STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
4786 |
Lê Đào Hồng Hạnh |
P3, TPVL |
10,000,000 |
4787 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4788 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
4789 |
Bé lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, ớp 5/3 |
50,000 |
4790 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
4791 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4792 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học |
200,000 |
4793 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
4794 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
4795 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
4796 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4797 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
4798 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
4799 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
4800 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
4801 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
4802 |
Traần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
4803 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4804 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
4805 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
4806 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
100,000 |
4807 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
4808 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4809 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4810 |
Lâm Văn Phi |
Côn Đảo |
50,000 |
4811 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
4812 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4813 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4814 |
Gđ Bà Trần Thị Tư |
P3, TPVL |
50,000 |
4815 |
Huỳnh Thị Muội |
P3, TPVL |
50,000 |
4816 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
4817 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4818 |
Anh Kiệt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4819 |
Minh Nhật |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4820 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4821 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4822 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4823 |
Chị Ngân |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4824 |
Cty TNHH Vĩnh Hưng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
4825 |
Lê Thanh Tùng |
Mỹ Lợi A, cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4826 |
Chụp hình & Shop Duy – Công Linh |
Mỹ Lợi A, cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4827 |
Nguyễn văn Phương |
Mỹ Lợi A, cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4828 |
An cát |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4829 |
Diệu Quí |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4830 |
Năng Độ |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4831 |
An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4832 |
Nguyễn Thị Năm |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4833 |
Trần Văn An |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4834 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương, cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4835 |
Lê Ngọc Cẩm |
Đốc Bình Kiều |
50,000 |
4836 |
Huỳnh Xuân Lãm |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
4837 |
Cô Sáu Tiếp |
45A Nguyễn Văn Lâu, K1, P8, TPVL |
100,000 |
4838 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
4839 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
4840 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
900,000 |
4841 |
Thẩm Mỹ viện Thanh Tuyết |
P1, TPVL |
200,000 |
4842 |
Mỹ Phẩm Dũng Thảo |
Trần Phú, P4, TPVL |
2,000,000 |
4843 |
Gđ Tâm Khanh |
TX Bình Minh |
400,000 |
4844 |
Ông Hữu Phát |
P5, TPVL |
100,000 |
4845 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
4846 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Thành Quý, Trường Huy |
cháu nội Ông Phạm Việt Hùng |
500,000 |
4847 |
Gđ Bạn xem đài |
Long Hồ |
400,000 |
4848 |
Cô Ngọc |
P4, TPVL |
200,000 |
4849 |
Chú Trọng |
P3, TPVL |
100,000 |
4850 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
700,000 |
4851 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
400,000 |
4852 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
4853 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
4854 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
4855 |
DĐổ Cao Cường |
Úc |
400,000 |
4856 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
100,000 |
4857 |
Hạnh Huỳnh, Hương Huỳnh |
P2, TPVL |
200,000 |
4858 |
Ông Bà Giáo Tạ |
Tt Tam Bình |
1,000,000 |
4859 |
Ông Bà Nguyễn Quốc Phòng |
Trường An |
100,000 |
4860 |
Lê Thị Xuân Hương |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
4861 |
Nguyễn Thị Ngọc Khương |
Chánh Hội, Mang Thít |
400,000 |
4862 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
4863 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
4864 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
4865 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
4866 |
Huỳnh Liên |
TT Tam Bình |
100,000 |
4867 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
4868 |
Vũ Phong |
TT Tam Bình |
100,000 |
4869 |
Cô Bé Tám |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
4870 |
Chú Mến |
Tài xế xe Tam Bình |
100,000 |
4871 |
Cô giáo Thảo |
Trà Côn, Trà Ôn |
50,000 |
4872 |
Tiệm sắt Việt Hùng |
TT Tam Bình |
50,000 |
4873 |
Tiệm kiếng Bảy Chiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
4874 |
Vựa cam Khánh Nhân |
Loan Mỹ, Tam Bình |
100,000 |
4875 |
Ngô Thị Tuyết |
bán cá TT Tam Bình |
50,000 |
4876 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
4877 |
Hiếu, Dũng, Nghĩa |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
4878 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
250,000 |
4879 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
4880 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
4881 |
Chú Tâm |
|
200,000 |
4882 |
Cô Kiều |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
4883 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
4884 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
4885 |
Dương Văn Năng |
Taân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
4886 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
4887 |
Hà Văn Rồng, Bà Lê Thị Tiếng |
P4, TPVL |
50,000 |
4888 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
4889 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
4890 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
4891 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
4892 |
Ồng Trần Văn Bảy ( Bí Thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4893 |
Nguyễn Thanh Truyền |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
4894 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4895 |
Đoàn Trường Duy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
80,000 |
4896 |
Tám Bon |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4897 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4898 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4899 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4900 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4901 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
4902 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4903 |
Bà Nguyễn Kim Lệ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
4904 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4905 |
Cửa hàng Vĩnh Hồ |
K3, Tt Long Hồ |
100,000 |
4906 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
4907 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
4908 |
Hội từ thiện |
ấp Hiếu Kính, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
4909 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4910 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
4911 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4912 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4913 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
4914 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4915 |
Gọn (Bán Vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4916 |
Luận ( Bán Vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4917 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4918 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
4919 |
Chú Hiền Lương |
TP HCM |
20,000 |
4920 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4921 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4922 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4923 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4924 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4925 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4926 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4927 |
Áo cưới Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4928 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4929 |
Phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4930 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
4931 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4932 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4933 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4934 |
Lê Thị Huế |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4935 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp |
50,000 |
4936 |
Đồng Thị Thơ |
Trường Định, Quới An |
50,000 |
4937 |
Trần Thị Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
4938 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4939 |
Tiệm Hột Thanh Danh |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
4940 |
Cửa Hàng TĂGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4941 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4942 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
4943 |
Cô Út Nhỏ |
Xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
4944 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
4945 |
Bà Đoàn Thị Ánh |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
4946 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4947 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
4948 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4949 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4950 |
Thủy, ĐỪng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4951 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
4952 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4953 |
Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4954 |
Ngô Văn Út |
Long An |
50,000 |
4955 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
4956 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4957 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
200,000 |
4958 |
Trần Chí Thành, Diểu Hiển |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
4959 |
Cô giáo Chi |
HT mẫu giáo Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
4960 |
Thím Chín Nhơn |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
4961 |
Dì NĂm Quắn |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
4962 |
Nguyễn Thị Ly |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
4963 |
Phật tử Diệu Thiện |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
4964 |
Thầy giáo Long |
Quang Mỹ, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
4965 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
4966 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4967 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4968 |
Cô Năm |
TT Long Hồ |
200,000 |
4969 |
Nguyễn Thị Phan |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4970 |
Phật tử Diệu Tâm |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4971 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
4972 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4973 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
4974 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4975 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
4976 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4977 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4978 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4979 |
Thanh Diêm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4980 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4981 |
Võ Minh Nhựt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4982 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4983 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4984 |
Sơn, Thủy (bán giày dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4985 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4986 |
Ông Dậu (tài xế) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4987 |
Cửa hàng Thú Y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4988 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4989 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4990 |
Huyỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4991 |
Cửa hàng ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4992 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4993 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4994 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4995 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4996 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4997 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4998 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4999 |
Huyỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5000 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
5001 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5002 |
Bạn xem đài Ấp 8 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5003 |
Bạn xem đài Ấp 9 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5004 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5005 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5006 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
5007 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5008 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
5009 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5010 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5011 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5012 |
Ông Bảy Du |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5013 |
Nguyễn Thị Bế, Nguyễn Thị Thu |
Taân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
5014 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Taân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
5015 |
Trang – Huy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
5016 |
Bạn xem đài |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
650,000 |
5017 |
Mợ Chín Cơ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5018 |
Mợ Tư Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5019 |
Lương Hà Xuyên |
Ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5020 |
