STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2997 |
Lương Rosa |
Úc |
100,000 |
2998 |
Tăng Ngọc Điệp |
P2, TPVL |
200,000 |
2999 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
3000 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
3001 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3002 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3003 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
3004 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
3005 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
3006 |
Lê Thị Út |
Lý Tự Trọng, P2, TPVL |
300,000 |
3007 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
3008 |
Diệu Hiền |
P1, TPVL |
100,000 |
3009 |
Bé Việt Khoa |
Châu Thành, Trà Vinh |
200,000 |
3010 |
Nguyễn Lê Phương Anh |
P5, TPVL |
500,000 |
3011 |
Một bạn xem đài |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
3012 |
Cô Bê |
P4, TPVL |
50,000 |
3013 |
Anh Kiệt + Anh Thư |
Trường Lê Quí Đôn, P1, TPVL |
50,000 |
3014 |
Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
3015 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
3016 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
3017 |
Chị Mỹ |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
3018 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
3019 |
Hải Yến, Đình Khang |
P2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
1,500,000 |
3020 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
bán gạo chợ Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
50,000 |
3021 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Mang Thít, Vĩnh Long |
500,000 |
3022 |
Bé Thảo Nhi |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
3023 |
Đầm bầu chị và em |
cầu Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
3024 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
3025 |
Bạn xem đài |
Khóm 4, P5, TPVL |
100,000 |
3026 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
200,000 |
3027 |
Tập thể tổ 8 |
Khóm 4, P4, TPVL |
150,000 |
3028 |
Thắng Nguyễn |
|
10,625,000 |
3029 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
550,000 |
3030 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
3031 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3032 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3033 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3034 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3035 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3036 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3037 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3038 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3039 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3040 |
Cô Giang |
|
50,000 |
3041 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
3042 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
3043 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
3044 |
Gia đình bà Nguyễn Thị Tư |
P3, TPVL |
50,000 |
3045 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
400,000 |
3046 |
Diệp Kim Phụng |
11A Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
200,000 |
3047 |
Bạn xem đài |
Long Hồ, Vĩnh Long |
400,000 |
3048 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
3049 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
3050 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
3051 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
3052 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
3053 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
3054 |
Bùi Thị Thúy |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
150,000 |
3055 |
Nguyễn Thị Đào |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
3056 |
Châu Đức Lệ |
Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Q7, TPHCM |
100,000 |
3057 |
Em Thoại Mỹ |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
3058 |
Nguyễn Thị Thúy Vi |
Phú Mỹ, P22, Q BT, HCM |
300,000 |
3059 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
3060 |
Quán nhậu Mã Văn Tài |
P3, TPVL |
700,000 |
3061 |
Nguyễn Thị Mười |
Tân Quới, Bình Tân, Vĩnh Long |
200,000 |
3062 |
Quỹ heo đất Đập Đá |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
3063 |
Ngô Thị Tuyết Nga |
Tân Hiệp A, Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang |
500,000 |
3064 |
Trần Ngọc Châu |
22/5 Tổ 33, KP5, Hiệp Bình Chánh |
1,000,000 |
3065 |
Trần Võ Thái Nhân |
Nguyễn Thị Minh Khai, P7, Trà Vinh |
200,000 |
3066 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
1,000,000 |
3067 |
Võ Kim Cương |
Đại Tâm, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
800,000 |
3068 |
Võ Kiều Hạnh |
KDC A Hòa Khánh, P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
3069 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
3070 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trần Hưng Đạo, Ninh Kiều, TPCT |
500,000 |
3071 |
Văn Tú Quyên |
115 Phạm Hồng Thái, K3, P2, Trà Vinh |
1,000,000 |
3072 |
Tiệm cầm đồ Bích Thảo |
48 đường số 8, khu 586 P Phú Thứ, Cái Răng, Cần Thơ |
1,000,000 |
3073 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
3074 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
200,000 |
3075 |
San A Sang |
|
700,000 |
3076 |
Xuân Vương + Xuân Trung |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
3077 |
Đặng Thanh Vũ |
|
200,000 |
3078 |
Trần Hà Thúy An |
|
400,000 |
3079 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
800,000 |
3080 |
Lê Long Toàn + Lê Yến Ngọc |
Cầu Ông Me |
50,000 |
3081 |
Quốc Anh, Khang Tuyết, Phúc Lộc |
P1, TPVL |
150,000 |
3082 |
Đinh Ngọc Tài, Đỗ Thị Liên |
P1, TPVL |
100,000 |