STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
9004 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
9005 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
9006 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9007 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
9008 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
9009 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
9010 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
200,000 |
9011 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
9012 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
9013 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
9014 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
9015 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
9016 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
9017 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, Lớp 4/2 |
50,000 |
9018 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
9019 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
9020 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9021 |
Hong Linh Nguyễn Thị Nhẫn |
Bình Hòa phước |
400,000 |
9022 |
Lê Sport |
Vĩnh Long |
100,000 |
9023 |
Đặng Thị Hai |
P1, TPVL |
200,000 |
9024 |
Cô Thu Thảo |
P8, TPVL |
1,000,000 |
9025 |
Chú Phạm Văn Hoàng |
Phú Phụng, Chơ Lách, Bến Tre |
100,000 |
9026 |
Ông Bửu Pháp, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
9027 |
Bà Diệu Lê |
Điện Lực Bình Phú, TPHCM |
100,000 |
9028 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
200,000 |
9029 |
Chị Út |
Trà Vinh |
600,000 |
9030 |
Bà Trần Thị Lệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
9031 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
9032 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9033 |
Quán cơm Vân Mập |
|
100,000 |
9034 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
9035 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
9036 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
9037 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
9038 |
Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát |
177B K4, Đường 8/3, P5, TPVL |
400,000 |
9039 |
Lò Cớm Cửu Long |
Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
9040 |
Nhóm thể dục Sông tiền |
TPVL |
90,000 |
9041 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
9042 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
9043 |
Vo Thanh Tam |
TPHCM |
2,000,000 |
9044 |
Bà Trần Thị Ba |
108 Trần Phú, P4, TPVL |
400,000 |
9045 |
Thủy Hiền |
TPHCM |
50,000 |
9046 |
Phương Trúc |
TPHCM |
50,000 |
9047 |
Trương Văn Út, Trương Thị Nương |
Vũng Liêm |
100,000 |
9048 |
Một Giáo Viên |
Trường Lưu Văn Liệt, P1, TPVL |
200,000 |
9049 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
P4, TPVL |
1,000,000 |
9050 |
Hoàng Linh |
P1, TPVL |
500,000 |
9051 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
9052 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
9053 |
Châu Huệ Linh |
Số 5, Mé sông chợ |
50,000 |
9054 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
300,000 |
9055 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
700,000 |
9056 |
Lê Thị Ngọc Loan |
Ấp I, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9057 |
Chị Cúc |
Ấp I, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
20,000 |
9058 |
Phạm Văn Ly |
Ấp Trôm, Vũng Liêm |
50,000 |
9059 |
Anh Đức |
Ấp Trôm, Vũng Liêm |
50,000 |
9060 |
Trần Thị Kim Ngân |
Bưu Điện Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9061 |
Bà Trần Kim Đồng |
Vĩnh Long |
250,000 |
9062 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
9063 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội |
50,000 |
9064 |
ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
9064a |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
9065 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
9066 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
9067 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
9068 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
9069 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9070 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9071 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9072 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9073 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9074 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9075 |
Ông Sáu Sĩ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9076 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9077 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
9078 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9079 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
9080 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9081 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9082 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
9083 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9084 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9085 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9086 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9087 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
9088 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
9089 |
Nguyễn Thị Kim Phương |
|
100,000 |
9090 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9091 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9092 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9093 |
Hai Hoàng ( Quan Phú) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9094 |
Em Trang ( Hai Hoàng) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9095 |
Điều Nhung ( quan phú) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
9096 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9097 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9098 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
9099 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9100 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9101 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9102 |
Đặng Văn Trực |
Trung Điền, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9103 |
Trần Thị Thùy |
TPHCM |
50,000 |
9104 |
Trần Kim Thắm |
TPHCM |
50,000 |
9105 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9106 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9107 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
9108 |
Đồng Thị Thơ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9109 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
9110 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9111 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
9112 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
9113 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9114 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
9115 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
9116 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9117 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9118 |
Mỹ phẩm Hằng |
