STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1117 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
1118 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
1119 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, TPVL |
500,000 |
1120 |
Hương linh Cô Loan |
Nguyên kế toán Trường Nguyễn Khuyến, Tân Ngãi, VL |
100,000 |
1121 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
1122 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Học sinh trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
1123 |
Ba Nha Trang |
|
500,000 |
1124 |
Tran Vuong Vung |
|
100,000 |
1125 |
Nguyen Hoang Tam |
|
50,000 |
1126 |
Le Thi No |
TPHCM |
500,000 |
1127 |
Điện công nghiệp Quang Khởi |
Tp Sa Đéc |
600,000 |
1128 |
Cao Thị Ngọc Phượng |
TPHCM |
2,500,000 |
1129 |
Phương Thảo |
Khóm 4, TT Mỹ An, Tháp Mười, ĐỒng Tháp |
200,000 |
1130 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành phà An Bình |
50,000 |
1131 |
Lò Nem Sáu Xệ Con |
|
200,000 |
1132 |
Anh Thơ |
|
50,000 |
1133 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TpVL |
50,000 |
1134a |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1134 |
Nguyen Thuy Cang |
|
300,000 |
1135 |
Nguyen Thuy Cang |
|
300,000 |
1136 |
Vo Hoang Nguyen |
|
100,000 |
1137 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
1138 |
Dang Thanh Nam |
|
50,000 |
1139 |
Nguyen Thi Hoang Trang |
|
100,000 |
1140 |
Mai Thanh Phuong |
TPHCM |
500,000 |
1141 |
Trinh Nguyen Thi Bang |
TPCT |
100,000 |
1142 |
Nguyen Thi Xa |
|
200,000 |
1143 |
Tran Le Lan |
|
500,000 |
1144 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
Long An |
50,000 |
1145 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
Long An |
50,000 |
1146 |
Mai Cát Tường |
70/5A Khóm 2, P4, TPVL |
200,000 |
1147 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1148 |
Khả Vy,. Trí Đại |
P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
1149 |
Gia đình phật tử Ngọc Duyên, Thiện Tâm |
Bình Dương |
1,000,000 |
1150 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1151 |
Gia đình Lý Kim Phước |
Thủ Dầu Một, Bình Dương |
500,000 |
1152 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
500,000 |
1153 |
Kim Ngọc Khánh Huỳnh |
Mỹ |
4,600,000 |
1154 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |