STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
6139 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
6140 |
Gia Nghi, Phương Nghi |
P1, TPVL |
200,000 |
6141 |
Anh Trung |
44 Lê văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
6142 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
6143 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
6144 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
6145 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, Lớp 9/2 |
50,000 |
6146 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
6147 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
6148 |
Tiệm đồng Hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
6149 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
6150 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
6151 |
Lê Văn Tổng |
Cty TNHH Vạn Thành Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
800,000 |
6152 |
Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 11D2 Trường THPT Vĩnh Long |
400,000 |
6153 |
Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 11D2 Trường THPT Vĩnh Long |
300,000 |
6154 |
Nguyễn Thị Bảy |
Phú Quới, Long Hồ |
800,000 |
6155 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
70,000 |
6156 |
Bích Đào |
P1, TPVL |
100,000 |
6157 |
Nguyễn Văn Lộc |
Phú Quới, Long Hồ |
400,000 |
6158 |
Traần Hữu Vinh, Trần Nhựt Nam |
P5, TPVL |
100,000 |
6159 |
Gđ Bà Nguyễn Thị Tư |
P3, TPVL |
50,000 |
6160 |
GĐ Bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
400,000 |
6161 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
500,000 |
6162 |
Dương Liễu |
P5, TPVL |
100,000 |
6163 |
Trang Hòa |
TPVL |
100,000 |
6164 |
Năm Lan |
TPVL |
100,000 |
6165 |
Minh Hùng |
P4, TPVL |
100,000 |
6166 |
Hoàng Huy |
P4, TPVL |
100,000 |
6167 |
Chị Hà ( Bán Bánh) |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
6168 |
Anh Cường |
TPVL |
50,000 |
6169 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
6170 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6171 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
6172 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
6173 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
6174 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
6175 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
200,000 |
6176 |
Phan Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
6177 |
Tiệm điện cơ Hoàng Đạt |
An Cư, cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6178 |
Em Trang, Huy |
Thanh Phong, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6179 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6180 |
Trần Trọng Phúc |
Giồng Ké, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
30,000 |
6181 |
Pt Diệu Bảy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
6182 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
THCS Tân Hữu |
50,000 |
6183 |
Lê Văn Hạnh |
Phước Thọ, Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6184 |
Đoàn Thúy Thảo |
Ấp I, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6185 |
Lê Văn Nhãn |
Ấp I, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6186 |
Gđ Ông Nguyễn Văn Luật |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
300,000 |
6187 |
Nhóm bạn xem đài |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
300,000 |
6188 |
Lương Thị Hà Xuyên |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6189 |
Lương Nguyễn Hải Triều |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6190 |
Diì Diệu Hao |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
6191 |
Chị Út Khiêm |
Hòa Khánh, Tam Bình |
50,000 |
6192 |
Phan Thị Út |
AẤp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6193 |
Dương Văn Năng |
Tân Long, Mang Thít |
200,000 |
6194 |
Thầy Thích Lê Minh |
Tịnh thất gia tộc ấp Cầu Vân, tân Long Hội, Mang Thít |
200,000 |
6195 |
Cô Bảy |
Phụng Hiệp |
100,000 |
6196 |
Cô Xuyến ( cá kiểng 55) |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
6197 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
6198 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
6199 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội |
50,000 |
6200 |
ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
6201 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
6202 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
6203 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
6204 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
6205 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
6206 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6207 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6208 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6209 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6210 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6211 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6212 |
Lò cốm xấy Như Ý |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6213 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6214 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
6215 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6216 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
6217 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6218 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6219 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
6220 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6221 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6222 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6223 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6224 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6225 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
6226 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
6227 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6228 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6229 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6230 |
Hai Hoàng ( Quan Phú) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6231 |
Em Trang ( Hai Hoàng) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6232 |
Điều Nhung ( quan phú) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
6233 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6234 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6235 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
6236 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6237 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6238 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6239 |
Đặng Văn Trực |
Trung Điền, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6240 |
Trần Thị Thùy |
TPHCM |
50,000 |
6241 |
Trần Kim Thắm |
TPHCM |
50,000 |
6242 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6243 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6244 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
6245 |
Đồng Thị Thơ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6246 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
6247 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6248 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
6249 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
6250 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6251 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
6252 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
6253 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6254 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6255 |
Mỹ phẩm Hằng |
Shop Hằng Truyền, TT Vũng Liêm |
50,000 |
6256 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
6257 |
Trần Thị Kỉnh |
|
50,000 |
6258 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6259 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6260 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6261 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6262 |
Bé Bi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
6262a |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6263 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
6264 |
Đăng Khoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
6265 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
6266 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
6267 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6268 |
Đoàn Vũ Lâm |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6269 |
Bé khắc Long ( Giồng Ké) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
6270 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Giồng ké, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
6271 |
Nguyễn Văn Minh |
Tỉnh Đồng Tháp |
50,000 |
6272 |
Huỳnh anh Thư, Huỳnh Nguyễn Anh Duy |
Thuốc tây bảy Do, Tt Vũng Liêm |
100,000 |
6273 |
Quầy Sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
6274 |
Bánh Kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6275 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6276 |
ĐTDĐ Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
6277 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
6278 |
Cô Mỹ Ảnh |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
6279 |
Quán cà phê Bảy Tỉ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6280 |
Tiệm buông Giang Ký |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
6281 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
6282 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Trung Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6283 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
6284 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6285 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
6286 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
6287 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
6288 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6289 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6290 |
Nguyễn Thị Liêm |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6291 |
Đặng Văn Út |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
6292 |
Trần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
6293 |
Lâm Hồng Ảnh |
Bình Phước, mang Thít |
100,000 |
6294 |
Lê Thị Thúy Hằng |
Đài Trung, Đài Loan |
100,000 |
6295 |
Nguyễn Phước Ngọc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
6296 |
Nguyễn Phước Lộc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
6297 |
Nguyễn Quốc Việt |
Thới Hòa, Trà Ôn |
50,000 |
6298 |
Nguyễn Thị Tư |
|
200,000 |
6299 |
Hảo ( phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
6300 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
6301 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
6302 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6303 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
6304 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6305 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6306 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6307 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6308 |
Nhà Khách Tấn Duy |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6309 |
ĐTDĐ Vũ |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6310 |
Phạm Thị Hà |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6311 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6312 |
Nguyễn Việt Quân |
HS TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
6313 |
Lê Đặng Trung Nghĩa |
HS THCS Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
6314 |
Bùi Minh Luân |
HS Huyện Mang Thít |
100,000 |
6315 |
Bùi Anh Kiệt |
HS Huyện Mang Thít |
100,000 |
6316 |
Nguyễn An Khang |
HS Huyện Mang Thít |
200,000 |
6317 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6318 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6319 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
6320 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6321 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
6322 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
6323 |
Phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6324 |
Ông Sáu Sĩ |
Ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6325 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6326 |
Trại cây Thành Tấn |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6327 |
Nguyễn Thị Bé Tám |
USA |
100,000 |
6328 |
PT Minh Ngọc |
USA |
100,000 |
6329 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
6330 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6331 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6332 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6333 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6334 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6335 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6336 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6337 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6338 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6339 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
6340 |
Bà Trần Thị Âu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6341 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6342 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6343 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6344 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6345 |
Đổ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6346 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6347 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
6348 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6349 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6350 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6351 |
Huỳnh Văn Tàu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
6352 |
Trần Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
6353 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6354 |
Huỳnh Hồng Vàng |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
6355 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6356 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6357 |
Phan Kim Thoa |
Cây Giáo, Hiếu Phụng |
100,000 |
6358 |
Thiên Bình |
Pt chùa kỳ viên |
100,000 |
6359 |
Giác Hạnh |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
6360 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
6361 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
6362 |
Ông Bửu Pháp, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
6363 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
6364 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
6365 |
Chị Trang |
|
100,000 |
6366 |
Câu lạc bộ xe đạp Bình Tân |
Năm Hoàng, Hữu Thành, Anh Long |
300,000 |
6367 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, TPVL |
100,000 |
6368 |
Lương Chánh Huy, Lữ Lý Lì |
P4, TPVL |
200,000 |
6369 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
6370 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
6371 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
6372 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
6373 |
Cô Oanh |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
6374 |
Cô Nguyên |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
6375 |
Cô Diệu Hòa |
|
50,000 |
6376 |
Nguyễn Thiện Tú |
|
100,000 |
6377 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6378 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6379 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6380 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6381 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6382 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6383 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6384 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6385 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
6386 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6387 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6388 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6389 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
6390 |
Phan Thị Kìa |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
6391 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiền |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
6392 |
Cô Bảy Chai |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
6393 |
Cô Kim |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
6394 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
6395 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6396 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6397 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6398 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
6399 |
Chị Hai Nhu |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6400 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6401 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6402 |
Dương Thị Trúc Linh |
Sinh viên Đại Học Cửu Long |
100,000 |
6403 |
Bà sáu Tâm |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
6404 |
Nguyễn Văn Nê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6405 |
PT Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
300,000 |
6406 |
Lê Thị Hường |
Chánh An Nhơn, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
6407 |
Phật Tử Tịnh Chánh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
6408 |
Cô Ánh Nga |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6409 |
Cô Trinh |
Tạp Hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
6410 |
Cô Liễu |
Mỹ Phẩm Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
6411 |
Phật Tử Diệu Tánh |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
100,000 |
6412 |
Sư Cô Diệu Hạnh |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
6413 |
Pt Diệu Liên |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
6414 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
6415 |
Phật Tử Thiện Phước |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
6416 |
Trần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6417 |
Chung Văn Tư |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
6418 |
Chung Như Mai |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
6419 |
Chung Huỳnh Hai |
Kiên Giang |
50,000 |
6420 |
Huỳnh Thanh Trà |
TT Rạch Giá |
50,000 |
6421 |
Hồ Thị Vân |
Thuận An, Bình Dương |
100,000 |
6422 |
PT Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
6423 |
Gđ Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
6424 |
Ông Bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
6425 |
Trinh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
6426 |
Lệ Khánh ( bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
6427 |
Cô Thoa |
Chi cục thuế Tam Bình |
100,000 |
6428 |
Chú Thành |
Chi cục thuế Tam Bình |
100,000 |
6429 |
SV Lê Tam Bình |
TT Tam Bình |
100,000 |
6430 |
Quán cà phê |
Khóm 1, TT Tam Bình |
200,000 |
6431 |
Đổ Thị Bích Ngọc |
TT Tam Bình |
100,000 |
6432 |
Huỳnh Liên |
TT Tam Bình |
100,000 |
6433 |
Dì Hai Thành |
Tam Bình |
100,000 |
6434 |
Lê Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
6435 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
6436 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
|
50,000 |
6437 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
|
50,000 |
6438 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
200,000 |
6439 |
Chín Loan |
Tam Bình |
100,000 |
6440 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thành Lợi, Bình Tân |
150,000 |
6441 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6442 |
Hội từ thiện Chùa Ông Bổn |
TT Trà Ôn |
500,000 |
6443 |
Lý Phụng ( bán vải) |
Khu 1, TT Trà Ôn |
500,000 |
6444 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
6445 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
6446 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
150,000 |
6447 |
Bé Chính |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
200,000 |
6448 |
Huỳnh Thị Thãnh |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
6449 |
Lò nem sáu xệ con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
6450 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6451 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
6452 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
6453 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6454 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6455 |
Chị Huệ ( bán sửa đậu nành) |
Phà an Bình |
200,000 |
6456 |
Cát Tường |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
6457 |
Gia Huy |
Trường Nguyễn Trãi, Lớp 7/1 |
100,000 |
6458 |
Phạm Thị Diệu Hiền |
Công An Tp |
80,000 |
6459 |
Bà Nguyễn Quốc Phòng |
P8, TPVL |
100,000 |
6460 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
6461 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
6462 |
Chị Minh Thư |
Đài PT- THVL |
100,000 |
6463 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
6464 |
Bà Diệu Lê |
Điện lực Bình Phú TPHCM |
100,000 |
6465 |
Quỹ vì Người Nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
6466 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT- THVL |
1,000,000 |
6467 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
6468 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
6469 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
6470 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
6471 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
6472 |
Viên Thanh |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
6473 |
Bé Khắc Duy, Anh Thi |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
6474 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
6475 |
Cô Mai ( Nghĩ Hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
6476 |
BS Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
6477 |
Cô Nga, |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6478 |
Cô Nam , Anh Jack |
USA |
100,000 |
6479 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
6480 |
Bà Tư |
Pt chùa kỳ viên |
80,000 |
6481 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo Cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
6482 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
6483 |
Diệp Thị Đê ( Pháp danh Nguyên Dinh) |
USA |
100,000 |
6484 |
Thanh, Liêm, Yến, Lina |
Hà Lan |
100,000 |
6485 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
6486 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
6487 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
6488 |
Ông Bà Tám |
VLXD Thanh Tâm, p1, TPVL |
100,000 |
6489 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
Hội chữ thập đỏ tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
6490 |
Anh Trung |
44 Lê văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
6491 |
Lê Thị Ngọc Loan |
Ấp I, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6492 |
Chị Cúc |
Ấp I, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
20,000 |
6493 |
Phạm Văn Ly |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6494 |
Anh Đức |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6495 |
Cô Loan |
Nguyễn Khuyến |
100,000 |
6496 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
6497 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
6498 |
Anh chị Tư Đạt |
K6, P5, TPVL |
200,000 |
6499 |
Hai bé Bảo Hân, Khả Hân |
K1, TT Long Hồ, |
400,000 |
6500 |
Anh Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
200,000 |
6501 |
Lê Hoàng Khang |
P3, TPVL |
200,000 |
6502 |
Phạm Thị Phiếu |
Tân Túc, Bình Chánh, TPHCM |
400,000 |
6503 |
Nguyễn Anh Đào |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
6504 |
Trương Thị Kiều Thanh |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
6505 |
Nguyễn Anh Vũ |
TT Long Hồ |
200,000 |
6506 |
Đổ Thị Rớt |
Cựu giáo viên trường Nguyễn Đình Chiểu |
200,000 |
6507 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
6508 |
Hồ Thanh Quang |
|
100,000 |
6509 |
Gia Nghi, Phương Nghi |
|
200,000 |
6510 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
6511 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
6512 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
6513 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
6514 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
6515 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
100,000 |
6516 |
Lê Minh Mẫn |
Việt Kiều Mỹ |
1,000,000 |
6517 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
6518 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
6519 |
Traần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6520 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6521 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6522 |
Bé Huệ Quyên, Vũ Nguyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6523 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
6524 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
6525 |
Trương Văn Hổ |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6526 |
Trương Ngọc Thành |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
6527 |
Trần Hoàng Em |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
6528 |
Trần Hoàng Tuấn |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
6529 |
Lê Thị Tuyền |
GV Hiếu Nhơn |
50,000 |
6530 |
Trần Thị Mỹ Vy |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
6531 |
Trần Văn Viên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
6532 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
6533 |
Nguyễn Văn Tem |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
6534 |
Nguyễn Thị Loa |
Trung Thành, Vũng Liêm |
10,000 |
6535 |
Cô Út Duyên |
Bán xoài Quới Hiệp |
100,000 |
6536 |
Trương Thị Rĩ |
Taân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
6537 |
Trần Minh Phương |
Quan Thạnh |
10,000 |
6538 |
Võ Thị Ánh Hồng |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
6539 |
Võ Thị Bạch Tuyết |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6540 |
Bé Phương Linh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6541 |
Nguyễn Phúc Diền |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6542 |
Trần Thu Trang |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
6543 |
Nguyễn Thị Đẹp |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
6544 |
Nguyễn Thị Đẹp |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
6545 |
Nguyễn Công Hiếu |
Kiên Giang |
200,000 |
6546 |
Bạn xem đài |
|
400,000 |
6547 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
6548 |
Triịnh Thị Tuyết Anh |
TPHCM |
1,000,000 |
6549 |
Ly The Van |
|
100,000 |
6550 |
Nguyen Ngoc Phung |
|
120,000 |
6551 |
Huynh Thu Mai |
Thôt nôt, Tp Cần Thơ |
800,000 |
6552 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
Trà Ôn |
400,000 |
6553 |
Trương Văn Tuấn |
Cần Thơ |
200,000 |
6554 |
Phạm Sơn Hải |
57/20 Đường 30/4. p1, TPVL |
1,000,000 |
6555 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
6556 |
Châu Huệ Linh |
Số 5, Mé Sông Chợ |
50,000 |
6557 |
Bảo Ngân, Bảo Nghi |
P1, TPVL |
400,000 |
6558 |
Bình Lê |
Long Hồ |
200,000 |
6559 |
Màn Cửa Hải Hà |
P4, TPVL |
100,000 |
6560 |
8 Nhà Hảo Tâm |
Long Phước, Long Hồ |
310,000 |
6561 |
Nguyễn Anh Duy |
Lớp 2/1 Trường Nguyễn Du |
100,000 |
6562 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
P8, TPVL |
400,000 |
6563 |
Gđ Tâm Khanh |
Cái Vồn, TX Bình Minh |
400,000 |
6564 |
Võ Thị Nguyên |
P3, TPVL |
200,000 |
6565 |
Khánh Đạt, Khánh Huy, Khánh Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
6566 |
Chú 5 tèo |
Kế Sách, Sóc Trăng |
50,000 |
6567 |
Trần Minh Trang, Minh Triết |
BCH Quân sự Vĩnh Long |
200,000 |
6568 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
6569 |
Phan Hoàng Hiếu |
Cái tàu |
100,000 |
6570 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Vĩnh Long |
100,000 |
6571 |
Huỳnh Quốc Nam |
Tân Thành, Gò Công Đông, Vĩnh Long |
100,000 |
6572 |
Đổ Thị Tuyền Hồng |
Bình Minh |
100,000 |
6573 |
Nguyễn Văn Dũng |
An Khái, Ninh Kiều |
200,000 |
6574 |
Phan Thị Tưa |
Tân Bình, Bình Tân |
400,000 |
6575 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
1,000,000 |
6576 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
6577 |
Đổ Cao Cường |
Utralia |
400,000 |
6578 |
Chú Hai Xuân |
Long An |
200,000 |
6579 |
Bà Năm (Cầu Quao) |
An Phước |
200,000 |
6580 |
Hồng Phượng & Các Con |
TT Long Hồ |
200,000 |
6581 |
Thiết bị văn phòng Quốc Huy |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
6582 |
Tổ nấu cơm từ thiện quãng trường TPVL |
|
1,000,000 |
6583 |
Ngô Hồng Lạc |
P3, TPVL |
100,000 |
6584 |
Nguyễn Lê Hoàng |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
6585 |
Nguyễn Lê Kỳ Duyên |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
6586 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
6587 |
Trần Văn Nhẫn |
P2, TPVL |
200,000 |
6588 |
Tiệm Bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
6589 |
bạn xem đài |
P3, TPVL |
50,000 |