Bên bờ hạnh phúc

Đặc thù của sumo là những võ sĩ nặng cân và cao to thường được đánh giá cao. Tuy nhiên, cũng có không ít trường hợp, võ sĩ có ngoại hình khiêm tốn lại hạ gục đối thủ nặng ký hơn mình nhiều. Đó là nhờ vào kỹ năng và sự nhanh nhẹn của họ.

Shiko là bài tập quan trọng nhất đối với tất cả các võ sĩ sumo. Shiko có nghĩa là đứng tấn, bài tập này dùng để rèn luyện sự thăng bằng, sức mạnh và sự khéo léo của đôi chân. Tại võ đường, mỗi võ sĩ sumo hàng ngày phải thực hiện trên 500 lần các động tác trong shiko. Bài tập này được cho là tối cần thiết đối với những môn thể thao có tư thế ngồi xổm.

Các võ sĩ sumo thực hiện bài tập Shiko

Suriashi là bài tập khác dành cho các võ sĩ sumo. Suriashi nhằm rèn luyện kỹ năng di chuyển của võ sĩ trên sàn đấu. Theo đó, võ sĩ tiến lên phía trước trong tư thế hông hạ thấp và chân chùng xuống. Đặc biệt, võ sĩ không được nhấc cả bàn chân khỏi mặt đất trong lúc di chuyển, mà phải kéo lê mũi chân trên nền đất khi đi tới. Động tác Suriashi giúp những bước chân của võ sĩ sải dài, đồng thời giữ cho cơ thể họ thăng bằng. Bên cạnh đó, 2 đường dấu chân lê trên cát của họ in trên nền đất tạo thành 2 đường thẳng song song, thể hiện tính cương trực.

Sẽ là thiếu sót nếu nói đến sumo mà không đề cập đến chế độ dinh dưỡng của các võ sỹ. Đối với các sumo, bữa ăn rất quan trọng vì nó giúp võ sĩ tăng trọng lượng cơ thể.
Món lẩu Chanko-nabe là món ăn đặc thù của giới sumo. Chanko-nabe được nấu từ nước dùng dashi làm từ hải sản, rong biển hoặc nước súp gà, gia vị gồm có rượu sake, nước tương cùng với một số lượng lớn nguyên liệu như thịt gà, cá, đậu hủ và vô số loại rau củ quả…nên rất giàu protein. Các võ sĩ sumo nạp vào cơ thể một lượng lớn thức ăn này mỗi ngày cùng với tinh bột là cơm và bia dùng làm thức uống do vậy họ rất mau tăng cân.

Món lẩu Chanko-nabe là món ăn đặc thù của giới sumo

Lẩu chanko-nabe phục vụ trong các giải đấu luôn được nấu bằng nguyên liệu chính là thịt gà. Người Nhật quan niệm rằng, dùng món lẩu này các võ sĩ sẽ bước vào trận đấu trên đôi chân vững chắc và khỏe mạnh như những chú gà chọi.

Sumo là môn võ có lịch sử phát triển lâu đời. Nó thể hiện sự cứng cỏi và dũng khí của người dân Nhật Bản. Trong quyển sách lịch sử Nihon Shoki vào thời Nara, thế kỷ thứ 8, người ta có thuật lại trận đấu được cho là xưa nhất trong lịch sử sumo giữa hai lực sĩ Nomi no Sukune và Taima no Sukehaya. Trong trận đấu này lực sĩ Nomi no Sukune giành chiến thắng, ông được xem là ông tổ của môn sumo ngày nay.

Sau thế kỷ thứ 8, môn sumo càng được các Nhật hoàng chú trọng phát triển. Họ đã ban chiếu lệnh chiêu mộ những lực sĩ khoẻ mạnh từ vùng nông thôn xa xôi để thành lập đội sumo thi đấu biểu diễn tại Hoàng cung. Không chỉ trình diễn giúp vui cho giới quý tộc, các võ sĩ sumo còn đảm trách việc cử hành những nghi thức tế lễ. Điển hình là nghi thức bái tế cầu nguyện Thần linh phù hộ cho mưa thuận gió hòa, mùa màng sung túc.

Ðến thời Kamakura, thế kỷ 12, sumo được ủng hộ mạnh mẽ bởi các võ tướng có thế lực. Đây là thời điểm xuất hiện nhiều võ sĩ sumo tài giỏi.

Giai đoạn Chiến Quốc Sengoku, thế kỷ 15, lãnh chúa của các địa phương nổi lên. Họ tranh giành quyền lực dẫn đến chiến tranh liên miên. Võ sĩ sumo lúc bấy giờ là đại diện cho sức mạnh của mỗi vị lãnh chúa.

Bước sang thời Edo, thế kỷ 17, đây là lúc nước Nhật thái bình, các lĩnh vực kinh tế, văn hóa phát triển mạnh mẽ. Sumo trở thành hình thức giải trí được công chúng yêu thích.
Đến thế kỷ 18, các trận đấu sumo trở nên chuyên nghiệp và được diễn ra trên võ đài vòng tròn dohyo. Lúc này, các quy định về thắng thua của võ sĩ cũng một phần dựa trên vòng tròn dohyo, tức võ sĩ nào bị đối phương đẩy ra khỏi vòng tròn trước sẽ là người bại trận.

Các võ sĩ sumo tài ba và có cấp bậc cao được công chúng yêu thích, họ trở nên nổi tiếng. Tranh vẽ của những võ sĩ này được người dân sưu tầm và treo trang trọng trong nhà.

Các võ sĩ sumo thực hiện nghi lễ Dohyo-iri

Sumo không đơn thuần là thi đấu, ở đó các võ sĩ thường xuyên thực hiện những nghi lễ truyền thống trang nghiêm, đầy màu sắc văn hóa mà không bất kỳ môn thể thao nào khác có được. Một trong số đó là nghi lễ Dohyo-iri được thực hiện vào đầu ngày thi đấu.

Các võ sĩ mặc Kesho-mawashi, một chiếc tạp dề trang trí hoa văn cầu kỳ với đường viền màu vàng. Họ đứng thành vòng tròn quanh sàn đấu dohyo và thực hiện một số động tác.

Tuy nhiên, đây chỉ là phần phụ, nhân vật chính tiến hành nghi lễ dohyo-iri là một Yokozuna võ sĩ sumo cấp cao nhất. Hỗ trợ Yokozuna là 2 võ sĩ khác, trong đó một người cầm gươm còn người kia giữ vai trò là người quét tan sương mù. Yokozuna trình diễn động tác truyền thống với ý nghĩa hướng tới thần linh.

Trong khi đó, nghi lễ Yumitori-shiki diễn ra vào cuối ngày thi đấu sau trận cuối cùng. Một võ sĩ cấp bậc cao được chọn sẽ lên sàn đấu và nhận chiếc cung từ trọng tài. Anh ta thực hiện điệu múa với chiếc cung nhằm diễn đạt niềm vui chiến thắng.

Nghi lễ Yumitori-shiki 

Thập niên 1960, sumo Nhật Bản bắt đầu chứng kiến sự gia nhập của những võ sĩ đến từ nước ngoài. Tuy là người ngoại quốc nhưng họ gặt hái rất nhiều thành công trên đấu trường sumo ở đất Nhật. Trường hợp điển hình là võ sĩ người Mỹ Takamiyama, đến từ Hawaii. Takamiyama, nặng 204 kg, là võ sĩ nước ngoài đầu tiên đoạt cúp vàng trong giải đấu sumo chuyên nghiệp năm 1968.

Năm 1987, một người đồng hương của Takamiyama là võ sĩ Konishiki, nặng 287 kg trở thành võ sĩ sumo người nước ngoài đầu tiên được nâng lên cấp Ozeki – cấp bậc cao thứ 2 trong sumo. Đến năm 1993, một võ sĩ gốc Hawaii khác là Akebono đạt cấp Yokuzuna – cấp bậc cao nhất.

Những năm gần đây, các võ sĩ sumo đến từ Mông Cổ và một số nước châu Âu liên tục đạt được thành tích cao trong làng sumo. Hiện nay, trong số 42 võ sĩ được xếp vào đẳng cấp cao của môn võ này đã có 15 võ sĩ là người nước ngoài.

Từ môn đấu vật để tranh tài cách đây 1.500 năm, sumo trở thành biểu tượng của nghi thức tín ngưỡng, rồi dần phát triển thành môn thể thao đại chúng. Và giờ đây, nó là biểu tượng văn hóa không thể nhầm lẫn của đất nước Mặt trời mọc.

Thanh Tâm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *