STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2760 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2761 |
Chú Mai Hữu Hản |
P5, TPVL |
100,000 |
2762 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái học, P1, TPVL |
200,000 |
2763 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2764 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
2765 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, TPVL |
200,000 |
2766 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
2767 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
2768 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
2769 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
2770 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
2771 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
2772 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
2773 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2774 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
2775 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
2776 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
2777 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
2778 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
2779 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
2780 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
2781 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
2782 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
2783 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2784 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
2785 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
2786 |
Tiệm Lưới Quang Minh |
P1, TPVL |
50,000 |
2787 |
Lương Thị Nga |
P1, TPVL |
500,000 |
2788 |
Cô Ánh |
P8, TPVL |
200,000 |
2789 |
Trương Thị Thanh |
P3, TPVL |
100,000 |
2790 |
Ông Bà Giáo Tạ |
TT Tam Bình |
1,000,000 |
2791 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
2792 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
400,000 |
2793 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2794 |
Sư cô cùng phật tử Tịnh Xá Ngọc An |
Long Khánh, Long Mỹ, Mang Thít |
750,000 |
2795 |
Ông Lê Văn Tổng |
Cty TNHH Vạn Thành Phát |
1,000,000 |
2796 |
Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát |
P5, TPVL |
200,000 |
2797 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
300,000 |
2798 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
2799 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
400,000 |
2800 |
Lớp Toán & Anh 92-95 NBK |
|
500,000 |
2801 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
2802 |
Bé Kim Ngọc |
P3, TPVL |
100,000 |
2803 |
Bạn xem đài |
Long Hồ |
200,000 |
2804 |
Đại lý Gas Phi Ni |
Cầu Đôi |
400,000 |
2805 |
P.T. Ánh |
P1, TPVL |
400,000 |
2806 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
2807 |
BGH Trường mần non Tư Thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
500,000 |
2808 |
Bạn xem đài |
|
10,000 |
2809 |
Huỳnh Ngọc An |
|
500,000 |
2810 |
Vo Thi Thuy Thanh |
|
600,000 |
2811 |
Cô Phượng |
P3, TPVL |
200,000 |
2812 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
2813 |
Cô Nguyễn Kim Danh |
P8, TPVL |
100,000 |
2814 |
Cô Trần Thị Hạnh |
P8, TPVL |
50,000 |
2815 |
Cô Nguyễn Kim Ngân |
P8, TPVL |
50,000 |
2816 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
HS Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50,000 |
2817 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
2818 |
Cô Diệu Hòa |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
2819 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
2820 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
2821 |
Nguyễn Thị Hường |
bán gạo Chợ Cái Đôi |
100,000 |
2822 |
Ông Nguyễn Văn Út |
14 Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
2823 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2824 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2825 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
2826 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
2827 |
Ông Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
2828 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
2829 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
2830 |
Sang, Trang, Nhật Anh |
|
50,000 |
2831 |
Trung Hiếu, Trang Anh, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
2832 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
2833 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
2834 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
2835 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2836 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2837 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2838 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2839 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2840 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2841 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2842 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
2843 |
Thái Tuấn Khanh |
AẤp 3, Hòa Thạnh |
50,000 |
2844 |
Đăng Khoa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2845 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
2846 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2847 |
Võ Thị Mật |
Gv Hưu Trí Long Hội |
100,000 |
2848 |
Võ Thị Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
2849 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
2850 |
Cửa hàng Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
2851 |
Cô Lãm |
Cái Ngang, Mỹ Lộc |
50,000 |
2852 |
Cô Vân |
Rạch Trúc, TPVL |
50,000 |
2853 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
2854 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
2855 |
Phạm Minh Tơ |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
2856 |
Phạm Thanh Xuân |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
2857 |
Nguyễn Thị Thúy Uyển |
Gv tiểu học Long An A |
100,000 |
2858 |
Cô Nguyễn Thị Thảo |
Gv tiểu học Long An A |
100,000 |
2859 |
Cô Dương Thị Phụng |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
2860 |
Cô Phạm Thị Kim Xuyến |
Gv tiểu học Long An A |
50,000 |
2861 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
2862 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Gv Trường tiểu học Long An A |
100,000 |
2863 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Gv Trường tiểu học Phước Hậu |
