STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
|
4790 |
Nguyễn Ngọc HÙng |
P8, TPVL |
200,000 |
|
4791 |
Dì Lệ |
64A, Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
|
4792 |
bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
|
4793 |
Cô Giang |
Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
40,000 |
|
4794 |
Khoa Phát |
Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
20,000 |
|
4795 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
100,000 |
|
4796 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
|
4797 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
|
4798 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
|
4799 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
|
4800 |
Lâm Phan Thắm |
K3, P9, TPVL |
100,000 |
|
4801 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
|
4802 |
Bé Nguyễn Trần Đại LỢi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
|
4803 |
Bé Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
|
4804 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
|
4805 |
Bạn xem đài |
Cty CP dược Cửu Long |
220,000 |
|
4806 |
Ô Tám Chậm |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
|
4807 |
Lê Văn Linh |
46C, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
|
4808 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
|
4809 |
Ô Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
|
4810 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
|
4811 |
Ô Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
|
4812 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
|
4813 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
|
4814 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng, CB, TG |
50,000 |
|
4815 |
Chung Bá Vương |
Đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
|
4816 |
Annie Chung |
Đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
|
4817 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
|
4818 |
Trần Lê Phúc Điền + Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
|
4819 |
Trương Gia Hân |
Nhà trẻ Hoa Mai |
30,000 |
|
4820 |
Ô B Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
|
4821 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, CB, Tg |
40,000 |
|
4822 |
Mai |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
4823 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
4824 |
Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
|
4825 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
|
4826 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
|
4827 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
|
4828 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
|
4829 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
|
4830 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
|
4831 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
|
4832 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
|
4833 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
|
4834 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
4835 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
4836 |
Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
4837 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
4838 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
4839 |
Ô ba Hoàng |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
4840 |
Ô Rồng + B Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
|
4841 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
|
4842 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
|
4843 |
NHóm bạn xem đài |
Hựu Thành |
100,000 |
|
4844 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
|
4845 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
|
4846 |
B Hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
|
4847 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
|
4848 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
|
4849 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
|
4850 |
Cô Thủy |
Hựu Thành |
20,000 |
|
4851 |
B Sáu Cảnh |
Hựu Thành |
20,000 |
|
4852 |
Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
|
4853 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
4854 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
4855 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
|
4856 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng |
100,000 |
|
4857 |
Trại cưa Dũng Mập |
P2, TPVL |
50,000 |
|
4858 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
|
4859 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
|
4860 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
|
4861 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Trường tiểu học Long AN A |
50,000 |
|
4862 |
Gđ bé Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
|
4863 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
50,000 |
|
4864 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
|
4865 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
4866 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
4867 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
4868 |
lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp |
50,000 |
|
4869 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
|
4870 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
4871 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
|
4872 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
|
4873 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
|
4874 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
4875 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
|
4876 |
Lê Chí Cường |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
4877 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
4878 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
4879 |
Trần Thị Mỹ Hiệp |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
|
4880 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
4881 |
Ngọc Hân |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
4882 |
yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
4883 |
Hoàng Vũ |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
4884 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
|
4885 |
Tạ thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
|
4886 |
Nguyễn Thị Thay |
Trung Hiệp |
50,000 |
|
4887 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
|
4888 |
Cô giáo Phương Mai |
GV Trường tiểu học Trung Ngãi |
50,000 |
|
4889 |
Tiệm Giang Ký (Mười Tua) |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
|
4890 |
Sư cô Trường Thủy |
Tiền Giang |
100,000 |
|
4891 |
B Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
200,000 |
|
4892 |
Cô Ngọc Hạnh |
Thủ Đức, TPHCM |
100,000 |
|
4893 |
Cô Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Qưới An |
100,000 |
|
4894 |
Trần Thành Phước |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
4895 |
Bảy Hoàng (Lò gạch) |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
|
4896 |
Bạn xem đài Thuận |
Chánh Hội |
50,000 |
|
4897 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
|
4898 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
|
4899 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
|
4900 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân AN Luông |
100,000 |
|
4901 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
|
4902 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân AN Luông |
50,000 |
|
4903 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân AN Luông |
50,000 |
|
4904 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
|
4905 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân AN Luông |
50,000 |
|
4906 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân AN Luông |
50,000 |
|
4907 |
VLXD Phước Hùng |
Tân AN Luông |
50,000 |
|
4908 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân AN Luông |
40,000 |
|
4909 |
Bé tạ Lan Khanh |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
|
4910 |
B Nhơn Hòa Hưng |
Tân AN Luông |
50,000 |
|
4911 |
B Bùi Thị Dung |
Tân AN Luông |
100,000 |
|
4912 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân AN Luông |
50,000 |
|
4913 |
CLB hưu trí |
Tân AN Luông |
70,000 |
|
4914 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân AN Luông |
100,000 |
|
4915 |
Bảo Nam |
Ấp 8, Tân An Luông |
20,000 |
|
4916 |
Bạn xem đài |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
|
4917 |
B Diệu Đức |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
|
4918 |
Bạn xem đài |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
|
4919 |
Mã Duy PHước |
Tân AN Luông |
100,000 |
|
4920 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
|
4921 |
Ngọc (Tiệm hột) |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
|
4922 |
Thủy (TAGS) |
Tân AN Luông |
50,000 |
|
4923 |
bé Minh Thắng |
Tân An Luông |
50,000 |
|
4924 |
Cô Hồng |
Chủ nhà trọ 12/6, Đinh Tiên Hoàng, TPVL |
100,000 |
|
4925 |
Trần Thị Chậm |
Trạm bơm Hiếu Thành |
50,000 |
|
4926 |
Huỳnh Phú Vinh |
HS lớp 4/1, Trường Hiếu Thành A |
50,000 |
|
4927 |
Nguyễn Phi HÙng |
Bí Thư xã Hiếu Thành |
50,000 |
|
4928 |
Võ Thành Y |
Chủ tịch xã Hiếu Thành |
50,000 |
|
4929 |
Sư cô chùa Phước Linh |
Hiếu Thành |
50,000 |
|
4930 |
Phật tử chùa Phước Linh |
Hiếu Thành |
100,000 |
|
4931 |
Ngô Văn Quang (năm Quang) |
Hiếu Xuân, Hiếu Thành |
50,000 |
|
4932 |
Bé Bảy (sửa honda) |
Trạm bơm Hiếu Thành |
50,000 |
|
4933 |
Chú Mười (con bà Tám Kiêu) |
Hiếu Thành |
50,000 |
|
4934 |
Chị Út Trinh |
Trạm bơm Hiếu Thành |
50,000 |
|
4935 |
Hùng (bán nước đá) |
Hiếu Thành |
50,000 |
|
4936 |
Chị Ba Bo |
Trạm bơm Hiếu Thành |
50,000 |
|
4937 |
Chị em tập thể hùn vốn |
Trạm bơm Hiếu Thành |
50,000 |
|
4938 |
Anh Sáu Minh |
Đại lý VTNN Hiếu Thành |
50,000 |
|
4939 |
Nguyễn Nam |
Đại lý VTNN Hiếu Thành |
50,000 |
|
4940 |
Chị Võ Thị Là |
Hiếu Liên, Hiếu Thành |
50,000 |
|
4941 |
Tư Tuấn Bảy Tím |
Chủ máy chà Kinh A, Hiếu THành |
50,000 |
|
4942 |
Phạm Thị Tuyết |
Hiếu Thạnh, Hiếu Thành |
50,000 |
|
4943 |
Đoàn Thị Triều |
Hiếu Bình, Hiếu Thành |
50,000 |
|
4944 |
Nguyễn Thị Lệ |
Chủ tịch công đoàn xã Hiếu THành |
50,000 |
|
4945 |
Chị Bé HỤi |
Hiếu Văn, Hiếu Nghĩa |
50,000 |
|
4946 |
Hiếu Hồng |
Đại lý VTNN xã Hiếu Phụng |
50,000 |
|
4947 |
Bé Hai (con Hoàng Bé điện cơ ) |
Chợ Cầu Mới, Tân AN Luông |
50,000 |
|
4948 |
Tuấn Ánh điện tử |
Chợ Cầu Mới, Tân AN Luông |
50,000 |
|
4949 |
Lê Nguyễn Minh Hảo |
Hs lớp 10, Trường Lưu Văn Liệt, TPVL |
20,000 |
|
4950 |
Huỳnh Thị Mai Ngân |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
|
4951 |
Huỳnh Thanh Phong |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
|
4952 |
THắm Minh Vũ |
Cửa hàng TTNT đường 3/2, p1, TPVL |
50,000 |
|
4953 |
Quang Minh Tiến |
HS lớp 5/3, TRường Nguyễn Du, TPVL |
30,000 |
|
4954 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Nhà sách Fahasha siêu thị coopmart Vĩnh Long |
50,000 |
|
4955 |
Cửa hàng TTNT Mai Trang |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
250,000 |
|
4956 |
Cửa hàng TTNT HƯng Phát |
Đường 30/4, TPVL |
100,000 |
|
4957 |
Cửa hàng nội thất Thúy Nga |
TRưng Nữ Vương, p1, TPVL |
100,000 |
|
4958 |
Cửa hàng thuốc tây Thúy Hằng |
Q tân Bình, TPHCM |
100,000 |
|
4959 |
Chị Liên |
P2, TP Cao Lãnh |
200,000 |
|
4960 |
TRương Quang Phú |
P4, TPVL |
100,000 |
|
4961 |
Trang |
K2, P4, TPVL |
100,000 |
|
4962 |
Tâm |
K2, P4, TPVL |
100,000 |
|
4963 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
|
4964 |
Nguyễn Văn Tửu |
An Hiệp, Lộc Hòa, LH |
50,000 |
|
4965 |
Nguyễn Thị Hòa |
An Hiệp, Lộc Hòa, LH |
50,000 |
|
4966 |
Lư Văn Bảnh |
Phước Bình B, Phú Qưới, LH |
50,000 |
|
4967 |
Phạm Thị Hoa |
An Hiệp, Lộc Hòa, LH |
50,000 |
|
4968 |
Võ Thị Giáp |
Vĩnh Long |
400,000 |
|
4969 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
|
4970 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, AN Hữu, Cb, TG |
100,000 |
|
4971 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
|
4972 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
Con Đại Lợi, An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
|
4973 |
B Nguyễn Thị Năm |
Loò quay heo P1, TPVL |
200,000 |
|
4974 |
Trần Phúc |
P1, TPVL |
200,000 |
|
4975 |
Bé Đức Tài |
P5, TPVL |
100,000 |
|
4976 |
Nhiệm xe buýt |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
4977 |
SV Huỳnh Tấn Phát |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
4978 |
Bùi Thị Bé Tư (Việt kiều) |
TT Tam Bình |
300,000 |
|
4979 |
Cô Dung phà ngang |
TT Tam Bình |
200,000 |
|
4980 |
Xe khách Dân Loan |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4981 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
|
4982 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
4983 |
Bách hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
4984 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4985 |
Khánh Lệ |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4986 |
Loan |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4987 |
Đào |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4988 |
Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4989 |
Ô B Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
4990 |
Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
4991 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4992 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
4993 |
Bách hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4994 |
In lụa Tuấn Dung |
TT Tam Bình |
100,000 |
|
4995 |
bảy Chiến |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4996 |
Dương Thị Quân |
TT Tam Bình |
50,000 |
|
4997 |
Trần Thị Tố Nga |
TT Tam Bình |
200,000 |
|
4998 |
Phan Thanh Hồng |
Tổ 18, Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân |
2,000,000 |
|
4999 |
Dì Năm bán xôi |
Cầu Ông Me |
100,000 |
|
5000 |
Anh Phước (thợ bạc) |
Trường An, TPVL |
50,000 |
|
5001 |
Anh Phước (thợ bạc) |
Trường An, TPVL |
50,000 |
|
5002 |
Chị Ba Mận |
An Bình, LH |
50,000 |
|
5003 |
Bé Nguyễn Ngọc Huỳnh Như |
Lớp 5/3, Trường TH Nguyễn Du |
100,000 |
|
5004 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
Chợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
100,000 |
|
5005 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, TG |
300,000 |
|
5006 |
Ô B Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
|
5007 |
Tâm Hồng |
Lò quay heo Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
|
5008 |
Út Kiều |
Con ÚT Đởm |
100,000 |
|
5009 |
Sương Lan |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
|
5010 |
Tuấn Hoa |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
|
5011 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
5012 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
5013 |
B Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
5014 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
5015 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
|
5016 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
|
5017 |
Gia đình Út Nam |
Phú Thuận B, Nhơn Phú, MT |
100,000 |
|
5018 |
cà phê Kim Ngân |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
|
5019 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
|
5020 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
|
5021 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
|
5022 |
Trương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
200,000 |
|
5023 |
Nguyễn Thị Phướng |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
|
5024 |
Nguyễn Hoàng Đăng Khoa |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
|
5025 |
Kim Hồng |
P2, TPVL |
50,000 |
|
5026 |
Phan Ngọc Trang Huyền |
|
50,000 |
|
5027 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
|
5028 |
Ngọc + Đăng + Anh |
P4, Q8, TPHCM |
60,000 |
|
5029 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
|
5030 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
|
5031 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
|
5032 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
200,000 |
|
5033 |
Văn Tân Quí |
Xây dựng cầu đường huyện Mang Thít |
1,000,000 |
|
5034 |
gia đình Phù Thái Bảo |
TPHCM |
1,000,000 |
|
5035 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
|
5036 |
Đinh Thị Thanh Thúy |
85/39, Phạm Ngũ Lão, Thới Bình, TPCT |
3,000,000 |
|
5037 |
Bạn xem đài |
Đường 2/9, P1, TPVL |
100,000 |
|
5038 |
Bạn xem đài |
Đường 2/9, P1, TPVL |
100,000 |
|
5039 |
B Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
|
5040 |
Anh Thanh + chị Đoan |
P1, TPVL |
100,000 |
|
5041 |
Dũng |
P8, TPVL |
200,000 |
|
5042 |
Dũng |
P8, TPVL |
100,000 |
|
5043 |
Cửa hàng đá hoa cương Tuấn Lợi |
Long Hồ |
200,000 |
|
5044 |
Bà Sáu |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
|
5045 |
Tám Thủy |
Phú Qưới, Long Hồ |
40,000 |
|
5046 |
Thanh Đăng |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
|
5047 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
500,000 |
||
5048 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
500,000 |
||
5049 |
CHánh |
P1, TPVL |
100,000 |
|
5050 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
|
5051 |
Cô Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
|
5052 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
|
5053 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
|
5054 |
B Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
|
5055 |
Bạn xem đài |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
|
5056 |
Em Trần Quốc Trọng |
Lớp 9, TRường Nguyễn Trãi, TPVL |
50,000 |
|
5057 |
Em Trần Minh Quý |
Lớp 3/1, Trường Trần Đại Nghĩa |
50,000 |
|
5058 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
100,000 |
|
5059 |
Anh Hoàng |
P2, TPVL |
50,000 |
|
5060 |
Chị Liên |
P4, TPVL |
100,000 |
|
5061 |
Đoàn Cúc Phỉ |
Chánh Thuận, Chánh Hội, MT |
50,000 |
|
5062 |
Nguyễn Hùng Phong |
GV Trường Tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
|
5063 |
Lê Minh Phúc |
Ngân hàng NN&PTNT h Mang Thít |
100,000 |
|
5064 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
Quán cà phê chợ Nhơn Phú, MT |
100,000 |
|
5065 |
Phạm Trần Minh Tuấn |
55/14, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
|
5066 |
Trần Ngọc Kim |
Thới Thuận A, TT Thới Lai, H Thới Lai, TPCT |
200,000 |
|
5067 |
Trương Xoáy Mỹ |
Việt kiều canada |
2,000,000 |
|
5068 |
Trần Hữu Đức |
Lớp XD 08C6, Trường GĐ XD Miền Tây |
50,000 |
|
5069 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
300,000 |
|
5070 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
|
5071 |
B Trầm Thị Chính + Phan Thị Hồng Trang |
P1, TPVL |
200,000 |
|
5072 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
|
5073 |
Phạm Thị Ngân |
Đồng Phú, Long Hồ |
200,000 |