Shop Hằng Truyền, TT Vũng Liêm |
50,000 |
9119 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
9120 |
Trần Thị Kỉnh |
|
50,000 |
9121 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9122 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9123 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9124 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9125 |
Bé Bi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
9126 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9127 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
9128 |
Đăng Khoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
9129 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
9130 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
9131 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9132 |
Đoàn Vũ Lâm |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9133 |
Bé khắc Long ( Giồng Ké) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
9134 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Giồng ké, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
9135 |
Nguyễn Văn Minh |
Tỉnh Đồng Tháp |
50,000 |
9136 |
Huỳnh anh Thư, Huỳnh Nguyễn Anh Duy |
Thuốc tây bảy Do, Tt Vũng Liêm |
100,000 |
9137 |
Quầy Sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
9138 |
Bánh Kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9139 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9140 |
ĐTDĐ Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
9141 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
9142 |
Cô Mỹ Ảnh |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
9143 |
Quán cà phê Bảy Tỉ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9144 |
Quán bún bò huế |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9145 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Trung Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9146 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
9147 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9148 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9149 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9150 |
Ông TRương Minh Lộc |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
9151 |
Bà Lê Hữu Châu |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
9152 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
9153 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9154 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9155 |
Nguyễn Thị Liêm |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9156 |
Traần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
9157 |
Lâm Hồng Ảnh |
Bình Phước, mang Thít |
100,000 |
9158 |
Tiệm buôn Giang Ký ( 10 Tua) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
9159 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
9160 |
Nguyễn Phước Ngọc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
9161 |
Nguyễn Phước Lộc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
9162 |
Nguyễn Quốc Việt |
Thới Hòa, Trà Ôn |
50,000 |
9163 |
Nguyễn Thị Tư |
|
200,000 |
9164 |
Hảo ( phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
9165 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
9166 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
9167 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9168 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
9169 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9170 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9171 |
Thủy, Dừng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9172 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9173 |
Nhà Khách Tấn Duy |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9174 |
ĐTDĐ Vũ |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9175 |
Phạm Thị Hà |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9176 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9177 |
Nguyễn Việt Quân |
HS TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
9178 |
Lê Đặng Trung Nghĩa |
HS THCS Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
9179 |
Bùi Minh Luân |
HS Huyện Mang Thít |
100,000 |
9180 |
Bùi Anh Kiệt |
HS Huyện Mang Thít |
100,000 |
9181 |
Nguyễn An Khang |
HS Huyện Mang Thít |
200,000 |
9182 |
Cô Thủy ( bán thịt heo) |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9183 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9184 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
9185 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9186 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
9187 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
9188 |
Phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9189 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9190 |
Trại Cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9191 |
Pt Minh Ngọc |
USA |
100,000 |
9192 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
9193 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9194 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9195 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9196 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9197 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9198 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9199 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9200 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9201 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9202 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
9203 |
Bà Trần Thị Âu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9204 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9205 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9206 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9207 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9208 |
Đổ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9209 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9210 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
9211 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9212 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9213 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9214 |
Huỳnh Văn Tàu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
9215 |
Trần Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
9216 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9217 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
9218 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9219 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9220 |
Lê Thị Yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp |
50,000 |
9221 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9222 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9223 |
Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9224 |
Đoàn Thúy Thảo |
Ấp I, Trung Ngãi |
50,000 |
9225 |
Lê Văn Nhãn |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9226 |
Pt Diệu Tâm |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9227 |
Phòng thuốc nam Ba Quốc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