50,000 |
2864 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
Long An |
200,000 |
2865 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An |
100,000 |
2866 |
Cô Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
GV PTTH Phạm Hùng |
100,000 |
2867 |
Bé Thái Vinh, Thiện Nhân |
Cty Long Vinh |
50,000 |
2868 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hậu Thành, Long An |
50,000 |
2869 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
2870 |
Nguyễn Thị Cẩm Bình |
Gv Tiểu học Long Hồ |
100,000 |
2871 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Gv THCS Long An |
200,000 |
2872 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
2873 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2874 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2875 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
2876 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2877 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2878 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2879 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
2880 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
2881 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2882 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2883 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2884 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2885 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2886 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2887 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2888 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2889 |
Ông Đặng Văn Kê |
Trung Trị, Trung Hiệp |
50,000 |
2890 |
Bà Nguyễn Thị Chiểu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2891 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2892 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2893 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2894 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
2895 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2896 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2897 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
2898 |
Hai cháu Hữu Tài, Thanh Xuân |
Bến Phà Chánh An |
50,000 |
2899 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Bến Phà Chánh An |
50,000 |
2900 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
2901 |
Cô Út Nhỏ |
Xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
2902 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
2903 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
2904 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2905 |
Cô Nguyễn Thị Trương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2906 |
Ngô Văn Út |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
2907 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
Tt Long Hồ |
50,000 |
2908 |
DNTN Hồng Điệp |
Tt Long Hồ |
50,000 |
2909 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2910 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2911 |
Nguyễn Thiị Lan |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
2912 |
Cô Út ( Mua dừa) |
Mỹ Thạnh Trung |
50,000 |
2913 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2914 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
2915 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
2916 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2917 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thạnh |
50,000 |
2918 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
2919 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2920 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
2921 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2922 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2923 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2924 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2925 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2926 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2927 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2928 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2929 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2930 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2931 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2932 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2933 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2934 |
Uyên Thi ( tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2935 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2936 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
2937 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2938 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2939 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2940 |
Bạn xem đài Ấp 8 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2941 |
Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2942 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
2943 |
Cô Thu Lan |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
2944 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2945 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2946 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2947 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2948 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2949 |
Bà Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2950 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
2951 |
Ngọc Hân, Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2952 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2953 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2954 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2955 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
2956 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2957 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2958 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
135,000 |
2959 |
Pt Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2960 |
Sơn, Thủy ( Dày dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2961 |
Pt Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2962 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2963 |
Trần Huỳnh Trang |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
2964 |
Huỳnh Thị Chuyên |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
2965 |
Trần Diễm Hương |
Phà tân Quới Trung |
50,000 |
2966 |
Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2967 |
Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2968 |
Bà Lê Thị Kim Liên |
Hồi Trinh, Xuân Hiệp |
50,000 |
2969 |
Trương Văn Bé Chương |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
100,000 |
2970 |
Nguyễn Thị Bạch Phượng |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp |
50,000 |
2971 |
Lê Thị Kim Liên |
Hồi Trinh, Xuân Hiệp |
50,000 |
2972 |
Đại đức Thích Tâm Thông |
Trụ trì chùa An Phước |
100,000 |
2973 |
Lý Vinh Thành |
P1, TPVL |
100,000 |
2974 |
Pham Thành Phi, Phạm Thế vinh |
Bưu Điện Tân An Luông |
100,000 |
2975 |
Phương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2976 |
Pt Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2977 |
Tấn Đạt |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
2978 |
Giáo Khanh |
Gò Ân, Tân An Luông |
50,000 |
2979 |
Pt Diệu Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2980 |
Trần Thị Mỹ Châu |
Ấp 2, Hòa Thạnh |
100,000 |
2981 |
Lê Bá Tòng |
Rạch Đình, Hòa Thạnh |
50,000 |
2982 |
Nguyễn Văn Bé, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
2983 |
Cơ sở gạch vỉa hè Tâm Lộc Thành |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2984 |
PT Khánh Huỳnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2985 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
2986 |
Huyỳnh Thị Bé |
Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
2987 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
200,000 |
2988 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
2989 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
2990 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
2991 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
2992 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
2993 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
2994 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
2995 |
Phật Tử Thế Minh |
Ấp 7, Hòa Hiệp |
100,000 |
2996 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
2997 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
2998 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
2999 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3000 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3001 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
3002 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3003 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3004 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3005 |
Huỳnh Hoàng Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3006 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3007 |
Cô Tuyền (bán quần áo may sẵn) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3008 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
3009 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3010 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
3011 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
3012 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3013 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
3014 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3015 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3016 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
3017 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3018 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
3019 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3020 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3021 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3022 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3023 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Trường, Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
3024 |
Trần Văn Chịa |
Phước Trường Quới An, Vĩnh Long |
50,000 |
3025 |
Nguyễn Thị Phượng |
Cà Phê, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3026 |
Phật tử Diệu Thông |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3027 |
Nguyễn Bạch Thứ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
3028 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3029 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường Quới An |
30,000 |
3030 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
3031 |
Áo Cưới Phúc lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3032 |
Cô Hía |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3033 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
3034 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
3035 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
3036 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
3037 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
3038 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3039 |
Bé Đạt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3040 |
Bé Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3041 |
Cao Nhật Huy |
ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
3042 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
3043 |
Cao Thái Bình |
|
100,000 |
3044 |
Lâm Gia Huy |
Trường tiểu học TT Vũng Liêm |
50,000 |
3045 |
Nguyễn Thị Xê |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
3046 |
Ngô Thị Trứ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3047 |
Cô Hương |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3048 |
Cô Loan (bán dép) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3049 |
Cô Nghi (bán quần áo) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3050 |
Cô Hai Ngọt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
3051 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
3052 |
Ban xem đài |
P2, TPVL |
300,000 |
3053 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
|
100,000 |
3054 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
3055 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
150,000 |
3056 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
3057 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
3058 |
Võ Thị Bé Tư |
TT Tam Bình |
100,000 |
3059 |
Tiệm sắt Kim Quang |
TT Tam Bình |
100,000 |
3060 |
Sạp quần áo cô Hai |
TT Tam Bình |
100,000 |
3061 |
Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết |
TT Tam Bình |
50,000 |
3062 |
Cửa hàng bách hóa Cô Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
3063 |
Chú Thu (bến đò lò vôi) |
TT Tam Bình |
100,000 |
3064 |
Quảng cáo Như Ý |
TT Tam Bình |
100,000 |
3065 |
Phong, Trinh |
TT Tam Bình |
100,000 |
3066 |
Nguyễn Văn Bốn |
Trà Ôn |
200,000 |
3067 |
Nguyễn Văn Thành |
TT Tam Bình |
200,000 |
3068 |
Hạnh Huệ |
TPCT |
50,000 |
3069 |
Chị Sáu |
Trà Ôn |
50,000 |
3070 |
Cây xăng Bé Bảy |
|
50,000 |
3071 |
Lưu Thị Hồng Thúy |
Tân Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
3072 |
Nguyễn Ngọc Dung |
TT Tam Bình |
50,000 |
3073 |
Nguyễn Xuân Vũ |
TT Tam Bình |
50,000 |
3074 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
3075 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
3076 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
3077 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
250,000 |
3078 |
Sáu Vinh, Bảy Tỷ |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
3079 |
Bà Lương Thị Ba |
Đông Bình, Bình Minh |
100,000 |
3080 |
Dì 2 Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
3081 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tam Bình |
100,000 |
3082 |
Trần Minh TRí |
Trà Côn, Trà Ôn |
50,000 |
3083 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
Trà Ôn |
50,000 |
3084 |
Trần Minh Vũ |
Trà Ôn |
100,000 |
3085 |
Bé Nguyên |
Bán thịt bò Hựu Thành |
50,000 |
3086 |
Ban trị sự PGHH tân Quới Bình Tân |
|
700,000 |
3087 |
Gđ Cô Lê Thị Dung |
|
300,000 |
3088 |
Bạn xem đài |
|
360,000 |
3089 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
3090 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
3091 |
Bạn xem đài |
|
150,000 |
3092 |
le Hai Bang |
|
50,000 |
3093 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
3094 |
Tran Quoc Cuong |
|
200,000 |
3095 |
Nguyen Van Quan |
|
50,000 |
3096 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
3097 |
Tăng Anh Tuấn |
Đồng Tháp |
2,000,000 |
3098 |
Tiệm uốn tóc Gia Hân |
Tam Bình |
200,000 |
3099 |
Trương Văn Dững |
TX Bình Minh |
50,000 |
3100 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
3101 |
Bùi Văn Chính |
|
50,000 |
3102 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Tam Bình |
100,000 |
3103 |
Pham Thị Ngọc Châu |
TPHCM |
500,000 |
3104 |
Châu Đức Lệ |
TPHCM |
200,000 |
3105 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
3106 |
Bạn xem đài |
|
600,000 |
3107 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
3108 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
3109 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
3110 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
3111 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
3112 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
3113 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
3114 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
3115 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
3116 |
Bà Tư |
Pt Chùa Kỳ Viên |
40,000 |
3117 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
3118 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
3119 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
3120 |
cô nam |
|
100,000 |
3121 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
3122 |
Đinh Hoàng Bảo Hân |
28B Cao Thắng, P8, TPVL |
100,000 |
3123 |
Bạn xem đài |
TPVL |
200,000 |
3124 |
Anh Trung |
44 Lê văn Tám, p1, TPVL |
50,000 |
3125 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
3126 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
3127 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
P1, TPVL |
50,000 |
3128 |
Nguyễn Hoàng Anh |
|
50,000 |
3129 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
3130 |
Dương Hồng Điệp |
P2, TPVL |
200,000 |
3131 |
Lê Minh Hoàng |
159/4/25 Nguyễn Thị Minh Khai, P1, YPVL |
50,000 |
3132 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
3133 |
Thiện Huy |
P4, TPVL |
50,000 |
3134 |
Đô Lla |
P2, TPVL |
300,000 |
3135 |
Đỗ Cao Cường |
Úc |
400,000 |
3136 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
3137 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
1,000,000 |
3138 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
3139 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
3140 |
Cô Bích Vân |
Đài PT – THVL |
200,000 |
3141 |
Tập Thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
3142 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
3143 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
3144 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
3145 |
Chị Minh Thư |
TPHCM |
100,000 |
3146 |
Gđ Chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
3147 |
33 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
540,000 |
3148 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
3149 |
Chị Thủy |
Bến Tre |
50,000 |
3150 |
Ông Nguyễn Văn Út |
14 Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
3151 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
3152 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
3153 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
3154 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
100,000 |
3155 |
Lý Minh Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
3156 |
Lý Bảo Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
3157 |
Nguyễn Tấn Huy |
P1, TPVL |
200,000 |
3158 |
Nguyễn Huy Quân |
P1, TPVL |
200,000 |
3159 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
3160 |
Nguyễn Ngọc Minh Tú |
P1, TPVL |
100,000 |
3161 |
Gia đình Phước Thanh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
200,000 |
3162 |
Nguyễn Minh Thắng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
3163 |
Nguyễn Hà Trúc Chi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
3164 |
Trần Anh Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
3165 |
Gia đình Ông Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
3166 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
250,000 |
3167 |
Cô Đỗ Thị Rớt |
Cựu giáo viên Trường Nguyễn Đình Chiểu |
400,000 |
3168 |
Hai anh em Công Minh, Tấn Phát |
Cầu Sập Lộ 16 |
500,000 |
3169 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
P4, TPVL |
1,000,000 |
3170 |
Bạn xem đài |
Khu nhà ở Hoàn Hảo |
500,000 |
3171 |
Trương Nhựt Nhôi |
144/16A Đường 14/9, P5, TPVL |
50,000 |
3172 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
640,000 |
3173 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
Tân Phú, TPHCM |
2,000,000 |