STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
3269 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
3270 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
3271 |
Giáo viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P8, TPVL |
200,000 |
3272 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3273 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
3274 |
Anh HÙng |
P1, TPVL |
50,000 |
3275 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
3276 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
3277 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3278 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
3279 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
3280 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
3281 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
3282 |
Tiệm đồng Hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
3283 |
Một Giáo viên hưu |
P1, TPVL |
50,000 |
3284 |
Cô Thảo |
P1, TPVL |
50,000 |
3285 |
Đội Dưỡng Sinh |
Trường An |
240,000 |
3286 |
Cô Bích Vân |
Đài PT – THVL |
200,000 |
3287 |
Dì Năm ( Bán xôi) |
Cầu ông Me |
200,000 |
3288 |
Dì Tư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
3289 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
3290 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
3291 |
Phúc Vinh, Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
3292 |
Trương Ngọc Hạnh |
USA |
200,000 |
3293 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
3294 |
Ông Bửu Pháp, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
3295 |
Bạn xem đài |
TPVL |
200,000 |
3296 |
Lò Nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
3297 |
Bé Thảo |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
3298 |
Gđ Chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
3299 |
Gia Nghi, Phương Nghi |
P1, TPVL |
200,000 |
3300 |
Anh Phước |
Ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
3301 |
Bé Võ Lê Hoài Ngọc |
Lớp 2/2 Trường TH Thiềng Đức, TPVL |
100,000 |
3302 |
Thiên Bình |
Pt chùa kỳ viên |
100,000 |
3303 |
Giác Hạnh |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
3304 |
Chú Hai Xuân |
Long An |
200,000 |
3305 |
Bà Năm (Cầu Quao) |
An Phước |
200,000 |
3306 |
Hồng Phượng & Các Con |
TT Long Hồ |
200,000 |
3307 |
Cháu Thành Đạt |
Lớp 4, Trường Chu Văn an |
100,000 |
3308 |
VLXD Thanh Xuân |
P2, TPVL |
3,200,000 |
3309 |
Ông Bà Tư Hoàng Hoành |
P2, TPVL |
200,000 |
3310 |
Võ Thị Hòa |
K3, P2, TPVL |
200,000 |
3311 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
3312 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
3313 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
3314 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
3315 |
Chị Tư |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
3316 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
3317 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
3318 |
Anh chị Tư Đạt |
K6, P5, TPVL |
200,000 |
3319 |
Hai bé Bảo Hân, Khả Hân |
K1, TT Long Hồ, |
400,000 |
3320 |
Anh Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
200,000 |
3321 |
Lê Hoàng Khang |
P3, TPVL |
200,000 |
3322 |
Phạm Thị Phiếu |
Tân Túc, Bình Chánh, TPHCM |
400,000 |
3323 |
Nguyễn Anh Đào |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
3324 |
Trương Thị Kiều Thanh |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
3325 |
Nguyễn Anh Vũ |
TT Long Hồ |
200,000 |
3326 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
3327 |
Bành Thị Ngọc Lữu |
P1, TPVL |
50,000 |
3328 |
Bành Thị Ngọc Phượng |
P1, TPVL |
50,000 |
3329 |
Bành Ngọc Nghĩa |
P1, TPVL |
50,000 |
3330 |
Bành Ngọc Nhân |
P1, TPVL |
50,000 |
3331 |
Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa |
P8, TPVL |
1,000,000 |
3332 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
3333 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
3334 |
Lê Sport |
P9, TPVL |
100,000 |
3335 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
3336 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
3337 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
3338 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3339 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3340 |
Bé Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
3341 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
3342 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
3343 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
3344 |
ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
3345 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
3346 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
3347 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
3348 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
3349 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
3350 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3351 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3352 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3353 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3354 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3355 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3356 |
Lò cốm xấy Như Ý |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3357 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
3358 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
3359 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
3360 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
3361 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3362 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3363 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
3364 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3365 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3366 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3367 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3368 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
3369 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
3370 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3371 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3372 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3373 |
Trần Quốc Thuận |
|
100,000 |
3374 |
Hai Hoàng ( Quan Phú) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3375 |
Điều Nhung ( quan phú) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
3376 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3377 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3378 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
3379 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3380 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3381 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3382 |
Đặng Văn Trực |
Trung Điền, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3383 |
Trần Thị Thùy |
TPHCM |
50,000 |
3384 |
Trần Kim Thắm |
TPHCM |
50,000 |
3385 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3386 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3387 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
3388 |
Đồng Thị Thơ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3389 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
3390 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3391 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
3392 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
3393 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3394 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
3395 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
3396 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3397 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3398 |
Mỹ phẩm Hằng |
Shop Hằng Truyền, TT Vũng Liêm |
50,000 |
3399 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
3400 |
Trần Thị Kỉnh |
|
50,000 |
3401 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3402 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3403 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3404 |
Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3405 |
Bé Bi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
3406 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3407 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
3408 |
Đăng Khoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
3409 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
3410 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
3411 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3412 |
Đoàn Vũ Lâm |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3413 |
Bé khắc Long ( Giồng Ké) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
3414 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Giồng ké, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
3415 |
Nguyễn Văn Minh |
Tỉnh Đồng Tháp |
50,000 |
3416 |
Quầy Sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
3417 |
Bánh Kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3418 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3419 |
ĐTDĐ Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
3420 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
3421 |
Cô Mỹ Ảnh |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
3422 |
Tiệm buông Giang Ký |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
3423 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
3424 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Trung Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
3425 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
3426 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
3427 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
3428 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
3429 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
3430 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
3431 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
3432 |
Nguyễn Thị Liêm |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
3433 |
Lê Tấn Thành |
An Phú, An Đức |
50,000 |
3434 |
Trần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
3435 |
Lâm Hồng Ảnh |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
3436 |
Trương Ngọc Đăng |
Tân Bình, Tân Long |
100,000 |
3437 |
Trần Văn Giàu |
An Hiệp, Long An |
100,000 |
3438 |
Nguyễn Phước Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3439 |
Nguyễn Phước Lộc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
3440 |
Nguyễn Quốc Việt |
Thới Hòa, Trà Ôn |
50,000 |
3441 |
Nguyễn Thị Tư |
|
200,000 |
3442 |
Hảo ( phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
3443 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
3444 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
3445 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
3446 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
3447 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
3448 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3449 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
3450 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
3451 |
Nhà Khách Tấn Duy |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
3452 |
ĐTDĐ Vũ |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
3453 |
Phạm Thị Hà |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
3454 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
3455 |
Nguyễn Việt Quân |
HS TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
3456 |
Lê Đặng Trung Nghĩa |
HS THCS Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
3457 |
Bùi Minh Quân |
HS Huyện Mang Thít |
100,000 |
3458 |
Bùi Anh Kiệt |
HS Huyện Mang Thít |
100,000 |
3459 |
Nguyễn An Khang |
HS Huyện Mang Thít |
200,000 |
3460 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3461 |
Huỳnh Anh Thư, Huỳnh Nguyễn Anh Duy |
Tiệm thuốc Bảy Do, Vũng Liêm |
100,000 |
3462 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
3463 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
3464 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
3465 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
3466 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
3467 |
Ông Sáu Sĩ |
Ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3468 |
Ông Tô Văn Thơ |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
3469 |
Phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3470 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
