STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
294 |
Nguyen Thanh Danh |
Chợ Vĩnh Long |
50,000,000 |
295 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
296 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
297 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
298 |
Bé Nhựt Minh, Ngân Nguyên |
|
100,000 |
299 |
Nguyễn Hùng Phong |
Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
300 |
Tập thể nhân viên máy tính Huỳnh |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
301 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
250,000 |
302 |
Dũng – Tuệ |
P2, TPVL |
500,000 |
303 |
Cô Sáu |
Thanh Sơn, Thanh Đức |
200,000 |
304 |
Chị Nguyễn Dung |
|
500,000 |
305 |
Anh Lê Hoàng |
|
400,000 |
306 |
Tý Ly, Trí Ngân |
Tam Bình |
100,000 |
307 |
Tuyết Nhung |
Điện lực Bình Phú |
100,000 |
308 |
Thính giả Ngọc Diễm |
P4, TPVL |
100,000 |
309 |
Bé Duy |
Kiên Giang |
50,000 |
310 |
Bé xuân Mai |
P4, TPVL |
50,000 |
311 |
Yến Trâm |
Trường An |
50,000 |
312 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
313 |
Trung tâm phục hồi da Lan Quyên |
P1, TPVL |
500,000 |
314 |
Minh Văn |
Lớp 11/4 Trường Lưu Văn Liệt |
50,000 |
315 |
Minh Huy |
Lớp 6/5 Trường Lê Quí Đôn |
50,000 |
316 |
Bảo Vinh |
Bình Chánh, TPHCM |
50,000 |