9228 |
Chị Út Khiêm |
Ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9229 |
Sư Cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
100,000 |
9230 |
Pt Diệu Quí |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam BÌnh |
50,000 |
9231 |
PT Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
9232 |
Gđ Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
9233 |
Ông Bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
9234 |
Trinh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
9235 |
Lê Khánh ( bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
9236 |
Cô Thoa ( chi cục thuế) |
TT Tam Bình |
100,000 |
9237 |
Sv Lê Tam BÌnh |
TT Tam Bình |
100,000 |
9238 |
Chú Thành ( chi cục thuế) |
TT Tam Bình |
100,000 |
9239 |
Quán cà phê |
Khóm 1, TT Tam Bình |
200,000 |
9240 |
Đổ Thị Bích Ngọc |
TT Tam BÌnh |
100,000 |
9241 |
Lê Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
9242 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
9243 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Long Hồ |
50,000 |
9244 |
Võ Thị Tạo |
|
100,000 |
9245 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thành Lợi, Bình Tân |
150,000 |
9246 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
9247 |
Chú Hai Dung |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
9248 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
9249 |
Hội từ thiện Ông Bổn |
TT Trà Ôn |
500,000 |
9250 |
Chị Thu ( bán nước đá) |
|
100,000 |
9251 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
TT Trà Ôn |
400,000 |
9252 |
Tạp thể ấp Thuận Thới |
Bình Minh |
100,000 |
9253 |
Pham Cong Trang |
TPHCM |
1,000,000 |
9254 |
Trinh Thị Tuyet Anh |
TPHCM |
1,000,000 |
9255 |
Anh Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
9256 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
9257 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
9258 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
1,000,000 |
9259 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
9260 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
9261 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
9261a |
Nguyễn Mỹ tâm |
Long Hồ |
50,000 |
9262 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, TPVL |
600,000 |
9263 |
Ông Dư Văn Hiền |
99 Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
2,000,000 |
9264 |
Bạn xem đài |
TPVL |
200,000 |
9265 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
9266 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
9267 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
9268 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
9269 |
Viên Thanh |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
9270 |
Bé Khắc Duy, Anh Thi |
Pt chùa kỳ viên |
50,000 |
9271 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
9272 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
9273 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo Cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
9274 |
Thanh, Liêm, Yến, Lina |
Hà Lan |
100,000 |
9275 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
9276 |
Cô Mai ( Nghĩ Hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
9277 |
BS Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
9278 |
Công Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
9279 |
Anh Tuấn Diễm Chi |
Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
50,000 |
9280 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
9281 |
Bạn xem đài |
Long Mỹ, Mang Thít |
100,000 |
9282 |
Võ Thị Bích Thủy |
P3, TPVL |
200,000 |
9283 |
Trần Duy Thiện |
P8, TPVL |
600,000 |
9284 |
Tuấn – Phát |
205/15 Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
9285 |
Quỹ vì Người Nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
9286 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT- THVL |
1,000,000 |
9287 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
9288 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
9289 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
9290 |
Chị Minh Thư |
Đài PT- THVL |
100,000 |
9291 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
9292 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
9293 |
Phòng Tiêu Thụ Thị Trường |
Cty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
9294 |
Bạn xem đài |
Cty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
9295 |
Bà Diệu Lê |
Điện Lực Bình Phú, TPHCM |
100,000 |
9296 |
Bà Lê Thị Thu Thủy |
TT Tam BÌnh |
3,000,000 |
9297 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành |
200,000 |
9298 |
Phan Văn Kìa |
An Trung, Trung Thành |
50,000 |
9299 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiền |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
9300 |
Cô Bảy Chai |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
9301 |
Cô Kim |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
9302 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
9303 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9304 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9305 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9306 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
9307 |
Chị Hai Nhu |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9308 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9309 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9310 |
Dương Thị Trúc Linh |
Sinh viên Đại Học Cửu Long |
100,000 |
9311 |
Nguyễn Phạm Khắc Duy |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
9312 |
Nguyễn Văn Nê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9313 |
Thượng tọa thích Lê Lạc |
Trụ trì Chùa Hội An, Vũng Liêm |
100,000 |
9314 |
PT Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
300,000 |
9315 |
Lê Thị Hường |
Chánh An Nhơn, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
9316 |
Phật Tử Tịnh Chánh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
9317 |
Cô Ánh Nga |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9318 |
Cô Trinh |
Tạp Hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
9319 |
Cô Liễu |
Mỹ Phẩm Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
9320 |
Phật Tử Diệu Tánh |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
100,000 |
9321 |
Sư Cô Diệu Hạnh |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
9322 |
Pt Diệu Liên |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
9323 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
9324 |
Phật Tử Thiện Phước |
Chùa Hội An, Vũng liêm |
50,000 |
9325 |
Trần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9326 |
Chung Văn Tư |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
9327 |
Chung Như Mai |
Hòa Hiệp, TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
9328 |
Huỳnh Thanh Trà |
TT Rạch Giá |
50,000 |
9329 |
Hồ Thị Vân |
Thuận An, Bình Dương |
100,000 |
9330 |
Cô Diệu Tâm |
Chùa Hội An |
50,000 |
9331 |
Bạn xem đài |
Khu nhà ở Hoàn Hảo |
500,000 |
9332 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
9333 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội |
50,000 |
9334 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
9335 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
9336 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
9337 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
9338 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
9339 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
9340 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9341 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9342 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9343 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9344 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9345 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9346 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9347 |
Cô Bé Năm |
GV Mẫu giáo Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
9348 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
9349 |
Thái Tuấn Khanh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9350 |
Bé Phạm Đăng Khoa |
Taân An Luông, VL |
50,000 |
9351 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
9352 |
Võ Thị Mật |
GV hưu Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
9353 |
Võ Thọ Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9354 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9355 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9356 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9357 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9358 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9359 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9360 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9361 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9362 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9363 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9364 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9365 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9366 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9367 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
9368 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
9369 |
Cửa hàng Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
9370 |
Cô Lẫm ( cái ngang) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9371 |
Cô Vân |
TPVL |
50,000 |
9372 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9373 |
Ông Nguyễn Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9374 |
Nguyễn Thiị Hoàng Hoa |
K3, TT Long Hồ |
50,000 |
9375 |
Phaạm Minh Tơ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9376 |
Phaạm Thanh Xuân |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9377 |
Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
9378 |
Cô Nguyễn Thị Thảo |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9379 |
Cô Thiệp |
Tân Hưng, Bình Tân |
200,000 |
9380 |
Võ Thị Thùy Linh |
Taân Lược, Bình Tân |
100,000 |
9381 |
Võ Thị Thùy Vân |
Taân Lược, Bình Tân |
100,000 |
9382 |
Ngô Ngọc Điệp |
Taân Lược, Bình Tân |
100,000 |
9383 |
Võ Thị Bửu |
Taân Lược, Bình Tân |
200,000 |
9384 |
Nguyễn Văn Ẩn |
Taân Lược, Bình Tân |
100,000 |
9385 |
Ngô Văn Mừng |
Taân Lược, Bình Tân |
50,000 |
9386 |
Bùi Thị Tám |
Taân Lược, Bình Tân |
200,000 |
9387 |
Võ Thị Đô |
Taân Lược, Bình Tân |
100,000 |
9388 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Taân Lược, Bình Tân |
100,000 |
9389 |
Võ Thị Lê Thi |
Taân Lược, Bình Tân |
200,000 |
9390 |
Lê Thị Hiệp |
Taân Lược, Bình Tân |
200,000 |
9391 |
Nguyễn Thị Bảy |
Taân Lược, Bình Tân |
200,000 |
9392 |
Nguyễn Thị Mười |
Taân Lược, Bình Tân |
200,000 |
9393 |
Nguyễn Thị Sáu |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
9394 |
Châu Phước Duy |
Tân Bình, Bình Tân |
100,000 |
9395 |
Nguyễn Thị Tuư Cúc |
Tân Lược, Bình Tân |
250,000 |
9396 |
PT Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
1,150,000 |
9397 |
Pt Năng Lành |
Long Phước, Long Hồ |
1,150,000 |
9398 |
Thiên Bình |
Pt chùa Giác Thiên |
100,000 |
9399 |
Giác Hạnh |
Pt chùa Giác Thiên |
50,000 |
9400 |
Cô Dương Thị Phụng |
Gv tiểu học Long An A , Long Hồ |
50,000 |
9401 |
Cô Phạm Thị Kim Xuyến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9402 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9403 |
Cô Bích Vân |
Đài PT- THVL |
200,000 |
9404 |
Dì Tư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
9405 |
Dì Năm ( Bán xôi) |
Cầu Ông Me |
200,000 |
9406 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
130,000 |
9407 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
9408 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9409 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An |
100,000 |
9410 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
Long An, Long Hồ |
100,000 |
9411 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ |
100,000 |
9412 |
Bé Thái Vinh, Thiện Nhân |
Cty Long Vinh, P3, TPVL |
50,000 |
9413 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
9414 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
9415 |
VLXD ÚT Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
9416 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9417 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9418 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
9419 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9420 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9421 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
9422 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
9423 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
9424 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
9425 |
Cô Oanh |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
9426 |
Cô Nguyên |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
9427 |
Cô Diệu Hòa |
|
50,000 |
9428 |
Nguyễn Thiện Tú |
|
100,000 |
9429 |
Chiị Giàu |
Chung Cư P9, TPVL |
50,000 |
9430 |
Anh Vinh |
Sửa đồ hồ Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9431 |
Cha Hoai, Con Kim Ngọc |
Nhà Bè, TPHCM |
200,000 |
9432 |
Bà Kim Ngân |
TT Cái Nhum |
100,000 |
9433 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9434 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9435 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
9436 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
9437 |
Ông Điều Nhung |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
9438 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9439 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9440 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9441 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9442 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9443 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9444 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9445 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
9446 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9447 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9448 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9449 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
9450 |
TRần Thị Thùy |
P28, Q Bình Thạnh, TP HCM |
50,000 |
9451 |
Trần Thị Kim Thắm |
Taân Bình, TPHCM |
50,000 |
9452 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9453 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9454 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9455 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
9456 |
ĐTDĐ T&T |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9457 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Phà Chánh An |
50,000 |
9458 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
9459 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9460 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9461 |
Thủy – Dừng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9462 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9463 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9464 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
9465 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9466 |
Cô Nguyễn Thị TRương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9467 |
Ngô Văn Út |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
9468 |
Chú Hai Ngôn |
TT Long Hồ |
50,000 |
9469 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
9470 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
9471 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9472 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9473 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9474 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9475 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
9476 |
Đại Đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Vũng Liêm |
100,000 |
9477 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9478 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9479 |
Lê Văn Be |
Hiếu Kính B, Hiếu Thành |
50,000 |
9480 |
14 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
380,000 |
9481 |
Bích Đào |
P1, TPVL |
100,000 |
9482 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
9483 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9484 |
PT Minh Ngọc |
USA |
100,000 |
9485 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
9486 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9487 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9488 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9489 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9490 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9491 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9492 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9493 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9494 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9495 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9496 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9497 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9498 |
Thủy (thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9499 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9500 |
Uyên Thi ( tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9501 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
9502 |
Bạn xem đài |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9503 |
Bạn xem đài |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9504 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9505 |
Huỳnh Kim Thoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9506 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
9507 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9508 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9509 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9510 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9511 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9512 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
9513 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9514 |
Cửa hàng ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9515 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9516 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9517 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
9518 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9519 |
Trương Minh Lộc |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
9520 |
Bà Lê Hữu Châu |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
9521 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9522 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9523 |
Lê Thị Yến Nhi |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9524 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9525 |
Dương Văn Năng |
Thanh Phong, Tân Long Hội |
50,000 |
9526 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9527 |
Pt Diệu Hai |
Mướp Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
9528 |
Trường Phương ( tạp hóa) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
9529 |
Pt Diệu Hạn ( vợ Ba Sơn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9530 |
Nhóm Bạn xem đài |
Nước xoáy Tân An Luông, Vũng Liêm |
550,000 |
9531 |
Lương Thị Hà Xuyên |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9532 |
Lương Thị Hải Triều |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9533 |
Cô Khuê, Trúc ( việt kiều Úc) |
|
100,000 |
9534 |
Nhân, Nghĩa |
Ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9535 |
Anh Diệp |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
200,000 |
9536 |
Cô Phan Kim Manh |
P2, TPVL |
100,000 |
9537 |
Bé Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
9538 |
Diệp Kim Phụng |
Cty TNHH Tân Vạn Lợi |
800,000 |
9539 |
Nguyễn Diệp Minh |
P1, TPVL |
200,000 |
9540 |
Nguyễn Anh Duy |
Lớp 3, Trường Nguyễn Du |
100,000 |
9541 |
Phan Châu Viên |
Long An, Long Hồ |
300,000 |
9542 |
Bạn xem đài |
K2, cái Nhum, mang Thít |
100,000 |
9543 |
Nguyễn Thị Lan |
Thanh Đức, Long Hồ |
1,000,000 |
9544 |
Phan Thị Tưa |
Taân Bình, Bình Tân, TPHCM |
400,000 |
9545 |
Đổ Thanh Sơn |
Lục Sĩ Thành, Trà Ôn |
100,000 |
9546 |
Trần Ngọc Quí, Phạm THị Đào |
|
100,000 |
9547 |
Tiệm uốn tóc Gia Hân |
Tam Bình |
200,000 |
9548 |
GĐ Lý Kim Thuận |
Bình Dương |
1,000,000 |
9549 |
Cửa hàng Trang Trí |
|
1,000,000 |
9550 |
Ban trị sự Thành Đông |
Tam Bình |
100,000 |
9551 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A Bà Hom, P13, Q6, TPVL |
400,000 |
9552 |
GĐ Tâm Khanh |
|
400,000 |
9553 |
Hồ Quang Huy, Quang Nghi |
P4, TPVL |
100,000 |
9554 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, TPVL |
100,000 |
9555 |
Lương Chánh Huy, Lữ Lý Lì |
P4, TPVL |
200,000 |
9556 |
Cô Thắm |
P4, TPVL |
100,000 |
9557 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
9558 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
9559 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
9560 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
9561 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
100,000 |
9562 |
Nguyễn Thị Bảo Thanh |
P1, TPVL |
100,000 |
9563 |
Nguyễn Bảo Quốc |
P1, TPVL |
100,000 |
9564 |
Nguyễn Thị Bảo Trinh |
P1, TPVL |
100,000 |