
50,000 |
7221 |
Nguyễn Xuân Vũ |
TT Tam Bình |
50,000 |
7222 |
Bà Lương Thị Ba |
Đông Bình, Bình Minh |
100,000 |
7223 |
Ông bà Ba Đức |
Chán Hội, Mang Thít |
500,000 |
7224 |
Chú năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
7225 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
7226 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
7227 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
7228 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
7229 |
Pháp Tâm, Hoa Minh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
7230 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
7231 |
Chị Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
7232 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
7233 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
7234 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
7235 |
Khắc Duy, Anh Thư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
7236 |
Cô Nam |
Calli |
200,000 |
7237 |
Trần Thanh Thủy |
Long Thuận, Long Phước |
50,000 |
7238 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
7239 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
7240 |
Tiệm hột Vạn Hưng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
7240a |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
7241 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
7242 |
Nguyen Thi Thanh Hương |
|
300,000 |
7243 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
7244 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
7245 |
Cao Trần Thị Hằng |
Hòa Ninh, Long Hồ |
100,000 |
7246 |
Lê Thị Thu Ngoan |
Hòa Ninh, Long Hồ |
100,000 |
7247 |
Nhóm thể dục sông tiền |
TPVL |
100,000 |
7248 |
Lê Thị Tư |
Taân Vĩnh Thuận |
200,000 |
7249 |
Chị Cân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
7250 |
Bạn nghe đài |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
300,000 |
7251 |
Gđ Chị Nga |
P8, TPVL |
1,000,000 |
7252 |
Trần Thị Như |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
7253 |
Đỗ Thị Sót |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
7254 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
7255 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Mang Thít, Vĩnh Long |
200,000 |
7256 |
Tô Thị Tuyết Hương |
Long Hồ |
100,000 |
7257 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú Ba Càng |
50,000 |
7258 |
Hoàng Văn Vui |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
7259 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
7260 |
Dương Thị Thảo Nhi |
Long Hồ |
50,000 |
7261 |
Vc Phương Mai- Con |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
7262 |
Nguyễn Thanh Quang |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
7263 |
Thái Ánh Thủy |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
7264 |
Nguyễn Thị Kim Hòa |
Bình Minh |
50,000 |
7265 |
Hoàng Kim Thủy |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
7266 |
Nguyễn Thị Tám |
Hòa Phú, Long Hồ |
50,000 |
7267 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Hòa Phú, Long Hồ |
100,000 |
7268 |
Ông Hai Phố |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
7269 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
7270 |
Nguyễn Ngọc |
Tân Quới tây, Trường An |
20,000 |
7271 |
Trần Đình Cao |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
7272 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
20,000 |
7273 |
Nguyễn Văn Bốn |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
7274 |
Ba Bế |
Vĩnh Bình, Tân Ngãi |
50,000 |
7275 |
Võ Văn Mỹ |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
7276 |
Phan Văn Trí |
Sở Nông Nghiệp, Vĩnh Long |
50,000 |
7277 |
Trần Thị Tố Nga |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
100,000 |
7278 |
Lý Liên |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
50,000 |
7279 |
Nước đá Vân Anh |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
7280 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
7281 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa, Vũng Liêm |
100,000 |
7282 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hòa, Vũng Liêm |
50,000 |
7283 |
Trinh Hoàng Nhân |
Vĩnh Hòa |
100,000 |
7284 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
7285 |
Bạn xem đài |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
7286 |
Ông 9 Cà Phê |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
7287 |
Bánh Mì Hằng |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
20,000 |
7288 |
Cô Loan ( Chị Diệu Hương) |
Vĩnh Hòa |
50,000 |
7289 |
Trần Mỹ Hưng |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
7290 |
Bé Năm ( Út Hở) |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
7291 |
Trần Thị Thuy Anh |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
7292 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
7293 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
7294 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
7295 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
7296 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
7297 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
7298 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
7299 |
Châu Huệ Linh |
Số 5, Mé Sống Chợ |
50,000 |
7300 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Be Ba |
TPVL |
200,000 |
7301 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Thành Quí, Trường Huy |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
7302 |
Nguyễn Đào Phước Thiện, Nguyễn Ngọc Trúc Đào |
Bình Tân, Vĩnh Long |
3,300,000 |
7303 |
30 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
570,000 |
7304 |
Cô Hai Mãnh |
Chợ Vĩnh Long |
600,000 |
7305 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
7306 |
Bà Đoàn Thị Đẹt |
Taân Nhơn, Tân Hạnh, Long Hồ |
100,000 |
7307 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
7308 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
7309 |
Anh Dũng |
K5, P2, TPVL |
100,000 |
7310 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
200,000 |
7311 |
Trương Thị Cẩm Tú |
|
500,000 |
7312 |
Võ Kim Chi |
Trà Ôn |
50,000 |
7313 |
Trần Thị Thùy Trang |
Tam Bình |
50,000 |
7314 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Tam Bình |
100,000 |
7315 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Tam Bình |
100,000 |
7316 |
Ban trị sự xã Thành Đông |
|
100,000 |
7317 |
Lò Bánh Mì Tuấn Minh |
Mang Thít |
100,000 |
7318 |
Nguyễn Văn Hùng |
Cầu Kè, Trà Vinh |
1,000,000 |
7319 |
Ông Trương Văn Út, Bà Trương Thị Nương |
Vũng Liêm |
100,000 |
7320 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |