STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
4658 |
Chương Trọng Hiếu |
P2, TPVL |
100,000 |
4659 |
CHú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4660 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4661 |
CHị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
4662 |
Chị Loan |
P1, TPVL |
50,000 |
4663 |
Tăng Quốc Cường + Tăng Xuân AN |
Lò Rè, P4, TPVL |
100,000 |
4664 |
Võ Hữu Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
4665 |
Bé Mỹ Hảo |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
4666 |
Gia đình Diệu Trung |
P4, TPVL |
300,000 |
4667 |
Cô Sáu |
Thanh Sơn, Thanh Đức, LH |
200,000 |
4668 |
Cô PHướng |
|
50,000 |
4669 |
Đặng Thị Thúy Nga |
Ba Càng |
50,000 |
4670 |
Trần Ngọc Quý |
Long Phú |
50,000 |
4671 |
Trần Thị Hoa |
Ba Càng |
100,000 |
4672 |
Huỳnh Văn Mật |
|
100,000 |
4673 |
Cô Nguyệt |
Long Phú |
10,000 |
4674 |
Cô Tím |
Long Phú |
10,000 |
4675 |
Huỳnh Thị Ngân |
|
100,000 |
4676 |
Trần Thị Tám |
Long Phú |
30,000 |
4677 |
Ba Càng |
|
200,000 |
4678 |
Ô B Tám Thanh Tâm |
18, Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
4679 |
B Nguyễn Thị A |
Mỹ Lợi B, Cái Bè, TG |
1,000,000 |
4680 |
Ngô Huỳnh Thủy Tiên |
130/1/10, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
50,000 |
4681 |
Anh Chị Phạm |
Việt kiều Mỹ |
300,000 |
4682 |
Anh Chị Phạm |
Việt kiều Mỹ |
200,000 |
4683 |
Chị Mười |
P4, TPVL |
100,000 |
4684 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
4685 |
Chị Huệ |
Phà An Bình |
40,000 |
4686 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Lớp 7/1, TRường Lê Quí Đôn |
200,000 |
4687 |
Liêm |
Chợ Phước Thọ |
150,000 |
4688 |
Chị Nga |
Vũng Liêm |
200,000 |
4689 |
Chị Giang |
P4, TPVL |
200,000 |
4690 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
4691 |
Dương Kim Loan |
TT Cái Nhum, MT |
500,000 |
4692 |
B Lê Ngọc Phỉ |
79, TRần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
4693 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
4694 |
Đinh Thị Lan Phương |
P2, TPVL |
200,000 |
4695 |
Nguyên |
TPVL |
200,000 |
4696 |
Tập thể phật tử TPVL |
|
860,000 |
4697 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
4698 |
Anh Tâm |
Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
100,000 |
4699 |
Cô Hai |
P3, TPVL |
100,000 |
4700 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
4701 |
Huệ Liên |
P1, TPVL |
50,000 |
4702 |
B Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
4703 |
Nguyệt |
Trường An, TPVL |
50,000 |
4704 |
Chị Lan |
Mật ong Nam Phát, Long Hồ |
30,000 |
4705 |
Trần Hữu Trí |
Việt kiều Mỹ |
1,000,000 |
4706 |
Huệ Trần |
Việt kiều Mỹ |
1,000,000 |
4707 |
Chị Cúc |
P2, TPVL |
100,000 |
4708 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
300,000 |
4709 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
4710 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
4711 |
Đăng + Anh |
P4, Q8, TPHCM |
40,000 |
4712 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
4713 |
Tập thể bạn xem đài |
Phà Đình Khao |
80,000 |
4714 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4715 |
Bạn xem đài |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4716 |
Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
200,000 |
4717 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
100,000 |
4718 |
Lê Thị Thoa |
Phan Đình Phùng, TPCT |
500,000 |
4719 |
Nguyễn Thị Tứ |
Lý Tự Trọng, TPCT |
200,000 |
4720 |
B Lê Thị Mười |
Ấp Nhứt, Ngãi Tứ, Tam Bình |
400,000 |
4721 |
Cô Nhung |
Bán trầu cau chợ Vĩnh Long |
100,000 |
4722 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
100,000 |
4723 |
Trung tâm bếp gas Như Ngọc |
P1, TPVL |
1,200,000 |
4724 |
Phật tử chùa Giác Thiên |
P4, TPVL |
300,000 |
4725 |
CD Nguyễn |
P4, TPVL |
100,000 |
4726 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
4727 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
4728 |
Bạn xem đài |
Chung cư Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
4729 |
Hồng Thủy |
P3, TPVL |
200,000 |
4730 |
Loò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
4731 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
200,000 |
4732 |
Ô B Sáu Quang |
Qưới Thiện, Vũng Liêm |
100,000 |
4733 |
Ô B Tư |
Phú Phụng, Bến Tre |
50,000 |
4734 |
Phát Minh |
P3, TPVL |
100,000 |
4735 |
Bé Phúc |
P8, TPVL |
100,000 |
4736 |
Thầy giáo Minh |
Tổng đại lý sơn mô tô Kiều Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
4737 |
Ô Trần Văn Tám + B Nguyễn Thị Lài |
Lò bánh mì ấp tân Hưng |
400,000 |
4738 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
4739 |
Phan Hồng Điệp |
P5, TPVL |
100,000 |
4740 |
Quốc An |
P9, TPVL |
100,000 |
4741 |
Nguyễn Hồng Xuân |
Hòa An, Hòa Lộc, TB |
200,000 |
4742 |
Nguyễn Hồng Xuân |
Hòa An, Hòa Lộc, TB |
600,000 |
4743 |
Võ Văn Đắt |
Mỹ Đức Tây, CB, TG |
1,000,000 |
4744 |
Phòng tiêu thụ thị Trường |
Cty Cp thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
4745 |
B Trầm Thị Chính |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
4746 |
Bé Su Mô (cháu b Trầm Thị Chính) |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
4747 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
4748 |
Chị Hai Sanh |
Thợ may chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
4749 |
Trần Kim Liên |
Tổ 7, K9, cái Vồn, BM |
100,000 |
4750 |
Loò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
4751 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
4752 |
Cửa hàng xe đạp Minh 2 |
Khu 1, TRà Ôn |
100,000 |
4753 |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát |
1/8, Hòa Long B, Kinh CÙng, Phụng Hiệp, HG |
100,000 |
4754 |
Trương Thị Thanh Trúc |
Sơn lân, Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre |
100,000 |
4755 |
Hồng Phương |
P3, TPVL |
200,000 |
4756 |
Nguyễn Thị Bé Hai |
2A, Tân Hòa, Châu Thành A, HG |
50,000 |
4757 |
Nguyễn Hoàng Lê |
Cty CP Gentraco, 121, Nguyễn Thái Học, Thốt Nốt, TPCT |
50,000 |
4758 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
4759 |
Huỳnh Minh Trí |
Trường tiểu học Hùng Vương, TX Ngã Bảy, HG |
50,000 |
4760 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
4761 |
Bạn xem đài |
Trà Ôn |
50,000 |
4762 |
Đoàn Cúc Phỉ |
Chánh Thuận, Chánh Hội, MT |
50,000 |
4763 |
Dương Văn Trường |
Thanh Bạch, Thiện Mỹ, TRà Ôn |
50,000 |
4764 |
Trương Văn Trường |
Thợ sửa đồng hồ chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
4765 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
4766 |
Trần Quốc Tuấn |
Phòng Giáo dục & Đào tạo huyện Trà Ôn |
200,000 |
4767 |
Cửa hàng Cao Vinh |
Ấp 4, Phú An, Cai Lậy, TG |
200,000 |
4768 |
Cty TNHH Sáu Mừng |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
4769 |
Anh Kiệt + Chị Ngọc |
Khu 1, TRà Ôn |
200,000 |
4770 |
Anh Công + chị Phượng |
Khu 1, Trà Ôn |
200,000 |
4771 |
Quách Thị Hen |
91/5, Thoại Ngọc Hầu, LX, AG |
400,000 |
4772 |
lê Văn Nhu |
Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
4773 |
Phật tử chùa Hội AN |
TT Vũng Liêm |
30,000 |
4774 |
Lý Hồng Tài |
Q Ninh Kiều, TPCT |
50,000 |
4775 |
Trần Sơn Khoa |
Q Ninh Kiều, TPCT |
30,000 |
4776 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
4777 |
Nguyễn Thị Kim |
KV II, An Khánh, TPCT |
200,000 |
4778 |
Diệu Liên (Nhà xe Hiệp HƯng) |
Tổ 10 A, K4, Điện Biên Phủ, LX, AG |
800,000 |
4779 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
200,000 |
4780 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
4781 |
|
1,000,000 |
|
4782 |
Tú Anh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
4783 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
4784 |
Nguyễn Thị Bé Hai |
Nhơn Trạch, ĐỒng Nai |
500,000 |
4785 |
Cô Tiên + Cô AN + Chú Huệ |
TPCT |
500,000 |
4786 |
Tân Hừng |
Cảng cá Mỹ Tho, P2, Tp Mỹ Tho, TG |
500,000 |
4787 |
Tổ hoạt động từ thiện Hội phụ nữ |
xã Long Mỹ, MT |
200,000 |
4788 |
Điện máy điện lạnh Khai Trí |
19 – 19A, TTTM B, đường 3/2, P1, TPVL |
1,000,000 |