Lương Nguyễn Hải Triều |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5021 |
Phòng thuốc nam Ba Quốc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
5022 |
Cô năm Điều |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5023 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
5024 |
Nguyễn Thành Nam |
Taân Long, Mang Thít |
100,000 |
5025 |
PT Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5026 |
Cô Loan (chị Diệu Hương) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5027 |
Pt Diệu Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5028 |
Pt Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5029 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
5030 |
Pt Diệu Quí |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5031 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5032 |
Cô Tư Kiều |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
5033 |
Út Ngong ( bán vé số) |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5034 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
TT Tam Bình |
100,000 |
5035 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
300,000 |
5036 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
5037 |
Đổ Thành Sơn |
Long Thành |
100,000 |
5038 |
Lê Bạch Hòa |
|
200,000 |
5039 |
Trần Ngọc Quí |
|
100,000 |
5040 |
Trần Thị Thùy Trang |
Tam Bình |
50,000 |
5041 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
50,000 |
5042 |
Trần Thị Thảo |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
200,000 |
5043 |
Trần Thị Thảo |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
100,000 |
5044 |
Trần Thị Thảo |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
100,000 |
5045 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
100,000 |
5046 |
Ban trị sự Thành Đông |
Thành Đông, Vĩnh Long |
100,000 |
5047 |
Lò Bánh Mì Tuấn Minh |
|
100,000 |
5048 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
200,000 |
5049 |
Pháp Danh Huệ Tâm |
Thới Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ |
300,000 |
5050 |
Trần Thị Thùy Trang |
Tam Bình |
50,000 |
5051 |
Tiêm Uốn Tóc Gia Hân |
Tam Bình |
200,000 |
5052 |
Dặng Duy Nhượng |
Long Xuyên, An Giamng |
500,000 |
5053 |
Nguyễn Thị Vân |
Cai Lậy, Tiền Giang |
300,000 |
5054 |
Thầy Giáo Tâm |
|
100,000 |
5055 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
5056 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
5057 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
5058 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
5059 |
Pháp Tâm, Hoa Minh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
5060 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
5061 |
Chị Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
5062 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
5063 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
5064 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5065 |
Khắc Duy, Anh Thư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
5066 |
Cô Nam |
Cali |
200,000 |
5067 |
Trần Thanh Thủy |
Long Thuận, Long Phước |
50,000 |
5068 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
5069 |
Tuấn Phát |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
5070 |
Dương Liễu |
P5, TPVL |
100,000 |
5071 |
Trang Hòa |
TPVL |
100,000 |
5072 |
Năm Lan |
TPVL |
100,000 |
5073 |
Minh Hùng |
TPVL |
100,000 |
5074 |
Hoàng Huy |
P4, TPVL |
100,000 |
5075 |
Chị Hà ( Bán Bánh) |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5076 |
Anh Cường |
TPVL |
50,000 |
5077 |
Nguyễn Trung Bảo |
P3, TPVL |
50,000 |
5078 |
Lò Cớm Cửu Long |
Caái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
5079 |
Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát |
K4, P5, TPVL |
400,000 |
5080 |
Bạn xem đài |
Tiền Giang |
100,000 |
5081 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
5082 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
5083 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
5084 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
5085 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
5086 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ |
50,000 |
5087 |
Chị 2 Mão |
P9, TPVL |
50,000 |
5088 |
Chị 2 Hiền |
P8, TPVL |
50,000 |
5089 |
Bạn xem đài |
Bệnh viện TPVL |
100,000 |
5090 |
Nguyen Thi Tuyet Hung |
|
500,000 |
5091 |
Cao Tieu Lien |
|
200,000 |
5092 |
Phung Thi Thanh Hue |
|
100,000 |
5093 |
Bạn xem đài |
|
1,500,000 |
5094 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
5095 |
Tiệm Ô Tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
5096 |
Huỳnh Quốc Nam |
|
100,000 |
5097 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
5098 |
Gđ Ông Trần Thanh Thúy |
|
400,000 |
5099 |
Nguyễn Văn Đó |
TPHCM |
400,000 |
5100 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
5101 |
Tăng Anh Tuấn |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
1,000,000 |
5102 |
Lê Nguyễn Anh Thư |
TPHCM |
750,000 |
5103 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
5104 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
5105 |
Nhóm thể dục sông tiền |
TPVL |
80,000 |
5106 |
Tổ nấu cơm từ thiện quãng trường TPVL |
|
1,000,000 |
5107 |
Ngô Hồng Lạc |
P3, TPVL |
100,000 |
5108 |
Nguyễn Lê Kỳ Duyên |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
5109 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
5110 |
Nguyễn Lê Hoàng |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
5111 |
Chú Quang Tuấn |
P3, TPVL |
100,000 |
5112 |
Gđ Bùi Văn Chính |
|
50,000 |
5113 |
Hai Xuân |
Long An |
200,000 |
5114 |
Hồng Phượng và Các con |
K5, TT Long Hồ |
200,000 |
5115 |
Cha Hoai, Con Kim Ngọc |
Nhà Bè |
200,000 |
5116 |
Bà Kim Ngân |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
5117 |
Cậu Thu |
Cầu Cái Cam |
400,000 |
5118 |
Trọng Tín |
P4, TPVL |
200,000 |
5119 |
La Lê Nga |
Mỹ |
2,000,000 |
5120 |
Lê Văn Giác |
Vĩnh Long |
1,950,000 |
5121 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
5122 |
Lê Thị Thu Quang |
Hồ Ninh, Long Hồ |
100,000 |
5123 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P1, TPVL |
50,000 |
5124 |
Châu Huệ Linh |
Cầu Me Sông Chợ |
50,000 |
5125 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 6/7 THCS Lộc Hòa |
200,000 |
5126 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
5127 |
Công ty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
5128 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
5129 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
5130 |
23 Nhà hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
480,000 |
5131 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
200,000 |
5132 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
5133 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
5134 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
5135 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
5136 |
Thái Chí Trong |
163 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
500,000 |
5137 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
5138 |
Chị Nga |
|
100,000 |
5139 |
Trương Văn Út, Trương Thị Nương |
Vũng Liêm |
100,000 |
5140 |
Ánh -Nga |
P8, TPVL |
50,000 |
5141 |
Bé Bảo Ngọc |
Rạch TRúc, TT Vũng Liêm |
250,000 |
5142 |
Bà Trần Thị Lệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
5143 |
Huỳnh Mạnh Tiến |
157 Nguyễn Văn Cừ, Q5, TPHCM |
500,000 |
5144 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
200,000 |
5145 |
Ánh Hiền |
P5, TPVL |
200,000 |