STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
525 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
526 |
Ô Nguyễn Thành Hổ |
Tân AN Luông |
50,000 |
527 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
528 |
B Phan Thị Hai |
99/2, Nguyễn Thị Minh Khai, TPVL |
50,000 |
529 |
Lý Hồng Tài |
Q NK, TPCT |
50,000 |
530 |
Vp phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
531 |
Tám Nga |
Q NK, TPCT |
50,000 |
532 |
Trần Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
533 |
Gđ giáo viên |
Hòa Định, Vĩnh Thới, Lai Vung, ĐT |
50,000 |
534 |
Ngọc Ngôn |
Khu 2, TT Cái Bè, TG |
50,000 |
535 |
Gđ giáo viên |
Hòa Định, Vĩnh Thới, Lai Vung, ĐT |
50,000 |
536 |
Bạn xem đài |
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
100,000 |
537 |
Vỹ Danh INOX Hòa Phượng |
Chợ Cái Khế, TPCT |
50,000 |
538 |
Bé Lý Minh Đạt |
26, Đề Thám, TPCT |
50,000 |
539 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Long Hưng 1, Long Hậu, Lai Vung, Đt |
100,000 |
540 |
Tạp hóa Thu Trang |
Bến phà Chánh An, MT |
100,000 |
541 |
VLXD Sáu Nhanh |
Trung Kiên, Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
542 |
Tấn Cường |
Đề Thám, Q NH, TPCT |
50,000 |
543 |
DNTN An Toàn |
52, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
100,000 |
544 |
Bé Nguyễn Vivian |
292, đường 30/4, TPCT |
100,000 |
545 |
Võ Hoàng Hận |
tổ 14, K Tây Khánh, P Mỹ Hòa, TP Long Xuyên, AG |
400,000 |
546 |
DNTN AN Toàn |
52, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
150,000 |
547 |
Hồng Phương |
P3, TPVL |
200,000 |
548 |
A Dũng |
Ấp 4, An Hữu, CB, TG |
200,000 |
549 |
Bảo Quỳnh (bán đồ chơi trẻ em) |
Chợ Vĩnh Long |
200,000 |
550 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
551 |
Trần Thị PHương Anh |
P2, TPVL |
100,000 |
552 |
Lê Trung Hiếu |
P8, TPVL |
100,000 |
553 |
TRương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
554 |
Ô B Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
555 |
Cơ sở sx hủ tiếu Tân Tiến |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |