STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1904 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1905 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1906 |
Dì năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
1907 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lê Quí Đôn |
50,000 |
1908 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
1909 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành phà An Bình |
50,000 |
1910 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1911 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
1912 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
HS Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
1913 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
1914 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
50,000 |
1915 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
50,000 |
1916 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
50,000 |
1917 |
Ông Võ Văn My |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1918 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1,TPVL |
50,000 |
1919 |
Mac Hoi Thong |
|
500,000 |
1920 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
50,000 |
1921 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
50,000 |
1922 |
Chị Vân |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
1923 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1924 |
Lê Thị Kim Phụng |
|
5,012,000 |
1925 |
Nguyễn Minh Toàn |
449/2 Hòa Định, Tân Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
200,000 |
1926 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1927 |
Đặng văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1928 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1929 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
1930 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1931 |
Le Hong Kim Tu |
|
400,000 |
1932 |
Le Hong Kim Tu |
|
400,000 |
1933 |
Luong Tien Loi |
|
400,000 |
1934 |
Anh Hà Ngọc Châu |
Cty Rau quả Tp HCM |
1,000,000 |
1935 |
Phan Huu Chi, Phan Thanh Thuy |
1782 Vĩnh Lộc B, Bình Chánh |
800,000 |
1936 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1937 |
Diệp Kim Phụng |
Cty TNHH Tân Vạn Lợi, Tân Bình, Tân Hạnh, Long Hồ |
1,000,000 |
1938 |
Nguyễn Diệp Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
1939 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1940 |
Mai Văn Hùng |
Long An |
50,000 |
1941 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1942 |
Lê Minh Hoàng |
145/42 Nguyễn Thị Minh Khai |
50,000 |
1943 |
Thầy giáo Tâm |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1944 |
Trần Lưu Việt Thảo |
Lớp 10A3 Trường Nguyễn Thông |
400,000 |
1945 |
Ha Thuy Linh |
Tạp hóa Út Hương Đà Lạt |
3,000,000 |
1946 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |