STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
6767 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
100,000 |
6768 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
6769 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
6770 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6771 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
6772 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
6773 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
6774 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
6775 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
6776 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
6777 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
6778 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
6779 |
Bé Trương Gia Linh + Trương Phi Hùng + Trương Phi Dũng |
P1, TPVL |
100,000 |
6780 |
Vựa trái cây Sáu An |
Chợ Vĩnh Long |
2,600,000 |
6781 |
Khoa + Khôi + Khương |
P4, TPVL |
500,000 |
6782 |
Trí Khang |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
6783 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
6784 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp + Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
6785 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Trà Ôn |
200,000 |
6786 |
Nguyễn Việt Tường |
Trà Ôn |
200,000 |
6787 |
Tập thể học sinh |
Lớp 8/2 Trường THCS Nguyễn Khuyến |
100,000 |
6788 |
Lê Đinh Gia Phát |
P1, TPVL |
200,000 |
6789 |
Người Vĩnh Long |
|
200,000 |
6790 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
6791 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6792 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6793 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6794 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6795 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6796 |
Trần Kim Phụng |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6797 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
200,000 |
6798 |
Bà Hoàng Thị Minh |
Khóm 3, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
200,000 |
6799 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
6800 |
Cô Hai Tuyết |
TPCT |
200,000 |
6801 |
Quốc Anh + Khang Tuyết + Quốc Lộc |
P1, TPVL |
150,000 |
6802 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
6803 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
6804 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
6805 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2, K4, P5, TPVL |
100,000 |
6806 |
Minh Anh |
P4, TPVL |
100,000 |
6807 |
Minh Hùng |
P4, TPVL |
100,000 |
6808 |
Năm Lan |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
6809 |
Trang Hòa |
P4, TPVL |
100,000 |
6810 |
Dương Liễu |
P5, TPVL |
100,000 |
6811 |
Anh Sơn |
P3, TPVL |
100,000 |
6812 |
Gia đình Chú Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
6813 |
Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
6814 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
6815 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
6816 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
6817 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung N41 |
P4, TPVL |
100,000 |
6818 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
6819 |
Trang Anh +Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
6820 |
Một gia đình ở hẻm 52 |
P2, TPVL |
40,000 |
6821 |
Ông Trần Văn Bảy (Bí Thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6822 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6823 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6824 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6825 |
Đoàn Trường Duy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
80,000 |
6826 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6827 |
Ngọc Châu |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6828 |
Út Kiệm |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
6829 |
Cô Bé Năm giáo viên mẫu giáo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6830 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6831 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6832 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6833 |
Hoàng Trí |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6834 |
Gia đình Ba Hy (bán cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
6835 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
6836 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
P2, TPVL |
100,000 |
6837 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
6838 |
PT Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
6839 |
Cô Võ Thị Mật |
giáo viên hưu Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
6840 |
Cô Nguyễn Thị Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6841 |
Cô Võ Thị Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6842 |
Năm ( Bưu điện) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6843 |
Ông Vũ ( Viễn thông) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
6844 |
Bà Ba |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6845 |
Dì Ba Tắc |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
30,000 |
6846 |
Trang ( đồ mũ) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
30,000 |
6847 |
Quân ( bán vé số) |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6848 |
Cô Nguyễn Thị Thanh Hà |
P2, TPVL |
100,000 |
6849 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6850 |
Dương Kim Phụng |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6851 |
Phan Minh Tố |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6852 |
Phạm Thanh Xuân |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6853 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT Trường tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
6854 |
Cô Nguyễn Thị Kim Thanh |
giáo viên THCS Tam Bình |
100,000 |
6855 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến |
giáo viên THCS Long An, Long Hồ |
50,000 |
6856 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
giáo viên tiểu học Phước Hậu, Long Hồ |
50,000 |
6857 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Ấp Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
100,000 |
6858 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
giáo viên hưu xã Long An, Long Hồ |
100,000 |
6859 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên THPT Phạm Hùng, Long Hồ |
50,000 |
6860 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
6861 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
6862 |
Phó Kim Lan |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
6863 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
6864 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6865 |
Cô Duyên (Thanh Bình) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6866 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6867 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
6868 |
Bà Trần Thị Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
6869 |
Đén ( bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6870 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6871 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6872 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6873 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6874 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
6875 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
6876 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
6877 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6878 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6879 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6880 |
Phật tử Quãng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6881 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6882 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6883 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
6884 |
Trần Thị Tô Pha |
Ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6885 |
Đặng Văn Truyền |
Ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
6886 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6887 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6888 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thang Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6889 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
Khu 1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
6890 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6891 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6892 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
Bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6893 |
Đại lý thuốc tây Hải |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6894 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
6895 |
Cô Út Nhỏ cây xăng Thuận Phát |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
6896 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
6897 |
Nguyễn Văn Duy |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6898 |
Trần Như Hiền |
Ấp Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
6899 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6900 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6901 |
Vựa phế liệu Thanh Hiền |
TT Long Hồ |
100,000 |
6902 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
6903 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Mỹ, Mang Thít |
50,000 |
6904 |
PT Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
6905 |
VLNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
6906 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6907 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6908 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6909 |
Trần Diễm Hương |
Bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6910 |
Trần Nhật Duy |
Tân Thiềng, Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
6911 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6912 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
6913 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6914 |
Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6915 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6916 |
Trạm y Tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6917 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6918 |
Tiệm vàng Mời Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6919 |
Ông Trần Văn Bé Chương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6920 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6921 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6922 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6923 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6924 |
Huỳnh Triều Dương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6925 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6926 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6927 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6928 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6929 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6930 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6931 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6932 |
Thủy ( thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6933 |
Hiếu ( Trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6934 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
6935 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6936 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6937 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6938 |
Sạp Báo |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6939 |
Cô Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6940 |
Bạn xem đài ( T) |
Ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6941 |
Bạn xem đài ( E) |
Ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6942 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6943 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6944 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6945 |
Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6946 |
Trần Thị Đầy |
Nước xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6947 |
Bà Năm Thu |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6948 |
Uyên Thi (Tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6949 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6950 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
6951 |
Cô Hà ( bán gạo ) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6952 |
Cô Nguyễn Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6953 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng honda, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6954 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6955 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv Tan An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6956 |
Nguyễn Thị Hồng Hương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6957 |
Bảy Rạng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6958 |
Em Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
6959 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Ấp Hồi Xuân, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
200,000 |
6960 |
Ông Bà Năm Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
6961 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
6962 |
Bạn xem đài |
Cty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
300,000 |
6963 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
Cty thuốc lá Cữu Long |
200,000 |
6964 |
Bạn xem đài |
Cty thuốc lá Cữu Long |
150,000 |
6965 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6966 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
6967 |
PT Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
6968 |
Chi bộ khóm Hưng Đạo Vương |
P1, TPVL |
318,000 |
6969 |
Huỳnh Cẩm Duyên |
1/20 Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
200,000 |
6970 |
Cô Đoàn Sáu |
P1, TPVL |
100,000 |
6971 |
Cô Diệu Tịnh |
P3, TPVL |
50,000 |
6972 |
Bà Nguyễn Thị Bông |
ấp Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
6973 |
Ban chỉ huy quân sự huyện Tam Bình |
|
200,000 |
6974 |
Cửa hàng bách hóa Tư Mai |
TT Tam Bình |
100,000 |
6975 |
Sinh viên Huỳnh Kim Nguyên |
TT Tam Bình |
100,000 |
6976 |
Ông giáo nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
6977 |
Bà giáo nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
100,000 |
6978 |
Cửa hàng quần áo cô Diệu Huệ |
TT Tam Bình |
50,000 |
6979 |
Chùa Cửu Phúc |
ấp Tường Lễ, Tường Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6980 |
Bà Đặng Thị Thu Thủy |
Mỏ Cày, Bến Tre |
100,000 |
6981 |
Chú Nhiệm xe buýt Tam Bình |
|
100,000 |
6982 |
Chị Huỳnh Thị Lan |
72/57, K4, P3, TPVL |
400,000 |
6983 |
Đặng Nguyễn Nguyên Khang |
Thành Nhân, Thành Lợi, Bình Tân |
200,000 |
6984 |
Thùy |
P8, TPVL |
100,000 |
6985 |
Chị Huỳnh Thị Lan |
72/57, K4, P3, TPVL |
50,000 |
6986 |
Chú Quang |
Sóc Trăng |
1,000,000 |
6987 |
Nguyễn Văn Bảy |
|
200,000 |
6988 |
Đặng Thanh Vũ, Ngọc Dung |
|
300,000 |
6989 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Quới, Bình Tân |
2,000,000 |
6990 |
Lê Thị Tiếm |
72/55A, K4, P5, TPVL |
250,000 |
6991 |
Anh chị Tư Đạt |
K6, P5, TPVL |
250,000 |
6992 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ, |
250,000 |
6993 |
Anh Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
250,000 |
6994 |
Lê Hoàng Khang |
P3, TPVL |
250,000 |
6995 |
Võ Ngọc Duyên |
K1, TT Long Hồ, |
250,000 |
6996 |
Lệ Mỹ |
P9, TPVL |
200,000 |
6997 |
Thầy giáo Minh |
Tổng đại lý sơn Mekko, Trường An |
200,000 |
6998 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
250,000 |
6999 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
7000 |
Nguyễn Thị Loan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
7001 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
7002 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
7003 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
7004 |
Chị Chín Hui (bán gạo) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7005 |
Bé Yến Lam + Yến Phương |
Long Hồ |
200,000 |
7006 |
Lê Văn Sum + Thân Thị Hạo |
Bình Minh |
6,000,000 |
7007 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
7008 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
7009 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
7010 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
7011 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
Chợ Cái Đôi |
50,000 |
7012 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Tân Quới Hưng, Trường An |
200,000 |
7013 |
Gia đình Út Nam |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
500,000 |
7014 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
7015 |
Khánh Nhí |
P3, TPVL |
100,000 |
7016 |
Khánh Nhí |
P3, TPVL |
100,000 |
7017 |
Nguyễn Jeanne |
Pháp |
600,000 |
7018 |
Nguyễn Xuân Mai |
Canada |
600,000 |
7019 |
Ngụy Thế Vinh + Ngụy Khả Doanh |
51/51 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
1,000,000 |
7020 |
Huỳnh Văn Chắc |
Tam Bình |
400,000 |
7021 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
7022 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
7023 |
Huỳnh Ngọc Gia Bảo |
Trần Phú, P4, TPVL |
250,000 |
7024 |
Quốc Tuyến + Quốc Thắng |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
7025 |
Cô Nga – Thành viên CLB Voga |
P1, TPVL |
50,000 |
7026 |
Viên Thanh |
PT Chùa kỳ viên |
50,000 |
7027 |
Bé Helen |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
7028 |
Dì Năm (bán xôi) |
Cầu Ông Me |
200,000 |
7029 |
Cô Bích Vân |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
200,000 |
7030 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
7031 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
7032 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7033 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
400,000 |
7034 |
Thái Bình Doan |
P4, TPVL |
100,000 |
7035 |
Nguyễn Thị Oanh |
P4, TPVL |
100,000 |
7036 |
Nguyễn Thị Mai |
P1, TPVL |
100,000 |
7037 |
Trần Công Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
7038 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
7039 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
300,000 |
7040 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
7041 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
200,000 |
7042 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
7043 |
Phan Thị Ngọc Anh |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
7044 |
Diệu Hương + Diệu Ngọc |
P8, TPVL |
100,000 |
7045 |
Tống Nam |
P1, TPVL |
100,000 |
7046 |
Nguyễn Thanh Nhân |
Trường An |
100,000 |
7047 |
Bé Nguyễn Hoàng Bảo Châu |
P5, TPVL |
50,000 |
7048 |
Phi Yến |
P5, TPVL |
50,000 |
7049 |
Bà Trần Ngọc Em |
P5, TPVL |
30,000 |
7050 |
Khách sạn Ngọc Trâm |
P1, TPVL |
1,000,000 |
7051 |
Khách sạn Ngọc Trâm |
P1, TPVL |
2,000,000 |
7052 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
7053 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
7054 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
7055 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
7056 |
Trần Lệ Hoa |
P1, TPVL |
50,000 |
7057 |
Cơ sở cửa sắt Thành Lợi |
Quốc lộ 30, Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
7058 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7059 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7060 |
Nguyễn Thị Tư (An Phúc) |
P3, TPVL |
50,000 |
7061 |
Lê Văn Phối |
Công ty TNHH Vạn Thành Phát, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
1,200,000 |
7062 |
Bé Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 8/7 Lê Quí Đôn |
200,000 |
7063 |
Chị Mỹ |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
7064 |
Lương Rosa |
Úc |
100,000 |
7065 |
Lương Rosa |
Úc |
200,000 |
7066 |
Võ Thị Hiếu |
Mang Thít |
100,000 |
7067 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
7068 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
7069 |
Bạn xem đài |
Cầu số 8, K2, TT Cái Nhum |
100,000 |
7070 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
7071 |
Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
7072 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
7073 |
Huệ Đức + Huệ Ái |
Khu 1, Trà Ôn |
500,000 |
7074 |
Nhóm bạn Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
100,000 |
7075 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
7076 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
7077 |
Cô Lợi |
Vĩnh Xuân |
50,000 |
7078 |
Cô Năm Hà (bán tạp hóa |
chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
7079 |
Cô Phê Sanh (thợ may) |
chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
7080 |
Thùn từ thiện ĐCNĐ |
chợ Vĩnh Xuân |
270,000 |
7081 |
Nguyễn Thị Bé |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
7082 |
Năm Lên |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
7083 |
Nguyễn Thị Cúc |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
7084 |
Trần Thị Như |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
7085 |
Nguyễn Ngọc Sương |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
7086 |
Trịnh Thị Quỳnh Anh |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
7087 |
Ngô Văn Tài |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
7088 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Thành Đông, BìnhTân |
50,000 |
7089 |
Bé Kim Tỷ |
Thành Lợi, Bình Tân |
20,000 |
7090 |
Nguyễn Thành Tín |
Tân Thành, Bình Tân |
40,000 |
7091 |
Bé Kim Lâu |
Thành Lợi, Bình Tân |
20,000 |
7092 |
Trần Thị Ba |
Thành Lợi, Bình Tân |
20,000 |
7093 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
7094 |
Bạn xem đài |
đường 1/5 P1, TPVL |
400,000 |
7095 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
110,000 |
7096 |
Tuyết Vân |
Mang Thít |
50,000 |
7097 |
Kim Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
7098 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
7099 |
Tiên |
Tam Bình |
50,000 |
7100 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
7101 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
7102 |
Khu phố tổ An Bình |
P1, TPVL |
500,000 |