STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
1 |
Anh Răng 717 |
|
200,000 |
2 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
3 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
4 |
Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
5 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
6 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
7 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
8 |
Trại cưa Dũng Mập |
P3, TPVL |
50,000 |
9 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
11 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Hiếu Thuận |
50,000 |
12 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A |
50,000 |
13 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
14 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
15 |
Hồ Kim Chi |
TP Vĩnh Long |
300,000 |
16 |
Sư cô Trường Thủy |
Tiền Giang |
100,000 |
17 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
18 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
19 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
20 |
Chị Hoa |
P1, TPVL |
200,000 |
21 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
22 |
Hồng Phương |
P3, TPVL |
150,000 |
23 |
Thương binh Nguyễn Văn Bảy |
Sơn Đông, Thanh Đức, LH |
300,000 |
24 |
B Nguyễn Thị Rạng |
Chùa Quán Âm, xã Tân Ngãi |
200,000 |
25 |
Bùi Thanh Sơn |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
200,000 |
26 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
27 |
Bùi Thanh Vũ |
Phú Hựu, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
28 |
Bùi Thanh Luân + Bùi Thị Xuân Mai |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
150,000 |
29 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
100,000 |
30 |
Phạm Kim Chi |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
31 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
32 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
33 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
34 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
35 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
36 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
37 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
100,000 |
38 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
39 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
40 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
41 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
42 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
43 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
44 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
45 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
46 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
47 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
48 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
49 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
50 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
51 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
52 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
53 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
54 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
55 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
56 |
Cô Thủy (cửa hàng TAGS) |
Tân An Luông |
50,000 |
57 |
Hiếu + Mẫn |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
58 |
Bạn xem đài |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
59 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
60 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
61 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
62 |
Năm Thành (Tư Lài) |
Tân An Luông |
50,000 |
63 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
64 |
Tám Hương (Bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
65 |
Cô Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông |
50,000 |
66 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
67 |
Tạ Lan Khanh |
HS Trường tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
68 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
69 |
B Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
70 |
B Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
71 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
50,000 |
72 |
Lớp 4/1 |
Trường TH Tân AN Luông A |
50,000 |
73 |
Lớp 3/2 |
Trường TH Tân AN Luông A |
50,000 |
74 |
Tám Lớn |
Ấp 3, Tân An Luông |
50,000 |
75 |
Hội người tù kháng chiến |
Tân An Luông |
50,000 |
76 |
Hội cựu chiến binh |
Tân An Luông |
50,000 |
77 |
Trần Thị Lệ TKC |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
50,000 |
78 |
Ô Sáu Huy |
Bào Xép, Tân AN Luông |
50,000 |
79 |
Ô Chín Để |
Bào Xép, Tân AN Luông |
50,000 |
80 |
Quán cà phê RocKeTiTi |
Ấp 5, Tân An Luông |
50,000 |
81 |
B Hà Thị Năm |
Tân An Luông |
50,000 |
82 |
Cố phật tử Diệu Thắm |
Tân An Luông |
30,000 |
83 |
Dì Ba (Đồng Hồ) |
Mai Phốp |
50,000 |
84 |
Quảng Thanh |
Hiếu Phụng |
50,000 |
85 |
Bạn xem đài |
Long Hồ |
200,000 |
86 |
Cô Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
100,000 |
87 |
Bạn xem đài |
TP HCM |
200,000 |
88 |
Chị bộ trung tâm viễn thông |
Vũng Liêm |
500,000 |
89 |
B Tám Dễ |
Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
90 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh |
100,000 |
91 |
Cô Nguyễn Ngọc Vân |
Ấp 3, Hòa Thạnh |
50,000 |
92 |
Thầy giáo Lương Quốc Quang |
Long Hồ |
100,000 |
93 |
Trần Thị Đầy |
Đập Sậy, Tân An Luông |
100,000 |
94 |
Nguyễn Thị Đẹp |
Ấp 6, Tân An Luông |
50,000 |
95 |
Võ Thị Hồng Mai |
Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
96 |
Gia đình bé Ngọc Minh |
TP HCM |
50,000 |
97 |
Phật tử chùa Vĩnh Quang |
Mai Phốp |
50,000 |
98 |
Phật tử chùa Bảo Nguyên |
Hòa Thạnh |
50,000 |
99 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
100 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
101 |
Chị Nga |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
102 |
Chú Nguyễn Văn Dũng |
Phú Lộc, Tam Bình |
50,000 |
103 |
Tập thể công nhân VIKIMCO |
P5, TPVL |
450,000 |
104 |
Chị Muội |
P1, TPVL |
50,000 |
105 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
106 |
Chung Bá Vương |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
107 |
Annie Chung |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
108 |
Trần Lê Phúc Điền + Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
109 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng, Cái Bè, TG |
50,000 |
110 |
Ni sư Như Vạn |
Chùa PHước Sơn, TT Tam Bình |
500,000 |
111 |
Bùi Thị Bé Tư (Việt Kiều) |
TT Tam Bình |
300,000 |
112 |
Bùi Thanh Lam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
113 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
114 |
Bùi Kim Châu |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
115 |
Bùi Kim Chi |
TT Tam Bình |
100,000 |
116 |
Bách hóa TRầm Phát |
TT Tam Bình |
100,000 |
117 |
SV Huỳnh Tấn Phát |
TT Tam Bình |
100,000 |
118 |
Chị Loan (bán cơm cháy) |
P1, TPVL |
50,000 |
119 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
120 |
Ô Mười Liêu |
6, Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
121 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
122 |
Dương Thị Kiều Oanh |
TT Tam Bình |
100,000 |
123 |
Chú Nhiệm xe buýt |
TT Tam Bình |
100,000 |
124 |
Ô B Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
125 |
TRịnh Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
126 |
Bách hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
127 |
Cô Khoảnh |
TT Tam Bình |
50,000 |
128 |
Con gái Hai Cây |
TT Tam Bình |
50,000 |
129 |
Cô Xuân bán cá |
TT Tam Bình |
50,000 |
130 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
131 |
KHánh Lệ bán cá |
TT Tam Bình |
50,000 |
132 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
50,000 |
133 |
Cô Đào bán cá |
TT Tam Bình |
30,000 |
134 |
Nhà hảo tâm Trần Minh Hiếu |
TT Tam Bình |
100,000 |
135 |
Bạn xem đài |
Cty CP dược phẩm Cửu Long |
260,000 |
136 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
137 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
500,000 |
138 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
139 |
Võ Thị Tồn |
Tân Hội, Tân AN Hội, MT |
100,000 |
140 |
DN VTXD Nguyễn Hiền |
Hiếu Phụng |
200,000 |
141 |
Coơ sở mua bán bò Nhựt Hoa |
Hiếu Phụng |
100,000 |
142 |
Cửa hàng ĐTDĐ Tố Ngân |
Hiếu Phụng |
50,000 |
143 |
Cơ sở cửa sắt A Được |
Hiếu Phụng |
50,000 |
144 |
Lò bánh mì Như Lan |
Chợ Hiếu Phụng |
100,000 |
145 |
Tiệm đồng hồ Hòa |
Chợ Hiếu Phụng |
50,000 |
146 |
Tiệm thuốc bắc Vĩnh Thái Đường |
Chợ Hiếu Phụng |
50,000 |
147 |
Tiệm vàng Kim Ba |
Chợ Hiếu Phụng |
100,000 |
148 |
Tiệm vàng Kim Thúy |
Chợ Hiếu Phụng |
100,000 |
149 |
Cơ sở phụ tùng Nguyễn Mười |
Chợ Hiếu Phụng |
200,000 |
150 |
Cơ sở mua bán trâu Ngọc Điệp |
Chợ Hiếu Phụng |
200,000 |
151 |
Ô B Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
152 |
Quán cơm Vân Mập |
CB, TG |
300,000 |
153 |
Sương Lan |
Con Út Đởm |
50,000 |
154 |
Tuấn Hoa |
Con Út Đởm |
50,000 |
155 |
ÚT Kiều |
Con Út Đởm |
100,000 |
156 |
Tâm Hồng |
Loò quay heo Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
157 |
B Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
158 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
159 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
160 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
161 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
162 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
163 |
Cửa hàng xe gắn máy Thanh Hà |
Chợ Hiếu Phụng |
100,000 |
164 |
Tiệm thuốc tây Thái Nhung |
Chợ Hiếu Phụng |
100,000 |
165 |
Tiệm hột anh Năm Bé |
Chợ Hiếu Phụng |
100,000 |
166 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
100,000 |
167 |
Hồ Văn Lặp |
Bình Phụng, Trung Hiệp |
100,000 |
168 |
Hồ Thị Thị Đua |
Trung Hiệp |
100,000 |
169 |
Hồ Trọng Khải |
Công ty Pepsico Việt Nam |
400,000 |
170 |
Ô Phạm Việt Hùng + B Lâm Thị Bé Ba |
|
500,000 |
171 |
Hồ Thị Tiệp |
Trung Hiệp |
100,000 |
172 |
Hồ Thị Cứu |
Trung Hiệp |
100,000 |
173 |
Hồ Thị Liệt |
Trung Hiệp |
100,000 |
174 |
Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu |
100,000 |
175 |
Mai Văn Lập |
Trung Hiệp |
50,000 |
176 |
Trần Văn Danh |
Trung Hiệp |
50,000 |
177 |
Chị Tám Mỹ |
Hiếu Phụng |
50,000 |
178 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp |
50,000 |
179 |
Chị Tám Chấu |
Hiếu Phụng |
50,000 |
180 |
Chú Sáu Đậu |
Qưới Thiện |
100,000 |
181 |
Chị Tám Cúc |
Hiếu Phụng |
20,000 |
182 |
Tấm |
Rạch Bàn, Càng Long, Trà Vinh |
100,000 |
183 |
Quán cơm chay Thanh Tịnh |
Vũng Liêm |
50,000 |
184 |
Anh Chính Sơn |
Trà Vinh |
50,000 |
185 |
Tài |
Từ thiện Vũng Liêm |
50,000 |
186 |
Bạn xem đài |
Rạch Vộp, Qưới Thiện |
50,000 |
187 |
Bạn xem đài |
Rạch Vộp, Qưới Thiện |
50,000 |
188 |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
Châu Đốc |
100,000 |
189 |
Cô Loan |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
190 |
Phạm Thị Nhứt |
Trung Hiếu |
50,000 |
191 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp |
30,000 |
192 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
30,000 |
193 |
Cô Sáu |
Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
194 |
Huỳnh Thị Hồng |
Trung Hiếu |
100,000 |
195 |
Huỳnh Thị Thấm |
Trung Hiếu |
100,000 |
196 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu |
100,000 |
197 |
Cô Thanh |
Trung Hiệp |
30,000 |
198 |
B Lê Thị Mười |
Ấp Nhứt, Ngãi Tứ, Tam Bình |
300,000 |
199 |
Nguyễn Văn Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
200 |
KHả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
201 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
202 |
Dì Năm bán xôi |
Cầu Ông Me, TPVL |
100,000 |
203 |
Chú Tư Oanh |
Trung Hiệp |
30,000 |
204 |
Chú Hai Việt |
Trung Hiệp |
30,000 |
205 |
Chú Năm Liệt |
Trung Hiệp |
20,000 |
206 |
Cô Đào |
Trung Hiệp |
30,000 |
207 |
Cô Hằng |
Trung An |
100,000 |
208 |
Cô Chín Lồng |
Trung Hiệp |
50,000 |
209 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp |
50,000 |
210 |
Anh Ba Khởi |
|
50,000 |
211 |
Chú Lấn |
Trung Hiệp |
50,000 |
212 |
Phạm Văn Tâm (sửa xe) |
Trung Hiệp |
100,000 |
213 |
Lê Tấn Đạt |
Trung Hiệp |
100,000 |
214 |
Nguyễn Văn Nha |
Trung Hiếu |
50,000 |
215 |
Chú Bảy Xe |
Trung Hiệp |
100,000 |
216 |
Chú Mười Kịch |
Trung Hiệp |
20,000 |
217 |
Dương Út Nhi |
Trung Hiệp |
10,000 |
218 |
Thông gia của chú Chính Vạn |
Phú Phụng, Bến Tre |
100,000 |
219 |
Chú Mười Kịch |
Đại diện Hội hương đình phụng, Trung Hiệp |
50,000 |
220 |
Thầy trụ trì chùa An Thạnh |
|
100,000 |
221 |
Năm Bé |
Trung Hiệp |
50,000 |
222 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Trung Hiệp |
100,000 |
223 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu |
100,000 |
224 |
Huỳnh Thị Huỳnh Yến |
135, đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
225 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
226 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
227 |
Lục Thị Bích Thảo |
Long Hồ |
100,000 |
228 |
Trần Huệ Sang |
Việt kiều Mỹ |
100,000 |
229 |
Ngụy Mỹ Loan |
P5, TPVL |
100,000 |
230 |
Phật tử chùa Giác Thiên |
TPVL |
300,000 |
231 |
Đỗ Hoàng Trung Hải |
P1, TPVL |
200,000 |
232 |
Khoa + Khôi + Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
233 |
Bạn xem đài |
Phước Hậu, LH |
50,000 |
234 |
Bà Ba |
Chợ Cua |
50,000 |
235 |
Chuủ xe khách Tân Ca |
Chợ Ba Càng, Song Phú, Tam Bình |
400,000 |
236 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
100,000 |
237 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
238 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
239 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
240 |
CHú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
241 |
Bạn xem đài |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
242 |
Chị Tuyết |
P8, TPVL |
100,000 |
243 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
300,000 |
244 |
Lẩu rắn Năm Nghĩa |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
245 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
246 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
60,000 |
247 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
248 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
249 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
250 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
251 |
Quán gà nướng lu |
48, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
252 |
Ô B Út Hon |
Tân An, Tân An Hội, Mang Thít |
400,000 |
253 |
Bé Xuân Huỳnh |
Cháu nội Ô B Út Hon |
200,000 |
254 |
Anh em Nguyễn Vĩnh Thụy + Nguyễn Vĩnh Khang |
10/21A, K1, P3, TPVL |
200,000 |
255 |
TRần Trọng Minh Nhựt |
Lớp 3/2, Trường SP thực hành, TPVL |
400,000 |
256 |
Chị Phượng |
An Bình, LH |
50,000 |
257 |
Chị Ba Mận |
An Bình, LH |
50,000 |
258 |
Chị Phượng |
An Bình, LH |
50,000 |
259 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
50,000 |
260 |
Ông Lê Minh Khai |
Trường An, TPVL |
100,000 |
261 |
Cô Lê Thị Liểu |
Tân Qưới Hưng, Trường An, TPVL |
50,000 |
262 |
GĐ ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
263 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
200,000 |
264 |
Mai Lâm Bảo Khâm |
Vé số Thành Phát, chợ Vĩnh Long |
200,000 |
265 |
Bạn xem đài |
TPVL |
1,000,000 |
266 |
Quách Khiêm |
Sóc Trăng |
1,000,000 |
267 |
DNTN Tân Phước Thuận |
Thành Phú, Thành Lợi, Bình Tân |
3,000,000 |
268 |
Bé Phạm Xuân Vương |
52/30, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
50,000 |
269 |
Trần Thanh Tuyền |
18/2, khu 9, TT Trà Ôn |
100,000 |
270 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TT Trà Ôn |
50,000 |
271 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TT Trà Ôn |
50,000 |
272 |
Lý Hồng Tài |
98/18, TRần Hưng Đạo, Q NK, TPCT |
50,000 |
273 |
Trần Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
274 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
275 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Cầu số 8, Mang Thít |
100,000 |
276 |
Nguyễn Văn Bửu |
Ấp Chợ, Nhơn Phú, MT |
100,000 |
277 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
278 |
Trần Thị Lân |
1522, Tân Lợi, Tân Qưới, Bình Tân |
100,000 |
279 |
Trần Thị Thu Hồng |
Bưu điện Mỹ Phước Tây, Cai Lậy, TG |
100,000 |
280 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
281 |
Chị Hai Sanh thợ may |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
282 |
Bé Huữ Tài + Thanh Xuân |
Bến phà Chánh An, MT |
100,000 |
283 |
TRần Thị Sên |
Bờ liệt sĩ Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
284 |
Văn Tân Quí |
Xây dựng cầu đường huyện Mang Thít |
1,000,000 |
285 |
Minh THư + Cát Tường |
Phước Hậu, LH |
100,000 |
286 |
Gia đình Út Nam |
CHợ Cái Nhum, MT |
1,400,000 |
287 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
288 |
Quán cơm Giàu |
27D, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
289 |
Bạn xem đài |
An Cư, Cb, TG |
200,000 |
290 |
Trần Văn Nhân |
529/13B, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
291 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
292 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Bệnh viện Vũng Liêm |
50,000 |
293 |
Nguyễn Văn Đơ |
TT Mỹ Thọ, Cao Lãnh, ĐT |
50,000 |
294 |
Lưu Thị Thùy Dương |
Ấp 14, Long Trung, Cai Lậy, TG |
50,000 |
295 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
296 |
Dương Văn Trường |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
297 |
GĐ anh Lê Quang Huân |
Mỹ An, Tân Mỹ, TRà Ôn |
50,000 |
298 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
299 |
Bạn xem đài |
Tân Hội, TPVL |
500,000 |
300 |
Chung cư Lê Thành |
|
200,000 |
301 |
Chị Anh |
P5, TPVL |
50,000 |
302 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
303 |
Chị Loan |
P5, TPVL |
100,000 |
304 |
Sạp bán khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
305 |
B Hoàng Thị Minh |
79/35C, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
50,000 |
306 |
Khánh Huy |
P3, TPVL |
50,000 |
307 |
Khánh Đạt |
P3, TPVL |
50,000 |
308 |
Phạm Thị Thu Hồng |
Đồng Phú, LH |
200,000 |
309 |
LƯơng Đức Tài + Huỳnh Ngọc Xuân |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
310 |
Võ Phúc Thịnh + Huỳnh NGọc Hiền |
Lộc Hòa, LH |
50,000 |
311 |
Cty TNHH 1 TV Phúc Tài |
P3, TPVL |
500,000 |
312 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
100,000 |
313 |
Chín Bích bán heo lứa quay |
P5, TPVL |
100,000 |
314 |
Nguyễn Văn Hậu |
Tân An, Tân Hạnh, LH |
400,000 |
315 |
Bạn xem đài |
Chợ cũ Tam Bình |
150,000 |
316 |
B Hà Thị Lệ |
Long Hồ |
100,000 |
317 |
Ô Nguyễn Trí Dũng |
An Hiệp, Châu Thành, ĐT |
200,000 |
318 |
Ô Nguyễn Trí Dũng |
An Hiệp, Châu Thành, ĐT |
300,000 |
319 |
Cà phê Trung Hải |
Cầu Đôi |
100,000 |
320 |
Cà phê Trung Hải |
Cầu Đôi |
300,000 |
321 |
Bạn xem đài |
Đường 8/3, P5, TPVL |
50,000 |
322 |
THành + Xuân + Đào + Khải + Vân |
P2, TPVL |
200,000 |
323 |
Bạn xem đài |
Khóm 1, P3, TPVL |
200,000 |
324 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
100,000 |
325 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
326 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
327 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
100,000 |
328 |
TRần Kim Tuyên |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
329 |
GĐ ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
330 |
Nguyễn Thị Yến Ngọc |
Phước Lợi, B, Phước Hậu, LH |
70,000 |
331 |
Bé Lương Thị Mỹ Ngọc + Võ Tuấn Kiệt |
Bến phà Đình Khao, Long Hồ |
50,000 |
332 |
Trần Thị Bảo Yến |
Bến phà Đình Khao, Long Hồ |
50,000 |
333 |
Bé Nguyễn HÙng Vĩ |
Bến phà Đình Khao, Long Hồ |
50,000 |
334 |
B Nguyễn Thị Lầu |
Cầu Ông Me, TPVL |
50,000 |
335 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
336 |
Huỳnh Thị Huỳnh Yến |
135, đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
337 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
nhà thuốc tây Ngọc Trâm, AN Hữu, CB, TG |
100,000 |
338 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
339 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
Con Đại LỢi, An Hữu, CB, TG |
50,000 |
340 |
Bé Tám |
Sạp kẹo Cô Giang, QL1, An Hữu, CB, TG |
50,000 |
341 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
342 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
30,000 |
343 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
344 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
345 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
346 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
347 |
Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
348 |
Huỳnh Thị Mẫn |
TT Long Hồ |
100,000 |
349 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
350 |
Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
351 |
Cô Bé Năm (giáo viên mẫu giáo) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
352 |
Cô Năm Mật |
GV hưu Tân Long Hội |
50,000 |
353 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
354 |
Bác Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
355 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
356 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành |
100,000 |
357 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
358 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
359 |
B hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
360 |
Bạn xem đài |
K1, đường Lò Rèn, TPVL |
50,000 |
361 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
362 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
363 |
Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
364 |
Yến + Linh (bán tranh nghệ thuật) |
đường 2/9, p1, TPVL |
2,000,000 |
365 |
Phía + HÙng (bán đèn cưới, nhang đèn) |
CHợ Vĩnh Long |
3,000,000 |
366 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
400,000 |
367 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
368 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
369 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
370 |
Trại cưa Dũng Mập |
P2, TPVL |
50,000 |
371 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
372 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
373 |
TRạm y tế |
Hiếu Phụng |
100,000 |
374 |
Nguyễn Anh Khoa + Nguyễn Anh Duy |
P1, TPVL |
100,000 |
375 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
100,000 |
376 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp |
50,000 |
377 |
Anh Trần Duy Thắng |
DNTN Hiệp Phát, Thanh Đức, LH |
5,000,000 |
378 |
Đoàn Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, MT |
100,000 |
379 |
Phạm Kiều Dung |
GV Trường PTTH Mang Thít |
50,000 |
380 |
Chín Bích bán heo lứa quay |
P5, TPVL |
100,000 |
381 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp |
50,000 |
382 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp |
50,000 |
383 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
384 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
385 |
Gđ bé Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
386 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
387 |
Văn Thố |
TT VŨng Liêm |
50,000 |
388 |
CHín Hồng |
TT VŨng Liêm |
100,000 |
389 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT VŨng Liêm |
20,000 |
390 |
Ngô Minh Huê |
TT VŨng Liêm |
50,000 |
391 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT VŨng Liêm |
50,000 |
392 |
Lê Thị Kim Hương |
TT VŨng Liêm |
50,000 |
393 |
Trần Thị Mỹ Hiệp |
TT VŨng Liêm |
50,000 |
394 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
395 |
Ngọc Hân |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
396 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
397 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
250,000 |
398 |
Xưởng tol Vạn Hiền |
Sa đéc, ĐT |
100,000 |
399 |
Xưởng tol Vạn Hiền |
Sa đéc, ĐT |
100,000 |
400 |
Nguyễn Ngọc HÙng |
P8, TPVL |
100,000 |
401 |
Nguyễn Ngọc HÙng |
P8, TPVL |
50,000 |
402 |
Hoàng Vũ |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
403 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
404 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
405 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
406 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
407 |
Chị Xiêm |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
408 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
409 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
410 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
411 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây |
50,000 |
412 |
Nguyễn Thị Thay |
Trung Hiệp |
50,000 |
413 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
414 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
415 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
416 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
417 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
418 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
419 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
420 |
Ô Nguyễn Văn Chính |
P8, TPVL |
500,000 |
421 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
422 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
423 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
424 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
425 |
Gđ Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
426 |
Tạ Lan Khanh |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
427 |
B Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
428 |
B Diệu Đức |
Tân AN Luông |
50,000 |
429 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
430 |
B Nguyễn Thị Hoa |
K1, TT Cái Nhum |
1,000,000 |
431 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
80,000 |
432 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
|
100,000 |
433 |
Bạn xem đài |
TPHCM |
100,000 |
434 |
Cô Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
100,000 |
435 |
Sư cô Trường Thủy |
Tiền Giang |
100,000 |
436 |
Tiệm Giang Lý |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
437 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
438 |
Bánh kem Thảo An |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
439 |
Cô giáo Phương Mai |
TRường tiểu học Trung Ngãi |
50,000 |
440 |
Tập thể CB giáo viên |
TRường tiểu học NHơn Bình B, Trà Ôn |
300,000 |
441 |
Trại hòm Năm Nhâm |
Hòa Bình |
100,000 |
442 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
443 |
Ô B Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
400,000 |
444 |
VLXD Thanh Xuân |
55, Phạm Hùng, P2, TPVL |
2,000,000 |
445 |
La Thị Kim Bé |
P1, TPVL |
50,000 |
446 |
La Vững Phát |
P1, TPVL |
50,000 |
447 |
Trần Ngọc Thảo |
P1, TPVL |
100,000 |
448 |
Lê Thành Tân |
Bưu điện Long Hồ |
200,000 |
449 |
Bạn xem đài |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
40,000 |
450 |
B Trầm Thị Chính |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
451 |
Bé Su Mô (cháu b Trầm Thị Chính) |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
452 |
Ô Quan Ngọc Trung |
P1, TPVL |
100,000 |
453 |
Bé Bảo Ngọc |
Rạch TRúc, TT Vũng Liêm |
100,000 |
454 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
200,000 |
455 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
456 |
Chung Bá Vương |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
457 |
Annie Chung |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
458 |
Trần Lê Phúc Điền + Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
459 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng, Cái Bè, TG |
50,000 |
460 |
Bé Trương Gia Hân |
Nhà trẻ Hoa Mai, TPVL |
30,000 |
461 |
Cơ sở phân phối đường cát Chí Hùng |
Loan Mỹ |
500,000 |
462 |
Ô Wong Kuok Yong |
SCE (indo China) P Phú Nhuận, TP HCM |
500,000 |
463 |
Ô giáo hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
464 |
Cửa hàng ăn uống Bảy Liêm |
TT Tam Bình |
200,000 |
465 |
Nhà thuốc tây Hữu Thắng |
TT Tam Bình |
50,000 |
466 |
SV Huỳnh Tấn Phát |
TT Tam Bình |
100,000 |
467 |
Ô bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
468 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
469 |
Trương Thị Huyện |
30, Đinh Tiên Hoàng, P8, TPVL |
100,000 |
470 |
Thầy giáo Minh |
Tổng đại lý sơn mô tô Kiều Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
471 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
472 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
473 |
Ô Mười Liêu |
6, Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
474 |
Chị Loan (bán cơm cháy) |
P1, TPVL |
50,000 |
475 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
476 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
477 |
CHú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
478 |
Lò bánh Tân Hòa |
P5, TPVL |
400,000 |
479 |
Quầy quần áo may sẵn Ngọc Dung |
Chợ Vĩnh Long |
800,000 |
480 |
Chị Thi |
P5, TPVL |
100,000 |
481 |
B Diệp Kim Phụng |
Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
500,000 |
482 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
483 |
Đăng + Anh |
P4, Q8, HCM |
50,000 |
484 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
485 |
Nguyễn Hùng Phong |
GV Trường Tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
50,000 |
486 |
Lê Minh Phúc |
Ngân hàng NN&PTNT huyện Mang Thít |
50,000 |
487 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
Quán cà phê chợ Nhơn Phú, MT |
50,000 |
488 |
Võ Thế Hiển |
Lớp 6/11, Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
489 |
Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
490 |
Bé Nguyễn Trần Đại LỢi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
491 |
Cô Mạc Cẩm Vân |
GV Trường tiểu học TRần Quốc Toản, TPVL |
1,000,000 |
492 |
Anh Quế |
Cty Quế Lâm, TPCT |
700,000 |
493 |
Ô Phạm Văn Chọn |
TPCT |
200,000 |
494 |
Anh Phạm Thanh Thảo |
cty cp tư vấn & XD Trung Nam, TPCT |
500,000 |
495 |
Anh Nam |
TPCT |
100,000 |
496 |
Dì Lệ |
64A, Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
497 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
498 |
TRương Hoa |
|
2,000,000 |
499 |
Nguyễn Phú Thịnh |
196, Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
300,000 |
500 |
Trương Quang Phú |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
501 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
502 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
503 |
Nguyễn Thị Hợp (pháp danh Huệ Thạnh) |
171/9, Phú Hưng, Hòa Phú, LH |
30,000 |
504 |
Nguyễn Trọng Nghĩa + Nguyễn Trọng Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
505 |
Huỳnh Cẩm Duyên |
Lớp 12/3, Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
200,000 |
506 |
Lê Nguyễn Trí Dũng |
P4, TPVL |
200,000 |
507 |
Lê Nguyễn Trí Dũng |
P4, TPVL |
100,000 |
508 |
Trung tâm bếp gas Như Ngọc |
TPVL |
1,200,000 |
509 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
500,000 |
510 |
Bé Đăng Minh + Đăng Khôi |
P4, TPVL |
100,000 |
511 |
CLB hoạt động xã hội |
TRường CĐ KT – TC Vĩnh Long |
300,000 |
512 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, LH |
50,000 |
513 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
CHợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
100,000 |
514 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
CHợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
100,000 |
515 |
Bạn xem đài |
An Bình, LH |
1,000,000 |
516 |
Tạp hóa Bé Ba Thiện |
Chợ Bình Minh |
6,400,000 |
517 |
Thảo Vy + Thúy Vy |
Trường tiểu học Trần Đại Nghĩa |
50,000 |
518 |
Bà Chín |
Phú An, Bình Hòa Phước, LH |
50,000 |
519 |
Nguyễn Thanh Việt |
Phú Mỹ 2, Đồng Phú, LH |
50,000 |
520 |
Dương Văn Thâm |
Phú Mỹ 2, Đồng Phú, LH |
50,000 |
521 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Phú Mỹ 2, Đồng Phú, LH |
50,000 |
522 |
Anh Tám Khì |
Phú Mỹ 2, Đồng Phú, LH |
50,000 |
523 |
Lê Văn Sự |
Phú Thạnh 2, ĐỒng Phú, LH |
50,000 |
524 |
Chị Mi |
Đồng Phú, LH |
50,000 |
525 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
526 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
527 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
528 |
B Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
529 |
Sạp bán khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
530 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
531 |
Quán cơm Vân Mập |
CB, TG |
300,000 |
532 |
Sương Lan |
Con Út Đởm |
50,000 |
533 |
Tuấn Hoa |
Con Út Đởm |
50,000 |
534 |
Út Kiều |
Con Út Đởm |
100,000 |
535 |
Tâm Hồng |
Loò quay heo Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
536 |
B Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
537 |
B Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
538 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
539 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
540 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
541 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
542 |
Ông Tư – Tiệm vàng Mỹ Ngọc |
Chợ Vĩnh Long |
3,000,000 |
543 |
Dì Mười |
P3, TPVL |
100,000 |
544 |
Dì Vân |
P4, TPVL |
100,000 |
545 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
100,000 |
546 |
Ô Ngô Văn Lẹ |
P5, TPVL |
100,000 |
547 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
50,000 |
548 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
50,000 |
549 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
50,000 |
550 |
Phòng thời sự |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
551 |
Phòng thời sự |
Đài PTTH Vĩnh Long |
900,000 |
552 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
553 |
Cty LD DD Thủy sản Quốc Tế |
khu 4, tuyến CN Cổ Chiên, LH |
400,000 |
554 |
Trần Quang Huy |
Lớp 5/1, TRường TH Trần Đại Nghĩa |
100,000 |
555 |
Ô Phạm Văn Chợ |
An Bình, LH |
100,000 |
556 |
Ô Lưu Thanh Bá |
Tường Nhơn, Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
557 |
Võ Thị Kim Ẩn |
K3, P3, TPVL |
100,000 |
558 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
K3, P3, TPVL |
100,000 |
559 |
Bé Hồng Phúc |
P3, TPVL |
100,000 |
560 |
DNTN Ngọc Tiến |
34/1A, khóm 6, P4, TPVL |
200,000 |
561 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
562 |
Ô PHạm Văn Dở + b Đoàn Thị Đẹt |
Tân Hạnh, LH |
100,000 |
563 |
Tiệm vàng Kim Phượng |
55, Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
200,000 |
564 |
bé Lê Đinh Gia Phát |
P1, TPVL |
200,000 |
565 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
566 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
200,000 |
567 |
Hạnh + Út Em |
K1, P4, TPVL |
100,000 |
568 |
DÌ Sáu |
K1, P4, TPVL |
50,000 |
569 |
Đỗ Thị Tư |
TT Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
50,000 |
570 |
Ông Ba |
P5, TPVL |
100,000 |
571 |
Trần Thị Cẩm Vân |
Mỹ An, Mang Thít |
200,000 |
572 |
Trần Thị Cẩm Vân |
Mỹ An, Mang Thít |
200,000 |
573 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
574 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, P1, TPVL |
50,000 |
575 |
Chị Tư Hồng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
576 |
Long Phụng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
577 |
Ô B Tư Hổ |
36, Lương Đình Của, TPCT |
500,000 |
578 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
579 |
Gia đình Loan + Hồng |
P4, TPVL |
200,000 |
580 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
300,000 |
581 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
582 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
583 |
Quốc Bảy |
Chợ Rạch Vọp, Qưới Thiện |
100,000 |
584 |
Huỳnh Thị Mai Khanh |
GV Trường THPT Phạm Hùng |
200,000 |
585 |
Huỳnh Thị Mai Khanh |
GV Trường THPT Phạm Hùng |
500,000 |
586 |
Bạn xem đài |
Chung cư Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
587 |
Đặng Thành Phát |
11, Nguyễn Trãi, P1, TPVL |
100,000 |
588 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
589 |
Lẩu rắn Năm Nghĩa |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
590 |
Phan Ngọc Diễm Kiều |
P4, TPVL |
100,000 |
591 |
chị Trang |
P4, TPVL |
200,000 |
592 |
Chí Nguyên + Tú Phương |
P2, TPVL |
200,000 |
593 |
Anh Tam |
Sơn mô tô Kiều Trường An 2, Long Hồ |
50,000 |
594 |
Ngọc Trâm + Nam Phát |
Sơn mô tô Kiều Trường An 2, Long Hồ |
50,000 |
595 |
Nguyễn Thị Nhan |
Bán tép chợ Vĩnh Long |
500,000 |
596 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
100,000 |
597 |
Bùi Duy Phước |
Bình Hòa A, Bình Trưng, Châu Thành, ĐT |
200,000 |
598 |
Chú Cảnh |
P8, TPVL |
100,000 |
599 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
600 |
Nhà xe Hiệp HƯng (Diệu Liên) |
Tổ 10A, k4, Điện Biên Phủ, LX, AG |
800,000 |
601 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
602 |
Mai + Đạt |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
603 |
TRương Vĩnh Khang |
Lớp 6/6, Trường Lê Quí Đôn |
20,000 |
604 |
Phúc + Lộc + Nghiệp |
TPVL |
150,000 |
605 |
Huỳnh Thị Nài |
040, Long THạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
300,000 |
606 |
Nguyễn Tường Uyên |
Lớp 6/11, Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
607 |
Khán giả số 27 |
Cần Thơ |
1,000,000 |
608 |
Nhóm mua bán nhỏ |
chợ Cái Vồn, Bình Minh |
1,000,000 |
609 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TT Trà Ôn |
50,000 |
610 |
Lý Hồng Tài |
Q NK, TPCT |
50,000 |
611 |
Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
612 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
613 |
Đại lý Phước An |
Thanh Thủy, An Phước, Mang Thít |
400,000 |
614 |
Trần Thanh Tuyền |
18/2, khu 9, TT Trà Ôn |
100,000 |
615 |
Nhóm chị Hường |
Trường mẫu giáo Họa Mi, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
616 |
Trần Thị Phương Dung |
Thaạnh Lợi, Trung An, Cờ Đỏ, TPCT |
200,000 |
617 |
Bạn xem đài |
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
200,000 |
618 |
Võ Thị Nhung |
Mỹ Tây 2, Mỹ Quý, Tháp Mười, ĐT |
100,000 |
619 |
Lê Thị Phi Loan |
Kinh Ngây, Lục Sĩ, TRà Ôn |
100,000 |
620 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh KHánh 1, Vĩnh Xuân, TRà ÔN |
50,000 |
621 |
Chị Hai Sanh thợ may |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100,000 |
622 |
Vỹ Danh INOX Hòa Phượng |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
623 |
Trần Thị Ba |
P2, TPVL |
100,000 |
624 |
Tăng Thị Hằng |
Ba Càng, Tam Bình |
100,000 |
625 |
Nguyễn Thị Hạnh |
107/1, Khu phố Đại Điền, THạnh Phú, Bến Tre |
100,000 |
626 |
Loò bánh bao Ngô Gia Phát |
1/8, Hòa Trung B, Kinh Cùng, Phụng Hiệp, HG |
100,000 |
627 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
628 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, MT |
100,000 |
629 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
630 |
Bạn xem đài |
51/6A, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
631 |
Cường Tùng |
Bách hóa Mỹ Hòa, LX, Ag |
50,000 |
632 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
50,000 |
633 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
634 |
Đinh HỮu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
635 |
Dương Văn Trường |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
636 |
Mỹ Trinh |
95B, khu 1, Gia Long, TRà Ôn |
50,000 |
637 |
DNTN Thanh Quang |
130/1, Lồ Bờ Gòn, P9, TPVL |
500,000 |
638 |
Chị Huệ |
Phà An Bình, LH |
40,000 |
639 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
640 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
641 |
Đái Tuệ Thi + Đái Trí Phú |
P1, TPVL |
100,000 |
642 |
Phaật tử TPVL |
|
500,000 |
643 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
500,000 |
644 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
645 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
xã Bình Hòa Phước |
400,000 |
646 |
Ô Tô Văn Tư |
Cái Tàu Hạ, CT, Đt |
100,000 |
647 |
Nguyễn Trần Đức |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
648 |
Lê Thị Sáu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
649 |
Bùi Thanh Sơn |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
200,000 |
650 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
651 |
Bùi Thị Kiếm |
Vũng Liêm |
100,000 |
652 |
Bùi Thị Phượng |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
653 |
Bùi Thanh Hẩu |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
654 |
Ô Phạm Việt Hùng + B Lâm Thị Bé Ba |
|
500,000 |
655 |
Thầy giáo Nguyễn Phước Hiền |
Trường THCS Hòa Hưng, CB, TG |
1,000,000 |
656 |
Ô Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
657 |
Võ Thành Hiếu |
Lớp 12 Trường THPT Vĩnh Long |
50,000 |
658 |
Baạn xem đài |
P3, TPVL |
50,000 |
659 |
KHả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
660 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
661 |
Ngô Văn Quang (Năm Quang) |
Hiếu Xuân, Hiếu Thành |
50,000 |
662 |
Bé Bảy |
Sửa honda Trạm Bơm Hiếu Thành |
50,000 |
663 |
Chú Mười (con bà Tám Kiêu) |
Hiếu Thành |
50,000 |
664 |
Chị Ba Bo |
Trạm bơm Hiếu Thành |
50,000 |
665 |
Chị em tập thể hụi hùn vốn |
Trạm bơm Hiếu Thành |
50,000 |
666 |
Chị Út Trinh |
|
50,000 |
667 |
Hùng (Nước đá) |
Hiếu Thành |
50,000 |
668 |
Phạm Thị Thanh |
P chủ tịch MTTQ Hiếu Thành |
50,000 |
669 |
Chị Bé Hụi |
Hiếu Nghĩa, Hiếu Văn |
50,000 |
670 |
Thắm Minh Vũ |
Cửa hàng TTNT đường 3/2 P1, TP VL |
50,000 |
671 |
Quang Minh Tiến |
HS lớp 5/3, Trường Nguyễn Du, TPVL |
30,000 |
672 |
Bé Hai con Hoàng Bé điện cơ |
Chợ Cầu Mới, Tân An Luông |
50,000 |
673 |
Huỳnh Thị Mai Ngân |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
674 |
Huỳnh Thanh Phong |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
675 |
Lê Nguyễn Minh Hảo |
HS lớp 10, Trường Lưu Văn Liệt |
20,000 |
676 |
Hiếu Hồng |
Đại lý VTNN xã Hiếu Phụng |
50,000 |
677 |
Cửa hàng TTNT Mai Trang |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
250,000 |
678 |
Cửa hàng thuốc tây Thúy Hằng |
Q Tân Bình, TP HCM |
100,000 |
679 |
Cửa hàng TTNT Hưng Phát |
Đường 30/4, P1, TPVL |
100,000 |
680 |
Cửa hàng gối nệm Thúy Nga |
TRưng Nữ Vương, P1, TPVL |
100,000 |
681 |
Trần Thị Chậm |
Trạm bơm Hiếu Thành |
50,000 |
682 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Nhà sách Fahasa |
50,000 |
683 |
Nguyễn Phi Hùng |
Bí thư Hiếu Thành |
50,000 |
684 |
Nguyễn Văn Hăng |
P Bí Thư xã Hiếu Thành |
50,000 |
685 |
Võ THành Y |
Chủ tịch xã Hiếu Thành |
50,000 |
686 |
Đặng Minh Vũ |
P Chủ tịch xã Hiếu Thành |
50,000 |
687 |
Lê Vinh An |
P Chủ tịch xã Hiếu Thành |
50,000 |
688 |
Nguyễn Minh Đạt |
Chuủ tịch MTTQ Hiếu Thành |
50,000 |
689 |
Trần Văn Nhân |
Trưởng công an Hiếu Thành |
50,000 |
690 |
Nguyễn Văn Triều Em |
Xã đội trưởng xã Hiếu Thành |
50,000 |
691 |
Nguyễn Duy Pha |
Chánh VP xã Hiếu Thành |
50,000 |
692 |
Lê Minh Tâm |
Tài chánh xã Hiếu Thành |
50,000 |
693 |
Lê Văn Chiến |
Chủ tịch xã nông dân xã Hiếu Thành |
50,000 |
694 |
Ngô Thị Bích Thủy |
Chủ tịch phụ nữ xã Hiếu Thành |
50,000 |
695 |
Trần Văn Vũ |
Tư pháp xã Hiếu Thành |
50,000 |
696 |
Mai văn Lá |
P chủ tịch HĐND xã Hiếu Thành |
50,000 |
697 |
Nguyễn Thaành Nhân |
Chủ tịch Hội chữ thập đỏ xã Hiếu Thành |
50,000 |
698 |
Phạm Minh Công |
Cán bộ VHXH xã Hiếu Thành |
50,000 |
699 |
Nguyễn Văn Quy |
CB Thương binh XH xã Hiếu Thành |
50,000 |
700 |
Lê Văn Bảy |
Chủ tịch cựu chiến binh xã Hiếu Thành |
50,000 |
701 |
Nguyễn Minh Phụng |
Bí thư xã Đoàn xã Hiếu Thành |
50,000 |
702 |
Sư cô |
Chùa Phước Linh, xã Hiếu Thành |
50,000 |
703 |
Phật tử chùa Phước Linh |
Hiếu Thành |
50,000 |
704 |
Anh Sáu Minh |
Đại lý VTNN xã Hiếu Phụng |
50,000 |
705 |
Huỳnh Phú Vinh |
HS lớp 4/1, Trường Hiếu Thành A |
20,000 |
706 |
Nguyễn nam |
Đại lý Vật tư nông nghiệp |
50,000 |
707 |
Chị Tư Dẫu |
Hiếu Ngãi, Hiếu Thành |
50,000 |
708 |
Dương Văn Thố |
VTXD xã Hiếu Thành |
50,000 |
709 |
Võ Thị Ngọc Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
710 |
Cô Bé Năm (giáo viên mẫu giáo) |
Ba Tồn, TG |
300,000 |
711 |
Huệ Tường |
Chợ Qưới An |
100,000 |
712 |
Huệ Nhân |
Chợ Qưới An |
100,000 |
713 |
Nguyễn Thị cẩm Thơi |
Chợ Qưới An |
100,000 |
714 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Chợ Qưới An |
50,000 |
715 |
Trương Thanh Nhung |
Chợ Qưới An |
50,000 |
716 |
Trương Thanh Nguyên |
Chợ Qưới An |
50,000 |
717 |
Hồ Thị Nguyệt |
Chợ Qưới An |
50,000 |
718 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Chợ Qưới An |
100,000 |
719 |
Lê Thị Cơ |
Phước Thọ, Qưới An |
50,000 |
720 |
Thanh Bình |
Ấp Nhứt, Qưới An |
50,000 |
721 |
Dì Ba (bán vé số) |
Chợ Qưới An |
30,000 |
722 |
Vân + Nê (bán tạp hóa) |
Chợ Qưới An |
50,000 |
723 |
Cô Sơn (bán cá) |
Chợ Qưới An |
50,000 |
724 |
Hoàng Vũ (bán tạp hóa) |
Chợ Qưới An |
50,000 |
725 |
Lê Thị Hoa |
Chợ Qưới An |
50,000 |
726 |
Hải (Thuốc tây) |
Chợ Qưới An |
100,000 |
727 |
Hải Đăng |
Lớp 3/2, Trường TH Qưới An A |
50,000 |
728 |
Lâm Ngọc Mai |
Trường tiểu học Qưới An A |
50,000 |
729 |
Trương Vĩnh Phú |
Trường TH Nguyễn Thị Thu |
50,000 |
730 |
Hữu Tuyết (đại lý thuốc) |
Chợ Qưới An |
100,000 |
731 |
Cô Lục (bán vé số) |
Chợ Qưới An |
30,000 |
732 |
Cô Ngọc Lan (bán phở) |
Chợ Qưới An |
50,000 |
733 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
734 |
Bà Ba |
Chợ Cua |
100,000 |
735 |
Nhà may Út Tân |
Chợ Qưới An |
100,000 |
736 |
Phạm Thị Loan |
Chợ Qưới An |
50,000 |
737 |
Diệp Thôn |
Chợ Qưới An |
50,000 |
738 |
B Tư Tình |
Chợ Qưới An |
30,000 |
739 |
Lành + Nhân |
Baán đồ rẫy chợ Cái Nhum |
100,000 |
740 |
Cô Hồng Tiến |
Chánh An |
30,000 |
741 |
Cô Quách Thị Thủy |
xã Tân Long |
50,000 |
742 |
B Nguyễn Ngọc Vân |
Ấp 3, Hòa Thạnh |
50,000 |
743 |
B Nguyễn Thị Lầu |
Cầu Ông Me, Vĩnh Long |
50,000 |
744 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
745 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
746 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
30,000 |
747 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh |
40,000 |
748 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh |
20,000 |
749 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
750 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh |
50,000 |
751 |
Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh |
50,000 |
752 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh |
50,000 |
753 |
Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh |
50,000 |
754 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
755 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
756 |
NHóm bạn xem đài |
Hựu Thành |
100,000 |
757 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
758 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
759 |
B hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
760 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
761 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
762 |
Nguyễn văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
763 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
764 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
765 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
766 |
Trại cưa Dũng Mập |
P2, TPVL |
50,000 |
767 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
768 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
769 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A |
50,000 |
770 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
771 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
772 |
Cô Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
100,000 |
773 |
Baạn xem đài |
TPHCM |
100,000 |
774 |
Ô Rồng + B Tiếng |
P2, TPVL |
30,000 |
775 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
Chợ Hòa Bình |
100,000 |
776 |
VTNN Năm Vân |
Chợ Hòa Bình |
100,000 |
777 |
Hảo (Phế liệu) |
Chợ Hòa Bình |
50,000 |
778 |
Gia đình bé Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
779 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội |
100,000 |
780 |
Niệm phật đường |
ấp Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
200,000 |
781 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
50,000 |
782 |
Tiệm vàng Tài Trang |
cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
783 |
Trung tâm viễn thông |
Vũng Liêm |
500,000 |
784 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
785 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
786 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
787 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
788 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
789 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
790 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
791 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
792 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
80,000 |
793 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
794 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
795 |
CLB lúa giống |
Tân An Luông |
50,000 |
796 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
797 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
100,000 |
798 |
Cô giáo Việt Phượng |
Tân An Luông |
50,000 |
799 |
B Tư Lan |
Tân An Luông |
100,000 |
800 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
801 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
802 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
803 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
804 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
805 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
806 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
807 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
808 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
809 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
810 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
811 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
812 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
813 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
814 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
815 |
Cô Thủy (cửa hàng TAGS) |
Tân An Luông |
50,000 |
816 |
Hiếu + Mẫn |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
817 |
Bạn xem đài |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
818 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
819 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
820 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
821 |
Năm Thành (Tư Lài) |
Tân An Luông |
50,000 |
822 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
823 |
Tám Hương (Bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
824 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
825 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
826 |
Em tạ Lan Khanh |
HS tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
827 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân AN Luông |
20,000 |
828 |
B Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
829 |
B Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
830 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
831 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông |
30,000 |
832 |
B Diệu Cát |
Tân An Luông |
20,000 |
833 |
B Nhơn Hòa Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
834 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Tường |
Tân An Luông |
50,000 |
835 |
Ô Bảy (Hồ Văn Trưởng) |
Tân An Luông |
100,000 |
836 |
Lớp 1/1 |
Trường TH Tân AN Luông A |
50,000 |
837 |
Lớp 4/1 |
Trường TH Tân AN Luông A |
50,000 |
838 |
Nhà sách Thầy Chùm |
Chợ cái Ngang |
100,000 |
839 |
Trần Lê An Bình |
18, đường 11, KDC Thới Nhựt, TPCT |
50,000 |
840 |
Lê Hoàng Nguyên |
Cty Thuận Phát, TPCT |
100,000 |
841 |
Cô Thu – cô Hương |
Giáo chức hưu xã Mỹ Lộc |
50,000 |
842 |
Vợ Thầy Khải |
An Bình, LH |
50,000 |
843 |
Hồng Thủy |
Ấp 3, Phú Lộc, Tanm Bình |
100,000 |
844 |
Đinh Thị Hai |
Cây Gáo, Hiếu Thuận |
50,000 |
845 |
Lê Thị Định |
Cây Gáo, Hiếu Thuận |
50,000 |
846 |
Lê Thị Trúc Ly |
Cây Gáo, Hiếu Thuận |
50,000 |
847 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng |
50,000 |
848 |
Nguyễn Thị Đẹp |
Ấp 6, Tân An Luông |
50,000 |
849 |
Hội người tù kháng chiến |
Tân An Luông |
50,000 |
850 |
Hội cựu chiến binh |
Tân An Luông |
50,000 |
851 |
Trần Công Nhơn |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
50,000 |
852 |
Quán cà phê Rockciti |
Ấp 5, Tân An Luông |
100,000 |
853 |
Trường tiểu học Tân An Luông B |
Tân An Luông |
50,000 |
854 |
Ô Hà Phước Trọng |
Ấp 5, Tân An Luông |
100,000 |
855 |
Anh Hai Trung |
Ấp 3, Tân An Luông |
50,000 |
856 |
Anh Tám Lớn |
Ấp 3, Tân An Luông |
100,000 |
857 |
Chị Tám Hồng |
Ấp 3, Tân An Luông |
30,000 |
858 |
Anh Đặng Văn Ê |
Ấp 3, Tân An Luông |
50,000 |
859 |
Anh Đặng Văn Nam (tù kháng chiến) |
Ấp 3, Tân An Luông |
30,000 |
860 |
Trang trí nội thất Tú Uyên |
Ấp 4, Tân AN Luông |
50,000 |
861 |
Anh Tám Trai |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
50,000 |
862 |
Anh Nguyễn Văn Bá |
Ấp 7, Tân An Luông |
30,000 |
863 |
Điện máy Tuấn ÁNh |
Chợ Cầu Mới, Tân An Luông |
200,000 |
864 |
Điện gia dụng Sáu Đẹp Phi Hùng |
Chợ Cầu Mới, Tân An Luông |
200,000 |
865 |
Nguyễn Hoàng (Sáu Anh) |
bán thịt heo cầu cầu Mới |
200,000 |
866 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Chợ Cầu Mới, Tân An Luông |
500,000 |
867 |
Quầy dép Tâm – Nhạn |
Chợ Càu Mới, Tân An Luông |
50,000 |
868 |
Điệp – Việt |
Đập Sậy, Tân An Luông |
30,000 |
869 |
Ô Hà Thanh Sum |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
870 |
Anh Nguyễn Văn Tấn |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
871 |
Chị Trần Thị Thu Hà |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
872 |
Cô Nguyễn Ngọc Lệ |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
873 |
Anh Nguyễn văn Bình |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
874 |
Anh Nguyễn Chí Cường |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
875 |
Anh Nguyễn Văn Út |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
876 |
Anh Phạm Văn Tấn |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
877 |
Anh Hồ Văn Nhiên |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
878 |
Anh Lê Văn Nhí |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
879 |
Ô Nguyễn Văn tám |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
880 |
Ông TRương Văn Nghĩa |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
881 |
Ô Tô Văn Thăng |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
100,000 |
882 |
Ô Châu Văn Chiêu |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
100,000 |
883 |
Ô Nguyễn Ngọc Ẩn |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
100,000 |
884 |
Ô Huỳnh Văn Hùng |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
885 |
Anh Phan Hoàng Toàn |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
886 |
B Năm Lùng (Tù kháng chiến) |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
100,000 |
887 |
B Mười Huê (tù kháng chiến) |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
888 |
B Tư Đỏ (Tù Kháng chiến) |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
889 |
B Tư Lan (Tù Kháng chiến) |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
890 |
B Tư Lát |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
20,000 |
891 |
B Bảnh (Từ kháng chiến) |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
892 |
B Trần Thị Lệ (Tù Kháng chiến) |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
100,000 |
893 |
Ô Sáu Huy |
Bàu Xép, tân An Luông |
50,000 |
894 |
Ô Chín Để |
Bàu Xép, tân An Luông |
50,000 |
895 |
Ô Ba Xấu |
Đập Sậy, Tân An Luông |
50,000 |
896 |
Tý (máy cắt) |
Đập Sậy, Tân An Luông |
50,000 |
897 |
Sáu Long |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
898 |
Vợ Út Ngọc |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
899 |
Chị Đặng Thị Phúc |
TT Cái Nhum |
20,000 |
900 |
Cây xăng Lầu |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
100,000 |
901 |
B Ba Hóa (Tù kháng chiến) |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
50,000 |
902 |
N Nguyễn Thị Bê |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
20,000 |
903 |
Ô Lê Văn Năm |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
20,000 |
904 |
Trương Thị Cẩm Hồng |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
20,000 |
905 |
Ô Lê Thành Lập |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
50,000 |
906 |
Ô Huỳnh Hữu |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
10,000 |
907 |
Ô Huỳnh Văn Khôi |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
10,000 |
908 |
Ô Huỳnh Văn Ve |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
10,000 |
909 |
Lê Thị Mới |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
5,000 |
910 |
Huỳnh Thị Bé Hai |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
20,000 |
911 |
Nguyễn Thị Hiền |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
20,000 |
912 |
Huỳnh Thị Đẹp (Tù kháng chiến) |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
10,000 |
913 |
Trương Thị Lùng |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
20,000 |
914 |
Ô Võ Văn Y (tù kháng chiến) |
Ấp 5, Tân An Luông |
20,000 |
915 |
Ô Trần Tấn Trừ (Tù kháng chiến) |
Ấp 5, Tân An Luông |
50,000 |
916 |
B Hồng (Tù khánh chiến) |
Gò Ân, Tân An Luông |
20,000 |
917 |
B Nhôm (Tù kháng chiến) |
Gò Ân, Tân An Luông |
15,000 |
918 |
Tư Lùng |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
919 |
Út Tép |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
920 |
Thúy (làm móng) |
Nước Xoáy, tân AN Luông |
50,000 |
921 |
Xăng dầu Sơn Huỳnh |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
922 |
Bách hóa Cẩm Linh |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
923 |
Bùi Thị Bé Tư |
Việt kiều |
300,000 |
924 |
Cà Phê Trúc Xanh |
TT Tam Bình |
50,000 |
925 |
Ô B Tám Khánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
926 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
927 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
928 |
Ô B Út Anh |
Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
929 |
B Mai Thị Ngẫu |
Chợ Trung Ngãi |
120,000 |
930 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
931 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
100,000 |
932 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
933 |
Chung Bá Vương |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
934 |
Annie Chung |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
935 |
Trần Lê Phúc Điền + Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
936 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng, Cái Bè, TG |
50,000 |
937 |
Bé Trương Gia Hân |
Nhà trẻ Hoa Mai, TPVL |
30,000 |
938 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
939 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
500,000 |
940 |
Huỳnh Thị Huỳnh Yến |
135, đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
941 |
Một nhân viên |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
942 |
Dì Lệ |
64A, Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
943 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
944 |
Trần Kim Tuyên |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
945 |
Võ Trương Thị Thanh Thủy |
Cty LD TNHH Tân Thành Ngọc Thanh Bình |
200,000 |
946 |
CLB thể dục AEROBIC |
TT VH tĩnh Vĩnh Long |
400,000 |
947 |
Diệp Mỹ Linh |
Cầu Kè, khóm 4, P5, TPVL |
100,000 |
948 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
500,000 |
949 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
950 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
951 |
Chị Xiêm |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
952 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
953 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
954 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
955 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
956 |
Diì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
957 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
958 |
Ô Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
959 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
960 |
Vương Thị Tuyết Mai + Tiêu Thị Mỹ Phương |
10/6C, khu 3, TT Trà Ôn |
1,600,000 |
961 |
Thanh Bình |
Thanh Hưng, Thanh Đức, Lh |
200,000 |
962 |
Ô Sáu Vui |
Ấp Nhứt, Ngãi Tứ, Tam Bình |
200,000 |
963 |
GĐ ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
964 |
B Trần Thị Sên |
Bờ liệt Liệt sĩ Tân Long Hội, MT |
50,000 |
965 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
966 |
B Trần Thị Lệ |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
100,000 |
967 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
968 |
Gđ Ô Bùi Minh Quận |
Long Hồ |
200,000 |
969 |
CLB hoạt động xã hội |
TRường CĐ KT – TC Vĩnh Long |
300,000 |
970 |
Phòng kinh doanh |
Cty Cp hóa dầu MeKong |
300,000 |
971 |
Ô B Phạm Như Áng |
P8, TPVL |
100,000 |
972 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
100,000 |
973 |
Bé Quang Minh |
P8, TPVL |
50,000 |
974 |
B Lê Thị Hiền |
P8, TPVL |
50,000 |
975 |
Bạn xem đài |
Cầu số 1 |
100,000 |
976 |
Quốc bảy |
Rạch Vọp, Qưới Thiện |
100,000 |
977 |
Tô Ngọc Hương |
62/86, Lý Chính Thắng, P8, Q3, TPHCM |
500,000 |
978 |
Sang Nguyên |
Việt kiều Mỹ |
100,000 |
979 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
980 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
981 |
Chị ÁNh |
P5, TPVL |
50,000 |
982 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
983 |
Lê Thị Mãi + Bé Võ Thị Minh Thư + bé Bảo Bảo |
K3, P2, TPVL |
150,000 |
984 |
Bé Bùi Thanh Phát + Bùi Thanh Phong |
Xóm Bún, P2, TPVL |
150,000 |
985 |
Bé Lý Gia Khang + bé Băng Băng |
K3, P2, TPVL |
200,000 |
986 |
Dì Năm bán xôi |
Cầu Ông Me, Vĩnh Long |
100,000 |
987 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
100,000 |
988 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
100,000 |
989 |
B Hàn Thị Hui + Ô Đặng Thành Phát |
11, Nguyễn Trãi, P1, TPVL |
100,000 |
990 |
Mỹ Linh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
991 |
Quầy quần áo Tuấn Vinh |
Coop mart Vĩnh Long |
400,000 |
992 |
Cơ sở may mặc Kim Chi |
TT Tam Bình |
100,000 |
993 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
994 |
Bách hóa Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
995 |
Cô giáo Sánh nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
50,000 |
996 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
50,000 |
997 |
Cơ sở tủ kiếng Bảy Chiến |
TT Tam Bình |
50,000 |
998 |
B Lệ Hướng |
TT Trà Ôn |
100,000 |
999 |
Mỹ Nương |
Tường Lộc |
50,000 |
1000 |
Nguyễn Văn Nguyên |
Tường Lộc |
50,000 |
1001 |
Bạn xem đài |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
200,000 |
1002 |
Bà Ba |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
100,000 |
1003 |
Huỳnh Chánh Thành |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
1004 |
Bạn xem đài |
Cái Sơn Lớn, Thanh Mỹ 2, Thanh Đức, LH |
600,000 |
1005 |
Bạn xem đài |
Phà Đình Khao, LH |
75,000 |
1006 |
Nghiệp |
Đoàn xe honda chở khách Hoàn Thiện, Tam Bình |
100,000 |
1007 |
Bách hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
1008 |
Cà phê Tường Duy |
TT Tam Bình |
50,000 |
1009 |
Nguyễn Thị Phướng |
Long Phú, Tam Bình |
200,000 |
1010 |
Ba Thạnh |
Sạp quần áo xã Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1011 |
Trần Thị Tám |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1012 |
Dương Thị Hồng Nhan |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1013 |
Đỗ Thành Diệp |
Long Phú |
50,000 |
1014 |
Ngô Minh Tài |
9/4, Trường Nguyễn Trãi |
50,000 |
1015 |
VLXD Bé Bảy |
Long Phú |
50,000 |
1016 |
Cô Hồng |
P4, TPVL |
100,000 |
1017 |
Chín Bích (bán heo lứa quay) |
P5, TPVL |
100,000 |
1018 |
Đại lý vé số Mai Hữu Ánh |
Song Phú, Tam Bình |
2,000,000 |
1019 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1020 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, AN Hữu, Cb, TG |
100,000 |
1021 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
1022 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
Con Đại Lợi, An Hữu, CB, TG |
50,000 |
1023 |
B Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
50,000 |
1024 |
B Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
200,000 |
1025 |
Trương Quang Phú |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1026 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Tổ gia vị chợ Phước Thọ, P8, TPVL |
50,000 |
1027 |
Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1028 |
Nguyễn Trần Đại Lợi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1029 |
Nga |
P1, TPVL |
100,000 |
1030 |
Chị Hoa |
P1, TPVL |
200,000 |
1031 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
P3, TPVL |
100,000 |
1032 |
Nguyễn Minh Thắm |
Trường mẫu giáo Tuổi Thơ 3, xã Nhơn Phú, MT |
100,000 |
1033 |
Chị Loan (bán cơm cháy) |
P1, TPVL |
50,000 |
1034 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
1035 |
Nguyễn Thanh Vũ |
P4, TPVL |
50,000 |
1036 |
Ngô Minh Hùng |
469, Tân Thuận, Tân Phú Trung, CT, ĐT |
50,000 |
1037 |
Cty ty LD dinh dưỡng Thủy sản Quốc Tế |
khu 4, tuyến CN Cổ Chiên, LH |
400,000 |
1038 |
Cty ty LD dinh dưỡng Thủy sản Quốc Tế |
khu 4, tuyến CN Cổ Chiên, LH |
800,000 |
1039 |
Sạp thịt bò bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1040 |
Trương Thị Mỹ vân |
P3, TPVL |
500,000 |
1041 |
Hồng Đạt |
P2, TPVL |
300,000 |
1042 |
Chị Hoàng (bán nhang đèn) |
Chợ Vĩnh Long |
1,000,000 |
1043 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
1044 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
1045 |
Thanh Ngọc |
P5, TPVL |
100,000 |
1046 |
Huy Long + Phú Trí |
P1, TPVL |
100,000 |
1047 |
Bạn xem đài |
Long Phước, Long Thuận B, LH |
50,000 |
1048 |
Huỳnh Thị Thảnh |
Bình Mỹ A, Cao Lãnh, Đt |
50,000 |
1049 |
Baà Từ |
P4, TPVL |
150,000 |
1050 |
Đăng + Anh |
P8, Q4, HCM |
50,000 |
1051 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
1052 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
1053 |
SV Trường Đại học Cần Thơ |
|
50,000 |
1054 |
Trịnh Khánh Trinh |
HT số 19 – BĐ Ngã Năm, Sóc Trăng |
100,000 |
1055 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
1056 |
Cửa hàng ĐTDĐ Hữu Phát |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
1057 |
Cửa hàng ĐTDĐ Hữu Phát |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
1058 |
Tài xế Nguyễn Thành Nhân |
Long Hiệp, Long AN, Long Hồ |
200,000 |
1059 |
CD Nguyễn |
P4, TPVL |
100,000 |
1060 |
Phan Thị Thùy Dương |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1061 |
Nguyễn Thị Út Mười |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1062 |
Hồ Khương Ninh |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1063 |
Mai Đức Trọng |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
1064 |
Lê Thị Băng |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1065 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
K4, P9, TPVL |
50,000 |
1066 |
Phan Thị Tuyết Nhung |
K4, P9, TPVL |
50,000 |
1067 |
Ô Phạm Hữu Ngôn |
K4, P9, TPVL |
50,000 |
1068 |
Tập thể học sinh |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
600,000 |
1069 |
Bạn xem đài |
TT Tam Bình |
100,000 |
1070 |
Anh Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
1071 |
NHóm bạn xem đài |
|
470,000 |
1072 |
Anh Dũng |
K5, P2, TPVL |
100,000 |
1073 |
Bé Nguyễn Ngọc Quỳnh Như |
Lớp 5/3, Trường TH Nguyễn Du |
100,000 |
1074 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
1075 |
Phạm Ngọc Quân |
Quán Gió Nam |
800,000 |
1076 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
1077 |
Bé Xuân An |
Tiệm tạp hóa Vạn Thuận |
100,000 |
1078 |
Gia đình Chín Ngựa |
Phú Mỹ 1, Đồng Phú, LH |
100,000 |
1079 |
Ô B từ Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1080 |
Ô Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
1081 |
Ô B Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
1082 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, TG |
300,000 |
1083 |
Sương Lan |
Con Út Đởm |
50,000 |
1084 |
Tuấn Hoa |
Con Út Đởm |
50,000 |
1085 |
Út Kiều |
Con Út Đởm |
100,000 |
1086 |
Tâm Hồng |
Lò quay heo Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1087 |
B Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1088 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1089 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1090 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1091 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1092 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
1093 |
Kim Long + Kim Kim |
Đinh Tiên Hoàng, P8, TPVL |
200,000 |
1094 |
GĐ B Nguyễn Thị Thúy Hồng |
46, K1, P4, TPVL |
50,000 |
1095 |
Trần Hồng Hạnh (Tấn Hiền) |
Phú Phụng, Chợ Lách, Bến Tre |
50,000 |
1096 |
Anh Tí (hon da ôm 5474) |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
1097 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
300,000 |
1098 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
1099 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1100 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
1101 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
1102 |
Cù Mỹ Phương |
Trường tiểu học Trần Đại Nghĩa |
100,000 |
1103 |
Nguyễn Thị Luyến |
2/14, P9, TPVL |
100,000 |
1104 |
Em Tài + Em Ngân |
17/10, Tân Hanh, Long Hồ |
500,000 |
1105 |
Nguyễn Văn Bảo |
14/9, P5, TPVL |
100,000 |
1106 |
Cô Nhung |
Bán trầu cau chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1107 |
Chị Liên |
P2, TPVL |
200,000 |
1108 |
Cô Xinh – cô Liễu |
An Lương B, Long AN, LH |
100,000 |
1109 |
Lẩu rắn Năm Nghĩa |
Long Phước B, LH |
100,000 |
1110 |
Lê Thị Mai Huệ |
26/1C, k1, P3, TPVL |
100,000 |
1111 |
Bà Tư kết cườm |
P1, TPVL |
100,000 |
1112 |
Xuân Yến |
P1, TPVL |
100,000 |
1113 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1114 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
100,000 |
1115 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
1116 |
Nguyễn Trung Hiếu |
lớp 7/4, Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
1117 |
Ni cô Huệ Tâm |
Nguyễn Chí Thanh, k1, TPVL |
200,000 |
1118 |
Trần Thị Mai Phương |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
1119 |
Bạn xem đài |
Mỹ Đức Tây, CB, TG |
200,000 |
1120 |
Nguyễn Văn Luật |
Bình Phú, Loan Mỹ, Tam Bình |
50,000 |
1121 |
Bạn xem đài 20 tháng 2 |
23/6, K1, p3, TPVL |
100,000 |
1122 |
Bé Thúy Vy |
Khóm 3, P2, TPVL |
100,000 |
1123 |
La THị Thảo |
K3, P2, TPVL |
50,000 |
1124 |
Mai Ngọc |
P4, TPVL |
200,000 |
1125 |
Bạn xem đài |
Chung cư Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
1126 |
Huỳnh Kim Oanh |
Bà Hom, TPHCM |
300,000 |
1127 |
Phật tử |
33, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
1128 |
Lê Thị Phương Thảo |
TRường TH y tế Vĩnh Long |
100,000 |
1129 |
Võ Thanh Hiếu |
Lớp 12, Trường THPT Vĩnh Long |
50,000 |
1130 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
1131 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1132 |
Quỹ từ thiện điện máy Hoàng PHước |
Lê Văn Lương, Q7, HCM |
50,000 |
1133 |
Ô Sáu Luận |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
1134 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
1135 |
Bạn xem đài |
Cầu Bà Giáo, Tân Ngãi, TPVL |
500,000 |
1136 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
1137 |
Cửa hàng xe đạp Minh 2 |
Khu 1, TRà Ôn |
100,000 |
1138 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, MT |
100,000 |
1139 |
Huỳnh Thị Bảy |
Tổ 10, Thành Nhân, Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
1140 |
Bùi Văn Tuấn Em (cửa sắtTuấn Em) |
Phước Long, Lộc Hòa |
100,000 |
1141 |
Đỗ Thị Đầm |
89, TRưng Nữ Vương, K2, Cb, TG |
100,000 |
1142 |
Vỹ Danh INOX Hòa Phượng |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
1143 |
LÒ bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1144 |
Lê Thị Cúc |
Quán nem nướng An Điền 1, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
1145 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
1146 |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát |
1/8, Hòa Phụng B, TT Kinh Cùng, Phụng Hiệp, HG |
100,000 |
1147 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh KHánh 1, Vĩnh Xuân, TRà ÔN |
50,000 |
1148 |
Chị Hai Sanh thợ may |
Chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
1149 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Cầu số 8, Mang Thít |
100,000 |
1150 |
Anh Công |
Khu 1, TRà Ôn |
100,000 |
1151 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
1152 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
200,000 |
1153 |
Tú Anh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
1154 |
Nguyễn Thị PHụng |
Ngân hàng XNK Việt Nam, Q1, HCM |
1,000,000 |
1155 |
Nguyễn Phước Gia Hưng |
Trường THCS Hòa Hưng, CB, TG |
500,000 |
1156 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
1157 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
250,000 |
1158 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
CHợ Vàm, Phú Tân, AG |
100,000 |
1159 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
1160 |
Cơ sở mộc Ngọc Quí |
12, Thạnh ĐỨc, Long Đức, Long PHú, ST |
200,000 |
1161 |
Trần Thanh Tuyền |
Khu 9, Trà Ôn |
400,000 |
1162 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TT Trà Ôn |
50,000 |
1163 |
Nguyễn Mỹ Thanh |
Sạp trái cây chợ Cái Nhum, Mt |
200,000 |
1164 |
Bé Hữu Tài + Thanh Xuân |
Bến phà Chánh An, MT |
100,000 |
1165 |
Lý Thị Nâu |
71/3, KV2, Trà Nóc, TPCT |
100,000 |
1166 |
Phạm Văn Khéo |
382, K1, TT Lai Vung, ĐT |
200,000 |
1167 |
Thiên Hương + Hồng Điệp + Diệu Linh |
58C, khu 1, Gia Long, TRà ÔN |
1,200,000 |
1168 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
200,000 |
1169 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
1170 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
250,000 |
1171 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
1172 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
1173 |
Nguyễn Thị Minh Hân |
166C, Khu phố 5, Tp Mỹ Tho, TG |
500,000 |
1174 |
henry |
Q NK, TPCT |
50,000 |
1175 |
Trần Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
1176 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
1177 |
CLB dưỡng sinh Quảng TRường |
TPVL |
600,000 |
1178 |
Ô Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
1179 |
Ô Nguyễn Hữu Toàn |
P3, TPVL |
50,000 |
1180 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
1181 |
Chín Bích (bán heo lứa quay) |
P5, TPVL |
100,000 |
1182 |
Trần Hữu Đức |
Lớp XD 08C6, Trường CĐ KT – TC Vĩnh Long |
50,000 |
1183 |
Huỳnh Thị Trước + Lý Kỳ |
Việt kiều Mỹ |
1,500,000 |
1184 |
Huỳnh Thị Trước + Lý Kỳ |
Việt kiều Mỹ |
500,000 |
1185 |
Bạn xem đài |
Khóm 1, P3, TPVL |
250,000 |
1186 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
1187 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1188 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
1189 |
Chung Bá Vương |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
1190 |
Annie Chung |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
1191 |
Trần Lê Phúc Điền + Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
1192 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng, Cái Bè, TG |
50,000 |
1193 |
Bé Trương Gia Hân |
Nhà trẻ Hoa Mai, TPVL |
30,000 |
1194 |
Mai + Đạt |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
1195 |
Đào KHả Vy |
P3, TPVL |
200,000 |
1196 |
B Sáu Linh |
46C, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
1197 |
Nguyễn Thị Lùng |
Hẻm 10, Trầ Phú, P4, TPVL |
50,000 |
1198 |
Ô Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
1199 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
1200 |
Trần Kim Tuyên |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
1201 |
Bà Ba Sung |
Hẻm 2 Địa, Cầu Sắt Chợ Bà, Bình Minh |
500,000 |
1202 |
Cô Mười May |
Cầu Sắt Chợ Bà, Bình Minh |
100,000 |
1203 |
Chị Tám Nhi |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
50,000 |
1204 |
Chị Hồng |
Bán thịt heo Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
1205 |
Chị CHín Phuông |
Bán màn gối Thành Lợi, Bình Tân |
200,000 |
1206 |
Xuân Lươn |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
200,000 |
1207 |
Dịch vụ cầm đồ Ái Thơ |
Thành Lợi, Bình Tân |
200,000 |
1208 |
Chị Huế |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
50,000 |
1209 |
Dâu Ba Hón (làm bún) |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
50,000 |
1210 |
Nguyễn Lệ Hằng |
Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
1211 |
Lê Thị Kim Chi |
Trường An, TPVL |
100,000 |
1212 |
Lê Thị Kim Hà |
P5, TPVL |
50,000 |
1213 |
Sử Thị Diễm Phúc |
TPHCM |
200,000 |
1214 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
100,000 |
1215 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
1216 |
Bạn xem đài |
E5, khóm 3, P3, TPVL |
200,000 |
1217 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
1218 |
Anh chị Hoàng (bán quần áo) |
Chợ Vĩnh Long |
200,000 |
1219 |
Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1220 |
Nguyễn Trần Đại Lợi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1221 |
Nguyễn Huỳnh Nhật Linh |
Hàn Quốc |
1,000,000 |
1222 |
Bác sĩ ĐỖ THị Ngon |
Thuận An, Bình Minh |
500,000 |
1223 |
Nhà ở phường 1 |
|
100,000 |
1224 |
Cô Bảy THương |
Bà Lan, Long Hồ |
100,000 |
1225 |
Cô Điệp |
P1, TPVL |
300,000 |
1226 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
1227 |
Bé Bảo Ngọc |
Rạch TRúc, TT Vũng Liêm |
100,000 |
1228 |
Cô Nghĩa |
P4, TPVL |
100,000 |
1229 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
1230 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, AN Hữu, Cb, TG |
100,000 |
1231 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
1232 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
Con Đại Lợi, An Hữu, CB, TG |
50,000 |
1233 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1234 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
1235 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
1236 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
1237 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1238 |
Chị Xiêm |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1239 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1240 |
Ô Lê Hồng Đức |
VKS nhân dân tỉnh Vĩnh Long |
100,000 |
1241 |
B Diệp Thị Xuân Hoa |
Bệnh viện đa khoa Vĩnh Long |
100,000 |
1242 |
Tập thể Làng – Việt |
Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
800,000 |
1243 |
Tiệm vàng Thái Thy |
18, đường 3/2, P1, TPVL |
400,000 |
1244 |
Tiệm vàng Vĩnh Châu |
16, đường 3/2, P1, TPVL |
400,000 |
1245 |
Dương Thị Ngọc Xinh |
Đường 30/4, P1, TPVL |
50,000 |
1246 |
Gđ anh Nguyễn Văn Út |
P5, TPVL |
50,000 |
1247 |
Anh chị Hoàng (bán quần áo) |
Chợ Mới, Vĩnh Long |
100,000 |
1248 |
Dì Lệ |
64A, Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
1249 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1250 |
Nguyễn Ngọc HÙng |
P8, TPVL |
100,000 |
1251 |
Năm Tồn |
Thanh |
50,000 |
1252 |
B Lê Ngọc Phỉ |
79, TRần Phú, P4, TPVL |
500,000 |
1253 |
Hồng Phương |
P3, TPVL |
100,000 |
1254 |
Ô Trần Văn Tám + B Nguyễn Thị Lài |
Loò bánh mì ấp Tân Hưng |
400,000 |
1255 |
DNTN trang thiết bị y tế Tú Nghi |
166A, Trần Hưng Đạo, TPCT |
300,000 |
1256 |
Nguyễn Thị Hồng (tư Hồng) |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1257 |
Long Phụng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1258 |
B Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
1259 |
Chị Chín Hui (bán gạo) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1260 |
B Nguyễn Thị Năm |
Lò quay heo P1, TPVL |
200,000 |
1261 |
B Nguyễn Thị Năm |
Lò quay heo P1, TPVL |
100,000 |
1262 |
Lê Văn Phối |
Cty TNHH Vạn Thành Phát |
300,000 |
1263 |
Lê Văn Phối |
Cty TNHH Vạn Thành Phát |
600,000 |
1264 |
Bé Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 5/3, Trường TH Nguyễn Du |
100,000 |
1265 |
Bé Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 5/3, Trường TH Nguyễn Du |
150,000 |
1266 |
Cơ sở may Thanh Hà |
Đường 14/9, P5, TPVL |
400,000 |
1267 |
Bạn xem đài |
K6, P4, TPVL |
100,000 |
1268 |
Ô Quang Ngọc Trung + Bé Từ Huy Hoàng |
P1, TPVL |
300,000 |
1269 |
Bạn xem đài |
đường 2/9, p1, TPVL |
200,000 |