STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
245 |
Nhà Bè Mỹ An |
|
200,000 |
246 |
Ngọc Sương + Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
247 |
Một phật tử |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
248 |
Tiệm bán Hải Ký |
P1, TPVL |
400,000 |
249 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
250 |
Bé Khắc Duy |
Long Hồ |
50,000 |
251 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Tam Bình |
500,000 |
252 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
253 |
Bảo + Phước + Lộc |
|
150,000 |
254 |
Lê Minh Quân |
Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
255 |
Cửa hàng đồ chơi Bảo Quỳnh |
chợ Vĩnh Long |
500,000 |
256 |
Anh Trương Hữu Trí |
P4, TPVL |
100,000 |
257 |
Dì Cúc |
P5, TPVL |
200,000 |
258 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
259 |
Bạn xem đài |
Tiền Giang |
500,000 |
260 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
261 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
262 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
263 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
264 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
265 |
Trần Phúc |
P1, TPVL |
100,000 |
266 |
Nam Anh |
P1, TPVL |
50,000 |
267 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
268 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
269 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
270 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
271 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
272 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
273 |
Phạm Thị Ngọc Mỹ |
TPVL |
100,000 |
274 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
275 |
Chị Nhanh (tàu hủ) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
276 |
Phiếu này dùng cho ĐCNĐ |
|
|
277 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
278 |
Hai Liêm |
C8, KDC Vạn Thắng, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
279 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
280 |
Nguyễn Thị Oanh + Thái Bình Doan |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
281 |
Nguyễn Văn Điều + La Thị Lê |
P2, TPVL |
100,000 |
282 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
283 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
284 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
285 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
286 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
287 |
Lê Thị Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
288 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
289 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
290 |
Quỹ heo đất |
Đập Đá, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
291 |
Dịch vụ du lịch Phước Hạnh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
292 |
Bùi Thanh Thúy |
22/56/19, Huỳnh Đình Hai, P24, Bình Thạnh, TPHCM |
200,000 |
293 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
294 |
Bạn xem đài |
Đồng Tháp |
400,000 |
295 |
Anh Thư |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
296 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
297 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
298 |
Phan Hoàng Hiếu |
Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
299 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
300,000 |
300 |
Trần Minh Sang |
E6, ấp 5, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
301 |
Dũng Nga |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
302 |
Tôm khô Thảo Hiếu |
chợ Cái Khế, TPCT |
200,000 |
303 |
Gọa Tân Phước |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
304 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
305 |
Minh Thùy + Minh Phát + Minh Châu |
Trần Phú, P4, TPCT |
200,000 |
305 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
306 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
307 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
308 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
309 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
50,000 |
310 |
Phạm Thị Xuân |
P1, TPVL |
100,000 |
311 |
Từ Thị Bé Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
312 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
313 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
314 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
315 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
316 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
317 |
Bà Trần Thị Sên |
bờ Liệt Sĩ huyện Mang Thít |
50,000 |
318 |
Giáo viên Mai Văn Hùng |
trường THCS Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An |
50,000 |
319 |
Bạn xem đài |
Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
320 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
321 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
322 |
Chị Nhanh (tàu hủ) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
323 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
324 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
325 |
Hai Liêm |
C8, KDC Vạn Thắng, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
326 |
Phạm Xuân Vương |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
327 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
328 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
329 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
330 |
Ngọc Sương + Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
331 |
CD Nguyễn |
P4, TPVL |
100,000 |
332 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
333 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
334 |
Đinh Ngọc Mỹ |
việt kiều Mỹ |
400,000 |
335 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
336 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
337 |
Anh Thư |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
338 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
200,000 |
339 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
340 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
50,000 |
341 |
Sư cô cùng phật tử |
tịnh xá Ngọc An, Long Mỹ, Mang Thít |
500,000 |
342 |
Nguyễn Văn Đâu |
ấp 8, Long Trị, Long Mỹ, Hậu Giang |
50,000 |
343 |
Hồng Vân + Hồng Hạnh |
Phạm Ngọc Thạch, TPCT |
160,000 |
344 |
Quán cơm bà Tư |
Phan Đình Phùng, TPCT |
200,000 |
345 |
Cửa hàng gạo Ánh Thu |
452, Cách Mạng Tháng Tám, TPCT |
200,000 |
346 |
Anh chị Tư Bi |
TTTM Cái Khế, TPCT |
200,000 |
347 |
Bà Huỳnh Thị Nài |
040, khu vực Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
400,000 |
348 |
Trương Thành Hữu |
Đại lý vỏ lãi composite, ấp 4, Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp |
1,000,000 |
349 |
Cô Mười (bán lưới) |
chợ Sa Đéc, Đồng Tháp |
1,000,000 |
350 |
Hoàng Hồng Thanh |
Cần Thơ |
100,000 |
351 |
Lê Thùy Trang |
34, Vườn Hồng, K3, P3, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
352 |
Thanh Sang |
77C/TK, Tân Khánh, Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp |
100,000 |
353 |
Anita Trinh |
Norway |
100,000 |
354 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
702, Phú Lợi Q, Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
500,000 |
355 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
356 |
Lê Thị Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
357 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
358 |
Nguyễn Văn Lý |
92/1/5, Khu Phố 2, Tân Tạo A, Bình Tân, TPHCM |
900,000 |
359 |
Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
360 |
Bảo Nghi + Bảo Long |
P1, TPVL |
100,000 |