STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1947 |
Người Vĩnh Long |
|
50,000 |
1948 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1949 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
1950 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1951 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1952 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1953 |
Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1954 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1955 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
1956 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1957 |
Bé Trương Gia Linh + Trương Phi Hùng + Trương Phi Dũng |
P1, TPVL |
100,000 |
1958 |
Bé Quang Vinh |
P8, TPVL |
500,000 |
1959 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1960 |
Đầm bầu Chị & Em |
Cầu Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1961 |
Nguyễn Anh Kiệt |
Long Hồ |
100,000 |
1962 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1963 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1964 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
1965 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1966 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1967 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1968 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
Thị Trấn Vũng Liêm |
50,000 |
1969 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1970 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1971 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1972 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1973 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1974 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
900,000 |
1975 |
Nguyễn Phương Bình |
|
100,000 |
1976 |
Trần Quí |
|
300,000 |
1977 |
Phạm Thị Kim Phượng |
P1, TPVL |
1,000,000 |
1978 |
Cô Sáu |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
1979 |
Lê Minh Quân |
60B Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
1980 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
1981 |
Bà Nguyễn Thị Năm |
P1, TPVL |
100,000 |
1982 |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
TPHCM |
200,000 |
1983 |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
TPHCM |
200,000 |
1984 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1985 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1986 |
Bé Thảo Nhi |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1987 |
Hồ Thanh Quang |
Phước Lộc B, Mang Thít |
50,000 |
1988 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1989 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1990 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1991 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1992 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
1993 |
Trần Hữu Đức |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1994 |
Tiệm vàng Hồng Hoa |
100 Trần Hưng Đạo,Sa Đéc, Đồng Tháp |
2,000,000 |
1995 |
Ông Tuấn Long + bà Liên Anh |
P2, TPVL |
100,000 |
1996 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1997 |
Nguyễn Thị Cháng |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
1,000,000 |
1998 |
Đại lý thuốc tây Trang Đài |
Đông Thuận, Bình Minh, Vĩnh Long |
1,000,000 |
1999 |
Lê Thị Ngọc Ẩn |
Nơ Trang Long, P13, Bình Thạnh, TPHCM |
400,000 |
2000 |
Trần Võ Thái Nhân |
Nguyễn Thị Minh Khai, P7, Trà Vinh |
200,000 |
2001 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
2002 |
Nguyễn Kim Nhàn |
Lý Thường Kiệt, P3, Trà Vinh |
250,000 |
2003 |
Chị Hai Chùm |
Hòa Lợi, Châu Thành, Trà Vinh |
200,000 |
2004 |
Trần Thị Định |
Võ Thị Sáu, P3, Trà Vinh |
200,000 |
2005 |
Nguyễn Xuân Thiện |
Chợ Vĩnh Xuân |
100,000 |
2006 |
Trần Thị Minh |
275/51 Bạch Đằng, P15, Q Bình Thạnh, TPHCM |
1,000,000 |
2007 |
Văn Tú Quyên |
115 Phạm Hồng Thái, K3, P2, Trà Vinh |
1,000,000 |
2008 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
2009 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
2010 |
Lê Long Toàn + Lê Yến Ngọc |
Cầu Ông Me |
50,000 |
2011 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2012 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
2013 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2014 |
Hứa Thế Hùng |
Võ Văn Tần, P2, Long An |
10,000,000 |
2015 |
Trần Anh Hùng |
48/97 Hàn Tử, P1, Q5, TPHCM |
3,000,000 |
2016 |
Lê Thị Hương + Lê Thị Sáng |
Q Tân Phú, TPHCM |
1,800,000 |
2017 |
Bạn xem đài |
Long An |
800,000 |
2018 |
Chú Út An Bình |
|
250,000 |