3471 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3472 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3473 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3474 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3475 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3476 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3477 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3478 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3479 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3480 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
3481 |
Cô Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
3482 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3483 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3484 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3485 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3486 |
Đổ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3487 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3488 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
3489 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3490 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3491 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3492 |
Huỳnh Văn Tàu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
3493 |
Trần Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
3494 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3495 |
Huỳnh Hồng Vàng |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
3496 |
Trại Cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3497 |
Nguyễn Thị Bé Tám |
USA |
100,000 |
3498 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3499 |
Em Trang ( hai Hoàng) |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3500 |
Trang, Huy |
Thanh Phong, Tân Long Hội, TPVL |
50,000 |
3501 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Thanh Phong, Tân Long Hội, TPVL |
50,000 |
3502 |
PT Minh Ngọc |
USA |
100,000 |
3503 |
Ông lê Văn Mười, Nguyễn Thị Kim Châu |
Thanh Bình, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
3504 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
3505 |
Quán cà phê Bảy Tỉ |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3506 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
3507 |
Lê Thị Kim Loan |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
3508 |
Chị Cúc |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
20,000 |
3509 |
Pham Văn Ly |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
3510 |
Anh Đức |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
3511 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
THCS Trương Văn Hữu |
50,000 |
3512 |
Út Khải |
Đình Quang Chiêu, Trung Hiệp |
50,000 |
3513 |
Lê Văn Hạnh |
Phước Thọ |
100,000 |
3514 |
Nguyễn Khả Ái Vân |
Lớp 7/1 Trường THCS Tân Thanh |
50,000 |
3515 |
Pt Chùa Phước sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
3516 |
GĐ Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
3517 |
Ông Bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
3518 |
Trinh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
3519 |
Huỳnh Liên |
TT Tam Bình |
100,000 |
3520 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
TT Tam Bình |
100,000 |
3521 |
Cửa hàng ĐTDĐ Bal |
TT Tam Bình |
100,000 |
3522 |
Lê Khánh ( Bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
3523 |
Sv Lê Tam Bình |
TT Tam Bình |
100,000 |
3524 |
Cô Thoa |
Chi cục thuế Tam Bình |
100,000 |
3525 |
Quán cà phê |
Khóm 1, TT Tam Bình |
200,000 |
3526 |
Chú Thành |
Chi cục thuế Tam Bình |
100,000 |
3527 |
Đổ Thị Bích Ngọc |
Tam Bình |
100,000 |
3528 |
Lê Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
3529 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
3530 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Long Hồ |
50,000 |
3531 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
Long Hồ |
50,000 |
3532 |
Võ Thị Tạo |
Tam Bình |
100,000 |
3533 |
Hiếu, Dũng, Nghĩa |
Tam Bình |
50,000 |
3534 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thành Lợi, Bình Tân |
150,000 |
3535 |
Chị Loan |
Tam Bình |
100,000 |
3536 |
Bạn xem đài |
Long Mỹ |
100,000 |
3537 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Cổng trường Nguyễn Hữu Quân |
300,000 |
3538 |
Trần Hữu Vinh, Trần Nhựt Nam |
P5, TPVL |
100,000 |
3539 |
Bạn xem đài |
Cầu số 1, Mang Thít |
500,000 |
3540 |
Đô La |
P2, TPVL |
300,000 |
3541 |
Đô La |
P2, TPVL |
300,000 |
3542 |
Huỳnh Thị Nài |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
1,300,000 |
3543 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
3544 |
Tập thể ấp Thuận Thới |
|
100,000 |
3545 |
Phạm Công Tráng |
TPHCM |
1,000,000 |
3546 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
3547 |
Tập tthể CB-CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
3548 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
3549 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
3550 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
3551 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
3552 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước An, P1, TPVL |
100,000 |
3553 |
Viên Thanh |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
3554 |
Bé Khắc Duy |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
3555 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
3556 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
3557 |
BS Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
3558 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
3559 |
Nam Nga |
USA |
100,000 |
3560 |
Cô Mai ( Nghĩ Hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
3561 |
Bà Tư |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
3562 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
3563 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
3564 |
Traần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3565 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3566 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3567 |
Bé Huệ Quyên, Vũ Nguyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3568 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
3569 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
3570 |
Trương Văn Hổ |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3571 |
Trương Ngọc Thành |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
3572 |
Trần Hoàng Em |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
3573 |
Trần Hoàng Tuấn |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
3574 |
Lê Thị Tuyền |
GV Hiếu Nhơn |
50,000 |
3575 |
Trần Thị Mỹ Vy |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
3576 |
Trần Văn Viên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
3577 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
3578 |
Nguyễn Văn Tem |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
3579 |
Nguyễn Thị Loa |
Trung Thành, Vũng Liêm |
10,000 |
3580 |
Cô Út Duyên |
Bán xoài Quới Hiệp |
100,000 |
3581 |
Trương Thị Rĩ |
Taân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
3582 |
Trần Minh Phương |
Quan Thạnh |
10,000 |
3583 |
Võ Thị Ánh Hồng |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
3584 |
Võ Thị Bạch Tuyết |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3585 |
Bé Phương Linh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3586 |
Nguyễn Phúc Diền |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3587 |
Trần Thu Trang |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
3588 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
3589 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
3590 |
Châu Huệ Linh |
Số 5, Mé sông Chợ |
50,000 |
3591 |
Chị Dung |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
3592 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
3593 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
3594 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
3595 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
3596 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
3597 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
3598 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
3599 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
3600 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
3601 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3602 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3603 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3604 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
3605 |
Phan Thị Kìa |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
3606 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiền |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
3607 |
Cô Bảy Chai |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
3608 |
Cô Kim |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
3609 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
3610 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3611 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3612 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3613 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
3614 |
Chị Hai Nhu |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3615 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3616 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
3617 |
Dương Thị Trúc Linh |
Sinh viên Đại Học Cửu Long |
100,000 |
3618 |
Trần Văn Nê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3619 |
Dì Hai |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
200,000 |
3620 |
Nguyễn Văn Việt |
|
20,000 |
3621 |
Phật tử dđoàn bát quan trai |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
300,000 |
3622 |
Lê Thị Hường |
Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
3623 |
Phật Tử Tịnh Chánh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
3624 |
Cô Ánh Nga |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3625 |
Cô Trinh |
Tạp Hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
3626 |
Cô Liễu |
Mỹ Phẩm Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
3627 |
Phật Tử Diệu Tánh |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
3628 |
Sư Cô Diệu Hạnh |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
3629 |
Pt Diệu Liên |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
3630 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
3631 |
Phật Tử Thiện Phước |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
3632 |
Trần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3633 |
Chung Văn Tư |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
3634 |
Chung Như Mai |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
3635 |
Chung Huỳnh Hai |
Kiên Giang |
50,000 |
3636 |
Huỳnh Thanh Trà |
TT Rạch Giá |
50,000 |
3637 |
Hồ Thị Vân |
Bình Dương |
100,000 |
3638 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
3639 |
Nguyễn Thị Loan |
Hùng Vương, p1, TPVL |
100,000 |
3640 |
Vương Kim Phôn |
|
100,000 |
3641 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
3642 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, p4, TPVL |
350,000 |
3643 |
Tập thể tổ 8 |
K4, P4, TPVL |
300,000 |
3644 |
Chị Giàu |
Chung cư Phường 9, TPVL |
30,000 |
3645 |
Minh Như, Ngọc Hòa |
P2, TPVL |
100,000 |
3646 |
Dũng Tuệ |
P2, TPVL |
100,000 |
3647 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
3648 |
7 Nhà hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
410,000 |
3649 |
Bạn xem đài |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
3650 |
Mai Hữu Hản |
P5, TPVL |
50,000 |
3651 |
Ban trị sự Thành Đông |
Thành Đông, Bình Tân, TPVL |
100,000 |
3652 |
Lò Bánh Mì Tuấn Minh |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
3653 |
Võ Thị Kiều |
Phú Lợi, Vĩnh Long |
50,000 |
3654 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh |
100,000 |
3655 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
3656 |
Lê Thị Dần |
TPHCM |
200,000 |
3657 |
Út Phí |
Vĩnh xuân, Trà Ôn |
100,000 |
3658 |
Huỳnh Thị Thu Vân |
Thoại Sơn, an Giang |
900,000 |
3659 |
Thạch Xuân Nữ |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
200,000 |
3660 |
Bà Lâm Thị Ngó, Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
3661 |
Bé Lâm Minh Đan, Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
200,000 |
3662 |
Kim Hoàng, Bảo Bảo, Cà Na |
P1, TPVL |
100,000 |
3663 |
Chị Diệu Lê |
Điện Lực Bình Phú, TPHCM |
100,000 |
3664 |
Ly The Van |
|
300,000 |
3665 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |