STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
4915 |
Bạn xem đài |
|
10,000 |
4916 |
Bạn xem đài |
|
400,000 |
4917 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái học, P1, TPVL |
200,000 |
4918 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4919 |
Anh HÙng |
P1, TPVL |
50,000 |
4920 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
4921 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
4922 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
4923 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
4924 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
4925 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
4926 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4927 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
4928 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
4929 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4930 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
4931 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
4932 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
4933 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
4934 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
4935 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4936 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4937 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
4938 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4939 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4940 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
4941 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
4942 |
Gđ Bà Nguyễn Thị Tư |
P3, TPVL |
50,000 |
4943 |
Cô Quyên |
Nhật Tảo, Q10, TPHCM |
500,000 |
4944 |
Cô Chi Huỳnh |
P4, TPVL |
100,000 |
4945 |
Anh Kiệt, Anh THư |
P4, TPVL |
100,000 |
4946 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
4947 |
Chị Thủy |
Pt Chùa Tây Trước |
50,000 |
4948 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
4949 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
4950 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
4951 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
4952 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
100,000 |
4953 |
Lý Minh Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
4954 |
Lý Bảo Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
4955 |
Nguyễn Tấn Huy |
P1, TPVL |
200,000 |
4956 |
Nguyễn Huy Quân |
P1, TPVL |
200,000 |
4957 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
4958 |
Nguyễn Ngọc Minh Tú |
P1, TPVL |
100,000 |
4959 |
Gđ Phước Thanh |
P1, TPVL |
200,000 |
4960 |
Nguyễn Minh Thắng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4961 |
Nguyễn Hà Trúc Chi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4962 |
Trần Anh Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
4963 |
Gđ Ông Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
4964 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
4965 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
4966 |
Nguyễn Mai Thảo |
Lớp 8A3, Lê Quí Đôn |
250,000 |
4967 |
Ông Nguyễn văn Út |
14 Đường Trần Văn Ơn |
200,000 |
4968 |
Võ Thị Nguyên |
P3, TPVL |
1,000,000 |
4969 |
Nguyen Thi Hue |
|
500,000 |
4970 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
4971 |
Huỳnh Cong Dinh |
|
100,000 |
4972 |
Bạn xem đài |
Hẻm 8, P4, TPVL |
100,000 |
4973 |
Bạn xem đài |
Hẻm 8, P4, TPVL |
100,000 |
4974 |
Nhóm Bạn xem đài |
P5, TPVL |
500,000 |
4975 |
Minh Sang |
TTDV TRường An |
100,000 |
4976 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
4977 |
BGH TRường mần non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
400,000 |
4978 |
Nguyễn Văn Chính |
P8, TPVL |
1,000,000 |
4979 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
4980 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
4981 |
Mẫn Hồ Điệp |
P11, Gò Vấp, TPHCM |
400,000 |
4982 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
4983 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
4984 |
Chú TRọng |
P3, TPVL |
100,000 |
4985 |
Đổ Cao Cường |
Úc |
400,000 |
4986 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
4987 |
Ông Bà Giáo Tạ |
Tt Tam BÌnh |
1,000,000 |
4988 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
4989 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
150,000 |
4990 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
4991 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
4992 |
Bùi Thành Nam |
TT Tam Bình |
200,000 |
4993 |
Trần Hoàng Huy |
TT Tam Bình |
100,000 |
4994 |
Cơ sở in Lê Phi |
TT Tam Bình |
100,000 |
4995 |
Nguyễn Thái Ngọc Muội |
TT Tam Bình |
100,000 |
4996 |
Nguyễn Võ Minh Tiến |
TT Tam Bình |
50,000 |
4997 |
Sạp quần áo Bà 3 Thạnh |
|
50,000 |
4998 |
Út Ngọng |
Bán vé số |
100,000 |
4999 |
Phan Thị Lâm Hồng |
Bán vé số |
150,000 |
5000 |
Nguyễn Văn Võ |
|
200,000 |
5001 |
Trần Văn Bé Hai |
Tam Bình |
100,000 |
5002 |
ĐTDĐ Thanh Nga |
Tam Bình |
100,000 |
5003 |
Thầy Giáo Tâm |
|
100,000 |
5004 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
5005 |
Nguyễn Duy Khánh |
|
50,000 |
5006 |
Võ Thị Tạo |
|
100,000 |
5007 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Tam Bình |
50,000 |
5008 |
Nguyễn Xuân Vũ |
|
50,000 |
5009 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tam Bình |
100,000 |
5010 |
Dì Hai Thành |
|
100,000 |
5011 |
Trần Chí Hùng |
|
250,000 |
5012 |
6 Vinh, 7 Tý |
Trà Ôn |
50,000 |
5013 |
Bé- Nguyên ( Bán thịt bò) |
|
50,000 |
5014 |
Huỳnh Anh Thư, Huỳnh Gia Thuận |
|
50,000 |
5015 |
Nguyễn Văn Thi |
Tam Bình |
50,000 |
5016 |
Hồ Hoàng Cúc |
|
200,000 |
5017 |
Lý Thị Dừng |
|
100,000 |
5018 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
5019 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
5020 |
Trương Văn Dững |
TX Bình Minh |
100,000 |
5021 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
5022 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
5023 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
5024 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
5025 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
5026 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
5027 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
5028 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5029 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
5030 |
Bà Tư |
Pt Chùa Kỳ Viên |
40,000 |
5031 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
5032 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
5033 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
5034 |
cô nam |
|
100,000 |
5035 |
Thùy An |
27 Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
5036 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
400,000 |
5037 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
5038 |
Đinh Hoàng Bảo Hân |
28B Cao Thắng, P8, TPVL |
100,000 |
5039 |
Cô Út |
Trà Vinh |
600,000 |
5040 |
Hiếu, Dũng, Nghĩa |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
5041 |
Dương Liễu |
P5, TPVL |
100,000 |
5042 |
Trang Hòa |
TPVL |
100,000 |
5043 |
Năm Lan |
TPVL |
100,000 |
5044 |
Minh Hùng |
hoàn hảo |
100,000 |
5045 |
Hoàng Huy |
P4, TPVL |
100,000 |
5046 |
Chị Hà ( Bán Bánh) |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5047 |
Anh Cường |
TPVL |
50,000 |
5048 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50,000 |
5049 |
Nguyễn Trung Bảo |
P3, TPVL |
50,000 |
5050 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
5051 |
Một bạn xem đài |
TPHCM |
500,000 |
5052 |
Một Giáo viên |
Trường tiểu học Nguyễn Du |
100,000 |
5053 |
Một Giáo viên |
Trường tiểu học Nguyễn Du |
100,000 |
5054 |
Ly The Van |
|
541,000 |
5055 |
Bạn xem đài |
|
400,000 |
5056 |
Pham Thi Thiem |
|
500,000 |
5057 |
Bạn xem đài |
|
1,000,000 |
5058 |
Nong Trong Huu |
|
500,000 |
5059 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5060 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5061 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5062 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5063 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5064 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5065 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5066 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5067 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5068 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5069 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5070 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
5071 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5072 |
Bà Nguyễn Kim Duyên |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
5073 |
Cô Vân |
Rạch Trúc, TT Vũng Liêm |
50,000 |
5074 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
5075 |
Ngọc Duy |
TT Long Hồ |
500,000 |
5076 |
Lâm Văn Hiếu |
|
400,000 |
5077 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
100,000 |
5078 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
200,000 |
5079 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
5080 |
Chú Mai Hữu Hản |
P5, TPVL |
50,000 |
5081 |
Tạp hóa Hiếu Dung |
Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
5082 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
K2, TPVL |
50,000 |
5083 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5084 |
Cô Châu |
P3, TPVL |
1,000,000 |
5085 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
5086 |
Trường Ngọc |
|
50,000 |
5087 |
Gđ Bạn xem đài |
Long Hồ |
400,000 |
5088 |
Cô Ngọc, Chị Bích |
P4, TPVL |
200,000 |
5089 |
Phạm Minh Kha |
Ấp 2, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5090 |
Trang Đài |
California Mỹ |
100,000 |
5091 |
Lê Thị Tâm Nhân |
62/43A , P5, TPVL |
50,000 |
5092 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
5093 |
Cô 8 Cái Tàu |
|
500,000 |
5094 |
Đoàn Thị Ngọc Tú |
P1, TPVL |
50,000 |
5095 |
Bông Sen Trắng |
Long Hồ |
500,000 |
5096 |
Tập thể Cb – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
5097 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 7/7 Trường THCS Lộc Hòa |
200,000 |
5098 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
5099 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
5100 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
5101 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
5102 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
5103 |
Chị Thủy |
Pt Chùa Tây Trước |
50,000 |
5104 |
Cô Vân |
Tân Lược, Bình Tân |
50,000 |
5105 |
Cao Ngọc Mai |
P2, TPVL |
250,000 |
5106 |
Bạn xem đài |
|
1,000,000 |
5107 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
5108 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
5109 |
Lê Minh Hoàng |
159/42/5 Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
50,000 |
5110 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
5111 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
5112 |
38 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
670,000 |
5113 |
Chú Phước |
Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
5114 |
Cô Nhung |
Hòa Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5115 |
Nguyễn Thị Bông |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
800,000 |
5116 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
200,000 |
5117 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
5118 |
Huỳnh Như |
31/3 Đường số 4, Bình An, TPHCM |
400,000 |
5119 |
Vo Thanh Tam |
TPHCM |
2,000,000 |
5120 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
Khu 1, TT Trà Ôn |
400,000 |
5121 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
5122 |
Huynh Cong Dinh |
|
100,000 |
5123 |
Bạn xem đài |
|
5,000,000 |
5124 |
Trinh Thi Tuyet Anh |
TPHCM |
500,000 |
5125 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
5126 |
Chú Năm Tèo |
Kế Sách, Sóc Trăng |
100,000 |
5127 |
Hương Linh Ông Dư Văn Hiền |
99 Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
2,000,000 |