STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1916 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1917 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1918 |
Phương Tâm |
USA |
100,000 |
1919 |
Trường Vi |
Trưng Hải, Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng |
100,000 |
1920 |
Nguyễn Thị Oanh |
P4, TPVL |
50,000 |
1921 |
Thái Bình Doan |
P4, TPVL |
50,000 |
1922 |
Trần Công Nhân |
P1, TPVL |
50,000 |
1923 |
Nguyễn Thị Loan |
P1, TPVL |
50,000 |
1924 |
Trương Hữu Trí |
11A Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1925 |
Ngọc Ngôn |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1926 |
Phục Ngọc |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1927 |
Trí Ngọc |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1928 |
Ngọc Lễ |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1929 |
Ngọc Viên |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1930 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1931 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1932 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1933 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1934 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1935 |
Lê Minh Quân |
60B Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
1936 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1937 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1938 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1939 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1940 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1941 |
Lâm Tố Xuyên |
Q12, TPHCM |
100,000 |
1942 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1943 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
50,000 |
1944 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
1945 |
Gia đình Út Nam |
ấp Phú Thuận B, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
1946 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1947 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1948 |
Bảo Long + Bảo Nghi |
22/12 Hoàng Thái Hiếu, P1, TPVL |
200,000 |
1949 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Long Mỹ, Mang Thít, Vĩnh Long |
500,000 |
1950 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1951 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1952 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều , TPCT |
200,000 |
1953 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1954 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1955 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
1956 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1957 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1958 |
Trịnh Thị Hon |
TPCT |
100,000 |
1959 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
Chợ Bến Tranh, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
50,000 |
1960 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1961 |
Lương Xuân Hằng |
102/4 ấp Đông Kim Sơn, Châu Thành, Hậu Giang |
200,000 |
1962 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
1963 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
1964 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Quới, Bình Tân, Vũng Liêm |
300,000 |
1965 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29 Phạm Ngũ Lão, Thới Bình, Ninh Kiều, TPCT |
2,000,000 |
1966 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |