STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1631 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1632 |
Nguyễn Minh Khiết |
Đường 30/4 |
300,000 |
1633 |
Xuân Giao |
11A Đường 30/4 |
200,000 |
1634 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1635 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 3/4 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1636 |
Anh Chị Mỹ |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1637 |
Hoàng, Diễn, Hạnh, Tuấn, Huệ, Cảnh (anh chị Mỹ) |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1638 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1639 |
Đỗ Huỳnh Gia Hoa |
|
300,000 |
1640 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
1641 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1642 |
Hoàng Linh |
|
100,000 |
1643 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
1644 |
Bà Út ĐỞm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
1645 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1646 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1647 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1648 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1649 |
VTNT Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1650 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1651 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1652 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1653 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1654 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1655 |
Mai Đức Nhựt |
USA |
100,000 |
1656 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
380,000 |
1657 |
Đặng Thanh Vũ |
|
200,000 |
1658 |
Cao Lương Lê Trung |
|
300,000 |
1659 |
Cao Lương Lê Trung |
|
200,000 |
1660 |
Cao Lương Lê Trung |
|
500,000 |
1661 |
Nguyễn Thị Saly |
|
1,000,000 |
1662 |
Nguyễn Minh Nhân |
|
300,000 |
1663 |
Nguyễn Minh Nhân |
|
300,000 |
1664 |
Hữu Luật |
P4, TPVL |
50,000 |
1665 |
Lê Long Toàn, Yến Ngọc (bánh tiêu cầu ông Me), Tô Thành Tứ (quán ăn Châu Tài) |
|
50,000 |
1666 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1667 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
1668 |
Tống Lê Minh |
P2, TPVL |
400,000 |
1669 |
Bà Hai |
K5, P9, TPVL |
200,000 |
1670 |
Trần Thị Diễn |
20B Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
1671 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
1672 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
1673 |
Nguyễn Bích Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
1674 |
Trương Ngọc Trâm |
20 Đường 3/2 , P1, TPVL |
200,000 |
1675 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
600,000 |
1676 |
Anh Phong (Bubbly) |
TPCT |
200,000 |
1677 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1678 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1679 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1680 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
50,000 |
1681 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1682 |
Chị Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1683 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1684 |
Chị Huệ (bán sữa đậu nành phà An Bình) |
|
100,000 |
1685 |
Liễu, Phượng, Nghĩa, Nhân |
P1, TPVL |
200,000 |