STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1587 |
Dì Tư |
Cầu Ông Me |
100,000 |
1588 |
Dì Năm ( Bán xôi) |
Cầu Ông Me |
200,000 |
1589 |
Dì Năm Sơn |
K2, P2, TPVL |
200,000 |
1590 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
1591 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
1592 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
1593 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
100,000 |
1594 |
Lý Minh Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
1595 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
1596 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
1597 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1598 |
Lý Bảo Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
1599 |
Nguyễn Tấn Huy |
P1, TPVL |
200,000 |
1600 |
Nguyễn Huy Quân |
P1, TPVL |
200,000 |
1601 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
1602 |
Nguyễn Ngọc Minh Tú |
P1, TPVL |
100,000 |
1603 |
Gia đình Phước Thanh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
200,000 |
1604 |
Nguyễn Minh Thắng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1605 |
Nguyễn Hà Trúc Chi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1606 |
Trần Anh Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
1607 |
Gia đình Ông Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1608 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
2,000,000 |
1609 |
41 Nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
680,000 |
1610 |
Anh HÙng |
P1, TPVL |
50,000 |
1611 |
Bà Gionna Phan Thị Đô |
Quán cơm Tân Tân, P1, TPVL |
4,000,000 |
1612 |
Nguyễn Văn Út |
14 Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
1613 |
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên |
P9, TPVL |
100,000 |
1614 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
200,000 |
1615 |
Chú Mai Hữu Hản |
P9, TPVL |
100,000 |
1616 |
Đinh Hoàng Bảo Hân |
P8, TPVL |
100,000 |
1617 |
Ông Lê Văn Tổng |
Cty TNHH Vạn Thành Phát, Long Hồ |
1,000,000 |
1618 |
Đặng Thanh Bình |
Trường An |
500,000 |
1619 |
Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa |
P8, TPVL |
500,000 |
1620 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hưng, Tân Hòa |
200,000 |
1621 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới |
100,000 |
1622 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận |
50,000 |
1623 |
Nguyễn Văn Sơn |
Kinh Út Long, Thạnh Lơi, Thạnh Quới, Long Hồ |
100,000 |
1624 |
Thầy Minh Hạnh |
P5, TPVL |
400,000 |
1625 |
Gđ Chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1626 |
Tiệm đồng Hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
1627 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Lê Quí Đôn, Lớp 6/12 |
50,000 |
1628 |
Bạn xem đài |
Khu Nhà Ở Hoàn Hảo |
400,000 |
1629 |
BGH Trường mần non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
400,000 |
1630 |
Một Giáo viên |
Trường Lưu Văn Liệt |
200,000 |
1631 |
Cô Lập |
Trà Ôn |
200,000 |
1632 |
Nguyễn Kim Hương |
Úc |
200,000 |
1633 |
Nguyễn Thị Kế |
Mỹ |
200,000 |
1634 |
Bà Nguyễn Thị Sáu |
Sơn Đông, Thanh Đức |
50,000 |
1635 |
Bà Hai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
400,000 |
1636 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
1637 |
Cô Phụng |
P8, TPVL |
100,000 |
1638 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
1639 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
1640 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1641 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
1642 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
1643 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1644 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
1645 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
1646 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1647 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1648 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
1649 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1650 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1651 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
1652 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
1653 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
1654 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
1655 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
P4, TPVL |
1,000,000 |
1656 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1657 |
Sang, Trang, Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
1658 |
Trung Hiếu, Trang Anh, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
1659 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1660 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
1661 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
1662 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1663 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1664 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1665 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1666 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1667 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1668 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1669 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1670 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1671 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
1672 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1673 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
1674 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1675 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1676 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1677 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1678 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1679 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1680 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
1681 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
1682 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1683 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1684 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1685 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1686 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1687 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1688 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1689 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1690 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1691 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
1692 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1693 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1694 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1695 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1696 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
1697 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kính B, Hiếu Thành |
50,000 |
1698 |
Trần Diễm Hương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1699 |
Xe khách Phương Hân |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
200,000 |
1700 |
Lê Thị Ngọc Loan |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1701 |
Lê Đặng Trung Nghĩa |
Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
1702 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1703 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1704 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
1705 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1706 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1707 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
1708 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1709 |
Nguyễn Thị Liêm |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1710 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1711 |
Quán chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1712 |
Phan Thị Chúa |
Rạch Trúc, TPVL |
50,000 |
1713 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1714 |
Mai Hữu Phát |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1715 |
Mai Lê Kim Ngân |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1716 |
Huỳnh Văn Sa |
Long An, Long Hồ |
100,000 |
1717 |
Nguyễn Hồng Thúy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1718 |
Trần Thị Phụng |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1719 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
1720 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1721 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
1722 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
1723 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
1724 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
1725 |
Thượng tọa Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1726 |
Hội từ thiện |
Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
1727 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1728 |
Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1729 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1730 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1731 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1732 |
bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1733 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1734 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1735 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
1736 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1737 |
Bà Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1738 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1739 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1740 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1741 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1742 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1743 |
Cửa hàng TAGS Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1744 |
Trần Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1745 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
1746 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1747 |
Cô Diễm Hoàng |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1748 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1749 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1750 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1751 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
1752 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
1753 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1754 |
Nguyễn Lê Phương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1755 |
Tấn Thành ( Lò Rèn) |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
1756 |
Bà Lê Thị Sáu |
P4, TPVL |
100,000 |
1757 |
Cây xăng Văn Lầu |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1758 |
Phòng thuốc nam Ba Quốc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1759 |
Giao Khanh |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1760 |
Pt Diệu Hạnh ( Ba Sơn) |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1761 |
Lớp Bốn 1 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1762 |
Lớp Bốn 4 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1763 |
Bạn xem đài |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
800,000 |
1764 |
Lương Nguyễn Hải Triều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1765 |
Pt Chùa Bửu An ( Diệu Loan) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1766 |
Lương Thị Hà Xuyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1767 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1768 |
PT Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1769 |
Em Tấn Đạt |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
1770 |
Cơ sở gạch vỉa hè Tâm Lộc Thành |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1771 |
Pt Khánh Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1772 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1773 |
Phạm Kim Thoa |
Cây Gáo, Hiếu Thuận |
100,000 |
1774 |
Sư Cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh |
100,000 |
1775 |
Lê Bá Tòng |
Rạch Định, Hòa Thạnh |
50,000 |
1776 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
1777 |
Huỳnh Thị Bé |
Đường Mậu Thân, TPVL |
100,000 |
1778 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Be |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1779 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
1780 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1781 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1782 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
1783 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1784 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1785 |
Mỹ phẩm Hằng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1786 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
1787 |
Pho to Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1788 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1789 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1790 |
Bé Bi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
1791 |
Đăng Khoa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
40,000 |
1792 |
Bé Đình Quân, Gia Hân |
TPHCM |
100,000 |
1793 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây |
50,000 |
1794 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1795 |
Đoàn Vũ Lâm |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1796 |
Bé Khắc Long |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
1797 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
1798 |
Đoàn Thúy Thảo |
Ấp I, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1799 |
Huỳnh Anh Thư, Nguyễn Anh Duy |
Tiệm thuốc tây Bảy Do, TT Vũng Liêm |
100,000 |
1800 |
Phật tử chùa Hội An |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1801 |
Bạn xem đài |
|
20,000 |
1802 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
1803 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
1804 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
1805 |
Quỹ vì Người Nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
1806 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1807 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
150,000 |
1808 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
1809 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
1810 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
200,000 |
1811 |
Trần Hoàng Huy |
TT Tam Bình |
100,000 |
1812 |
Cơ sở in Lê Phi |
TT Tam Bình |
100,000 |
1813 |
Nguyễn Thái Ngọc Muội |
TT Tam Bình |
100,000 |
1814 |
Nguyễn Võ Minh Tiến |
Tt Tam Bình |
50,000 |
1815 |
Sạp quần áo bà Ba Thạnh |
Tam Bình |
50,000 |
1816 |
Út Ngọng (bán vé số) |
Tam Bình |
100,000 |
1817 |
Phạm Thị Kim Hồng |
Tam Bình |
100,000 |
1818 |
Đổ Cao Cường |
Úc |
400,000 |
1819 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
1820 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
400,000 |
1821 |
Bà Trần Kim Đồng |
Vĩnh Long |
200,000 |
1822 |
Hai bé Bảo Hân, Khả Hân |
K1, TT Long Hồ |
400,000 |
1823 |
Lương Minh Tâm |
P5, TPVL |
200,000 |
1824 |
Nguyễn Anh Đào |
K1, TT Long Hồ |
200,000 |
1825 |
Trương Thị Kiều Thanh |
K1, TT Long Hồ |
200,000 |
1826 |
Nguyễn Văn Võ |
Tam Bình |
200,000 |
1827 |
Trần Văn Bé Hai |
Tam Bình |
100,000 |
1828 |
ĐTDĐ Thanh Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
1829 |
VLXD Thanh Xuân |
P2, TPVL |
3,200,000 |
1830 |
Ngô Thị Tuyết (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
1831 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
1832 |
Nguyễn Duy Khánh |
Mang Thít |
50,000 |
1833 |
Võ Thị Tạo |
TT Tam Bình |
100,000 |
1834 |
Nguyễn Ngọc Dung |
TT Tam Bình |
50,000 |
1835 |
Nguyễn Xuân Vũ |
TT Tam Bình |
50,000 |
1836 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
1837 |
Sáu Vinh, Bảy Tý |
Trà ÔN |
50,000 |
1838 |
Huỳnh Anh Thư, Huỳnh Gia Thuận |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
1839 |
Bà Lương Thị Ba |
Bình Minh |
100,000 |
1840 |
Nguyễn Quốc Thanh |
TT Tam Bình |
100,000 |
1841 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
1842 |
Dì Hai Thành |
Tam Bình |
100,000 |
1843 |
Le Hai Bang |
|
50,000 |
1844 |
Anh Thạch |
Bán dừa dứa |
500,000 |
1845 |
Bạn xem đài |
|
360,000 |
1846 |
Tran Anh Tuan |
|
500,000 |
1847 |
Bạn xem đài |
|
400,000 |
1848 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
1849 |
Pham Nguyen Hoang Son |
|
100,000 |
1850 |
Lý The Van |
|
400,000 |
1851 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
1852 |
Tran Thi Nguyet Anh, Co Le Thi Thanh Van |
An Bình |
100,000 |
1853 |
Bé Vân Anh |
Long Phước |
100,000 |
1854 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
1855 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
1856 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
1857 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
1858 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1859 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
1860 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
1861 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
1862 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
1863 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1864 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
1865 |
Bà Tư |
Pt Chùa Kỳ Viên |
40,000 |
1866 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
1867 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
1868 |
Phạm Văn Nghi 50 |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1869 |
Cha Hoai, con Kim Ngọc |
Nhà Bè, TPHCM |
200,000 |
1870 |
Bà Kim Ngân |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
1871 |
Hoàng Anh |
|
50,000 |
1872 |
Chú Ba Vinh |
Bình Phước, Mang Thít |
200,000 |
1873 |
Cô Hoa Hạnh |
Bình Thạnh, TPHCM |
300,000 |
1874 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
1875 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
1876 |
Ngân Từ |
Cannada |
2,000,000 |
1877 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
400,000 |
1878 |
Cự HS Trường Lưu Văn Liệt |
|
100,000 |
1879 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
1880 |
Vo The Tai |
|
1,000,000 |
1881 |
Huynh Cong Dinh |
|
100,000 |
1882 |
Nguyen Thi Bich Thu |
|
500,000 |
1883 |
Nguyen Nhut Thanh |
|
200,000 |
1884 |
Bạn xem đài |
|
1,000,000 |
1885 |
Pham Nguyen Hoang Son |
|
50,000 |
1886 |
Bạn xem đài |
K5, P5, TPVL |
500,000 |
1887 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
1888 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
1889 |
Cô Sáu Tiếp |
K1, P8, TPVL |
200,000 |
1890 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1891 |
Tiệm hột Tín Phát |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1892 |
Bông Sen Trắng |
|
500,000 |
1893 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
1894 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1895 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
1896 |
Phạm Chí Thành |
Đồng Phú |
500,000 |
1897 |
Nguyễn Thiị Cẩm Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
1898 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
1899 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
1900 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1901 |
Lê Thị Bạch Hòa |
Bình Tân, Vĩnh Long |
200,000 |
1902 |
Nguyễn Văn Sum |
An Giang |
200,000 |
1903 |
Huyỳnh Quốc Nam |
Tiền Giang |
100,000 |
1904 |
Ban trị sự Thành Đông |
Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
1905 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
1906 |
Tiệm uốn tóc Gia Hân |
Tam Bình, Vĩnh Long |
200,000 |
1907 |
Tập thể Chị Hạnh |
|
650,000 |
1908 |
Voõ Kim Chi |
Vĩnh Long |
50,000 |
1909 |
Lâm Bé |
|
50,000 |
1910 |
Hoồ Hoàng Cúc |
Lâm Đồng |
200,000 |
1911 |
Huyỳnh Quốc Nam |
|
100,000 |
1912 |
Tiệm thức ăn gia súc Dũng |
Bình Tân, Vĩnh Long |
500,000 |
1913 |
Lý Bích Thủy |
Bạc Liêu |
100,000 |
1914 |
Nguyễn Thị Sáu |
4/2 Tân Nhơn, Tân Hạnh, Long Hồ |
400,000 |
1915 |
Lê Thị Thu Quang |
Hòa Ninh |
100,000 |
1916 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
1917 |
PT Chùa Tây Trước ( Cô Thủy) |
|
50,000 |
1918 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 7/7 TRường THCS Lộc Hòa |
200,000 |
1919 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1920 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
450,000 |
1921 |
Nguyễn Hoàng Minh Sang |
TTDV TRường An |
100,000 |
1922 |
Ngô Thị Điệp |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1923 |
Võ Thị Thúy Vân |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1924 |
Võ Thị Thùy Linh |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1925 |
Nguyễn Thị Lệ |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1926 |
Tư Cúc |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
1927 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
1,000,000 |
1928 |
Nguyễn Thaành Nhu |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1929 |
Nguyễn Thanh Nhường |
Tân Lược, Bình Tân |
50,000 |
1930 |
Nguyễn Thị Mười |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
1931 |
Võ Thị Đời |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1932 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1933 |
Leê Thị Hiệp |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
1934 |
Võ Thị Bữu |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
1935 |
Trần Thị Bé |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
1936 |
Nguyễn Văn Ân |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1937 |
Ngô Văn Mừng |
|
50,000 |
1938 |
Nguyễn Thị Bãy |
|
200,000 |
1939 |
Châu Phước Duy |
|
100,000 |
1940 |
Nguyễn Thị Sáu |
|
100,000 |
1941 |
Võ Thị Lệ Thi |
|
200,000 |
1942 |
Mợ Út Khương |
|
100,000 |
1943 |
Võ Thị Thùy Trang |
Cty Truyền Hình Phương Nam |
200,000 |
1944 |
Anh Bảo |
P5, TPVL |
200,000 |
1945 |
Nguyễn Ngọc Tuyền Lam |
6/1A K4, P5, TPVL |
500,000 |
1946 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
200,000 |
1947 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1948 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1949 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1950 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1951 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
1952 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
1953 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |