STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
4135 |
Võ Thành Hiếu |
Lớp 12, Trường THPT Vĩnh Long |
50,000 |
4136 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
4137 |
B Huỳnh Thị Tám |
AN Thới, AN Bình, LH |
500,000 |
4138 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
4139 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
4140 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
100,000 |
4141 |
Bé Duy An |
Mỹ Đức Tây, CB, TG |
50,000 |
4142 |
Tường Quân + Thế Hào |
46C, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
4143 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng, CB, TG |
50,000 |
4144 |
Chung Bá Vương |
94/8D, đường 14/9, TPVl |
30,000 |
4145 |
Annie Chung |
94/8D, đường 14/9, TPVl |
30,000 |
4146 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
4147 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
4148 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
4149 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
4150 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
4151 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4152 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4153 |
Ô Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4154 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4155 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4156 |
Ô Ba Hoàng |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4157 |
Ô Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
4158 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
4159 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
4160 |
NHóm bạn xem đài |
Hựu THành |
100,000 |
4161 |
B Nguyễn THị Lùng |
Hựu THành |
20,000 |
4162 |
Phở Nga Ly |
Hựu THành |
20,000 |
4163 |
B Hai Tấn |
Hựu THành |
20,000 |
4164 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu THành |
10,000 |
4165 |
Gọn (bán vải) |
Hựu THành |
20,000 |
4166 |
Cô Thủy |
Hựu THành |
20,000 |
4167 |
b Sáu Cảnh |
Hựu THành |
20,000 |
4168 |
Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
4169 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
4170 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
4171 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
4172 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng |
100,000 |
4173 |
Trại cây Dũng Mập |
P2, TPVL |
50,000 |
4174 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4175 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4176 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
4177 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV TRường tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4178 |
Gđ Bé Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
4179 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
50,000 |
4180 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
100,000 |
4181 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp |
50,000 |
4182 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp |
50,000 |
4183 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp |
50,000 |
4184 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp |
50,000 |
4185 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4186 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4187 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
4188 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
4189 |
Ngô Minh Huê |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4190 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4191 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4192 |
Trần Thị Mỹ Hiệp |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4193 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
4194 |
Ngọc Hân |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
4195 |
yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
4196 |
Hoàng Vũ |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
4197 |
Chị Nga Nhị |
Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
50,000 |
4198 |
Cơ sở SX hủ tiếu Tân Tiến |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
4199 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
4200 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây |
50,000 |
4201 |
Nguyễn Thị Thay |
TrunG Hiệp |
50,000 |
4202 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
4203 |
Tiệm Giang Ký (Mười Tua) |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
4204 |
Sư cô Trường Thủy |
Tiền Giang |
100,000 |
4205 |
B Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
200,000 |
4206 |
Cô Ngọc Hạnh |
Thuủ Đức, TPHCM |
100,000 |
4207 |
B Mười Nghệ |
Mai Phốp, Trung Hiếu |
50,000 |
4208 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
4209 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
4210 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
4211 |
Bé Tạ Lan Khanh |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
4212 |
B Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
4213 |
B Nhơn Hòa Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
4214 |
B Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
4215 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
4216 |
Chị Cúc |
P2, TPVL |
100,000 |
4217 |
CHú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4218 |
Mỹ Linh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4219 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
100,000 |
4220 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
100,000 |
4221 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
4222 |
Bé Minh Thắng |
Tân An Luông |
20,000 |
4223 |
Bạn xem đài |
TT Long Hồ |
200,000 |
4224 |
Bảy Hoàng (Lò gạch) |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
4225 |
Phật tử Thế Phước |
Mai Phốp, Trung Hiếu |
50,000 |
4226 |
Nguyễn Thị cẩm Thơi |
Chợ Qưới An, Vũng Liêm |
300,000 |
4227 |
Mai Trang (điện máy) |
Chợ Qưới An, Vũng Liêm |
200,000 |
4228 |
Nhóm từ thiện chợ Qưới An |
|
100,000 |
4229 |
Thảo Nhi |
Chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4230 |
Bé Nguyễn Thái Hoàng My |
Cầu Ván, Tân An Luông |
20,000 |
4231 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
4232 |
Trần Lê Phúc Điền + Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
4233 |
Bé Trường Gia hân |
Nàh trẻ Ngọc Mai |
30,000 |
4234 |
Ô Tám CHậm |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
4235 |
Huỳnh Thị Huỳnh Yến |
135, đường 8/3, TPVL |
100,000 |
4236 |
Quyên |
P3, TPVL |
200,000 |
4237 |
GĐ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
4238 |
Dì Năm bán xôi |
Cầu Ông Me |
100,000 |
4239 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
4240 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
4241 |
Nhóm CLB thể dục vui khỏe |
TPVL |
400,000 |
4242 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
4243 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
4244 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
4245 |
Bà Ba |
Chợ Cua, TPVL |
100,000 |
4246 |
Bé Trần Ngọc Phú Quí |
CH ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
4247 |
Bé Nguyễn Trần Đại LỢi |
CH ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
4248 |
Ô B ÚT Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
4249 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, TG |
300,000 |
4250 |
Sương Lan |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
4251 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4252 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
200,000 |
4253 |
Tâm Hồng |
Lò quay heo Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
4254 |
B Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4255 |
B Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4256 |
Tuấn Hoa |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
4257 |
Út Kiều |
Con ÚT Đởm |
100,000 |
4258 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4259 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4260 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
4261 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
4262 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
4263 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
4264 |
Chị Xiêm |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
4265 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4266 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
4267 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
4268 |
Tiệm sửa xe Hoàng Vũ |
Cầu Ba Càng |
50,000 |
4269 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, AN Hữu, Cb, TG |
100,000 |
4270 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
Con Đại Lợi, An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
4271 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
4272 |
hồng Phương |
P3, TPVL |
200,000 |
4273 |
Thầy giáo Minh |
Tổng đại lý sơn mô tô Kiều Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
4274 |
B Trần Thị Sên |
Bờ Liệt sĩ, Mang Thít |
50,000 |
4275 |
Thanh Tâm |
Gò Nhum, Tân Long Hội |
50,000 |
4276 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
4277 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
4278 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
4279 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đức) |
Tân An Luông |
100,000 |
4280 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
4281 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
4282 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
4283 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
4284 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
4285 |
Dì Lệ |
64A, Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
40,000 |
4286 |
Cô Giang |
|
40,000 |
4287 |
bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
4288 |
Cô Hai bán vải |
TT Tam Bình |
100,000 |
4289 |
Cháu Hà |
TT Tam Bình |
100,000 |
4290 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
4291 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
4292 |
Bách hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
4293 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
4294 |
Cô Đào |
TT Tam Bình |
50,000 |
4295 |
Cô Loan |
TT Tam Bình |
50,000 |
4296 |
Khánh Lệ |
TT Tam Bình |
50,000 |
4297 |
Bách hóa Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
4298 |
Nga (bách hóa) |
TT Tam Bình |
50,000 |
4299 |
Ô B Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
4300 |
Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
4301 |
Dung (Phà Ngang) |
TT Tam Bình |
200,000 |
4302 |
Shop quần áo Tuấn Vinh |
Coop mart Vĩnh Long |
400,000 |
4303 |
Tám Khánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
4303 |
Cửa hàng xe gắn máy Hoàng Sơn |
93B, Phạm Hùng, P9, TPVL |
1,000,000 |
4304 |
Nguyễn Hữu Tính |
Hòa Hưng, CB, TG |
200,000 |
4305 |
Chương Trọng Hiếu |
Viettel Vĩnh Long |
100,000 |
4306 |
Tiệm xe đạp Ba Ty |
Hậu Phú 1, Hậu Mỹ Bắc A, CB TG |
200,000 |
4307 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
4308 |
Chị Loan |
Bán cơm Cháy P1, TPVL |
50,000 |
4309 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
4310 |
Thủy Em |
Vũng Liêm |
100,000 |
4311 |
B Trần Thị Lệ |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
100,000 |
4312 |
Nguyễn Hùng Vĩ |
Bến phà Đình Khao |
50,000 |
4313 |
Bé Lương Thị Mỹ Ngọc + Võ Tuấn Kiệt |
Bến phà Đình Khao |
50,000 |
4314 |
Bé Văn Lê Minh Quân |
P3, TPVL |
50,000 |
4315 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
4316 |
DNTN Thanh Quang |
130/1, Lộ Bờ Gòn, P9, TPVL |
500,000 |
4317 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
4318 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
4319 |
Ô Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
4320 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
4321 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
4322 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
4323 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
4324 |
Chú Hiệp |
P4, TPVL |
100,000 |
4325 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
4326 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
4327 |
Thanh Ngọc |
P5, TPVL |
100,000 |
4328 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
4329 |
Huy Long + Phú Trí |
P1, TPVL |
100,000 |
4330 |
Trang |
K2, P4, TPVL |
100,000 |
4331 |
Tâm |
K2, P4, TPVL |
200,000 |
4332 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
400,000 |
4333 |
Chín Bích bán heo lứa quay |
Đường 14/9, P5, TPVL |
100,000 |
4334 |
Đỗ Hoàng Trung Hải |
P1, TPVL |
200,000 |
4335 |
B Chín Vựa Cừ |
P Tân Hưng, Q7, TPHCM |
3,000,000 |
4336 |
B Chín Vựa Cừ |
P Tân Hưng, Q7, TPHCM |
3,000,000 |
4337 |
bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
4338 |
Đăng + Anh |
P4, Q8, TPHCM |
40,000 |
4339 |
Phạm Đăng |
P4, TPHCM |
50,000 |
4340 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
4341 |
Bé Lâm Minh Đan |
P1, TPVL |
100,000 |
4342 |
Bé Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
4343 |
Bạn xem đài |
Cty CP dược Cửu Long |
220,000 |
4344 |
gia Anh |
P4, TPVL |
30,000 |
4345 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
4346 |
Nhà máy Mười Ba |
An Thành, Phú Đức, LH |
400,000 |
4347 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
4348 |
CHị Tư Hồng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4349 |
Long Phụng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4350 |
B Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
4351 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, P1, TPVL |
50,000 |
4352 |
B Trầm Thị Chính |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
4353 |
Bé Su Mô (cháu b Trầm Thị Chính) |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
4354 |
Trương Hữu Trí |
TRần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4355 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Ha |
Xã Bình Hòa Phước, Long Hồ |
400,000 |
4356 |
Chị Năm Cúc |
P4, TPVL |
50,000 |
4357 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
4358 |
Chú Ba |
Mỹ Đức Tây, CB, TG |
200,000 |
4359 |
Phòng tiêu thụ thị Trường |
Cty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
4360 |
Phòng tiêu thụ thị Trường |
Cty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
4361 |
Chị đoàn 2 |
Cty thuốc lá Cửu Long |
100,000 |
4362 |
Chị đoàn 2 |
Cty thuốc lá Cửu Long |
100,000 |
4363 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
4364 |
Tiệm uốn tóc Phú Nga |
Mang Thít |
50,000 |
4365 |
Tiệm vàng Vĩnh Châu |
16, đường 3/2, P1, TPVL |
400,000 |
4366 |
Lê Văn Phối |
Cty TNHH Vạn Thành Phát |
800,000 |
4367 |
Bé Lâm bảo Ngọc |
Lớp 5/3, Trường TH Nguyễn Du |
200,000 |
4368 |
Honda Nhã |
P1, TPVL |
50,000 |
4369 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
300,000 |
4370 |
Anh Hoàng |
P2, TPVL |
50,000 |
4371 |
Ô B Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
4372 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
4373 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
4374 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
4375 |
Chị ÁNh |
P5, TPVL |
50,000 |
4376 |
Cty TNHH Ngọc ÁNh |
Thới Thuận A, TT Thới Lai, H Thới Lai, TPCT |
500,000 |
4377 |
Sang Nguyên |
Việt kiều Mỹ |
100,000 |
4378 |
Mrs Sau Đoan |
Việt kiều Mỹ |
100,000 |
4379 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
300,000 |
4380 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
4381 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
4382 |
Quán cơm Giàu |
27D, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
4383 |
Phúc + Lộc + Nghiệp |
TPVL |
300,000 |
4384 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4385 |
Cù Minh Sương |
Cty công trình công cộng Vĩnh Long |
100,000 |
4386 |
Dũng Thanh |
Long Hồ |
100,000 |
4387 |
Phật tử chùa Phước Châu |
TPVL |
50,000 |
4388 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
4389 |
Mai |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
4390 |
Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
4391 |
B Tư kết cườm |
Khóm C, P1, TPVL |
100,000 |
4392 |
Cô Mười bán khô |
Cầu sắt chợ Bà |
100,000 |
4393 |
Cô Mười May |
Cầu sắt chợ Bà |
100,000 |
4394 |
Võ Hà Nhi |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
50,000 |
4395 |
Chị Tư Huế |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
50,000 |
4396 |
Nguyễn Thị Xuân Lươn |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
4397 |
Chị Hồng bán thịt heo |
Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
4398 |
Chị Chín Phuông |
Bán mì gói Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
4399 |
Anh Mười Beo |
Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
4400 |
Dịch vụ cầm đồ Ái Thơ |
Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
4401 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
50,000 |
4402 |
Võ Văn Tám |
Cái Cui, Hòa Lộc, Tam Bình |
1,000,000 |
4403 |
NHóm bạn xem đài |
Cái Vồn, BM |
1,200,000 |
4404 |
Nguyễn Thị Minh Hân |
166C, KP5, P10, Mỹ Tho, TG |
500,000 |
4405 |
Lý Hồng Tài |
98/18, TRần Hưng Đạo, Q NK, TPCT |
50,000 |
4406 |
Trần Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
4407 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
4408 |
Mỹ Trinh |
95B, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
4409 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
4410 |
Anh Trường |
Sửa đồng hồ chợ Hựu Thành, TRà Ôn |
50,000 |
4411 |
Bạn xem đài |
ĐỊnh AN, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
100,000 |
4412 |
Vỹ Danh INOX Hòa Phượng |
Chợ Cái Khế, TPCT |
50,000 |
4413 |
Dương Văn TRường + Huỳnh Thị Chín |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
100,000 |
4414 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
4415 |
Trần Thị Ba |
TPVL |
100,000 |
4416 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Thạnh, Vĩnh Xuân |
50,000 |
4417 |
Chị Hai Sanh |
Chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
4418 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
4419 |
Loò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
4420 |
Bé Hữu Tài + Thanh Xuân |
Bến phà Chánh An, MT |
100,000 |
4421 |
Trần Thị Kiều Dung |
Thạnh Lợi, Trung An, Cờ Đỏ, TPCT |
200,000 |
4422 |
Trần Thị Đào |
Vĩnh Phú, Bình Thành, Lấp Vò, ĐT |
200,000 |
4423 |
Trần Thị Tuyết Hồng |
Khóm 9, Cái Vồn, BM |
200,000 |
4424 |
Tấn Cường |
Đề Thám |
50,000 |
4425 |
Phạm Văn Tươi |
Cầu Cá Đài, Q N K, TPCT |
200,000 |
4426 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
200,000 |
4427 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
4428 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
4429 |
Tú Anh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
4430 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
250,000 |
4431 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
4432 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
4433 |
Vựa cá biển Quốc Thịnh |
TT Hồng Ngự, ĐT |
200,000 |
4434 |
Nguyễn Hùng Phong |
GV Trường Tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
4435 |
Lê Minh Phúc |
Ngân hàng NN&PTNN huyện Mang Thít |
100,000 |
4436 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
Quán cà phê chợ Nhơn Phú, MT |
100,000 |
4437 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
4438 |
Ngô Quốc Anh |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát, TT Kinh Cùng, P Phụng Hiệp, HG |
100,000 |
4439 |
Tiệm hớt tóc |
Đường Nguyễn Văn Linh, TP Sóc Trăng |
100,000 |
4440 |
Nguyễn Trọng Nghĩa + Nguyễn Trọng Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
4441 |
Chị Tuyết Minh |
Tam Bình |
150,000 |
4442 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
100,000 |
4443 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
100,000 |
4444 |
Anh Tam |
Sơn mô tô Kiều Vĩnh Long, huyện Long Hồ |
50,000 |
4445 |
Ngọc Trâm + Nam Phát |
Sơn mô tô Kiều Vĩnh Long, huyện Long Hồ |
50,000 |
4446 |
Lê Thị Phương Thảo |
Đài Loan |
200,000 |
4447 |
Võ Thành Hiếu |
Lớp 12, Trường THPT Vĩnh Long |
50,000 |
4448 |
Anh Vinh |
P9, TPVL |
100,000 |
4449 |
Nguyệt |
Trường An, TPVL |
50,000 |